STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31876 |
000.00.19.H26-210927-0025 |
210001707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH MAI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31877 |
000.00.17.H07-210922-0001 |
210000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 98 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31878 |
000.00.17.H07-210923-0001 |
210000009/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 233 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31879 |
000.00.17.H07-210923-0002 |
210000010/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 329 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31880 |
000.00.16.H05-210929-0001 |
210000085/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31881 |
17003200/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100306ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
31882 |
000.00.19.H26-210918-0002 |
210001714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGUYÊN LONG |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
31883 |
000.00.19.H26-210920-0018 |
210001719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Xịt họng ZenBee |
Còn hiệu lực
|
|
31884 |
000.00.04.G18-210928-0017 |
210213GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN CHỢ RẪY |
Máy tạo ô-xy |
Còn hiệu lực
|
|
31885 |
000.00.04.G18-210927-0003 |
210212GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31886 |
000.00.04.G18-210917-0007 |
210211GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PSD |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31887 |
000.00.04.G18-210920-0005 |
210210GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31888 |
000.00.04.G18-210902-0002 |
210209GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31889 |
000.00.19.H29-210927-0001 |
210000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31890 |
000.00.04.G18-210427-0016 |
2100319ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ sấy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31891 |
17001097/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100297ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31892 |
000.00.04.G18-210726-0012 |
2100316ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
31893 |
000.00.16.H23-210927-0003 |
210000079/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang y tế Doti Baby |
Còn hiệu lực
|
|
31894 |
000.00.19.H26-210917-0028 |
210001703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31895 |
000.00.19.H26-210916-0008 |
210000600/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31896 |
000.00.19.H26-210901-0021 |
210001702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
31897 |
000.00.19.H26-210819-0006 |
210001701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ BẮT VÍT( loại 2 bước zen) |
Còn hiệu lực
|
|
31898 |
000.00.19.H26-210823-0003 |
210000599/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THƯ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31899 |
000.00.19.H29-210222-0010 |
210000709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ cầm máu đoạn xa đường quay dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31900 |
000.00.19.H29-210722-0016 |
210000197/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ GIA KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31901 |
000.00.19.H29-210810-0010 |
210000710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Ống thông tiểu kim loại dùng cho nữ, charr 14 15cm / Catheter f. Women, cvd., 14 ch, 15 cm |
Còn hiệu lực
|
|
31902 |
000.00.19.H29-210818-0011 |
210000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ M&N |
|
Còn hiệu lực
|
|
31903 |
000.00.17.H62-210825-0002 |
210000008/PCBA-VP |
|
Công ty TNHH Lavichem |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31904 |
000.00.16.H05-210924-0001 |
210000021/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 105 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31905 |
000.00.16.H05-210924-0002 |
210000022/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31906 |
000.00.16.H05-210928-0001 |
210000023/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
31907 |
000.00.12.H19-210928-0001 |
210000031/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BỬU HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31908 |
000.00.16.H11-210910-0001 |
210000007/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 607 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31909 |
000.00.16.H11-210910-0002 |
210000006/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 630 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31910 |
000.00.16.H11-210910-0003 |
210000005/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 648 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31911 |
000.00.16.H11-210922-0001 |
210000004/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31912 |
000.00.22.H44-210927-0003 |
210000005/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CPTM DƯỢC PHẨM SƠN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31913 |
000.00.19.H29-210905-0002 |
210000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ KAP |
|
Còn hiệu lực
|
|
31914 |
000.00.19.H29-210820-0006 |
210000700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cóng đo phản ứng máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31915 |
000.00.19.H29-210821-0002 |
210000701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31916 |
000.00.19.H29-210616-0004 |
210000702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31917 |
000.00.19.H29-210702-0005 |
210000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31918 |
000.00.19.H29-210702-0002 |
210000193/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31919 |
000.00.19.H29-210730-0003 |
210000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNISON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31920 |
000.00.19.H29-210821-0005 |
210000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Nhóm điện cực sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
31921 |
000.00.19.H29-210824-0006 |
210000055/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2/ dfu EASY TEST Covid-19 Ag |
Còn hiệu lực
|
|
31922 |
000.00.19.H29-210901-0006 |
210000708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Máy chiết tách acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31923 |
000.00.19.H29-210823-0007 |
210000704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ DƯỢC 5A |
Miếng lau dụng cụ nha khoa và phụ kiện (hộp/bình chứa) |
Còn hiệu lực
|
|
31924 |
000.00.19.H29-210910-0006 |
210000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Bộ đồ bảo hộ y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
31925 |
000.00.19.H29-210913-0011 |
210000706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng,chống dịch (bộ đồ bảo hộ y tế, bao gồm: Mũ, áo, quần, liền bộ và bao giày; Khẩu trang; Găng tay; Tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
31926 |
000.00.19.H29-210917-0003 |
210000707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
31927 |
000.00.19.H29-210921-0007 |
210000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BERNARD HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
31928 |
000.00.16.H23-210927-0001 |
210000077/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối y tế tự pha |
Còn hiệu lực
|
|
31929 |
000.00.16.H23-210927-0002 |
210000078/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối y tế tự pha |
Còn hiệu lực
|
|
31930 |
000.00.16.H23-210927-0004 |
210000019/PCBSX-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
31931 |
000.00.19.H26-210908-0017 |
210001686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐỨC |
Gói muối sinh lý NASAMAX 500 |
Còn hiệu lực
|
|
31932 |
000.00.19.H26-210913-0025 |
210000594/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31933 |
000.00.19.H26-210914-0024 |
210001687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
31934 |
000.00.19.H26-210914-0031 |
210001688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Thiết bị tập PHCN dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31935 |
000.00.19.H26-210914-0032 |
210001689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Bậc thang góc tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
31936 |
000.00.19.H26-210910-0022 |
210001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31937 |
000.00.19.H26-210910-0016 |
210001691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
31938 |
000.00.19.H26-210910-0020 |
210001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
31939 |
000.00.19.H26-210913-0021 |
210001693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy in phim X-quang (loại in laser) |
Còn hiệu lực
|
|
31940 |
000.00.19.H26-210917-0011 |
210000595/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31941 |
000.00.19.H26-210909-0010 |
210001694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
31942 |
000.00.19.H26-210914-0025 |
210001695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
31943 |
000.00.19.H26-210910-0005 |
210001696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
31944 |
000.00.19.H26-210917-0014 |
210001697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
31945 |
000.00.19.H26-210916-0020 |
210000596/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TESTMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31946 |
000.00.19.H26-210917-0015 |
210000597/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WIKKON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31947 |
000.00.19.H26-210917-0012 |
210001698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit sử dụng cho máy tách chiết nucleic acid tự động InstaNX |
Còn hiệu lực
|
|
31948 |
000.00.19.H26-210920-0006 |
210001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
ĐỒNG HỒ OXY |
Còn hiệu lực
|
|
31949 |
000.00.19.H26-210918-0003 |
210000598/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DENTAL - PRO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31950 |
000.00.19.H26-210915-0002 |
210001700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ chuyển dung dịch thuốc/ thức ăn lỏng từ lọ sang bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|