STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33301 |
000.00.04.G18-200713-0005 |
20000291CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CẶP TÚI HỒNG HÀ |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
33302 |
000.00.04.G18-200612-0008 |
20000290CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp (4 ply Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33303 |
000.00.04.G18-200612-0009 |
20000289CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33304 |
000.00.04.G18-200605-0002 |
20000288CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế TADOTICO/ TADOTICO Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
33305 |
000.00.04.G18-200625-0018 |
20000287CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang y tế KJ KIDS/ Medical Face Mask KJ KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
33306 |
000.00.16.H11-200716-0001 |
200000002/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
Khẩu trang y tế SUBIN |
Còn hiệu lực
|
|
33307 |
000.00.19.H17-200629-0001 |
200000027/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33308 |
000.00.19.H17-200617-0001 |
200000028/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33309 |
000.00.16.H05-200716-0001 |
200000071/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33310 |
000.00.19.H26-200710-0010 |
200001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Dung dịch thụt trực tràng SODILAX ENTEROCLISMA 120 ml |
Còn hiệu lực
|
|
33311 |
000.00.19.H26-200504-0009 |
200001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN BỘ QUỐC TẾ AIC SÀI GÒN |
Máy in phim nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
33312 |
000.00.19.H26-200706-0002 |
200001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHƯỚC LỢI |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
33313 |
000.00.19.H26-200710-0009 |
200001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
33314 |
000.00.19.H26-200709-0011 |
200001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33315 |
000.00.19.H26-200712-0002 |
200001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
HỆ THỐNG DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BỆNH NHÂN TRONG CAN THIỆP VÀ XẠ TRỊ |
Còn hiệu lực
|
|
33316 |
000.00.19.H26-200713-0003 |
200001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Túi bơm áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
33317 |
000.00.19.H26-200710-0008 |
200001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33318 |
000.00.19.H26-200713-0002 |
200001254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHATHUCO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG TOXANA PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
33319 |
000.00.19.H26-200713-0001 |
200001255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN MINH PHÚ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SEAFRESH |
Còn hiệu lực
|
|
33320 |
000.00.19.H26-200706-0013 |
200000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33321 |
000.00.19.H26-200716-0019 |
200001256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
TRUY MÃ VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
33322 |
000.00.19.H26-200720-0006 |
200001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM |
GEL PHỤ KHOA TOKYO LADY |
Còn hiệu lực
|
|
33323 |
000.00.19.H26-200720-0008 |
200001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAMIN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT NOVASINUS |
Còn hiệu lực
|
|
33324 |
000.00.19.H26-200715-0010 |
200001259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ EDKGROUP |
Khẩu trang y tế EDK MASK - 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33325 |
000.00.19.H26-200720-0011 |
200000235/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33326 |
000.00.19.H26-200716-0026 |
200001260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ EDKGROUP |
Khẩu trang y tế EDK MASK - 4 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33327 |
000.00.19.H26-200717-0007 |
200001261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THIÊN DƯƠNG |
nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
33328 |
000.00.19.H26-200716-0006 |
200001263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ HƯNG VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33329 |
000.00.19.H26-200716-0008 |
200001264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ HƯNG VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33330 |
000.00.19.H26-200716-0009 |
200001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33331 |
000.00.19.H26-200716-0010 |
200001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33332 |
000.00.19.H26-200716-0011 |
200001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33333 |
000.00.19.H26-200709-0017 |
200001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR |
Vòng cân bằng VX4 |
Còn hiệu lực
|
|
33334 |
000.00.19.H26-200714-0002 |
200001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Tủ bảo quản dược phẩm và sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
33335 |
000.00.19.H26-200710-0011 |
200001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33336 |
000.00.19.H26-200714-0001 |
