STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38101 |
000.00.19.H29-220214-0009 |
220000416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dụng cụ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
38102 |
000.00.19.H29-220214-0010 |
220000415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dây dẫn áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
38103 |
000.00.19.H29-220214-0005 |
220000301/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRÚC GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38104 |
000.00.19.H26-220214-0025 |
220000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38105 |
000.00.19.H29-220214-0012 |
220000342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38106 |
000.00.19.H26-220211-0016 |
220000455/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
38107 |
000.00.19.H26-220210-0028 |
220000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38108 |
000.00.19.H29-220211-0014 |
220000341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đo điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38109 |
000.00.19.H29-220209-0002 |
220000414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38110 |
000.00.19.H29-220209-0001 |
220000413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38111 |
000.00.04.G18-220216-0013 |
220001281/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38112 |
000.00.19.H29-220214-0014 |
220000300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIA VŨ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38113 |
000.00.19.H29-220107-0001 |
220000412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARMAFUTEK ASIA |
Nước mắt nhân tạo IANA EYE DROPS MOISTURIZING 0.4% HA |
Còn hiệu lực
|
|
38114 |
000.00.19.H26-211222-0012 |
220000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Đĩa đệm cột sống SUSTAIN SPACERS |
Còn hiệu lực
|
|
38115 |
000.00.19.H29-220214-0004 |
220000411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Dao Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
38116 |
000.00.19.H29-220212-0008 |
220000409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Đèn trám răng và phụ kiện (bộ sạc, giá đỡ, tấm chắn sáng để bảo vệ mắt, bao bảo vệ đèn) |
Còn hiệu lực
|
|
38117 |
000.00.19.H29-220215-0009 |
220000408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MASK (MẶT NẠ) THỞ KHÔNG XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
38118 |
000.00.16.H05-220215-0001 |
220000003/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38119 |
000.00.19.H29-220212-0007 |
220000407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
38120 |
000.00.19.H26-211222-0016 |
220000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống nẹp vít cột sống Revere Stabilization System |
Còn hiệu lực
|
|
38121 |
000.00.19.H29-220212-0006 |
220000406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
38122 |
000.00.19.H29-220211-0019 |
220000405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG DẪN LƯU MÀNG PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
38123 |
000.00.19.H29-220211-0013 |
220000404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
38124 |
000.00.19.H29-220214-0003 |
220000299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ANH DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
38125 |
000.00.19.H29-220210-0024 |
220000403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Dây cáp ECG |
Còn hiệu lực
|
|
38126 |
000.00.19.H29-220210-0023 |
220000402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Cảm biến SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
38127 |
000.00.19.H29-220210-0022 |
220000401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
38128 |
000.00.19.H26-211222-0018 |
220000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38129 |
000.00.19.H26-220214-0039 |
220000386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38130 |
000.00.19.H26-220214-0036 |
220000308/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TMT TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
38131 |
000.00.04.G18-220215-0016 |
220001280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
38132 |
000.00.04.G18-220215-0014 |
220001279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
38133 |
000.00.19.H26-211124-0008 |
220000450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38134 |
000.00.04.G18-220210-0016 |
220001278/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
38135 |
000.00.19.H26-211215-0009 |
220000449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
38136 |
000.00.19.H29-211221-0001 |
220000339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38137 |
000.00.19.H26-211222-0019 |
220000448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật chỉnh gù, vẹo cột sống Rod Link reducer |
Còn hiệu lực
|
|
38138 |
000.00.48.H41-220214-0007 |
220000014/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38139 |
000.00.48.H41-220215-0007 |
220000013/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38140 |
000.00.19.H26-211223-0024 |
220000447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUÂN ĐỨC |
Viên đặt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
38141 |
000.00.16.H10-220119-0002 |
220000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 482 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38142 |
000.00.16.H10-220119-0001 |
220000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 440 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38143 |
000.00.07.H27-220212-0002 |
220000004/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH SEN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38144 |
000.00.07.H27-220212-0001 |
220000003/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH LIFECARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38145 |
000.00.19.H26-211222-0015 |
220000446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống (dùng trong phẫu thuật chỉnh gù, chỉnh vẹo cột sống) |
Còn hiệu lực
|
|
38146 |
000.00.19.H26-211208-0016 |
220000445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống nẹp vít cột sống REVERE Stabilization System |
Còn hiệu lực
|
|
38147 |
000.00.48.H41-220211-0002 |
220000012/PCBMB-NA |
|
CHI NHÁNH BẮC MIỀN TRUNG - CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38148 |
000.00.18.H57-220214-0002 |
220000072/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38149 |
000.00.18.H57-220213-0001 |
220000071/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂM DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38150 |
000.00.18.H57-220211-0001 |
220000070/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THIỆN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38151 |
000.00.18.H57-220209-0002 |
220000069/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38152 |
000.00.18.H57-220209-0001 |
220000068/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38153 |
000.00.16.H02-220214-0001 |
220000004/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38154 |
000.00.48.H41-220216-0001 |
220000011/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH HỒ THỊ HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38155 |
000.00.04.G18-220111-0040 |
220001277/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan chẩm, tạo ren |
Còn hiệu lực
|
|
38156 |
000.00.04.G18-220111-0035 |
220001276/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau có dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
38157 |
000.00.04.G18-220111-0032 |
220001275/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan chẩm |
Còn hiệu lực
|
|
38158 |
000.00.04.G18-220111-0030 |
220001274/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
38159 |
000.00.04.G18-220114-0012 |
220001273/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38160 |
000.00.04.G18-220215-0045 |
220001272/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Miếng dán phẫu thuật Matodrape các cỡ, tiệt trùng ( Opsite) |
Còn hiệu lực
|
|
38161 |
000.00.04.G18-220215-0029 |
220001271/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38162 |
000.00.48.H41-220214-0009 |
220000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ TBYT LINH LANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38163 |
000.00.04.G18-220214-0032 |
220001270/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38164 |
000.00.48.H41-220212-0002 |
220000009/PCBMB-NA |
|
NHÀ THỐC HẠNH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38165 |
000.00.04.G18-220212-0003 |
220001269/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Thiết bị chẩn đoán bán phần trước |
Còn hiệu lực
|
|
38166 |
000.00.04.G18-220210-0022 |
220001268/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Dây truyền Canxi trong lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
38167 |
000.00.19.H26-211214-0022 |
220000444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo khúc xạ kèm độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
38168 |
000.00.04.G18-220215-0042 |
220001267/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ trộn khí dùng cho sơ sinh và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38169 |
000.00.19.H29-211210-0005 |
220000338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y |
Bộ trợ cụ khớp háng, khớp gối và dụng cụ đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38170 |
000.00.19.H29-211210-0002 |
220000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y |
Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống Lospa và Lospa IS |
Còn hiệu lực
|
|
38171 |
000.00.04.G18-220210-0021 |
220001266/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ thiết bị xử lý âm thanh |
Còn hiệu lực
|
|
38172 |
000.00.04.G18-220215-0020 |
220001265/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38173 |
000.00.04.G18-220210-0024 |
220001264/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
38174 |
000.00.04.G18-220210-0023 |
220001263/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
38175 |
000.00.04.G18-220215-0036 |
220001262/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|