STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34276 |
000.00.19.H26-200514-0007 |
200000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34277 |
000.00.19.H26-200515-0007 |
200000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
34278 |
000.00.19.H26-200518-0002 |
200000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
OKUSCAR |
Còn hiệu lực
|
|
34279 |
000.00.19.H26-200518-0001 |
200000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TRƯỜNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34280 |
000.00.19.H26-200516-0002 |
200000926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bộ khám điều trị răng hàm mặt + Ghế |
Còn hiệu lực
|
|
34281 |
000.00.19.H26-200515-0006 |
200000117/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34282 |
000.00.19.H26-200519-0012 |
200000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDT GLOBAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34283 |
000.00.19.H26-200515-0001 |
200000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BÌNH MINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34284 |
000.00.19.H26-200511-0014 |
200000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34285 |
000.00.19.H26-200522-0013 |
200000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
Còn hiệu lực
|
|
34286 |
000.00.19.H26-200522-0001 |
200000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SINUFRESH PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
34287 |
000.00.18.H20-200524-0001 |
200000011/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế H.A.T MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34288 |
000.00.17.H09-200521-0004 |
200000023/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34289 |
000.00.19.H15-200503-0001 |
200000006/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÙY TIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp Thùy Tiên và Khẩu trang y tế 3 lớp Thùy Tiên |
Còn hiệu lực
|
|
34290 |
000.00.19.H26-200511-0018 |
200000114/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34291 |
000.00.10.H31-200514-0004 |
200000012/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
34292 |
000.00.10.H31-200512-0001 |
200000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECOMEN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34293 |
000.00.04.G18-200506-0462 |
20000071/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34294 |
20000355/CFS-BYT-TB-CT |
20000125CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34295 |
20000385/CFS-BYT-TB-CT |
20000124CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP HAFAPRO (HAFAPRO DISPOSABLE MASK - 4 PLY WITH EARLOOPS) |
Còn hiệu lực
|
|
34296 |
20000337/CFS-BYT-TB-CT |
20000123CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
KHẨU TRANG Y TẾ/Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
34297 |
000.00.04.G18-200421-0004 |
20000122CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế thông thường ( medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34298 |
000.00.04.G18-200422-0010 |
20000121CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG XANH |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
34299 |
000.00.04.G18-200424-0017 |
20000120CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34300 |
000.00.04.G18-200426-0001 |
20000119CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MQ |
Khẩu trang y tế MQ SKIN AQUA MASK (Medical face mask MQ SKIN AQUA MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34301 |
000.00.04.G18-200424-0016 |
20000118CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
Khẩu trang y tế Trung Vinh (Trung Vinh medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
34302 |
000.00.04.G18-200422-0021 |
20000117CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Khẩu trang y tế ELA (ELA medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34303 |
000.00.04.G18-200427-0016 |
20000116CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
Khẩu Trang Y tế Bảo Linh/ Medical Mask Bao Linh |
Còn hiệu lực
|
|
34304 |
000.00.04.G18-200428-0014 |
20000115CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
34305 |
000.00.04.G18-200428-0010 |
20000114CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK (MEDICAL MASK GH MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
34306 |
000.00.04.G18-200429-0013 |
20000113CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS v.02/ Medical Mask MED TETS v.02 |
Còn hiệu lực
|
|
34307 |
000.00.04.G18-200506-0001 |
20000112CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34308 |
000.00.04.G18-200429-0005 |
20000111CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34309 |
000.00.04.G18-200421-0001 |
20000110CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh - INFANT WARMER |
Còn hiệu lực
|
|
34310 |
000.00.04.G18-200421-0007 |
20000109CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy thở CPAP cho trẻ sơ sinh - NEONATAL BUBLLE CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
34311 |
000.00.04.G18-200507-0006 |
20000108CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ KIM NGÂN (KIM NGAN MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34312 |
000.00.04.G18-200423-0013 |
20000107CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế MEBILOO< / MEBILOO< medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
34313 |
000.00.04.G18-200423-0012 |
20000106CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
KHẨU TRANG Y TẾ MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34314 |
000.00.04.G18-200508-0001 |
20000105CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế Hồng Phát/Medical Facemask Hong Phat |
Còn hiệu lực
|
|
34315 |
000.00.04.G18-200510-0002 |
20000104CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang y tế V3N( V3N medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34316 |
000.00.04.G18-200508-0010 |
20000103CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
khẩu trang y tế / Face Mask Medical |
Còn hiệu lực
|
|
34317 |
000.00.04.G18-200503-0002 |
20000102CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34318 |
000.00.04.G18-200511-0002 |
20000101CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad/ Lidosad 4 layers Medical Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
34319 |
000.00.04.G18-200511-0006 |
20000100CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34320 |
000.00.04.G18-200511-0004 |
20000099CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34321 |
000.00.04.G18-200512-0002 |
20000098CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÚ QUÝ (Phu Quy Medical protective wear) |
Còn hiệu lực
|
|
34322 |
000.00.04.G18-200511-0010 |
20000097CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Dr.Ryan - Dr.Ryan Medical Face |
Còn hiệu lực
|
|
34323 |
000.00.04.G18-200422-0030 |
20000096CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
34324 |
000.00.04.G18-200511-0009 |
20000095CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế Protec Vina (PROTEC Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34325 |
000.00.04.G18-200513-0004 |
20000094CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
34326 |
000.00.04.G18-200508-0008 |
20000093CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34327 |
000.00.04.G18-200514-0005 |
20000092CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34328 |
000.00.04.G18-200514-0013 |
20000091CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34329 |
000.00.04.G18-200516-0002 |
20000090CFS/BYT-TB-CT |
|
XƯỞNG SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế (GREEN LIFE FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34330 |
000.00.12.H19-200522-0001 |
200000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34331 |
000.00.12.H19-200519-0001 |
200000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34332 |
000.00.17.H39-200518-0001 |
200000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM GARMENTTECH HUỲNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34333 |
000.00.17.H39-200515-0001 |
200000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM XNK YOUNG JIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34334 |
000.00.17.H39-200514-0001 |
200000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
34335 |
000.00.16.H05-200522-0003 |
200000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế AB Mask |
Còn hiệu lực
|
|
34336 |
19000438/HSHNPL-BYT |
20000065/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34337 |
19000455/HSHNPL-BYT |
20000064/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34338 |
19000439/HSHNPL-BYT |
20000063/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ VÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34339 |
19000447/HSHNPL-BYT |
20000062/BYT-CCHNPL |
|
DƯƠNG MINH THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34340 |
19000450/HSHNPL-BYT |
20000061/BYT-CCHNPL |
|
CHUNG VĂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34341 |
19000451/HSHNPL-BYT |
20000060/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34342 |
19000453/HSHNPL-BYT |
20000059/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34343 |
20000496/HSHNPL-BYT |
20000058/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU VẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34344 |
19000454/HSHNPL-BYT |
20000057/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34345 |
19000452/HSHNPL-BYT |
20000056/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34346 |
19000460/HSHNPL-BYT |
20000055/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34347 |
19000469/HSHNPL-BYT |
20000054/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34348 |
20000322/CFS-BYT-TB-CT |
20000089CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang Y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34349 |
20000357/CFS-BYT-TB-CT |
20000088CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA ( ROYAL INVESCO) |
Khẩu trang y tế ( Medical masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
34350 |
000.00.18.H56-200523-0001 |
200000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|