STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32701 |
000.00.19.H29-210826-0007 |
210000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI HAVI VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
32702 |
000.00.19.H29-210729-0017 |
210000631/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
32703 |
000.00.19.H29-210729-0018 |
210000632/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
32704 |
000.00.19.H29-210729-0019 |
210000633/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
32705 |
000.00.19.H29-210719-0001 |
210000634/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy các liên cầu nhóm B |
Còn hiệu lực
|
|
32706 |
000.00.19.H29-210718-0002 |
210000635/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Lam nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
32707 |
000.00.19.H29-210718-0003 |
210000636/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kit nhuộm và thuốc nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
32708 |
000.00.19.H26-210825-0037 |
210000472/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32709 |
000.00.19.H26-210827-0025 |
210000473/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32710 |
000.00.24.H49-210728-0001 |
210000012/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32711 |
000.00.17.H09-210818-0002 |
210000078/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Nước Muối sinh lý NaCl 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
32712 |
000.00.17.H09-210806-0001 |
210000014/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32713 |
000.00.17.H09-210818-0001 |
210000079/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32714 |
000.00.31.H36-210820-0001 |
210000005/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 499 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32715 |
000.00.31.H36-210820-0002 |
210000006/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 580 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32716 |
000.00.31.H36-210820-0003 |
210000007/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 631 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32717 |
000.00.17.H54-210901-0001 |
210000007/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KOSANHAN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32718 |
000.00.16.H05-210831-0002 |
210000066/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC KHUYẾN ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32719 |
000.00.19.H17-210812-0001 |
210000019/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
32720 |
000.00.07.H28-210823-0001 |
210000001/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
32721 |
000.00.07.H28-210824-0001 |
210000003/PCBSX-HB |
|
HỢP TÁC XÃ DƯỢC LIỆU LƯƠNG SƠN |
Dung dịch nhỏ, xịt vệ sinh tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
32722 |
000.00.16.H25-210828-0001 |
210000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY DƯƠNG NGỌC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32723 |
000.00.19.H29-210830-0001 |
210000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ MAY THÊU THU HƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32724 |
000.00.19.H29-210825-0012 |
210000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32725 |
000.00.19.H29-210719-0013 |
210000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM MINH HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
32726 |
000.00.19.H29-210825-0010 |
210000049/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT GLOVE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32727 |
000.00.19.H29-210716-0001 |
210000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32728 |
000.00.19.H29-210720-0007 |
210000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32729 |
000.00.19.H29-210728-0003 |
210000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32730 |
000.00.19.H29-210730-0007 |
210000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32731 |
000.00.19.H29-210805-0009 |
210000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32732 |
000.00.19.H29-210816-0004 |
210000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DIỆU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32733 |
000.00.19.H29-210817-0001 |
210000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32734 |
000.00.19.H29-210820-0001 |
210000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TP |
|
Còn hiệu lực
|
|
32735 |
000.00.19.H29-210718-0005 |
210000621/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
32736 |
000.00.19.H29-210718-0004 |
210000622/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
32737 |
000.00.19.H29-210726-0003 |
210000623/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chuẩn máy đếm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
32738 |
000.00.19.H29-210729-0011 |
210000624/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch đệm dùng để bảo quản mẫu âm đạo, mẫu phết cổ tử cung và nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
32739 |
000.00.19.H29-210820-0003 |
210000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
32740 |
000.00.19.H29-210510-0008 |
210000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32741 |
000.00.19.H29-210525-0012 |
210000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Tay cầm điều khiển bơm / tán sỏi tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
32742 |
000.00.19.H29-210622-0007 |
210000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
32743 |
000.00.19.H29-210623-0002 |
210000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
32744 |
000.00.04.G18-210825-0021 |
210193GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32745 |
000.00.04.G18-210901-0013 |
210192GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THỦ ĐÔ |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32746 |
000.00.19.H26-210823-0006 |
210000089/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32747 |
000.00.19.H26-210829-0001 |
210001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
32748 |
000.00.19.H26-210829-0002 |
210001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cáng dùng cho xe cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
32749 |
000.00.19.H26-210831-0006 |
210001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Que lấy dịch tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
32750 |
000.00.19.H26-210827-0005 |
210001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÚC NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32751 |
000.00.19.H26-210831-0008 |
210001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32752 |
000.00.19.H26-210824-0026 |
210001413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32753 |
000.00.19.H26-210827-0028 |
210001414/PCBA-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ ADN VÀ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Môi trường vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
32754 |
000.00.19.H26-210830-0014 |
210000467/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH TM - SX XNK THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32755 |
000.00.19.H26-210827-0007 |
210001415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ỗng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
32756 |
000.00.19.H26-210625-0012 |
210000468/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÙNG HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32757 |
000.00.19.H26-210622-0012 |
210001416/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
32758 |
000.00.19.H26-210817-0018 |
210001417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn khám bệnh - tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
32759 |
000.00.19.H26-210819-0019 |
210001419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32760 |
000.00.19.H26-210824-0015 |
210000090/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN KẾT & PHÁT TRIỂN THT VIỆT NAM |
Hệ thống lưu động an toàn sinh học cấp II áp lực âm hỗ trợ chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
32761 |
000.00.19.H26-210819-0008 |
210001420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ MỔ ÍT XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
32762 |
000.00.19.H26-210817-0024 |
210001421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử kiểm tra nồng độ axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
32763 |
000.00.19.H26-210817-0025 |
210001422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử kiểm tra dư lượng axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
32764 |
000.00.19.H26-210818-0039 |
210001423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
32765 |
000.00.19.H26-210819-0014 |
210001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC |
Dung dịch xịt mũi ưu trương NEZAL 2.3% |
Còn hiệu lực
|
|
32766 |
000.00.19.H26-210819-0015 |
210001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương NEZAL 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
32767 |
000.00.19.H26-210820-0024 |
210001426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
32768 |
000.00.19.H26-210824-0011 |
210001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32769 |
000.00.19.H26-210824-0014 |
210001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32770 |
000.00.19.H26-210728-0010 |
210001429/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật ốc tai điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
32771 |
000.00.19.H26-210820-0001 |
210000469/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GENKI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32772 |
000.00.19.H26-210806-0012 |
210000470/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32773 |
000.00.19.H26-210821-0003 |
210000471/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Q&A |
|
Còn hiệu lực
|
|
32774 |
000.00.19.H26-210824-0021 |
210001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
32775 |
000.00.19.H26-210828-0008 |
210001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
Specimen collection swab (Tăm bông thu thập mẫu vật) |
Còn hiệu lực
|
|