STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33901 |
000.00.19.H15-210918-0002 |
210000010/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁT THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33902 |
000.00.19.H15-210922-0004 |
210000011/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 159 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33903 |
000.00.19.H15-210922-0003 |
210000012/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 94 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33904 |
000.00.19.H15-210922-0002 |
210000013/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 266 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33905 |
000.00.19.H15-210922-0001 |
210000014/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 249 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33906 |
000.00.16.H05-211004-0002 |
210000032/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN YT DENTALPRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33907 |
000.00.17.H09-211001-0002 |
210000102/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33908 |
000.00.19.H26-210930-0019 |
210001742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
33909 |
000.00.19.H26-210930-0020 |
210001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33910 |
000.00.22.H44-211004-0002 |
210000009/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN LẬP |
|
Còn hiệu lực
|
|
33911 |
000.00.22.H44-210927-0005 |
210000008/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HẠ HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33912 |
000.00.22.H44-210921-0001 |
210000007/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 265 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33913 |
000.00.18.H20-210922-0002 |
210000008/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33914 |
000.00.19.H26-210928-0004 |
210000603/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MEDICITI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33915 |
000.00.19.H26-210929-0017 |
210000604/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI MINH TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33916 |
000.00.19.H26-210917-0020 |
210001741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Ống chuyển mẫu có thể in barcode |
Còn hiệu lực
|
|
33917 |
000.00.19.H26-210921-0029 |
210001736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33918 |
000.00.19.H26-210915-0003 |
210000605/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DUGITH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33919 |
000.00.19.H26-210917-0019 |
210001739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ thu mẫu tăm bông đa dụng |
Còn hiệu lực
|
|
33920 |
000.00.19.H26-210824-0009 |
210001725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33921 |
000.00.19.H26-210919-0001 |
210001733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33922 |
000.00.19.H26-210910-0006 |
210001734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LÂM MỘC |
XỊT MŨI HỌNG CATTUONG 5.0 |
Còn hiệu lực
|
|
33923 |
000.00.19.H26-210922-0007 |
210001740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC LEGIPHARM VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33924 |
000.00.19.H29-210921-0015 |
210000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33925 |
000.00.19.H29-210731-0003 |
210000208/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SCIENTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33926 |
000.00.19.H29-210812-0005 |
210000209/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAVITI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33927 |
000.00.12.H19-210930-0001 |
210000032/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ LONG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33928 |
000.00.12.H19-211001-0002 |
210000033/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33929 |
000.00.16.H02-211005-0001 |
210000008/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỒNG TIẾN DALAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33930 |
000.00.16.H05-210803-0003 |
210000031/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NGUYÊN PHỤ LIỆU KHẨU TRANG VIỆT NAM |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33931 |
000.00.19.H32-210924-0001 |
210000005/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33932 |
000.00.19.H26-210928-0005 |
210001738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi NOSE DROP |
Còn hiệu lực
|
|
33933 |
000.00.19.H26-210923-0018 |
210001722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
Gói muối sinh lý IDC SALT 500 |
Còn hiệu lực
|
|
33934 |
000.00.19.H26-210818-0002 |
210001727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch pH Balance douche kit |
Còn hiệu lực
|
|
33935 |
000.00.19.H26-210730-0031 |
210000111/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH ĐÔ TNC VIỆT NAM |
Chân đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
33936 |
000.00.19.H26-210819-0010 |
210001724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯỢC BẢO AN |
NHỎ TAI BẢO AN |
Còn hiệu lực
|
|
33937 |
000.00.19.H26-210906-0017 |
210001726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết Nucleic Acid tự động APX-32P |
Còn hiệu lực
|
|
33938 |
000.00.19.H26-210914-0010 |
210001728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33939 |
