STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32701 |
000.00.18.H56-220328-0001 |
220000049/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ĐỨC CẦU QUAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32702 |
000.00.04.G18-220329-0002 |
220001817/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
32703 |
000.00.18.H56-220327-0001 |
220000048/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC MAI LẪM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32704 |
000.00.18.H56-220329-0001 |
220000047/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC 478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32705 |
000.00.19.H29-220328-0021 |
220001017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng. |
Còn hiệu lực
|
|
32706 |
000.00.19.H29-220328-0016 |
220001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
32707 |
000.00.19.H29-220328-0002 |
220000551/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BLUELIFE SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
32708 |
000.00.19.H29-220328-0008 |
220000550/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32709 |
000.00.19.H29-220324-0012 |
220001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Dây truyền máu (có lỗ thông hơi) |
Còn hiệu lực
|
|
32710 |
000.00.19.H29-220325-0030 |
220001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Dụng cụ nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
32711 |
000.00.19.H29-220325-0031 |
220001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
32712 |
000.00.19.H29-220325-0033 |
220001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Rọ bắt sỏi thận |
Còn hiệu lực
|
|
32713 |
000.00.19.H29-220325-0034 |
220001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông thận |
Còn hiệu lực
|
|
32714 |
000.00.19.H29-220325-0028 |
220001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
32715 |
000.00.19.H29-220325-0027 |
220001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
32716 |
000.00.19.H29-220327-0003 |
220000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBIVI |
Nước Súc Miệng Họng Sumi |
Còn hiệu lực
|
|
32717 |
000.00.19.H29-220328-0006 |
220001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
32718 |
000.00.19.H29-220328-0003 |
220000647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG SAFETY VINA |
Khẩu trang y tế Filtson M Sandeul Protection Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
32719 |
000.00.19.H29-220325-0012 |
220000549/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32720 |
000.00.19.H29-220326-0013 |
220000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Tay cầm cho kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
32721 |
000.00.19.H29-220326-0012 |
220001007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
32722 |
000.00.19.H29-220326-0011 |
220001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
32723 |
000.00.19.H29-220326-0010 |
220001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
32724 |
000.00.19.H29-220326-0009 |
220001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
32725 |
000.00.19.H29-220317-0007 |
220000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NHIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32726 |
000.00.19.H29-220325-0017 |
220000548/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32727 |
000.00.19.H29-220326-0014 |
220001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
Tay khoan nha khoa tốc độ nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
32728 |
000.00.19.H29-220325-0022 |
220000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG TƯỜNG PHÁT |
Ghế cầu thang |
Còn hiệu lực
|
|
32729 |
000.00.19.H29-220329-0005 |
220001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Trocar và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32730 |
000.00.19.H29-220329-0001 |
220001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32731 |
000.00.19.H29-220319-0011 |
220001000/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống soi và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32732 |
000.00.19.H29-220325-0032 |
220000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
32733 |
000.00.19.H29-220325-0029 |
220000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kẹp mang kim trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32734 |
000.00.19.H29-220325-0026 |
220000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Banh vết mổ trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32735 |
000.00.19.H29-220325-0025 |
220000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32736 |
000.00.19.H29-220325-0003 |
220000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Nhíp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32737 |
000.00.19.H29-211202-0012 |
220000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Túi hấp tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
32738 |
000.00.04.G18-220329-0061 |
220001816/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống Thông /Troca |
Còn hiệu lực
|
|
32739 |
000.00.04.G18-220329-0060 |
220001815/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Móc đánh dấu |
Còn hiệu lực
|
|
32740 |
000.00.04.G18-220324-0031 |
220001814/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ hút và tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
32741 |
000.00.04.G18-220329-0055 |
220001813/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/ Tế bào học: Thuốc nhuộm tế bào phụ khoa và ngoài phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32742 |
000.00.04.G18-220228-0010 |
220001812/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer |
Còn hiệu lực
|
|
32743 |
000.00.04.G18-220225-0006 |
220001811/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32744 |
000.00.16.H02-220311-0002 |
220000064/PCBMB-BG |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32745 |
000.00.04.G18-220329-0051 |
220001810/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cannula mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32746 |
000.00.04.G18-220112-0051 |
220001809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan tay |
Còn hiệu lực
|
|
32747 |
000.00.04.G18-220329-0050 |
220001808/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
32748 |
000.00.16.H05-220329-0005 |
220000021/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HỒNG PHÁT BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32749 |
000.00.16.H05-220329-0004 |
220000020/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
32750 |
000.00.19.H26-220219-0024 |
220001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
32751 |
000.00.04.G18-220328-0022 |
220001804/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kim khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
32752 |
000.00.19.H26-220327-0003 |
220001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32753 |
000.00.19.H26-220327-0002 |
220001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
32754 |
000.00.19.H26-220329-0003 |
220001072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG XANH |
XỊT MŨI HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
32755 |
000.00.04.G18-220328-0020 |
220001803/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
32756 |
000.00.04.G18-220225-0016 |
220001802/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 33 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32757 |
000.00.04.G18-220329-0034 |
220001801/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh số (CR) |
Còn hiệu lực
|
|
32758 |
000.00.19.H26-220318-0036 |
220001071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
32759 |
000.00.04.G18-220120-0034 |
220001800/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu da đầu |
Còn hiệu lực
|
|
32760 |
000.00.04.G18-220329-0030 |
220001799/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy xung kích trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
32761 |
000.00.04.G18-220329-0027 |
220001798/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm hai đầu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
32762 |
000.00.48.H41-220321-0001 |
220000228/PCBMB-NA |
|
NGUYỄN THỊ SOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32763 |
000.00.19.H17-220328-0003 |
220000170/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC YẾN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32764 |
000.00.19.H17-220325-0011 |
220000169/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC NHẬT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32765 |
000.00.19.H17-220325-0010 |
220000168/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHÚ HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32766 |
000.00.19.H17-220324-0023 |
220000167/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32767 |
000.00.19.H17-220324-0022 |
220000166/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32768 |
000.00.19.H17-220323-0011 |
220000165/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 18 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32769 |
000.00.19.H17-220310-0003 |
220000162/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC SA AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32770 |
000.00.19.H26-220328-0007 |
220001070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT HỌNG DOCTOR MEDICINE |
Còn hiệu lực
|
|
32771 |
000.00.19.H26-220328-0011 |
220001068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Nước súc miệng họng MEDICINE |
Còn hiệu lực
|
|
32772 |
000.00.48.H41-220326-0001 |
220000005/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32773 |
000.00.19.H17-220329-0001 |
220000161/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TUYẾT TRINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32774 |
000.00.19.H17-220328-0005 |
220000160/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÀNH VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32775 |
000.00.04.G18-220307-0009 |
220001797/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|