STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33676 |
000.00.19.H26-220908-0020 |
220002604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
DÂY NỐI XOẮN BƠM TIÊM ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
33677 |
000.00.19.H26-220823-0020 |
220002603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
BỘ CHỤP HÚT CHÂN KHÔNG - anpha HCK |
Còn hiệu lực
|
|
33678 |
000.00.19.H26-220905-0030 |
220002602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter chuyển phôi hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
33679 |
000.00.19.H26-220905-0033 |
220002601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter Bơm nước cổ tử cung-Vistero |
Còn hiệu lực
|
|
33680 |
000.00.19.H26-220811-0008 |
220002600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Catheter bơm thụ tinh nhân tạo VIVA-IUI |
Còn hiệu lực
|
|
33681 |
000.00.19.H26-220908-0021 |
220002599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
CHẤT CẢN ÂM-VIFOSY |
Còn hiệu lực
|
|
33682 |
000.00.19.H26-220912-0001 |
220002598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dụng cụ phẫu thuật; Hộp hấp tiệt trùng; Đáy hộp; Nắp hộp; Tấm Silicon; Khay lưới bảo quản dụng cụ; Lọc giấy khử khuẩn; Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
33683 |
000.00.19.H26-220908-0010 |
220002597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33684 |
000.00.19.H26-220908-0008 |
220002596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
33685 |
000.00.19.H26-220915-0004 |
220002595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVAX NATURE'S |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33686 |
000.00.19.H26-220915-0005 |
220003037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: fT4, fT3 |
Còn hiệu lực
|
|
33687 |
000.00.19.H26-220914-0002 |
220002594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33688 |
000.00.19.H26-220914-0012 |
220002593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
33689 |
000.00.19.H26-220914-0007 |
220002592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
33690 |
000.00.04.G18-220914-0021 |
220003005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ chèn ống dẫn máu trong phẫu thuật tim |
Còn hiệu lực
|
|
33691 |
000.00.04.G18-220915-0019 |
220003004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HbF, HbA, HbA2, HbS, HbC |
Còn hiệu lực
|
|
33692 |
000.00.48.H41-220914-0002 |
220000029/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
33693 |
000.00.48.H41-220914-0001 |
220000028/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33694 |
000.00.04.G18-220915-0018 |
220003003/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng nhiễm sắc thể 4q12 |
Còn hiệu lực
|
|
33695 |
000.00.17.H09-220905-0001 |
220000050/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE |
XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33696 |
000.00.04.G18-220915-0004 |
220003002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
33697 |
000.00.04.G18-220915-0010 |
220003001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33698 |
000.00.04.G18-220309-0049 |
220003000/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
33699 |
000.00.19.H29-220912-0006 |
220002997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33700 |
000.00.19.H29-220304-0030 |
220001364/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33701 |
000.00.19.H29-220909-0025 |
220002996/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33702 |
000.00.04.G18-220326-0005 |
220002999/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33703 |
000.00.04.G18-220915-0009 |
220002998/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
33704 |
000.00.04.G18-220309-0048 |
220002997/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
33705 |
000.00.19.H26-220830-0019 |
220002139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33706 |
000.00.19.H26-220829-0010 |
220003036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33707 |
000.00.19.H26-220701-0038 |
220003035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị thu nhận và xử lý ảnh số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33708 |
000.00.19.H26-220810-0017 |
220003034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
33709 |
000.00.19.H26-220809-0004 |
220003033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
33710 |
000.00.19.H26-220809-0006 |
220003031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
33711 |
000.00.19.H26-220809-0027 |
220003032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
33712 |
000.00.19.H26-220809-0023 |
220003030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
33713 |
000.00.04.G18-220914-0020 |
220002996/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 30 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33714 |
000.00.04.G18-220915-0006 |
220002995/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
33715 |
000.00.16.H05-220915-0001 |
220000039/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC TTYT THÀNH PHỐ TỪ SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33716 |
000.00.19.H29-220913-0026 |
220002995/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
Còn hiệu lực
|
|
33717 |
000.00.19.H29-220913-0027 |
220002994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Modul báo động khí |
Còn hiệu lực
|
|
33718 |
000.00.19.H29-220913-0022 |
220002993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay cao su phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
33719 |
000.00.19.H29-220913-0017 |
220002992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG |
Kim gây tê nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33720 |
000.00.19.H29-220913-0007 |
220002991/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33721 |
000.00.19.H29-220912-0014 |
220002990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Que thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33722 |
000.00.19.H29-220913-0010 |
220001363/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33723 |
000.00.19.H29-220913-0004 |
220002989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33724 |
000.00.19.H29-220912-0030 |
220001362/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
33725 |
000.00.19.H29-220913-0006 |
220001361/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM GIAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33726 |
000.00.19.H29-220714-0003 |
220002981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (Prodisc C Vivo) |
Còn hiệu lực
|
|
33727 |
000.00.17.H13-220914-0001 |
220000003/PCBB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT ĐÔNG DƯỢC KIM COLLAGEN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33728 |
000.00.19.H26-220914-0023 |
220003029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33729 |
000.00.19.H26-220914-0016 |
220003028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SẮC ĐẸP PHỤ NỮ TOÀN CẦU SWB |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33730 |
000.00.19.H26-220914-0015 |
220003027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAKURA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33731 |
000.00.19.H26-220914-0010 |
220002591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TÍN HƯNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33732 |
000.00.04.G18-220914-0003 |
220002994/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
33733 |
000.00.04.G18-220914-0018 |
220002993/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
33734 |
000.00.04.G18-220914-0007 |
220002992/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
33735 |
000.00.16.H02-220913-0001 |
220000030/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Muối rửa mũi xoang NANO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
33736 |
000.00.16.H02-220913-0002 |
220000029/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Dung dịch vệ sinh mũi STESEA PROPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
33737 |
000.00.19.H26-220913-0006 |
220002590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
33738 |
000.00.19.H26-220913-0013 |
220002589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VINAMEC |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
33739 |
000.00.19.H26-220908-0001 |
220003026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
33740 |
000.00.19.H26-220908-0022 |
220003025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu ( Máy điện châm) |
Còn hiệu lực
|
|
33741 |
000.00.19.H26-220711-0026 |
220003024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Buồng đệm khí dung/Buồng hít/Buồng đệm |
Còn hiệu lực
|
|
33742 |
000.00.19.H26-220909-0014 |
220003023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Contril 9 Multipak |
Còn hiệu lực
|
|
33743 |
000.00.19.H26-220907-0016 |
220003022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33744 |
000.00.19.H26-220908-0024 |
220003021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Kim sinh thiết xương |
Còn hiệu lực
|
|
33745 |
000.00.19.H26-220906-0006 |
220002588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Test thử Opaster’Anios |
Còn hiệu lực
|
|
33746 |
000.00.19.H26-220906-0005 |
220002587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Test thử Steranios 2% |
Còn hiệu lực
|
|
33747 |
000.00.19.H26-220905-0037 |
220002586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Test thử Anioxyde 1000LD |
Còn hiệu lực
|
|
33748 |
000.00.19.H26-220909-0005 |
220003020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
Dung dịch dưỡng mắt OPTIEYE |
Còn hiệu lực
|
|
33749 |
000.00.19.H26-220907-0006 |
220002585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
33750 |
000.00.19.H26-220908-0027 |
220003019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Dung dịch thụt trực tràng RECTAL-ENEMA |
Còn hiệu lực
|
|