STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34051 |
000.00.18.H20-220310-0003 |
220000007/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34052 |
000.00.18.H20-220310-0002 |
220000006/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34053 |
000.00.04.G18-220304-0013 |
220001641/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
34054 |
000.00.18.H20-220310-0001 |
220000005/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34055 |
000.00.19.H17-220315-0002 |
220000133/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MAI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34056 |
000.00.04.G18-220304-0009 |
220001640/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
34057 |
000.00.16.H05-220315-0002 |
220000037/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STECH VINA GIA BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34058 |
000.00.16.H05-220315-0001 |
220000036/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT BẢO LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34059 |
000.00.16.H05-220312-0001 |
220000035/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MINH TIẾN BẮC NINH |
Khẩu trang y tế Minh Tiến Mask |
Còn hiệu lực
|
|
34060 |
000.00.48.H41-220315-0004 |
220000209/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34061 |
000.00.48.H41-220315-0003 |
220000208/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN DUNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34062 |
000.00.48.H41-220315-0001 |
220000207/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC LÊ DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34063 |
000.00.48.H41-220311-0002 |
220000206/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34064 |
000.00.48.H41-220315-0002 |
220000205/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC NGỌC TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34065 |
000.00.16.H33-220301-0004 |
220000018/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 859 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34066 |
000.00.16.H33-220310-0001 |
220000017/PCBMB-KG |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34067 |
000.00.16.H33-220310-0002 |
220000016/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34068 |
000.00.16.H33-220310-0003 |
220000015/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34069 |
000.00.16.H33-220311-0001 |
220000014/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34070 |
000.00.16.H33-220311-0002 |
220000013/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34071 |
000.00.16.H33-220311-0003 |
220000012/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34072 |
000.00.16.H33-220311-0004 |
220000011/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34073 |
000.00.16.H33-220301-0003 |
220000010/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 924 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34074 |
000.00.16.H33-220301-0002 |
220000009/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 972 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34075 |
000.00.16.H33-220301-0001 |
220000008/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 779 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34076 |
000.00.04.G18-220309-0006 |
220001639/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu chẩn đoán hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT) |
Còn hiệu lực
|
|
34077 |
000.00.19.H26-220307-0011 |
220000708/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIẾN ĐỨC SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34078 |
000.00.19.H26-220228-0015 |
220000707/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN XÂY DỰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34079 |
000.00.19.H26-220307-0022 |
220000754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34080 |
000.00.19.H26-220307-0025 |
220000753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34081 |
000.00.19.H26-220307-0014 |
220000752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c 6 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34082 |
000.00.19.H26-220307-0019 |
220000751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34083 |
000.00.19.H26-220307-0024 |
220000750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34084 |
000.00.19.H26-220307-0012 |
220000749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
34085 |
000.00.19.H26-220307-0026 |
220000748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
Còn hiệu lực
|
|
34086 |
000.00.19.H26-220305-0008 |
220000747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Nhiệt kế đo trán hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
34087 |
000.00.19.H26-220219-0018 |
220000746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
34088 |
000.00.19.H26-220219-0021 |
220000745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
34089 |
000.00.19.H26-220307-0038 |
220000706/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34090 |
000.00.19.H26-220307-0031 |
220000705/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34091 |
000.00.19.H26-220305-0015 |
220000704/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VĂN PHÒNG PHẨM SINH PHÚC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34092 |
000.00.19.H26-220305-0014 |
220000703/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BVT THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34093 |
000.00.19.H26-211223-0032 |
220000702/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ & DỊCH VỤ HSVN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
34094 |
000.00.04.G18-220315-0039 |
220001638/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
MÁY NÉN KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34095 |
000.00.04.G18-220315-0024 |
220001637/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nối dây máy thở không gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
34096 |
000.00.19.H26-220303-0084 |
220000744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Dây dẫn đường (Guide wire) |
Còn hiệu lực
|
|
34097 |
000.00.19.H26-220304-0016 |
220000742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ANTISTREPTOLYSIN (O) ( ASO ) |
Còn hiệu lực
|
|
34098 |
000.00.19.H26-220304-0021 |
220000741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng C-REACTIVE PROTEIN (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
34099 |
000.00.19.H26-220304-0015 |
220000739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Họ thuốc thử chất hiệu chuẩn vật liệu kiểm soát in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
34100 |
000.00.04.G18-220315-0035 |
220001635/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Kim luồn tĩnh mạch vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34101 |
000.00.19.H26-220302-0015 |
220000738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Họ thuốc thử xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34102 |
000.00.19.H26-220304-0018 |
220000737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng FERRITIN |
Còn hiệu lực
|
|
34103 |
000.00.19.H26-220303-0085 |
220000736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ trocar chọc dẫn lưu bàng quang qua xương mu |
Còn hiệu lực
|
|
34104 |
000.00.19.H26-220304-0012 |
220000735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HBA1C |
Còn hiệu lực
|
|
34105 |
000.00.19.H26-220307-0007 |
220000701/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÙNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34106 |
000.00.19.H26-220305-0001 |
220000700/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AMICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
34107 |
000.00.19.H26-220307-0066 |
220000699/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34108 |
000.00.19.H26-220314-0020 |
220000919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ROYAL GROUP |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
34109 |
000.00.19.H26-220309-0054 |
220000698/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG THÀNH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34110 |
000.00.19.H26-220307-0006 |
220000697/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34111 |
000.00.04.G18-220315-0026 |
220001634/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
34112 |
000.00.19.H26-220303-0012 |
220000918/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
VIÊN XÔNG EUCA OPC |
Còn hiệu lực
|
|
34113 |
000.00.17.H54-220311-0002 |
220000021/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
34114 |
000.00.17.H54-220311-0001 |
220000020/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
34115 |
000.00.17.H54-220304-0003 |
220000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG CHÂU LONG |
Còn hiệu lực
|
|
34116 |
000.00.17.H54-220301-0001 |
220000017/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU PHƯƠNG ANH |
Xịt mũi - họng P.A |
Còn hiệu lực
|
|
34117 |
000.00.17.H54-220226-0002 |
220000016/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
34118 |
000.00.17.H54-220226-0001 |
220000015/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
34119 |
000.00.17.H54-220311-0003 |
220000014/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT MŨI XOANG CHÂU LONG |
Còn hiệu lực
|
|
34120 |
000.00.04.G18-220224-0008 |
220001633/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
HỆ THỐNG PHUN KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
34121 |
000.00.19.H26-220304-0059 |
220000696/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 506 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34122 |
000.00.19.H26-220304-0058 |
220000695/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 487 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34123 |
000.00.19.H26-220304-0057 |
220000694/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 450 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34124 |
000.00.19.H26-220301-0040 |
220000734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
34125 |
000.00.19.H26-220307-0003 |
220000693/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 75 YÊN PHỤ |
|
Còn hiệu lực
|
|