STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33901 |
000.00.19.H26-220316-0003 |
220000858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
33902 |
000.00.19.H26-220315-0048 |
220000789/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33903 |
000.00.19.H26-220315-0003 |
220000856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Miếng cầm máu mũi ,Tai |
Còn hiệu lực
|
|
33904 |
000.00.19.H26-220315-0026 |
220000855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
33905 |
000.00.19.H26-220315-0045 |
220000788/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33906 |
000.00.19.H26-220315-0041 |
220000787/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33907 |
000.00.19.H26-220316-0004 |
220000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ống nghiệm nhựa dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33908 |
000.00.04.G18-220319-0005 |
220001709/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Que nhúng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33909 |
000.00.16.H34-220316-0001 |
220000012/PCBMB-KY |
|
NGUYỄN PHÙNG TÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33910 |
000.00.04.G18-220318-0011 |
220001708/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33911 |
000.00.19.H26-220316-0019 |
220000854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
33912 |
000.00.19.H26-220314-0023 |
220000853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
33913 |
000.00.19.H26-220315-0009 |
220000852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33914 |
000.00.19.H26-220316-0011 |
220000786/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHI KHOA - PHARMAKIDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
33915 |
000.00.04.G18-220318-0015 |
220001707/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33916 |
000.00.04.G18-220319-0004 |
220001706/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33917 |
000.00.04.G18-220318-0026 |
220001705/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ đầu nối hỗ trợ phục hình trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33918 |
000.00.04.G18-220319-0003 |
220001704/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33919 |
000.00.04.G18-220117-0023 |
220001703/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33920 |
000.00.04.G18-220319-0001 |
220001702/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33921 |
000.00.04.G18-220318-0036 |
220001701/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kẹp bắn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
33922 |
000.00.04.G18-220317-0010 |
220001700/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
33923 |
000.00.16.H05-220316-0001 |
220000007/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy đo huyết sắc tố không xâm lấn và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
33924 |
000.00.19.H26-220211-0012 |
220000851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33925 |
000.00.19.H26-220310-0029 |
220000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình mang thương hiệu ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
33926 |
000.00.19.H26-220310-0041 |
220000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bột bó OBANDA, ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
33927 |
000.00.19.H26-220310-0057 |
220000850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
BỘ XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ |
Còn hiệu lực
|
|
33928 |
000.00.19.H26-220311-0029 |
220000849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE |
Còn hiệu lực
|
|
33929 |
000.00.19.H26-220311-0024 |
220000848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33930 |
000.00.19.H26-220310-0056 |
220000847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33931 |
000.00.19.H26-220304-0071 |
220000846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn HME |
Còn hiệu lực
|
|
33932 |
000.00.19.H26-220304-0070 |
220000845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask thở có vành bơm hơi |
Còn hiệu lực
|
|
33933 |
000.00.19.H26-220304-0069 |
220000844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn cho đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
33934 |
000.00.19.H26-220304-0067 |
220000843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33935 |
000.00.19.H26-220314-0045 |
220000842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
33936 |
000.00.19.H26-220314-0043 |
220000841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Máy làm ấm khí thở và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33937 |
000.00.19.H26-220310-0009 |
220000785/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33938 |
000.00.19.H26-220310-0020 |
220000784/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ F5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33939 |
000.00.19.H26-220309-0047 |
220000840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU PRP |
Còn hiệu lực
|
|
33940 |
000.00.19.H26-220310-0014 |
220000839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT FIBRIN GIÀU TIỂU CẦU PRF |
Còn hiệu lực
|
|
33941 |
000.00.19.H26-220310-0030 |
220000838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
33942 |
000.00.19.H26-220310-0001 |
220000837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
DỤNG CỤ CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
33943 |
000.00.19.H26-220310-0016 |
220000836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ dụng cụ cắt trĩ stapler dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33944 |
000.00.19.H26-220301-0050 |
220000835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH R&B VIỆT NAM |
Dung dịch chăm sóc mắt Eyebelif |
Còn hiệu lực
|
|
33945 |
000.00.19.H26-220309-0041 |
220000783/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33946 |
000.00.19.H26-220301-0027 |
220000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
33947 |
000.00.19.H26-220309-0026 |
220000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Chườm ấm mi Đại Quang |
Còn hiệu lực
|
|
33948 |
000.00.19.H26-220307-0054 |
220000782/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐỨC CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33949 |
000.00.19.H26-220308-0048 |
220000781/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33950 |
000.00.19.H26-220307-0058 |
220000780/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BOOKINGCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33951 |
000.00.19.H26-220309-0053 |
220000834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
33952 |
000.00.19.H26-220309-0049 |
220000779/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KETON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33953 |
000.00.19.H26-220224-0038 |
220000976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD hỗ trợ kiểm soát tính năng thiết bị ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
33954 |
000.00.19.H26-220224-0040 |
220000975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD hỗ trợ kiểm soát tính năng thiết bị ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
33955 |
000.00.04.G18-220318-0037 |
220001699/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
33956 |
000.00.48.H41-220318-0001 |
220000005/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH TUẤN NGỌC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33957 |
000.00.04.G18-220318-0002 |
220001698/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
33958 |
000.00.04.G18-220318-0001 |
220001697/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
33959 |
000.00.18.H24-220318-0001 |
220000125/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33960 |
000.00.18.H24-220317-0002 |
220000124/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC LÊ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33961 |
000.00.18.H24-220317-0001 |
220000123/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33962 |
000.00.18.H24-220316-0003 |
220000122/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC TRÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33963 |
000.00.19.H26-220318-0003 |
220000778/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33964 |
000.00.19.H26-220318-0020 |
220000974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
33965 |
000.00.04.G18-220318-0035 |
220001696/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) và yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
33966 |
000.00.04.G18-220318-0034 |
220001695/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33967 |
000.00.19.H26-220308-0040 |
220000776/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33968 |
000.00.19.H26-220307-0008 |
220000775/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỖ THỊ ĐÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33969 |
000.00.19.H26-220308-0030 |
220000833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống làm ẩm thở oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
33970 |
000.00.04.G18-220318-0033 |
220001694/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
33971 |
000.00.19.H26-220307-0036 |
220000831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
33972 |
000.00.19.H26-220308-0010 |
220000830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
33973 |
000.00.19.H26-220308-0006 |
220000829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
33974 |
000.00.19.H26-220308-0017 |
220000828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 11 thông số xét nghiệm dịch não tuỷ 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
33975 |
000.00.19.H26-220307-0040 |
220000827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Ghế máy răng |
Còn hiệu lực
|
|