STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31876 |
000.00.17.H39-220307-0001 |
220000012/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31877 |
000.00.17.H39-220304-0001 |
220000011/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
THẢO DƯỢC NGÂM CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
31878 |
000.00.04.G18-220304-0021 |
220001554/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
31879 |
000.00.03.H50-220305-0001 |
220000003/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 596 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31880 |
000.00.03.H50-220303-0001 |
220000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 559 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31881 |
000.00.19.H15-220207-0002 |
220000015/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1009 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31882 |
000.00.19.H15-220206-0004 |
220000014/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1040 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31883 |
000.00.19.H15-220206-0003 |
220000013/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 996 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31884 |
000.00.19.H15-220206-0002 |
220000012/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 995 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31885 |
000.00.19.H15-220225-0001 |
220000011/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1116 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31886 |
000.00.19.H15-220307-0001 |
220000010/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31887 |
000.00.19.H15-220304-0001 |
220000002/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
31888 |
000.00.19.H29-220303-0001 |
220000397/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PECAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
31889 |
000.00.19.H29-220305-0005 |
220000500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Gel tiếp xúc da và đầu tip điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
31890 |
000.00.19.H29-220304-0036 |
220000396/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ SUNMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31891 |
000.00.19.H29-220304-0016 |
220000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT KỸ THUẬT NNK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31892 |
000.00.19.H29-220304-0022 |
220000736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Kim chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
31893 |
000.00.19.H29-220304-0026 |
220000395/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ AHUHEALTHY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31894 |
000.00.04.G18-220309-0012 |
220001553/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
31895 |
000.00.17.H09-220221-0001 |
220000026/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31896 |
000.00.17.H09-220302-0002 |
220000006/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31897 |
000.00.17.H09-220308-0001 |
220000015/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT HỌNG COVEND |
Còn hiệu lực
|
|
31898 |
000.00.04.G18-211231-0046 |
220001552/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy phân tích giác mạc tích hợp đo kích thước đồng tử và chiều dài sinh học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
31899 |
000.00.04.G18-220309-0026 |
220001551/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy phân tích giác mạc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31900 |
000.00.19.H29-220305-0010 |
220000735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo nhĩ lượng và âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
31901 |
000.00.19.H29-220305-0009 |
220000734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
31902 |
000.00.19.H29-220305-0006 |
220000733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo điện thính giác và âm ốc tai (sàng lọc khiếm thính) |
Còn hiệu lực
|
|
31903 |
000.00.19.H29-220305-0002 |
220000732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
31904 |
000.00.19.H29-220305-0003 |
220000731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
31905 |
000.00.19.H29-220228-0009 |
220000730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
31906 |
000.00.19.H29-220305-0011 |
220000729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Chăn làm ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31907 |
000.00.19.H29-220305-0012 |
220000728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Chăn trao đổi nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
31908 |
000.00.19.H29-220221-0025 |
220000394/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31909 |
000.00.19.H29-220221-0020 |
220000393/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31910 |
000.00.19.H29-220304-0020 |
220000392/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIỂM ĐỊNH VÀ HUẤN LUYỆN TÂN BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31911 |
000.00.19.H29-220211-0001 |
220000727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Hệ thống giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
31912 |
000.00.19.H29-220304-0032 |
220000391/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN TOÀN TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31913 |
000.00.19.H29-220302-0032 |
220000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM VINA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
31914 |
000.00.19.H29-220211-0010 |
220000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Khay hỗ trợ xác định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
31915 |
000.00.19.H29-220307-0036 |
220000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
31916 |
000.00.19.H29-220303-0003 |
220000726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Răng giả bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
31917 |
000.00.19.H29-220302-0036 |
220000725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay khoan dùng trong phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
31918 |
000.00.19.H29-220222-0024 |
220000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy cấy ghép Implant Nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31919 |
000.00.19.H29-211028-0036 |
220000494/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng hiệu năng và điều chỉnh điện thế để bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
31920 |
000.00.19.H29-211029-0011 |
220000493/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm chứa vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
31921 |
000.00.19.H29-211029-0013 |
220000492/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
31922 |
000.00.19.H29-211029-0012 |
220000491/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
31923 |
000.00.19.H29-211029-0008 |
220000490/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
31924 |
000.00.19.H29-211029-0007 |
220000489/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD môi trường nuôi cấy: Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
31925 |
000.00.19.H29-211028-0027 |
220000488/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
31926 |
000.00.19.H29-211028-0026 |
220000487/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
31927 |
000.00.19.H29-220220-0002 |
220000723/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
31928 |
000.00.04.G18-220309-0022 |
220001550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31929 |
000.00.19.H29-220302-0025 |
220000390/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31930 |
000.00.19.H29-220217-0029 |
220000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm thuốc thử phân tích định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31931 |
000.00.04.G18-220309-0004 |
220001549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
31932 |
000.00.19.H29-220304-0023 |
220000389/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẮT KÍNH HOÀNG VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31933 |
000.00.19.H29-220308-0003 |
220000388/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC KHÁNH NAM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31934 |
000.00.19.H29-220308-0001 |
220000387/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31935 |
000.00.04.G18-220309-0019 |
220001548/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ định hướng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31936 |
000.00.19.H26-220309-0003 |
220000599/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 10A - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31937 |
000.00.19.H26-220309-0002 |
220000598/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 01 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31938 |
000.00.19.H26-220302-0012 |
220000597/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31939 |
000.00.18.H20-220307-0001 |
220000001/PCBSX-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH DỌN MAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31940 |
000.00.04.G18-220309-0001 |
220001547/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu lấy cao (vôi) răng |
Còn hiệu lực
|
|
31941 |
000.00.04.G18-220308-0021 |
220001546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Hệ thống máy khoan Velocity Alpha TM |
Còn hiệu lực
|
|
31942 |
000.00.04.G18-220309-0018 |
220001545/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
31943 |
000.00.04.G18-220309-0003 |
220001544/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): định lượng Protein C |
Còn hiệu lực
|
|
31944 |
000.00.20.H45-211217-0001 |
220000005/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31945 |
000.00.04.G18-220309-0013 |
220001543/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
31946 |
000.00.19.H29-211122-0006 |
220000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
31947 |
000.00.16.H23-220307-0003 |
220000055/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
Nước súc miệng Ellie AD |
Còn hiệu lực
|
|
31948 |
000.00.16.H23-220307-0006 |
220000054/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG D’R KOKO MINT WITH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
31949 |
000.00.04.G18-220309-0002 |
220001542/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu định lượng Antithrombin III huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
31950 |
000.00.04.G18-220309-0009 |
220001541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|