STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32251 |
000.00.19.H26-220225-0017 |
220001036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
32252 |
000.00.16.H60-220325-0001 |
220000022/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32253 |
000.00.09.H61-220331-0002 |
220000015/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ ÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32254 |
000.00.17.H39-220322-0003 |
220000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
32255 |
000.00.17.H39-220322-0002 |
220000024/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
32256 |
000.00.09.H61-220331-0001 |
220000014/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32257 |
000.00.17.H39-220316-0001 |
220000023/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
32258 |
000.00.12.H19-220331-0003 |
220000043/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC CẨM THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32259 |
000.00.12.H19-220315-0005 |
220000042/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TỰ ĐỘNG HÓA HDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32260 |
000.00.04.G18-220401-0004 |
220001871/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
32261 |
000.00.04.G18-220121-0003 |
220001870/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
32262 |
000.00.19.H29-220330-0003 |
220000688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32263 |
000.00.24.H49-220331-0003 |
220000144/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC HOA LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32264 |
000.00.19.H26-220331-0193 |
220001006/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32265 |
000.00.48.H41-220331-0002 |
220000230/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH PHAN THỊ THANH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32266 |
000.00.19.H26-220331-0171 |
220001005/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THANH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32267 |
000.00.19.H26-220331-0141 |
220001004/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32268 |
000.00.19.H26-220331-0170 |
220001003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32269 |
000.00.19.H26-220331-0129 |
220001002/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32270 |
000.00.19.H26-220331-0118 |
220001001/PCBMB-HN |
|
"NHÀ THUỐC Á CHÂU" |
|
Còn hiệu lực
|
|
32271 |
000.00.19.H26-220331-0076 |
220001000/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG LINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32272 |
000.00.19.H26-220331-0078 |
220000999/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32273 |
000.00.19.H26-220331-0052 |
220000998/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SÔNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32274 |
000.00.19.H26-220331-0060 |
220000997/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SÔNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32275 |
000.00.19.H26-220331-0087 |
220000996/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
32276 |
000.00.19.H26-220331-0073 |
220000995/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32277 |
000.00.19.H26-220331-0092 |
220000994/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32278 |
000.00.19.H26-220331-0064 |
220000993/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32279 |
000.00.19.H26-220331-0044 |
220000992/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUANG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32280 |
000.00.19.H26-220331-0043 |
220000991/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32281 |
000.00.19.H26-220331-0039 |
220000990/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32282 |
000.00.19.H26-220331-0035 |
220000989/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32283 |
000.00.19.H26-220331-0034 |
220000988/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32284 |
000.00.19.H26-220331-0031 |
220000987/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC VÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32285 |
000.00.19.H26-220331-0027 |
220000986/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÙNG ANH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32286 |
000.00.19.H26-220331-0028 |
220000985/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRANG PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32287 |
000.00.19.H26-220212-0018 |
220001106/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa cuvet của máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32288 |
000.00.19.H26-220212-0017 |
220001105/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32289 |
000.00.19.H26-220212-0016 |
220001104/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32290 |
000.00.19.H26-220212-0015 |
220001103/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32291 |
000.00.19.H26-220211-0018 |
220001102/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32292 |
000.00.19.H26-220331-0120 |
220000984/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 7 NGUYỄN HUY TỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32293 |
000.00.19.H26-220331-0113 |
220000983/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỊNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32294 |
000.00.19.H26-220331-0109 |
220000982/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32295 |
000.00.19.H26-220331-0081 |
220001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
32296 |
000.00.19.H26-220331-0077 |
220000981/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH CÔNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32297 |
000.00.19.H26-220330-0102 |
220000980/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
32298 |
000.00.19.H26-220330-0097 |
220000979/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHẠM LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32299 |
000.00.04.G18-220331-0020 |
220001869/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
32300 |
000.00.16.H10-220330-0001 |
220000014/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC TRÍ NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32301 |
000.00.04.G18-220331-0019 |
220001868/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
32302 |
000.00.04.G18-220330-0021 |
220001867/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống Máy hút khói |
Còn hiệu lực
|
|
32303 |
000.00.19.H26-220331-0003 |
220000978/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32304 |
000.00.19.H26-220330-0101 |
220000977/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TUẤN DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32305 |
000.00.19.H26-220330-0096 |
220000976/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN SỐ 1 NAM ĐỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32306 |
000.00.19.H26-220330-0098 |
220000975/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ANH UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32307 |
000.00.04.G18-220331-0017 |
220001866/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
32308 |
000.00.16.H23-220331-0001 |
220000084/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG PROPOLIS INTEND |
Còn hiệu lực
|
|
32309 |
000.00.16.H23-220330-0003 |
220000083/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32310 |
000.00.16.H23-220330-0002 |
220000082/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32311 |
000.00.16.H23-220330-0001 |
220000081/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32312 |
000.00.19.H26-220331-0017 |
220000974/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32313 |
000.00.19.H26-220331-0134 |
220000973/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG - THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32314 |
000.00.19.H26-220331-0131 |
220000972/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HẢI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32315 |
000.00.19.H26-220331-0115 |
220000971/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32316 |
000.00.19.H26-220331-0138 |
220000970/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32317 |
000.00.10.H37-220330-0002 |
220000030/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC SỐ 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32318 |
000.00.16.H02-220331-0001 |
220000065/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - NHÀ THUỐC THÂN THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
32319 |
000.00.16.H02-220329-0002 |
220000022/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
LADO CARE XỊT MŨI NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
32320 |
000.00.04.G18-220328-0021 |
220001865/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy đo bề mặt nhãn cầu, chụp tuyến sụn mi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
32321 |
000.00.16.H02-220329-0001 |
220000021/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
LADO CARE XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
32322 |
000.00.04.G18-220329-0028 |
220001864/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
32323 |
000.00.04.G18-220331-0006 |
220001863/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bơm hút tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32324 |
000.00.19.H26-220331-0066 |
220000969/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI DƯƠNG XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32325 |
000.00.19.H26-220331-0137 |
220000968/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRẦN THỊ HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|