STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33676 |
000.00.16.H34-210924-0001 |
210000001/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 132 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33677 |
000.00.17.H62-210907-0001 |
210000010/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33678 |
000.00.17.H62-210922-0001 |
210000006/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33679 |
000.00.19.H26-211015-0018 |
210001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
XỊT HỌNG KEO ONG XANH |
Còn hiệu lực
|
|
33680 |
000.00.19.H26-211013-0039 |
210000683/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33681 |
000.00.19.H26-211018-0006 |
210000682/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMART BIOTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33682 |
000.00.19.H26-211005-0002 |
210001860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
33683 |
000.00.19.H26-211005-0001 |
210001862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT THÔNG XOANG THIÊN MINH |
Còn hiệu lực
|
|
33684 |
000.00.19.H26-211004-0016 |
210001861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33685 |
000.00.19.H26-211013-0014 |
210000120/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương dạng nhỏ/ xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
33686 |
000.00.16.H05-211008-0005 |
210000092/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33687 |
000.00.16.H05-211013-0001 |
210000024/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IHL |
|
Còn hiệu lực
|
|
33688 |
000.00.19.H26-211011-0020 |
210000118/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
Bộ trang phục phòng chống dịch; |
Còn hiệu lực
|
|
33689 |
000.00.19.H26-211012-0018 |
210001854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MEDCARE DIRECT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33690 |
000.00.19.H26-211013-0016 |
210001855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚ N95 |
Còn hiệu lực
|
|
33691 |
000.00.19.H26-211011-0002 |
210001856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC |
Gạc rơ lưỡi thảo dược Ích Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
33692 |
000.00.19.H26-211012-0003 |
210000676/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33693 |
000.00.19.H26-211008-0004 |
210001849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng – họng |
Còn hiệu lực
|
|
33694 |
000.00.19.H26-210922-0005 |
210001838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VINUMAX |
Còn hiệu lực
|
|
33695 |
000.00.19.H26-210929-0016 |
210001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33696 |
000.00.19.H26-211008-0003 |
210001848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng – họng |
Còn hiệu lực
|
|
33697 |
000.00.19.H26-210927-0017 |
210001839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33698 |
000.00.19.H26-210927-0011 |
210000667/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33699 |
000.00.19.H26-210924-0007 |
210001840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm Hóa Chất Môi Trường |
Còn hiệu lực
|
|
33700 |
000.00.19.H26-210927-0021 |
210001841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm hóa chất thăm dò phản ứng vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
33701 |
000.00.19.H26-211001-0004 |
210000668/PCBMB-HN |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
|
Còn hiệu lực
|
|
33702 |
000.00.19.H26-210930-0014 |
210000669/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33703 |
000.00.19.H26-211004-0009 |
210001842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Tròng Kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
33704 |
000.00.19.H26-211001-0015 |
210001843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Tròng Kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
33705 |
000.00.19.H26-211001-0011 |
210001844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC NAM VIỆT |
Hệ thống tách chiết DNA/ RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33706 |
000.00.19.H26-211004-0014 |
210000670/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NANO FRANCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33707 |
000.00.19.H26-211005-0006 |
210000671/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33708 |
000.00.19.H26-211002-0002 |
210000672/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33709 |
000.00.19.H26-211005-0014 |
210001846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33710 |
000.00.19.H26-211005-0011 |
210000673/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33711 |
000.00.19.H26-211004-0023 |
210001847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
33712 |
000.00.19.H26-211006-0013 |
210000674/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33713 |
000.00.19.H26-211007-0003 |
210000675/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ECALL |
|
Còn hiệu lực
|
|
33714 |
000.00.19.H26-211015-0003 |
210001851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
33715 |
000.00.19.H26-211013-0033 |
210001850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM TỐT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33716 |
000.00.17.H39-211007-0001 |
210000069/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33717 |
000.00.17.H39-211004-0001 |
210000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33718 |
000.00.17.H39-211005-0001 |
210000034/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Bộ phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33719 |
000.00.12.H19-211008-0001 |
210000050/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỐNG NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33720 |
000.00.16.H46-210921-0001 |
210000004/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 97 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33721 |
000.00.19.H29-210828-0004 |
210000769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 5D |
Còn hiệu lực
|
|
33722 |
000.00.19.H29-210828-0003 |
210000770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
33723 |
000.00.19.H29-211015-0001 |
210000231/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - TƯ VẤN DƯỢC PHẨM VỊ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33724 |
000.00.19.H29-210930-0006 |
210000771/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Đệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
33725 |
000.00.19.H29-210928-0004 |
210000232/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33726 |
000.00.19.H29-210924-0015 |
210000233/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33727 |
000.00.19.H29-210708-0007 |
210000234/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33728 |
000.00.19.H29-210829-0002 |
210000235/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33729 |
000.00.19.H29-210902-0005 |
210000236/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33730 |
000.00.19.H29-210907-0003 |
210000237/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33731 |
000.00.19.H29-210909-0008 |
210000238/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33732 |
000.00.19.H26-211012-0012 |
210001853/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
NƯỚC THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33733 |
18006014/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100405ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
33734 |
19010263/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100395ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33735 |
000.00.04.G18-210326-0026 |
2100417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
33736 |
000.00.04.G18-210830-0001 |
2100427ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
33737 |
17000640/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33738 |
19009423/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100413ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang vú |
Còn hiệu lực
|
|
33739 |
000.00.04.G18-210408-0017 |
2100432ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
33740 |
17000161/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100400ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Dụng cụ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
33741 |
000.00.04.G18-210625-0001 |
2100437ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
33742 |
18007288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100391ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ mở khí quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
33743 |
000.00.04.G18-210811-0021 |
2100428ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
33744 |
17001497/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100396ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
33745 |
000.00.04.G18-210820-0010 |
2100424ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33746 |
000.00.04.G18-210408-0021 |
2100433ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33747 |
17000630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
33748 |
17003372/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100392ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33749 |
000.00.04.G18-200910-0009 |
2100401ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
33750 |
000.00.04.G18-210524-0028 |
2100419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đục động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|