STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32251 |
000.00.18.H57-210911-0001 |
210000007/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
32252 |
000.00.18.H20-210920-0001 |
210000001/PCBSX-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Gói muối/Gói thảo dược dùng để pha rửa mũi, súc miệng họng, xông, ngâm chân |
Còn hiệu lực
|
|
32253 |
000.00.19.H26-210831-0014 |
210001593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT HÀN |
Xịt họng BDFERM BIO - SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
32254 |
000.00.19.H26-210920-0003 |
210001632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế N95/Medical Protective Mask N95 |
Còn hiệu lực
|
|
32255 |
000.00.19.H26-210920-0002 |
210001631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Bộ dồ bảo hộ Coverall |
Còn hiệu lực
|
|
32256 |
000.00.19.H26-210920-0001 |
210001630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật NIOSH N95/NIOSH Surgical N95 Particulate Respirator |
Còn hiệu lực
|
|
32257 |
000.00.19.H26-210917-0013 |
210001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
32258 |
000.00.19.H26-210917-0009 |
210000106/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT THỦ ĐÔ |
Dung dịch vệ sinh ngoài da, vệ sinh vết thương, vệ sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32259 |
000.00.19.H29-210625-0001 |
210000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
32260 |
000.00.19.H29-210810-0003 |
210000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo sản khoa các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
32261 |
000.00.19.H29-210810-0007 |
210000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Róc gân xương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32262 |
000.00.19.H29-210810-0006 |
210000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kẹp phẫu thuật tai mũi họng các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
32263 |
000.00.19.H29-210810-0008 |
210000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh vén các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
32264 |
000.00.19.H29-210814-0003 |
210000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
Giấy gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32265 |
000.00.19.H29-210909-0001 |
210000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32266 |
000.00.19.H29-210913-0009 |
210000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế Respirator Mask (TENAMYD FM-N95) |
Còn hiệu lực
|
|
32267 |
000.00.16.H05-210915-0005 |
210000075/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi XitX trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
32268 |
000.00.16.H05-210915-0006 |
210000076/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi XitX người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
32269 |
000.00.22.H44-210911-0001 |
210000004/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32270 |
000.00.19.H29-210907-0002 |
210000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32271 |
000.00.19.H29-210802-0006 |
210000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bất hoạt mẫu trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32272 |
000.00.19.H29-210806-0004 |
210000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chất thử cho dung dịch khử khuẩn (thuốc thử) |
Còn hiệu lực
|
|
32273 |
000.00.31.H36-210910-0006 |
210000011/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 540 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32274 |
000.00.31.H36-210910-0004 |
210000012/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 604 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32275 |
000.00.31.H36-210910-0003 |
210000013/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 521 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32276 |
000.00.31.H36-210910-0002 |
210000014/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 558 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32277 |
000.00.31.H36-210910-0001 |
210000015/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 625 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32278 |
000.00.31.H36-210910-0005 |
210000016/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 535 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32279 |
000.00.17.H08-210917-0001 |
210000004/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI BIDIPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
32280 |
000.00.17.H08-210831-0002 |
210000010/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Bột pha dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
32281 |
000.00.17.H08-210831-0001 |
210000009/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
32282 |
000.00.16.H05-210914-0001 |
210000072/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương SalineSea |
Còn hiệu lực
|
|
32283 |
000.00.16.H05-210915-0004 |
210000073/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương trẻ em SalineSea |
Còn hiệu lực
|
|
32284 |
000.00.16.H05-210915-0001 |
210000074/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
dung dịch xịt mũi ưu trương dưỡng ẩm salinesea |
Còn hiệu lực
|
|
32285 |
000.00.19.H29-210906-0010 |
210000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMO PROBIOTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
32286 |
000.00.19.H29-210802-0002 |
210000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM NAM ĐẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32287 |
000.00.19.H29-210715-0002 |
210000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32288 |
000.00.19.H29-210727-0004 |
210000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI LTP GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
32289 |
000.00.19.H26-210917-0024 |
210001592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
32290 |
000.00.19.H26-210901-0026 |
210001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Dung dịch rửa máy sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32291 |
000.00.19.H26-210901-0014 |
210001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32292 |
000.00.19.H26-210901-0016 |
210001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32293 |
000.00.19.H26-210902-0001 |
210000556/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐÌNH VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32294 |
000.00.19.H26-210904-0003 |
210000557/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32295 |
000.00.19.H26-210906-0013 |
210000558/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 63 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32296 |
000.00.19.H26-210824-0030 |
210001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn /tháo Bộ trụ chân răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32297 |
000.00.19.H26-210903-0008 |
210001580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Hộp hấp và màng lọc bảo quản dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32298 |
000.00.19.H26-210908-0011 |
210001581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Máy tách chiết axit nucleic (DNA/RNA) |
Còn hiệu lực
|
|
32299 |
000.00.19.H26-210908-0014 |
210001582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Kit tách chiết acid nucleic (DNA/RNA) |
Còn hiệu lực
|
|
32300 |
000.00.19.H26-210907-0012 |
210000559/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CALMAX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32301 |
000.00.19.H26-210908-0010 |
210000560/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SUN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32302 |
000.00.19.H26-210909-0003 |
210000561/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32303 |
000.00.19.H26-210912-0003 |
210001584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Áo mũ liền quần và bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
32304 |
000.00.19.H26-210806-0014 |
210000100/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32305 |
000.00.19.H26-210901-0023 |
210001585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Que lấy mẫu dịch và ống môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
32306 |
000.00.19.H26-210826-0010 |
210000101/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Que đè lưỡi gỗ |
Còn hiệu lực
|
|
32307 |
000.00.19.H26-210908-0007 |
210001583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
32308 |
000.00.19.H26-210913-0010 |
210001586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
VIÊN XÔNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
32309 |
000.00.19.H26-210916-0018 |
210001587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
32310 |
000.00.19.H26-210914-0026 |
210000102/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Bình rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32311 |
000.00.19.H26-210916-0006 |
210001588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32312 |
000.00.19.H26-210916-0005 |
210001589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32313 |
000.00.19.H26-210916-0015 |
210001590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Ống môi trường vận chuyển mẫu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32314 |
000.00.19.H26-210917-0025 |
210001591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
DUNG DỊCH XỊT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
32315 |
000.00.19.H26-210916-0022 |
210000562/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32316 |
000.00.07.H27-210913-0001 |
210000008/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Thảo mộc Vương Tràm Hương |
Còn hiệu lực
|
|
32317 |
000.00.04.G18-210913-0004 |
210200GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN PASTEUR TP HỒ CHÍ MINH |
Bộ kit xét nghiệm vi rút Corona |
Còn hiệu lực
|
|
32318 |
000.00.04.G18-210901-0011 |
210199GPNK/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH LÀO CAI |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
32319 |
000.00.10.H37-210915-0001 |
210000004/PCBMB-LS |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ LẠNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32320 |
000.00.17.H13-210826-0008 |
210000025/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 285 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32321 |
000.00.17.H13-210826-0007 |
210000026/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 220 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32322 |
000.00.17.H13-210826-0006 |
210000027/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 201 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32323 |
000.00.19.H29-210505-0007 |
210000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Tay cầm điều khiển bơm / tán sỏi tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
32324 |
000.00.19.H29-210723-0001 |
210000051/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32325 |
000.00.19.H29-210902-0004 |
210000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ĐẠI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|