STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38101 |
000.00.19.H29-210329-0001 |
210000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38102 |
000.00.19.H29-210301-0002 |
210000220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Bộ thử số kính kèm gọng thử. |
Còn hiệu lực
|
|
38103 |
000.00.19.H26-210324-0011 |
210000376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
38104 |
000.00.10.H55-210316-0001 |
210000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế 4 lớp Protect Health |
Còn hiệu lực
|
|
38105 |
000.00.10.H55-210316-0002 |
210000004/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế 3 lớp Protect Health |
Còn hiệu lực
|
|
38106 |
000.00.04.G18-210318-00017 |
21000177/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên (Chủng loại: Radifocus Glidewire Advantage) |
Còn hiệu lực
|
|
38107 |
000.00.04.G18-210318-00016 |
21000176/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành lòng rộng, ái nước và lực hỗ trợ tối ưu (Chủng loại: Climber) |
Còn hiệu lực
|
|
38108 |
000.00.04.G18-210310-00001 |
21000175/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas HPV |
Còn hiệu lực
|
|
38109 |
000.00.04.G18-210310-00002 |
21000174/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô, tế bào trên lam: CINtec p16 Histology (50 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
38110 |
000.00.04.G18-210310-00003 |
21000173/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas® CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
38111 |
000.00.17.H39-210224-0001 |
210000007/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38112 |
000.00.17.H39-210310-0001 |
210000013/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38113 |
000.00.17.H39-210326-0001 |
210000014/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38114 |
000.00.17.H13-210316-0001 |
210000003/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38115 |
000.00.19.H29-210118-0006 |
210000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38116 |
000.00.19.H29-210129-0013 |
210000211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn tiểu phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
38117 |
000.00.19.H29-210129-0012 |
210000212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống nghe khám bệnh dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
38118 |
000.00.19.H29-210204-0002 |
210000213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ miếng lọc khuẩn cho hộp hấp |
Còn hiệu lực
|
|
38119 |
000.00.19.H29-210302-0006 |
210000036/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA KIM YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38120 |
000.00.19.H29-210308-0006 |
210000023/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (BỘ SANH) |
Còn hiệu lực
|
|
38121 |
000.00.19.H29-210310-0002 |
210000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LOTUS CLUB VIET NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38122 |
000.00.19.H29-210319-0004 |
210000214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Túi ép tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38123 |
000.00.19.H29-210319-0001 |
210000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
|
Còn hiệu lực
|
|
38124 |
17008796/HSCBMB-HCM |
210000040/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG HÓA SINH (HỘ KINH DOANH HÓA SINH) |
|
Còn hiệu lực
|
|
38125 |
000.00.19.H29-210323-0002 |
210000215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38126 |
000.00.19.H29-210129-0017 |
210000216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38127 |
000.00.16.H25-210128-0001 |
210000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP MEKONG HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38128 |
000.00.16.H25-210222-0001 |
210000001/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ TRƯỜNG THỌ |
Giường trị liệu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38129 |
000.00.17.H09-210329-0003 |
210000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38130 |
000.00.17.H09-210322-0001 |
210000015/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical gowns) |
Còn hiệu lực
|
|
38131 |
000.00.04.G18-210107-0001 |
210062GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38132 |
000.00.04.G18-210317-0037 |
210061GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38133 |
000.00.16.H02-210325-0001 |
210000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
38134 |
000.00.16.H02-210325-0002 |
210000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
38135 |
000.00.19.H26-210315-0003 |
210000091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
38136 |
000.00.19.H26-210317-0007 |
210000360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
RĂNG MIỆNG BÁCH THẢO LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
38137 |
000.00.19.H26-210318-0013 |
210000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38138 |
000.00.19.H26-210320-0003 |
210000362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
38139 |
000.00.19.H26-210319-0003 |
210000363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
38140 |
000.00.19.H26-210323-0007 |
210000364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG ANH |
Ống đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38141 |
000.00.19.H26-210322-0011 |
210000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38142 |
000.00.19.H26-210323-0003 |
210000094/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38143 |
000.00.19.H26-210323-0010 |
210000365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Máy tách chiết DNA tự động v2; Bộ kit tách DNA tự động v2 và môi trường bảo quản mẫu quét biểu mô |
Còn hiệu lực
|
|
38144 |
000.00.19.H26-210303-0011 |
210000366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIETNAM |
Hộp hấp tiệt trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38145 |
000.00.19.H26-210324-0001 |
210000095/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN ACT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38146 |
000.00.19.H26-210322-0005 |
210000367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38147 |
000.00.19.H26-210322-0006 |
210000368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
38148 |
000.00.19.H26-210322-0007 |
210000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Dụng cụ bẩy răng |
Còn hiệu lực
|
|
38149 |
000.00.19.H26-210322-0008 |
210000370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Kẹp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
38150 |
000.00.17.H07-210317-0001 |
210000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂY VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
38151 |
000.00.18.H24-210108-0001 |
210000001/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38152 |
000.00.16.H05-210323-0001 |
210000012/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
38153 |
000.00.19.H29-210204-0005 |
210000205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Loa soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
38154 |
000.00.19.H29-210204-0046 |
210000206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
38155 |
000.00.19.H29-210128-0006 |
210000207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng bụng chậu chữ O – 6 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
38156 |
000.00.19.H29-210128-0005 |
210000208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng bụng chậu chữ O – 4 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
38157 |
000.00.19.H29-210128-0004 |
210000209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng ngực chữ O – 2 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
38158 |
000.00.19.H29-210312-0002 |
210000210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38159 |
000.00.17.H62-210312-0001 |
210000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIA VŨ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38160 |
000.00.17.H62-210316-0001 |
210000002/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUỐC KHÁNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38161 |
000.00.48.H41-210324-0001 |
210000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38162 |
000.00.16.H05-210320-0001 |
210000006/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NGUYÊN PHỤ LIỆU KHẨU TRANG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38163 |
000.00.16.H05-210322-0002 |
210000008/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A HAND RUB |
Còn hiệu lực
|
|
38164 |
000.00.16.H05-210322-0003 |
210000009/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A HAND WASH |
Còn hiệu lực
|
|
38165 |
000.00.16.H05-210322-0004 |
210000010/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
SAKURA |
Còn hiệu lực
|
|
38166 |
000.00.16.H05-210322-0005 |
210000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A 4 |
Còn hiệu lực
|
|
38167 |
000.00.16.H23-210309-0001 |
210000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng cố định chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
38168 |
000.00.16.H23-210309-0002 |
210000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38169 |
000.00.16.H23-210309-0003 |
210000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38170 |
000.00.16.H23-210309-0004 |
210000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38171 |
000.00.16.H23-210309-0005 |
210000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
38172 |
000.00.19.H29-200421-0012 |
210000202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đóng ổ cối offset |
Còn hiệu lực
|
|
38173 |
000.00.19.H29-210303-0001 |
210000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Túi tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
38174 |
000.00.19.H29-201223-0005 |
210000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán thể thao hỗ trợ vận động |
Còn hiệu lực
|
|
38175 |
000.00.19.H29-210204-0007 |
210000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Nhãn gắn hộp đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|