STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37426 |
000.00.04.G18-220221-0026 |
220001360/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Hợp chất bôi trơn ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
37427 |
000.00.19.H26-220221-0048 |
220000496/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển |
Còn hiệu lực
|
|
37428 |
000.00.19.H26-220218-0011 |
220000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
Dung dịch, gel, nhũ tương, hỗn dịch dạng xịt, nhỏ tai, mũi, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
37429 |
000.00.19.H26-220218-0018 |
220000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SONG THƯ |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37430 |
000.00.10.H37-220221-0001 |
220000007/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC TUẤN MƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37431 |
000.00.19.H26-220212-0002 |
220000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy tách chiết- tinh sạch DNA/RNA và Protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37432 |
000.00.19.H26-220212-0003 |
220000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy tách chiết- tinh sạch DNA/RNA và Protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37433 |
000.00.19.H26-220214-0038 |
220000498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở máy gây mê dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37434 |
000.00.19.H26-220214-0026 |
220000497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở máy thở dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37435 |
000.00.19.H26-220126-0027 |
220000496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Gel bôi niêm mạc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37436 |
000.00.19.H26-220216-0014 |
220000495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Kem bôi vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
37437 |
000.00.19.H26-220216-0016 |
220000494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Gạc đắp vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
37438 |
000.00.19.H26-220216-0019 |
220000493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Dung dịch xịt vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
37439 |
000.00.16.H46-220221-0001 |
220000006/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG ĐAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37440 |
000.00.04.G18-220221-0024 |
220001358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
37441 |
000.00.19.H26-220215-0001 |
220000492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
37442 |
000.00.19.H26-220215-0023 |
220000491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
37443 |
000.00.19.H26-220215-0010 |
220000490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
37444 |
000.00.04.G18-220221-0023 |
220001357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
37445 |
000.00.19.H26-220210-0036 |
220000489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel bôi niêm mạc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37446 |
000.00.19.H26-220210-0038 |
220000488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37447 |
000.00.19.H26-220208-0010 |
220000487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37448 |
000.00.10.H37-220220-0002 |
220000006/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC TUẤN MƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37449 |
000.00.19.H26-220210-0037 |
220000486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
37450 |
000.00.10.H37-220220-0001 |
220000005/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37451 |
000.00.04.G18-220217-0007 |
220000007/PTVKT-BYT |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37452 |
000.00.17.H54-220215-0001 |
220000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
37453 |
000.00.17.H54-220218-0001 |
220000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
TINH DẦU TRÀM |
Còn hiệu lực
|
|
37454 |
000.00.17.H54-220217-0001 |
220000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
37455 |
000.00.19.H26-220215-0016 |
220000485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
37456 |
000.00.19.H26-220215-0021 |
220000484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
37457 |
000.00.19.H26-220221-0029 |
220000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECO LIFE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37458 |
000.00.19.H26-220221-0031 |
220000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37459 |
000.00.19.H26-220221-0015 |
220000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
37460 |
000.00.19.H26-220215-0003 |
220000483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37461 |
000.00.19.H26-220215-0005 |
220000482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
37462 |
000.00.19.H26-220215-0008 |
220000481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37463 |
000.00.19.H26-220215-0038 |
220000480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37464 |
000.00.19.H26-220210-0030 |
220000479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DATREC VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ OXY trong máu SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
37465 |
000.00.19.H26-220215-0007 |
220000478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Thiết bị nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
37466 |
000.00.19.H26-220215-0024 |
220000336/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37467 |
000.00.04.G18-220216-0004 |
220001356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng Protein S |
Còn hiệu lực
|
|
37468 |
000.00.19.H26-220215-0004 |
220000477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ Catheter (ống thông) tĩnh mạch trung tâm ngắn hạn, vô trùng, dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
37469 |
000.00.19.H26-220215-0020 |
220000476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
37470 |
000.00.17.H39-220209-0001 |
220000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37471 |
000.00.19.H26-220120-0027 |
220000335/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37472 |
000.00.17.H39-220126-0001 |
220000008/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hoá chất dùng cho máy tách chiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37473 |
000.00.19.H26-220214-0037 |
220000475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
tủ bảo quản âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
37474 |
000.00.17.H39-220126-0002 |
220000007/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
37475 |
000.00.19.H26-220210-0013 |
220000334/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ PHƯƠNG ANH – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37476 |
000.00.19.H26-220104-0045 |
220000474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37477 |
000.00.19.H26-220104-0035 |
220000473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37478 |
000.00.19.H26-220104-0046 |
220000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
37479 |
000.00.19.H26-220215-0002 |
220000333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37480 |
000.00.19.H26-220214-0005 |
220000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
37481 |
000.00.19.H26-220210-0039 |
220000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37482 |
000.00.19.H26-220215-0013 |
220000468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ lấy sỏi tiết niệu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37483 |
000.00.19.H26-220215-0025 |
220000467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ căt bao quy đầu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37484 |
000.00.19.H26-220221-0012 |
220000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINAPHAR |
Viên xông nang mềm |
Còn hiệu lực
|
|
37485 |
000.00.19.H26-220211-0031 |
220000466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
37486 |
000.00.19.H26-220211-0030 |
220000465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
37487 |
000.00.19.H26-220211-0033 |
220000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Nước phun sát khuẩn đa năng HOCL |
Còn hiệu lực
|
|
37488 |
000.00.16.H23-220218-0003 |
220000028/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG KOREA |
Còn hiệu lực
|
|
37489 |
000.00.16.H23-220218-0002 |
220000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG SÁT KHUẨN STAVID |
Còn hiệu lực
|
|
37490 |
000.00.16.H23-220218-0001 |
220000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG BETAMAX |
Còn hiệu lực
|
|
37491 |
000.00.19.H26-220213-0001 |
220000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Bộ lấy mẫu và môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
37492 |
000.00.19.H26-220214-0027 |
220000463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37493 |
000.00.19.H26-220212-0021 |
220000462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37494 |
000.00.18.H57-220219-0001 |
220000075/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37495 |
000.00.18.H57-220217-0001 |
220000007/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37496 |
000.00.16.H02-220221-0002 |
220000005/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH SƠN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
37497 |
000.00.19.H26-220212-0020 |
220000461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
37498 |
000.00.19.H26-220212-0022 |
220000460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
37499 |
000.00.18.H57-220216-0004 |
220000006/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Thuốc thử xác định định lượng FDP |
Còn hiệu lực
|
|
37500 |
000.00.19.H26-220212-0023 |
220000459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|