STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34201 |
000.00.19.H26-220314-0027 |
220000776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG VÀ THIẾT BỊ XANH VIỆT NAM |
MÁY THEO DÕI SỨC KHỎE COVI-LIFE |
Còn hiệu lực
|
|
34202 |
000.00.04.G18-220317-0025 |
220001674/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi khoan mở rộng xương vỏ trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34203 |
000.00.19.H26-220310-0012 |
220000775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai mũi họng (Theo danh mục đính kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
34204 |
000.00.19.H26-220317-0014 |
220000774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Cảm biến oxy (Sensor Oxy) |
Còn hiệu lực
|
|
34205 |
000.00.19.H26-220317-0021 |
220000773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy gây mê va máy thở,máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
34206 |
000.00.19.H26-220317-0013 |
220000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Xịt họng xuyên tâm liên DR HANCY |
Còn hiệu lực
|
|
34207 |
000.00.19.H26-220317-0008 |
220000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DADISON HOA KỲ |
Nước súc miệng dadi BLUETADINE NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
34208 |
000.00.19.H26-220317-0040 |
220000772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Họ các hệ thống máy xét nghiệm đo tốc độ lắng máu hoàn toàn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34209 |
000.00.19.H26-220304-0023 |
220000771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34210 |
000.00.19.H26-220309-0048 |
220000770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HT-MEDICAL |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34211 |
000.00.04.G18-220317-0029 |
220001673/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 0,55 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
34212 |
000.00.04.G18-220317-0028 |
220001672/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
34213 |
000.00.04.G18-220317-0027 |
220001671/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
34214 |
000.00.22.H44-220314-0005 |
220000040/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 301 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34215 |
000.00.04.G18-220317-0026 |
220001670/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
34216 |
000.00.25.H47-220309-0003 |
220000047/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC THU THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34217 |
000.00.15.H01-220310-0001 |
220000014/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 607 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34218 |
000.00.25.H47-220222-0001 |
220000046/PCBMB-QNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 873 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34219 |
000.00.15.H01-220309-0001 |
220000013/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN GIANG SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34220 |
000.00.15.H01-220302-0006 |
220000012/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34221 |
000.00.25.H47-220314-0002 |
220000045/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC LAN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34222 |
000.00.25.H47-220317-0002 |
220000044/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC KIM LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34223 |
000.00.31.H36-220311-0001 |
220000064/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LÂM ĐỒNG - NHÀ THUỐC AN KHANG LÂM ĐỒNG SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34224 |
000.00.31.H36-220311-0002 |
220000063/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34225 |
000.00.31.H36-220312-0001 |
220000062/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LÂM ĐỒNG - NHÀ THUỐC AN KHANG LÂM ĐỒNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34226 |
000.00.04.G18-220227-0001 |
220001669/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34227 |
000.00.31.H36-220312-0002 |
220000061/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LÂM ĐỒNG - NHÀ THUỐC AN KHANG LÂM ĐỒNG SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34228 |
000.00.31.H36-220315-0001 |
220000060/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC TÂY SỐ 51 LADOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
34229 |
000.00.31.H36-220315-0002 |
220000059/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC PHÚ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34230 |
000.00.31.H36-220315-0003 |
220000058/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC CHI LĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34231 |
000.00.31.H36-220315-0005 |
220000057/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34232 |
000.00.31.H36-220316-0002 |
220000056/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34233 |
000.00.31.H36-220316-0004 |
220000055/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34234 |
000.00.31.H36-220316-0003 |
220000054/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TƯỜNG VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34235 |
000.00.04.G18-220317-0019 |
220001668/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH DÙNG KIM CÓ CÁNH (DÙNG MỘT LẦN) |
Còn hiệu lực
|
|
34236 |
000.00.04.G18-220317-0021 |
220001667/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Lưỡi dao mổ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
34237 |
000.00.16.H25-220316-0001 |
220000005/PCBMB-HNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34238 |
000.00.04.G18-220104-0058 |
220001666/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Bộ kim truyền cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
34239 |
000.00.19.H29-220302-0037 |
220000874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
34240 |
000.00.19.H29-220316-0036 |
220000464/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAM HƯNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34241 |
000.00.19.H29-220308-0022 |
220000560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính (Spectacle Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
34242 |
000.00.04.G18-220216-0010 |
220001665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi pha trộn dịch dinh dưỡng tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34243 |
000.00.19.H29-220316-0043 |
220000873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
34244 |
000.00.19.H29-220316-0009 |
220000872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Hệ Thống Nội Soi Kỹ Thuật Số |
Còn hiệu lực
|
|
34245 |
000.00.04.G18-220307-0033 |
220001664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34246 |
000.00.19.H29-220316-0018 |
220000559/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CANARY VIỆT NAM |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34247 |
000.00.19.H17-220316-0003 |
220000135/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÙY DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34248 |
000.00.19.H29-220316-0037 |
220000027/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN SƠN |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34249 |
000.00.19.H29-220104-0031 |
220000871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34250 |
000.00.19.H29-220314-0027 |
220000558/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM VINA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34251 |
000.00.19.H29-220316-0021 |
220000463/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34252 |
000.00.19.H29-220217-0025 |
220000870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
34253 |
000.00.19.H29-220303-0022 |
220000869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34254 |
000.00.19.H29-220315-0030 |
220000868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Hệ thống siêu âm thần kinh cơ, bao gồm |
Còn hiệu lực
|
|
34255 |
000.00.18.H56-220309-0009 |
220000014/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
34256 |
000.00.18.H56-220309-0008 |
220000013/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
34257 |
000.00.18.H56-220309-0007 |
220000012/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
34258 |
000.00.19.H29-220316-0014 |
220000462/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34259 |
000.00.18.H56-220309-0006 |
220000011/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Canuyn mở khí quản các số |
Còn hiệu lực
|
|
34260 |
000.00.19.H26-220310-0026 |
220000768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Khóa 3 chạc |
Còn hiệu lực
|
|
34261 |
000.00.18.H56-220309-0005 |
220000010/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Ống đặt nội khí quản các số |
Còn hiệu lực
|
|
34262 |
000.00.19.H26-220310-0023 |
220000766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
34263 |
000.00.18.H56-220309-0003 |
220000009/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Sonde Foley các số |
Còn hiệu lực
|
|
34264 |
000.00.19.H26-220314-0012 |
220000721/PCBMB-HN |
|
KHO BRIGHTON CARE - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BRIGHTON CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
34265 |
000.00.19.H26-220310-0013 |
220000764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Trocar phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34266 |
000.00.19.H26-220224-0056 |
220000763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
34267 |
000.00.48.H41-220317-0002 |
220000217/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CHI NHÁNH DƯỢC DIỄN CHÂU – NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34268 |
000.00.48.H41-220317-0001 |
220000216/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TRƯỜNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34269 |
000.00.48.H41-220316-0004 |
220000215/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC SỐ 94 CỦA CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34270 |
000.00.19.H26-220314-0025 |
220000762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
Kim sinh thiết lõi CNB kèm mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
34271 |
000.00.48.H41-220316-0003 |
220000214/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TÂY BẮC NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34272 |
000.00.48.H41-220316-0001 |
220000213/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CHI NHÁNH DƯỢC DIỄN CHÂU – PHẠM THỊ TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34273 |
000.00.19.H26-220311-0046 |
220000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Que tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34274 |
000.00.48.H41-220314-0001 |
220000212/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC ANH SƠN- MDV DƯỢC SĨ LỮ THỊ THU HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34275 |
000.00.19.H26-220311-0034 |
220000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Họ vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|