STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35701 |
000.00.19.H26-210506-0007 |
210000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35702 |
000.00.19.H26-210506-0011 |
210000561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định đầu gối và chân |
Còn hiệu lực
|
|
35703 |
000.00.19.H26-210506-0010 |
210000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Giá đỡ hỗ trợ điều trị vùng ngực bụng |
Còn hiệu lực
|
|
35704 |
000.00.19.H26-210506-0009 |
210000563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
35705 |
000.00.19.H26-210506-0006 |
210000564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng hông háng |
Còn hiệu lực
|
|
35706 |
000.00.19.H26-210507-0002 |
210000565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG PHÁT |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
35707 |
000.00.19.H26-210510-0002 |
210000566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
Còn hiệu lực
|
|
35708 |
000.00.12.H19-210510-0002 |
210000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế (4 lớp, than hoạt tính) |
Còn hiệu lực
|
|
35709 |
000.00.12.H19-210510-0001 |
210000017/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
35710 |
000.00.16.H05-210410-0001 |
210000016/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
KHẨU TRANG Y TẾ CHOICE |
Còn hiệu lực
|
|
35711 |
000.00.16.H05-210410-0002 |
210000017/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
Găng tay y tế Nitrile ( không bột) - Nitrile Examination Gloves (Powder Free) |
Còn hiệu lực
|
|
35712 |
000.00.16.H05-210423-0001 |
210000018/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
35713 |
000.00.19.H29-210304-0004 |
210000064/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35714 |
000.00.19.H29-210409-0001 |
210000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kẹp lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
35715 |
000.00.19.H29-210505-0002 |
210000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUN MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35716 |
000.00.19.H29-210504-0004 |
210000315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Găng tay cao su không bột khám bệnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35717 |
000.00.19.H26-201116-0020 |
210000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Anioxyde 1000 LD |
Còn hiệu lực
|
|
35718 |
000.00.19.H26-210422-0003 |
210000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
35719 |
000.00.19.H26-210427-0009 |
210000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic – Nucleic Acid Extraction System |
Còn hiệu lực
|
|
35720 |
000.00.19.H26-210427-0003 |
210000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
35721 |
000.00.19.H26-210428-0003 |
210000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt ( Hoặc Kính hiển vi phẫu thuật mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
35722 |
000.00.19.H26-210429-0003 |
210000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp võng mạc kỹ thuật số không nhỏ giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
35723 |
000.00.19.H26-210406-0002 |
210000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
35724 |
000.00.19.H26-210503-0008 |
210000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35725 |
000.00.19.H29-210128-0002 |
210000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35726 |
000.00.19.H29-210407-0001 |
210000063/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35727 |
000.00.16.H40-210427-0001 |
210000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
GEL ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
35728 |
000.00.16.H23-210422-0003 |
210000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Nước muối sinh lý Nano bạc 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
35729 |
000.00.16.H23-210424-0001 |
210000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
35730 |
000.00.18.H56-210428-0001 |
210000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35731 |
000.00.19.H29-210408-0016 |
210000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35732 |
000.00.19.H29-210404-0001 |
210000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
35733 |
000.00.19.H29-210406-0004 |
210000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
35734 |
000.00.19.H29-210408-0015 |
210000062/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUST |
|
Còn hiệu lực
|
|
35735 |
000.00.19.H29-210407-0011 |
210000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
35736 |
000.00.19.H26-210414-0008 |
210000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35737 |
000.00.19.H26-210414-0006 |
210000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân chạy bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
35738 |
000.00.19.H26-210414-0004 |
210000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
35739 |
000.00.19.H26-210414-0002 |
210000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35740 |
000.00.19.H26-210416-0015 |
210000530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Gel nhiệt miệng ABC ORALICIN |
Còn hiệu lực
|
|
35741 |
000.00.19.H26-210416-0011 |
210000531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
35742 |
000.00.19.H26-210416-0010 |
210000532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35743 |
000.00.19.H26-210423-0001 |
210000145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35744 |
000.00.19.H26-210424-0002 |
210000533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TAVUCO VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
35745 |
000.00.19.H26-210426-0003 |
210000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG THUẦN MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
35746 |
000.00.19.H26-210427-0002 |
210000146/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35747 |
000.00.19.H26-210419-0001 |
210000535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35748 |
000.00.19.H26-210419-0011 |
210000536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35749 |
000.00.19.H26-210423-0005 |
210000537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35750 |
000.00.19.H26-210417-0008 |
210000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35751 |
000.00.19.H26-210419-0010 |
210000539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35752 |
000.00.19.H26-210427-0008 |
210000540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
35753 |
000.00.19.H26-210427-0007 |
210000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35754 |
000.00.19.H26-210428-0004 |
210000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
35755 |
000.00.19.H26-210504-0007 |
210000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35756 |
000.00.19.H26-210504-0010 |
210000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35757 |
000.00.04.G18-210322-0008 |
210066GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
35758 |
000.00.04.G18-210318-00001 |
21000198/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI (Chủng loại:TERUFUSION Syringe Pump Type SS3 OTCI) |
Còn hiệu lực
|
|
35759 |
000.00.04.G18-210324-0009 |
210065GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm định tính kháng nguyên Lipoarabinomannan (LAM) trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
35760 |
000.00.19.H17-210405-0001 |
210000006/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ VIỆT AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35761 |
000.00.17.H13-210420-0001 |
210000006/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YTS |
|
Còn hiệu lực
|
|
35762 |
000.00.19.H29-210428-0001 |
210000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kẹp mạch máu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35763 |
000.00.19.H29-210104-0010 |
210000304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV |
Còn hiệu lực
|
|
35764 |
000.00.19.H29-210104-0011 |
210000305/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
35765 |
000.00.19.H29-201223-0008 |
210000306/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
35766 |
000.00.19.H29-210428-0005 |
210000307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim vi phẫu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35767 |
000.00.19.H29-210428-0003 |
210000308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35768 |
000.00.19.H29-210428-0004 |
210000309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật vi phẫu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35769 |
000.00.24.H49-210429-0001 |
210000003/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
35770 |
000.00.24.H49-210429-0002 |
210000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35771 |
000.00.17.H09-210329-0002 |
210000010/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Falcon 50ml nắp vặn đáy nhọn |
Còn hiệu lực
|
|
35772 |
000.00.17.H09-210420-0002 |
210000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EAPRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35773 |
000.00.17.H09-210428-0001 |
210000016/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35774 |
000.00.12.H19-201130-0001 |
210000015/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHUNG THÀNH PHÁT |
SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35775 |
000.00.19.H29-210322-0004 |
210000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|