STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37801 |
000.00.19.H29-201126-0003 |
200002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU YUMI |
Khẩu trang y tế JP - 99 |
Còn hiệu lực
|
|
37802 |
000.00.19.H29-201204-0004 |
200002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Màn hình nội soi chuyên dùng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37803 |
000.00.19.H26-201012-0012 |
200000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37804 |
000.00.19.H26-201130-0016 |
200002153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
37805 |
000.00.19.H26-201130-0026 |
200002154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37806 |
000.00.19.H26-201130-0025 |
200002155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống trụ khí |
Còn hiệu lực
|
|
37807 |
000.00.19.H26-201129-0005 |
200002157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
37808 |
000.00.19.H26-201129-0004 |
200002156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
37809 |
000.00.19.H26-201129-0002 |
200002158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Nôi sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37810 |
000.00.19.H26-201129-0006 |
200002159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37811 |
000.00.19.H26-201129-0003 |
200002160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn sản khoa đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
37812 |
000.00.19.H26-201130-0022 |
200002161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Ghế chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
37813 |
000.00.19.H26-201207-0012 |
200002162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
MEGAWASH |
Còn hiệu lực
|
|
37814 |
000.00.19.H26-201123-0008 |
200002163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nạo trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37815 |
000.00.19.H26-201123-0009 |
200002164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nạo amidan |
Còn hiệu lực
|
|
37816 |
000.00.19.H26-201123-0011 |
200002165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dao amidan |
Còn hiệu lực
|
|
37817 |
000.00.19.H26-201123-0017 |
200002166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp mạch máu trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37818 |
000.00.19.H26-201203-0007 |
200002167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37819 |
000.00.19.H26-201203-0008 |
200002168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Máy dàn tiêu bản tế bào đơn lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37820 |
000.00.19.H26-201204-0009 |
200002169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37821 |
000.00.19.H26-201207-0001 |
200000454/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT LABVIETCHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37822 |
000.00.19.H26-201204-0003 |
200002170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
37823 |
000.00.19.H26-201205-0004 |
200002171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Đèn mổ treo trần hai nhánh có camera |
Còn hiệu lực
|
|
37824 |
000.00.19.H26-201207-0002 |
200000455/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
37825 |
000.00.19.H26-201029-0006 |
200002172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37826 |
000.00.19.H26-201207-0003 |
200002173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
37827 |
000.00.19.H26-201204-0002 |
200000456/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37828 |
000.00.19.H26-201209-0001 |
200002174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG NANO BẠC SUPEREF |
Còn hiệu lực
|
|
37829 |
000.00.19.H26-201209-0002 |
200002175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NANO BẠC SUPEREF |
Còn hiệu lực
|
|
37830 |
000.00.19.H26-201209-0013 |
200002176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Gạc Răng Miệng Tottee |
Còn hiệu lực
|
|
37831 |
000.00.19.H26-201204-0004 |
200000457/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
37832 |
000.00.19.H26-201209-0009 |
200002177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU AN PHÚC LINH |
HOÀN HƯƠNG XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
37833 |
000.00.19.H26-201209-0010 |
200002178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SANYREL |
Còn hiệu lực
|
|
37834 |
000.00.19.H26-201026-0009 |
200002152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM |
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (GIƯỜNG NGHIÊNG XOAY) |
Còn hiệu lực
|
|
37835 |
000.00.18.H24-200811-0002 |
200000003/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37836 |
000.00.18.H24-201110-0001 |
200000005/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37837 |
000.00.18.H24-200811-0001 |
200000002/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37838 |
000.00.19.H26-201209-0014 |
200002116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT HỌNG KEO ONG XIHOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
37839 |
000.00.19.H26-201209-0015 |
200002117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
GEL GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP SINSINPASS |
Còn hiệu lực
|
|
37840 |
000.00.19.H26-201123-0012 |
200000446/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
|
Còn hiệu lực
|
|
37841 |
000.00.19.H26-201208-0007 |
200000261/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
37842 |
000.00.19.H26-201123-0016 |
200000447/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37843 |
000.00.19.H26-201201-0003 |
200002118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Bộ trợ cụ cho vít xốp rỗng nòng đk 7.0mm |
Còn hiệu lực
|
|
37844 |
000.00.19.H26-201201-0002 |
200002119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Bộ trợ cụ cho vít xốp rỗng nòng đk 4.0mm |
Còn hiệu lực
|
|
37845 |
000.00.19.H26-201126-0012 |
200002120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
37846 |
000.00.19.H26-201126-0010 |
200002121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37847 |
000.00.19.H26-201126-0011 |
200002122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37848 |
000.00.19.H26-201118-0004 |
200002123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường hồi sức cấp cứu chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
37849 |
000.00.19.H26-201127-0003 |
200000448/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37850 |
000.00.19.H26-201130-0014 |
200002124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
37851 |
000.00.19.H26-201130-0015 |
200002125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo độ bão hoà oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
37852 |
000.00.19.H26-201130-0013 |
200002126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37853 |
000.00.19.H26-201130-0011 |
200002127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
37854 |
000.00.19.H26-201130-0012 |
200002128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37855 |
000.00.19.H26-201130-0010 |
200002129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
37856 |
000.00.19.H26-201130-0009 |
200002130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
37857 |
000.00.19.H26-201130-0008 |
200002131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37858 |
000.00.19.H26-201202-0010 |
200000449/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
|
Còn hiệu lực
|
|
37859 |
000.00.19.H26-201202-0009 |
200002132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống đựng máu |
Còn hiệu lực
|
|
37860 |
000.00.19.H26-200617-0008 |
200002133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
37861 |
000.00.19.H26-201202-0004 |
200000450/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37862 |
000.00.19.H26-201022-0010 |
200000451/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BẮC THĂNG LONG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
37863 |
000.00.19.H26-201130-0029 |
200002134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung |
Còn hiệu lực
|
|
37864 |
000.00.19.H26-201202-0015 |
200002135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ y tế, họ soi khám ngũ quan và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37865 |
000.00.19.H26-201204-0007 |
200000452/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37866 |
000.00.19.H26-201202-0014 |
200002136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
37867 |
000.00.19.H26-201203-0006 |
200002137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
37868 |
000.00.19.H26-201130-0023 |
200002138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37869 |
000.00.19.H26-201129-0001 |
200002139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37870 |
000.00.19.H26-201202-0013 |
200002140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dung dịch làm sạch dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
37871 |
000.00.19.H26-201203-0011 |
200002141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Vật liệu và dụng cụ nắn chỉnh răng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37872 |
000.00.19.H26-201130-0021 |
200002142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37873 |
000.00.19.H26-201130-0020 |
200002143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường đẻ điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
37874 |
000.00.19.H26-201130-0019 |
200002144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường nhi |
Còn hiệu lực
|
|
37875 |
000.00.19.H26-201130-0018 |
200002145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|