STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32176 |
000.00.19.H26-220404-0050 |
220001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUPHARMA |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
32177 |
000.00.19.H26-220404-0020 |
220001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KOHINOOR STAR |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
32178 |
000.00.19.H26-220331-0116 |
220001095/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRÂM PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32179 |
000.00.19.H26-220404-0021 |
220001094/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32180 |
000.00.19.H26-220402-0018 |
220001093/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC ĐỨC THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32181 |
000.00.19.H26-220402-0017 |
220001092/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CƯỜNG NHÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32182 |
000.00.04.G18-220404-0019 |
220001896/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
32183 |
000.00.19.H26-220402-0016 |
220001091/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 728 LẠC LONG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32184 |
000.00.19.H26-220330-0029 |
220001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32185 |
000.00.04.G18-220331-0015 |
220001895/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
32186 |
000.00.19.H26-220330-0027 |
220001090/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32187 |
000.00.19.H26-220330-0016 |
220001063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32188 |
000.00.19.H26-220330-0025 |
220001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch xịt kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32189 |
000.00.16.H25-220328-0001 |
220000009/PCBMB-HNa |
|
QUẦY THUỐC HUY DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32190 |
000.00.19.H26-220327-0005 |
220001089/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THU HƯƠNG + |
|
Còn hiệu lực
|
|
32191 |
000.00.19.H26-220328-0034 |
220001126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Máy định lượng ADN/ARN thời gian thực ( Máy Realtime PCR) |
Còn hiệu lực
|
|
32192 |
000.00.19.H26-220404-0001 |
220001088/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32193 |
000.00.19.H26-220403-0063 |
220001087/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC PHẠM THỊ HOÀI 052 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32194 |
000.00.19.H26-220404-0025 |
220001086/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32195 |
000.00.19.H26-220404-0033 |
220001085/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG TÂM 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32196 |
000.00.19.H26-220403-0057 |
220001084/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32197 |
000.00.19.H26-220403-0054 |
220001083/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32198 |
000.00.19.H26-210531-0006 |
220001125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32199 |
000.00.19.H26-220321-0010 |
220001061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp/ UA-651BLE |
Còn hiệu lực
|
|
32200 |
000.00.19.H26-220329-0040 |
220001082/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32201 |
000.00.19.H26-220323-0004 |
220001124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
32202 |
000.00.19.H26-220330-0002 |
220001081/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỀN LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32203 |
000.00.19.H26-220328-0023 |
220001060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
32204 |
000.00.19.H26-220321-0012 |
220001059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Điện tâm đồ 12-Lead ECG |
Còn hiệu lực
|
|
32205 |
000.00.04.G18-220113-0009 |
220001894/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
32206 |
000.00.04.G18-220404-0014 |
220001893/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun Gnathostoma sp. |
Còn hiệu lực
|
|
32207 |
000.00.04.G18-220404-0012 |
220001892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun đũa chó Toxocara canis |
Còn hiệu lực
|
|
32208 |
000.00.04.G18-220404-0011 |
220001891/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun lươn Strongyloides stercoralis |
Còn hiệu lực
|
|
32209 |
000.00.04.G18-220404-0010 |
220001890/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng gạo lợn Cysticercus cellulosae |
Còn hiệu lực
|
|
32210 |
000.00.04.G18-220404-0009 |
220001889/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng amip Entamoeba histolytica |
Còn hiệu lực
|
|
32211 |
000.00.04.G18-220404-0008 |
220001888/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng sán lá phổi Paragonimus sp |
Còn hiệu lực
|
|
32212 |
000.00.04.G18-220404-0005 |
220001887/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32213 |
000.00.04.G18-220404-0006 |
220001886/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng amip Entamoeba histolytica |
Còn hiệu lực
|
|
32214 |
000.00.04.G18-220404-0002 |
220001885/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối thân răng thân tạo và răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
32215 |
000.00.04.G18-220404-0003 |
220001884/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
32216 |
000.00.24.H49-220404-0001 |
220000152/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NAM VIỆT - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32217 |
000.00.24.H49-220403-0004 |
220000151/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LÂM DƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32218 |
000.00.24.H49-220403-0003 |
220000150/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32219 |
000.00.24.H49-220403-0002 |
220000149/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC HẢI TIẾN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32220 |
000.00.24.H49-220403-0001 |
220000148/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32221 |
000.00.24.H49-220402-0002 |
220000147/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRANG LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32222 |
000.00.24.H49-220402-0001 |
220000146/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LINH LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32223 |
000.00.24.H49-220331-0001 |
220000145/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32224 |
000.00.04.G18-220404-0004 |
220001883/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối tạm thời thân răng thân tạo và răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
32225 |
000.00.17.H07-220321-0001 |
220000043/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC TUYẾT LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32226 |
000.00.17.H07-220326-0001 |
220000042/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 656 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32227 |
000.00.17.H07-220328-0001 |
220000041/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỐNG NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32228 |
000.00.17.H07-220328-0002 |
220000040/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỐNG NHẤT 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32229 |
000.00.17.H07-220328-0003 |
220000039/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỐNG NHẤT 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32230 |
000.00.19.H26-211115-0002 |
220001080/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRÀ MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32231 |
000.00.19.H26-220401-0073 |
220001058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Bộ kit dẫn thuốc dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
32232 |
000.00.19.H26-220401-0071 |
220001057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
32233 |
000.00.19.H26-220401-0068 |
220001056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Bộ cassette dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
32234 |
000.00.19.H26-220403-0066 |
220001079/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SA ĐÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32235 |
000.00.19.H26-220403-0059 |
220001078/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32236 |
000.00.19.H26-220403-0052 |
220001077/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32237 |
000.00.19.H26-220403-0003 |
220001076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THACOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
32238 |
000.00.19.H26-220403-0001 |
220001075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DGC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32239 |
000.00.19.H26-220401-0120 |
220001074/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32240 |
000.00.19.H26-220401-0109 |
220001123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NATURE GREEN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
32241 |
000.00.07.H27-220404-0001 |
220000054/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32242 |
000.00.07.H27-220403-0001 |
220000053/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC KIM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32243 |
000.00.19.H26-211104-0020 |
220001122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Khẩu trang Lakeland |
Còn hiệu lực
|
|
32244 |
000.00.19.H17-220331-0004 |
220000183/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THẢO MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32245 |
000.00.25.H47-220331-0001 |
220000003/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Dung Dịch Cồn 90⁰, Dung Dịch Cồn 70⁰ |
Còn hiệu lực
|
|
32246 |
000.00.16.H23-220322-0003 |
220000007/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT ALPHA GOLD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32247 |
000.00.04.G18-220323-0018 |
220001882/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu bằng dòng giao thoa |
Còn hiệu lực
|
|
32248 |
000.00.04.G18-220403-0005 |
220001881/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32249 |
000.00.19.H26-220403-0027 |
220001073/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32250 |
000.00.19.H26-220403-0019 |
220001072/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUANG KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|