STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38176 |
000.00.19.H29-220209-0020 |
220000381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
38177 |
000.00.19.H26-220127-0014 |
220000022/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VITAPHA VIỆT NAM |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột, viên xông tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
38178 |
000.00.19.H29-220209-0022 |
220000380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
38179 |
000.00.19.H29-220124-0017 |
220000329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Gương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38180 |
000.00.04.G18-220214-0006 |
220001236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
khăn lau khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38181 |
000.00.19.H26-220210-0026 |
220000302/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VINAPHARMA SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38182 |
000.00.19.H26-220127-0005 |
220000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
38183 |
000.00.19.H26-220126-0003 |
220000420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38184 |
000.00.19.H26-220125-0027 |
220000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
38185 |
000.00.19.H26-220125-0030 |
220000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
38186 |
000.00.19.H26-220126-0004 |
220000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38187 |
000.00.19.H26-220128-0003 |
220000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38188 |
000.00.19.H26-220128-0002 |
220000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38189 |
000.00.19.H26-220126-0049 |
220000301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38190 |
000.00.04.G18-220214-0005 |
220001235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
38191 |
000.00.04.G18-220214-0003 |
220001234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38192 |
000.00.19.H26-211210-0016 |
220000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân (Giường bệnh nhân chạy điện, Giường trẻ em, Giường sơ sinh, giường sản khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
38193 |
000.00.04.G18-220214-0002 |
220001233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
38194 |
000.00.19.H26-211210-0018 |
220000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38195 |
000.00.04.G18-220213-0003 |
220001232/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
38196 |
000.00.04.G18-220122-0023 |
220001231/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy hút dịch đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
38197 |
000.00.04.G18-220211-0032 |
220001230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
38198 |
000.00.04.G18-220213-0002 |
220001229/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam |
Còn hiệu lực
|
|
38199 |
000.00.19.H29-211231-0006 |
220000293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38200 |
000.00.04.G18-220212-0005 |
220001228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38201 |
000.00.19.H26-220210-0018 |
220000333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Thiết bị khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38202 |
000.00.19.H29-211021-0008 |
220000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38203 |
000.00.04.G18-220212-0002 |
220001225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Ghim khâu da (các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
38204 |
000.00.48.H41-220127-0001 |
220000007/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH HOÀNG DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38205 |
000.00.04.G18-220209-0005 |
220001224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo cho người đeo kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
38206 |
000.00.48.H41-220111-0001 |
220000006/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO GREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38207 |
000.00.04.G18-211018-00003 |
22000283/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
38208 |
000.00.04.G18-211018-00001 |
22000282/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
38209 |
000.00.04.G18-211018-00004 |
22000281/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
38210 |
000.00.04.G18-211018-00002 |
22000280/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
38211 |
000.00.04.G18-211015-00002 |
22000279/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas® HPV |
Còn hiệu lực
|
|
38212 |
000.00.04.G18-220125-0001 |
220274GPNK/BYT-TB-CT |
|
Nguyễn Thùy Dương |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
38213 |
000.00.04.G18-211222-0010 |
220273GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38214 |
000.00.19.H26-220209-0035 |
220000412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
38215 |
000.00.04.G18-220211-0031 |
220001223/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm aminoglycoside |
Còn hiệu lực
|
|
38216 |
000.00.04.G18-220126-0005 |
220001222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
38217 |
000.00.04.G18-220211-0011 |
220001221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Dung dịch xịt dưỡng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38218 |
000.00.04.G18-220211-0026 |
220001220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
38219 |
000.00.19.H26-220211-0003 |
220000332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
38220 |
000.00.19.H26-220211-0002 |
220000331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy điện xung điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
38221 |
000.00.19.H26-220210-0033 |
220000330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38222 |
000.00.19.H29-220209-0023 |
220000379/PCBB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
38223 |
000.00.19.H29-220210-0018 |
220000378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BỘ DÂY DẪN TIM PHỔI NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
38224 |
000.00.19.H26-211110-0009 |
220000411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Giường Khám Bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
38225 |
000.00.19.H29-220210-0017 |
220000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
HỌ CO NỐI |
Còn hiệu lực
|
|
38226 |
000.00.19.H26-211112-0007 |
220000410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
38227 |
000.00.19.H29-220210-0007 |
220000377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Máy hút chân không áp lực âm điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
38228 |
000.00.19.H26-211110-0027 |
220000409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Cọc Treo Dịch Truyền |
Còn hiệu lực
|
|
38229 |
000.00.19.H29-220127-0034 |
220000376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy khoan xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38230 |
000.00.19.H29-220127-0032 |
220000375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Ghế nha khoa điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
38231 |
000.00.19.H26-211112-0005 |
220000408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Lăn |
Còn hiệu lực
|
|
38232 |
000.00.19.H29-220209-0008 |
220000374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
38233 |
000.00.19.H29-220209-0013 |
220000373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38234 |
000.00.19.H26-211112-0006 |
220000407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Nôi |
Còn hiệu lực
|
|
38235 |
000.00.19.H29-220209-0012 |
220000372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38236 |
000.00.19.H29-220209-0011 |
220000371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Thiết bị khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38237 |
000.00.19.H26-211110-0002 |
220000406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
38238 |
000.00.19.H26-211110-0010 |
220000405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Giường Bệnh Nhân Điều Khiển Bằng Tay |
Còn hiệu lực
|
|
38239 |
000.00.19.H29-220209-0014 |
220000370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38240 |
000.00.19.H26-211111-0002 |
220000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Đẩy Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
38241 |
000.00.19.H29-220210-0003 |
220000369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống nuôi ăn qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38242 |
000.00.19.H29-220210-0012 |
220000368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi khoan xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
38243 |
000.00.19.H29-220210-0001 |
220000367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
38244 |
000.00.19.H26-220211-0005 |
220000329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
Họ máy khoan cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
38245 |
000.00.19.H29-220210-0028 |
220000366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
38246 |
000.00.04.G18-220211-0005 |
220001219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TS VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
38247 |
000.00.19.H29-220210-0005 |
220000365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Kim vô trùng sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
38248 |
000.00.19.H26-211228-0033 |
220000300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 452 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38249 |
000.00.19.H26-211228-0032 |
220000299/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 437 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38250 |
000.00.19.H26-211228-0031 |
220000298/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 427 |
|
Còn hiệu lực
|
|