STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38026 |
000.00.19.H26-220214-0022 |
220000383/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HOÀNG SƠN |
Viên đặt phụ khoa Tiêu Viêm Nữ |
Còn hiệu lực
|
|
38027 |
000.00.19.H26-220209-0032 |
220000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LỘC |
Gạc rơ lưỡi răng miệng – Bibo kids |
Còn hiệu lực
|
|
38028 |
000.00.19.H26-220127-0017 |
220000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38029 |
000.00.04.G18-220214-0016 |
220001249/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Hóa chất chẩn đoán, chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38030 |
000.00.04.G18-220215-0007 |
220001248/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam |
Còn hiệu lực
|
|
38031 |
000.00.16.H23-220211-0002 |
220000021/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Áo choàng phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38032 |
000.00.16.H23-220211-0001 |
220000020/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT HỌNG POLISZURI NANO |
Còn hiệu lực
|
|
38033 |
000.00.16.H23-220210-0003 |
220000001/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 378 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38034 |
000.00.16.H23-220210-0002 |
220000019/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa Sạch & Đẹp COLI GYNÉ |
Còn hiệu lực
|
|
38035 |
000.00.16.H23-220210-0001 |
220000018/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa Medgynax |
Còn hiệu lực
|
|
38036 |
000.00.24.H49-220212-0007 |
220000068/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THU THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
38037 |
000.00.24.H49-220212-0006 |
220000067/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38038 |
000.00.24.H49-220212-0005 |
220000066/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MIINH TÂM 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38039 |
000.00.24.H49-220212-0004 |
220000065/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TÙNG DINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38040 |
000.00.24.H49-220212-0002 |
220000064/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DIỄM THÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38041 |
000.00.24.H49-220212-0001 |
220000063/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP TÙNG KHANG - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38042 |
000.00.24.H49-220211-0003 |
220000062/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38043 |
000.00.24.H49-220211-0002 |
220000061/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BA CHẼ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38044 |
000.00.24.H49-220211-0001 |
220000060/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 35 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38045 |
000.00.24.H49-220208-0001 |
220000059/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC 28 THÚY CHINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38046 |
000.00.19.H26-220106-0029 |
220000382/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38047 |
000.00.19.H26-220114-0042 |
220000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MINH CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D |
Còn hiệu lực
|
|
38048 |
000.00.04.G18-220214-0031 |
220001247/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38049 |
000.00.04.G18-220214-0030 |
220001246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng, không bột |
Còn hiệu lực
|
|
38050 |
000.00.16.H05-220212-0001 |
220000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC BẮC NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38051 |
000.00.31.H36-220214-0001 |
220000028/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC Y DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38052 |
000.00.19.H26-211103-0018 |
220000435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38053 |
000.00.04.G18-220211-0027 |
220001245/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, C-Peptide, Insulin, Insulin Like Growth Factor I, Osteocalcin*, Procalcitonin, Parathyroid Hormone (PTH), Anti-Thyroglobulin (Anti-TG), Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO). |
Còn hiệu lực
|
|
38054 |
000.00.04.G18-220211-0023 |
220001244/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
38055 |
000.00.48.H41-220210-0003 |
220000008/PCBMB-NA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38056 |
000.00.19.H26-220211-0019 |
220000434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
38057 |
000.00.19.H26-211016-0015 |
220000306/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
|
Còn hiệu lực
|
|
38058 |
000.00.19.H26-211005-0009 |
220000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mũ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38059 |
000.00.19.H26-211001-0005 |
220000432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Que đè lưỡi gỗ |
Còn hiệu lực
|
|
38060 |
000.00.19.H29-211214-0014 |
220000335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Dung dịch xịt lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
38061 |
000.00.19.H26-211104-0001 |
220000431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
38062 |
000.00.19.H26-220214-0019 |
220000430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HÀ NỘI - PHÁP |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38063 |
000.00.04.G18-220211-0013 |
220001243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
38064 |
000.00.25.H47-220214-0001 |
220000003/PCBMB-QNa |
|
THUỐC TÂY THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38065 |
000.00.16.H34-220214-0002 |
220000007/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38066 |
000.00.16.H34-220214-0001 |
220000006/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN GIA AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38067 |
000.00.19.H26-220214-0001 |
220000305/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG ANH SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38068 |
000.00.19.H29-220212-0003 |
220000399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Máy xét nghiệm HbA1c Clover-A1c Self |
Còn hiệu lực
|
|
38069 |
000.00.19.H29-220211-0028 |
220000398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
38070 |
000.00.19.H29-220211-0022 |
220000397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy gây mê và máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
38071 |
000.00.19.H29-220211-0023 |
220000334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38072 |
000.00.04.G18-220214-0019 |
220001242/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
38073 |
000.00.19.H26-210927-0020 |
220000429/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít tái tạo dây chằng tự tiêu MAGNEZIX IFSC |
Còn hiệu lực
|
|
38074 |
000.00.04.G18-220214-0017 |
220001241/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Bột Trị Loét Multidex |
Còn hiệu lực
|
|
38075 |
000.00.19.H29-220211-0026 |
220000396/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
38076 |
000.00.19.H29-220130-0001 |
220000395/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
38077 |
000.00.19.H29-220130-0002 |
220000394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
38078 |
000.00.19.H29-220211-0027 |
220000393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BỘ DÂY MÁU DÙNG TRONG LỌC MÁU NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
38079 |
000.00.19.H29-220118-0016 |
220000392/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim truyền dịch trong xương và hút dịch tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
38080 |
000.00.19.H29-220118-0015 |
220000391/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim sinh thiết và hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
38081 |
000.00.19.H29-220118-0014 |
220000390/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim sinh thiết và hút tủy xương cán chữ T kèm thanh lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38082 |
000.00.19.H29-220118-0013 |
220000389/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim sinh thiết và hút tủy xương cán chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
38083 |
000.00.17.H62-220211-0005 |
220000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
38084 |
000.00.17.H62-220211-0006 |
220000007/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
38085 |
000.00.19.H29-220118-0011 |
220000388/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim truyền dịch trong xương và hút dịch tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
38086 |
000.00.19.H29-220210-0025 |
220000298/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38087 |
000.00.19.H29-210923-0001 |
220000297/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38088 |
000.00.19.H29-220211-0018 |
220000296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38089 |
000.00.19.H29-220211-0016 |
220000333/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
38090 |
000.00.19.H29-220208-0007 |
220000295/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38091 |
000.00.19.H29-220121-0030 |
220000332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp hình khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38092 |
000.00.19.H26-220205-0001 |
220000381/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
38093 |
000.00.19.H26-220128-0013 |
220000428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Xịt mũi dưỡng ẩm XitZ |
Còn hiệu lực
|
|
38094 |
000.00.19.H29-220121-0029 |
220000331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy khám khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38095 |
000.00.19.H26-220202-0001 |
220000427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOTEGY VIỆT NAM |
Bộ xử lý sụn |
Còn hiệu lực
|
|
38096 |
000.00.19.H29-220127-0014 |
220000387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38097 |
000.00.19.H26-220128-0012 |
220000304/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM KỸ NGHỆ VCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38098 |
000.00.19.H26-220205-0005 |
220000380/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng kết hợp laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
38099 |
000.00.19.H26-220205-0004 |
220000379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy trị liệu từ trường (máy từ trường trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
38100 |
000.00.19.H26-220205-0002 |
220000378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|