000.00.19.H26-210917-0017 |
210001729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33940 |
000.00.19.H26-210920-0007 |
210001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAVASCO |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33941 |
000.00.19.H26-210920-0017 |
210001731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33942 |
000.00.19.H26-210920-0016 |
210001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
33943 |
000.00.19.H26-210826-0012 |
210001735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33944 |
000.00.19.H26-210914-0023 |
210000606/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM KHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33945 |
000.00.19.H26-210917-0021 |
210001737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Ống chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33946 |
000.00.19.H26-210923-0007 |
210000607/PCBMB-HN |
|
THIẾT BỊ Y TẾ ĐOÀN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33947 |
000.00.48.H41-210912-0001 |
210000011/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33948 |
000.00.19.H29-210924-0008 |
210000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33949 |
000.00.19.H29-210811-0002 |
210000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3H-BIZTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33950 |
000.00.19.H29-210717-0004 |
210000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Cáp dùng cho ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33951 |
000.00.19.H29-210823-0003 |
210000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33952 |
000.00.19.H29-210823-0008 |
210000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y SINH NAM ANH |
Máy tách chiết Nucleic acid tự động Nextractor® |
Còn hiệu lực
|
|
33953 |
000.00.19.H29-210823-0009 |
210000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33954 |
000.00.19.H29-210917-0001 |
210000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI HỮU THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33955 |
000.00.19.H29-210924-0009 |
210000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ANH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33956 |
000.00.04.G18-210805-0010 |
21000926CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây Nối dài tiêm tĩnh mạch dạng chữ T/ T-Type Extension Tube |
Còn hiệu lực
|
|
33957 |
000.00.04.G18-210805-0008 |
21000941CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch có bầu (kèm/ không kèm kim tiêm)- Disposable Infusion Sets (Burette Sets) (with/without needle) |
Còn hiệu lực
|
|
33958 |
000.00.04.G18-210805-0006 |
21000925CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch (kèm/ không kèm kim tiêm )- Disposable Infusion Set (with/without needle) |
Còn hiệu lực
|
|
33959 |
000.00.04.G18-210805-0009 |
21000924CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây kim bướm dùng trong chạy thận- A.V. Fistula Needle Set |
Còn hiệu lực
|
|
33960 |
000.00.04.G18-210816-0019 |
21000921CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Inflation Device) |
Còn hiệu lực
|
|
33961 |
000.00.04.G18-210816-0022 |
21000940CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm tiêm thuốc cản quang (Control Syringe) |
Còn hiệu lực
|
|
33962 |
000.00.04.G18-210816-0018 |
21000913CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Pressure Line) |
Còn hiệu lực
|
|
33963 |
000.00.04.G18-210816-0024 |
21000914CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần (Set Of Ventilation Breathing Circuit, Disposable) |
Còn hiệu lực
|
|
33964 |
000.00.04.G18-210816-0020 |
21000939CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch (Manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
33965 |
000.00.04.G18-210816-0023 |
21000919CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí dùng cho máy thở (Filter) |
Còn hiệu lực
|
|
33966 |
000.00.04.G18-210820-0031 |
21000917CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng - I.V. Catheter With Wings, Injection Port |
Còn hiệu lực
|
|
33967 |
000.00.04.G18-210820-0029 |
21000911CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Van cầm máu loại trượt - Haemostatic Valve |
Còn hiệu lực
|
|
33968 |
000.00.17.H08-211001-0001 |
210000005/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33969 |
000.00.17.H08-211002-0001 |
210000006/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRẦN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33970 |
000.00.17.H09-210920-0002 |
210000023/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM THIẾT BỊ ĐIỆN KIM SANG |
Khẩu trang KSUVC |
Còn hiệu lực
|
|
33971 |
000.00.22.H44-210927-0002 |
210000006/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VINH HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33972 |
000.00.16.H10-211004-0001 |
210000005/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM DV JU YOUNG |
Trang phục Phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33973 |
000.00.20.H45-210417-0001 |
210000001/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH GIA LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33974 |
000.00.16.H05-211002-0002 |
210000030/PCBSX-BN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In-vitro |
Còn hiệu lực
|
|
33975 |
000.00.19.H29-210802-0016 |
210000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|