STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37651 |
000.00.19.H26-220211-0009 |
220000450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
37652 |
000.00.19.H26-220120-0030 |
220000449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM GIA PHÁT |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
37653 |
000.00.19.H26-220214-0030 |
220000331/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETKAO GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
37654 |
000.00.19.H26-220211-0004 |
220000448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện trị liệu đa năng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37655 |
000.00.19.H26-220211-0026 |
220000447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị từ trường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37656 |
000.00.19.H26-220210-0040 |
220000330/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC QUANG MINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37657 |
000.00.19.H26-220211-0020 |
220000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG MẠNG |
Dụng cụ Vệ sinh Xoang, Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37658 |
000.00.19.H26-220210-0029 |
220000446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ khâu cắt dùng trong cắt trĩ Longo các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37659 |
000.00.19.H26-220211-0001 |
220000445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bộ dây truyền lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
37660 |
000.00.19.H26-220211-0007 |
220000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37661 |
000.00.19.H26-220211-0011 |
220000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37662 |
000.00.19.H26-220210-0035 |
220000444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Bơm tiêm thuốc cản quang sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37663 |
000.00.19.H26-220119-0035 |
220000443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy giảm béo sóng siêu âm+RF |
Còn hiệu lực
|
|
37664 |
000.00.19.H26-220210-0023 |
220000442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
37665 |
000.00.16.H23-220217-0001 |
220000025/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT HỌNG COLDBEE |
Còn hiệu lực
|
|
37666 |
000.00.16.H23-220221-0003 |
220000024/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT HONG 360 VI MI HO |
Còn hiệu lực
|
|
37667 |
000.00.19.H26-220221-0023 |
220000480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37668 |
000.00.16.H23-220221-0002 |
220000023/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT HỌNG KEO ONG ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
37669 |
000.00.19.H26-220221-0022 |
220000479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37670 |
000.00.19.H26-220216-0042 |
220000441/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Hoá chất xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
37671 |
000.00.04.G18-220216-0002 |
220001353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
37672 |
000.00.19.H26-211025-0012 |
220000478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ivd pha loãng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37673 |
000.00.04.G18-220221-0017 |
220001352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
37674 |
000.00.19.H26-220221-0009 |
220000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GOLDWINGS VIỆT NAM |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN SÂU GOLDWINGS |
Còn hiệu lực
|
|
37675 |
000.00.19.H26-220221-0006 |
220000329/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T&D GROUP VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37676 |
000.00.04.G18-220125-0009 |
220001351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
Còn hiệu lực
|
|
37677 |
000.00.48.H41-220217-0010 |
220000080/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37678 |
000.00.48.H41-220218-0014 |
220000079/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 02 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37679 |
000.00.48.H41-220220-0010 |
220000078/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRUNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37680 |
000.00.04.G18-220216-0064 |
220001350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ dẫn đường cho dây điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
37681 |
000.00.48.H41-220220-0006 |
220000077/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CTY TNHH CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37682 |
000.00.19.H26-220219-0027 |
220000328/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37683 |
000.00.48.H41-220219-0004 |
220000076/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC KHOA HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37684 |
000.00.48.H41-220219-0002 |
220000075/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC PHẠM THỊ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37685 |
000.00.48.H41-220219-0001 |
220000074/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC KIM THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37686 |
000.00.48.H41-220220-0009 |
220000073/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HẢI AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37687 |
000.00.48.H41-220218-0015 |
220000072/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC BÙI HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37688 |
000.00.48.H41-220218-0005 |
220000071/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HA MY - GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37689 |
000.00.48.H41-220217-0016 |
220000070/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37690 |
000.00.48.H41-220214-0011 |
220000069/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HIÊN TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37691 |
000.00.48.H41-220221-0005 |
220000068/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỦY CẢNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37692 |
000.00.04.G18-220103-0054 |
220001349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37693 |
000.00.16.H02-220217-0001 |
220000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BAPHARCO |
Viên XÔNG MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37694 |
000.00.04.G18-220221-0008 |
220001348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37695 |
000.00.19.H29-220218-0007 |
220000363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Miếng dán điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
37696 |
000.00.19.H29-220218-0004 |
220000489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37697 |
000.00.19.H29-220216-0033 |
220000488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
MÁY KHÍ NÉN TUẦN HOÀN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37698 |
000.00.17.H38-220215-0001 |
220000002/PCBMB-LCa |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37699 |
000.00.19.H29-220211-0008 |
220000487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
37700 |
000.00.19.H29-220211-0003 |
220000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Tay vặn, sao mẫu các loại và nắp lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
37701 |
000.00.04.G18-220221-0010 |
220001347/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy trộn khí dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
37702 |
000.00.19.H29-220217-0012 |
220000486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
37703 |
000.00.19.H29-220217-0011 |
220000485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37704 |
000.00.19.H29-220217-0010 |
220000484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37705 |
000.00.19.H29-220217-0009 |
220000483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37706 |
000.00.19.H29-220217-0008 |
220000482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
37707 |
000.00.19.H29-220217-0007 |
220000481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37708 |
000.00.19.H29-220217-0006 |
220000480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
37709 |
000.00.19.H29-220217-0005 |
220000479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5-6 |
Còn hiệu lực
|
|
37710 |
000.00.19.H29-220217-0004 |
220000478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2-3 |
Còn hiệu lực
|
|
37711 |
000.00.19.H29-220217-0003 |
220000477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37712 |
000.00.19.H29-220216-0023 |
220000476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường thao tác giao tử |
Còn hiệu lực
|
|
37713 |
000.00.19.H29-220216-0022 |
220000475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37714 |
000.00.19.H29-220211-0021 |
220000474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Giá Đỡ Các Loại, Các Cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37715 |
000.00.17.H13-220217-0001 |
220000039/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HÀ ANH QUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37716 |
000.00.17.H13-220114-0003 |
220000038/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 320 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37717 |
000.00.17.H13-220114-0002 |
220000037/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 307 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37718 |
000.00.19.H29-220105-0013 |
220000473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Thiết Bị Cắt Bao Quy Đầu |
Còn hiệu lực
|
|
37719 |
000.00.19.H29-220211-0024 |
220000472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Rọ Lấy Sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
37720 |
000.00.19.H29-220216-0018 |
220000471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
DỤNG CỤ CHẶN SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37721 |
000.00.19.H29-220216-0017 |
220000470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
RỌ LẤY SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37722 |
000.00.19.H29-220215-0015 |
220000361/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tách chiết tinh sạch DNA/ RNA và protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37723 |
000.00.19.H29-220215-0012 |
220000360/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
37724 |
000.00.17.H13-220211-0001 |
220000036/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NAM VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37725 |
000.00.19.H29-220217-0040 |
220000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂN VŨ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|