200000156/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ & CNC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33337 |
000.00.19.H26-200710-0006 |
200000236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33338 |
000.00.19.H26-200420-0022 |
200000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33339 |
000.00.19.H26-200717-0012 |
200000238/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ HÀ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33340 |
000.00.19.H26-200717-0014 |
200000157/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ |
Gạc đánh tưa lưỡi, vệ sinh nướu, răng, miệng (loại khô và/hoặc loại tẩm dịch vệ sinh lưỡi, nướu, răng, miệng) |
Còn hiệu lực
|
|
33341 |
000.00.19.H26-200718-0001 |
200000158/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MINH ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33342 |
000.00.24.H49-200706-0001 |
200000003/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dao''spa Xoa Bóp Dao Đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
33343 |
000.00.24.H49-200714-0001 |
200000004/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33344 |
000.00.19.H26-200717-0003 |
200000233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
|
Còn hiệu lực
|
|
33345 |
000.00.19.H15-200717-0001 |
200000003/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33346 |
000.00.16.H25-200519-0001 |
200000021/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33347 |
000.00.17.H39-200504-0001 |
200000049/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NANO HỢP NHẤT APA |
Nước súc họng/ miệng diệt khuẩn KICOVI |
Còn hiệu lực
|
|
33348 |
000.00.17.H39-200703-0001 |
200000050/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33349 |
000.00.17.H39-200704-0001 |
200000051/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
TRANG PHỤC BẢO HỘ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33350 |
000.00.17.H39-200715-0001 |
200000052/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế Protect Family (Protect Family Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33351 |
000.00.17.H39-200720-0001 |
200000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33352 |
000.00.04.G18-200420-0003 |
200027/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán Mycobacteria trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
33353 |
000.00.04.G18-200629-0005 |
200026/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
33354 |
000.00.04.G18-200616-0016 |
200025/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
33355 |
000.00.04.G18-200421-0020 |
200024/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị chẩn đoán Mycobacteria trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
33356 |
000.00.04.G18-200611-0005 |
200023/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
33357 |
000.00.04.G18-200421-0019 |
200022/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị xét nghiệm bán định lượng để ước tính protein CD4 trên bề mặt tế bào T CD4 + trong máu toàn phần của con người |
Còn hiệu lực
|
|
33358 |
000.00.04.G18-200603-0505 |
20000097/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
33359 |
000.00.04.G18-200525-0001 |
200000037/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33360 |
000.00.04.G18-200611-0514 |
20000111/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
33361 |
000.00.04.G18-200617-0516 |
20000110/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
33362 |
000.00.04.G18-200514-0487 |
20000109/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33363 |
000.00.04.G18-200427-0456 |
20000108/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
33364 |
000.00.04.G18-200427-0418 |
20000107/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
33365 |
000.00.04.G18-200518-0491 |
20000106/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33366 |
000.00.04.G18-200703-0532 |
20000105/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch: Elecsys AMH |
Còn hiệu lực
|
|
33367 |
000.00.04.G18-200702-0530 |
20000104/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành (Chủng loại: Ryurei) |
Còn hiệu lực
|
|
33368 |
000.00.04.G18-200701-0529 |
20000103/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc (Chủng loại: Ultimaster) |
Còn hiệu lực
|
|
33369 |
000.00.04.G18-200617-0517 |
20000102/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy theo dõi nồng độ CO2 cuối kỳ thở ra và độ bão hòa Oxy SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
33370 |
000.00.04.G18-200701-0528 |
20000101/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Chủng loại: Accuforce) |
Còn hiệu lực
|
|
33371 |
000.00.04.G18-200618-0518 |
20000100/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống định vị bằng hình ảnh trong phẫu thuật phaco |
Còn hiệu lực
|
|
33372 |
000.00.04.G18-200603-0506 |
20000099/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
33373 |
000.00.04.G18-200529-0497 |
20000098/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33374 |
000.00.04.G18-200608-0007 |
200021/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
33375 |
000.00.17.H54-200717-0001 |
200000012/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH WIDE LAND |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|