STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38176 |
000.00.19.H29-210204-0044 |
210000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim vi phẫu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38177 |
000.00.19.H29-210204-0045 |
210000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp săng, kẹp ống, băng gạc, tiếp liệu trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38178 |
000.00.19.H29-210204-0047 |
210000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gương soi thanh quản các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38179 |
000.00.19.H29-210204-0048 |
210000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kim phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38180 |
000.00.19.H29-210203-0021 |
210000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp bông băng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38181 |
17002713/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm trang thiết bị y tế IVD chất nền: Albumin, Cholesterol, Creatinine, Direct Bilirubin, Urea/Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
38182 |
17005058/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100059ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm định lượng Apo A1 và Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
38183 |
000.00.04.G18-201029-0005 |
21000822CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
38184 |
000.00.04.G18-201203-0010 |
21000821CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp) Powder free Nitrile examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
38185 |
000.00.04.G18-201203-0011 |
21000820CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su thiên nhiên) Powder free Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
38186 |
000.00.04.G18-201225-0004 |
21000819CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
38187 |
000.00.04.G18-210116-0002 |
21000818CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Adam/Adam antibacterian medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
38188 |
000.00.04.G18-210125-0001 |
21000817CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
Khẩu trang y tế TS / TS Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
38189 |
000.00.04.G18-210309-0023 |
21000816CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
38190 |
000.00.25.H47-210322-0001 |
210000002/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Nước muối sinh lý 500ml và 1000ml |
Còn hiệu lực
|
|
38191 |
000.00.17.H09-210312-0002 |
210000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
38192 |
000.00.17.H09-210316-0001 |
210000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX TM THIẾT BỊ Y TẾ CUỘC SỐNG XANH |
Khẩu trang y tế Green Life |
Còn hiệu lực
|
|
38193 |
000.00.16.H23-210316-0001 |
210000007/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Adults |
Còn hiệu lực
|
|
38194 |
000.00.16.H23-210316-0002 |
210000008/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Baby |
Còn hiệu lực
|
|
38195 |
000.00.19.H29-201223-0003 |
210000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phim dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
38196 |
000.00.19.H29-210305-0004 |
210000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA GROUP |
Khẩu trang y tế - TRENDY MASK ( Medical Face Mask - TRENDY MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
38197 |
000.00.19.H29-210309-0001 |
210000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TTGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38198 |
000.00.19.H29-210318-0005 |
210000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hệ thống hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38199 |
000.00.19.H29-210317-0001 |
210000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Keo dán khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
38200 |
000.00.19.H29-210204-0039 |
210000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ vén phổi các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38201 |
000.00.19.H29-210204-0040 |
210000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ hộp đựng và bảo quản dụng cụ các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38202 |
000.00.19.H29-210204-0021 |
210000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ đục xương trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38203 |
000.00.19.H29-210204-0032 |
210000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kẹp mạch máu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38204 |
000.00.19.H29-210204-0033 |
210000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gặm xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38205 |
000.00.19.H29-210204-0034 |
210000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ luồn/dẫn chỉ thép trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38206 |
000.00.19.H29-210204-0037 |
210000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nong các mô, tổ chức các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38207 |
000.00.19.H29-210204-0035 |
210000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo mô/tổ chức trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38208 |
000.00.19.H29-210204-0036 |
210000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nâng bẩy xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38209 |
000.00.19.H29-210204-0038 |
210000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ róc, tuốt màng xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38210 |
000.00.19.H29-210204-0041 |
210000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38211 |
000.00.19.H29-210204-0042 |
210000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38212 |
000.00.19.H29-210203-0015 |
210000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ cán dao các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38213 |
000.00.19.H29-210204-0043 |
210000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38214 |
000.00.19.H29-210224-0004 |
210000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN PHẪU THUẬT THẨM MỸ - RĂNG HÀM MẶT WORLDWIDE |
|
Còn hiệu lực
|
|
38215 |
000.00.19.H29-210223-0002 |
210000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38216 |
000.00.17.H39-210318-0001 |
210000006/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU MỘC HOA TRÀM |
Dung dịch tinh dầu xịt mũi ASINUS |
Còn hiệu lực
|
|
38217 |
000.00.19.H26-210323-0001 |
210000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Gel làm mờ sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
38218 |
000.00.19.H26-210317-0006 |
210000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG HẢI |
XỊT KHANG HẢI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
38219 |
000.00.19.H26-210318-0001 |
210000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT TƯ Y TẾ HAFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38220 |
000.00.19.H26-210305-0033 |
210000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (Giường cơ 3 tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
38221 |
000.00.19.H26-210305-0036 |
210000355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (giường điện đa chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|
38222 |
000.00.19.H26-210323-0004 |
210000356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) |
Còn hiệu lực
|
|
38223 |
000.00.19.H26-210323-0005 |
210000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 4 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 4 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
38224 |
000.00.19.H26-210323-0006 |
210000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 7 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 7 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
38225 |
000.00.19.H26-210320-0004 |
210000359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH USVN EXPORT LOGISTICS |
Găng tay y tế VINYL/NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
38226 |
000.00.19.H26-210316-0005 |
210000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
38227 |
000.00.19.H26-210316-0003 |
210000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
ĐÈN MỔ (ĐÈN MỔ TREO TRẦN MỘT, HAI CHÓA/ ĐÈN MỔ DI ĐỘNG LED) |
Còn hiệu lực
|
|
38228 |
000.00.19.H26-210311-0008 |
210000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
38229 |
000.00.19.H26-210311-0009 |
210000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy chụp ảnh khay kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
38230 |
000.00.19.H26-210311-0006 |
210000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy phân phối huyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38231 |
000.00.19.H26-210317-0008 |
210000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38232 |
000.00.19.H26-210317-0010 |
210000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38233 |
000.00.19.H26-210317-0009 |
210000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38234 |
000.00.19.H26-210312-0010 |
210000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38235 |
18005844/HSCBPL-BYT |
210000001/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38236 |
19005862/HSCBPL-BYT |
210000002/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38237 |
000.00.04.G18-200909-0009 |
210000003/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38238 |
000.00.04.G18-200921-0003 |
210000004/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38239 |
000.00.04.G18-210302-0010 |
210060GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Bộ hiệu chuẩn cho máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
38240 |
000.00.24.H49-210319-0001 |
210000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BÌNH AN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38241 |
000.00.18.H56-210301-0002 |
210000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38242 |
000.00.16.H05-210322-0001 |
210000009/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HƯNG |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38243 |
000.00.19.H29-210203-0024 |
210000161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
38244 |
000.00.19.H29-210204-0006 |
210000162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Miếng silicone đỡ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
38245 |
000.00.19.H29-210204-0014 |
210000163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Phụ kiện dùng cho banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
38246 |
000.00.19.H29-210204-0022 |
210000164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Vòng giữ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
38247 |
000.00.19.H29-210204-0023 |
210000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Cốc đựng các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38248 |
000.00.19.H29-210204-0024 |
210000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh cơ/tổ chức trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38249 |
000.00.19.H29-210204-0025 |
210000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh mô tổ chức các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
38250 |
000.00.19.H29-210204-0026 |
210000168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ các loại móc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|