STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38776 |
000.00.04.G18-210414-0001 |
210140GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro dùng để xét nghiệm định tính và định lượng pepsin trong các mẫu lâm sàng (nước bọt, đờm) |
Còn hiệu lực
|
|
38777 |
000.00.04.G18-210601-0001 |
210139GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN CHỢ RẪY |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38778 |
000.00.04.G18-210722-0002 |
210138GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38779 |
000.00.04.G18-210705-0012 |
210137GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38780 |
000.00.04.G18-210722-0006 |
210136GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
38781 |
000.00.19.H26-210712-0004 |
210001059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dụng cụ hút mũi thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
38782 |
000.00.19.H26-210715-0010 |
210001060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38783 |
000.00.19.H26-210715-0009 |
210000295/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ ECOLAS |
|
Còn hiệu lực
|
|
38784 |
000.00.19.H26-210714-0010 |
210000296/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIẢI PHÁP IMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38785 |
000.00.19.H26-210714-0015 |
210000297/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38786 |
000.00.19.H26-210720-0014 |
210001061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38787 |
000.00.04.G18-210726-0010 |
210135GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP VIỆT NHẬT |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38788 |
000.00.19.H26-210716-0007 |
210000298/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38789 |
000.00.19.H26-210715-0007 |
210001062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38790 |
000.00.19.H26-210723-0002 |
210001063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMECO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
38791 |
000.00.04.G18-210720-0014 |
210134GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38792 |
000.00.19.H26-210723-0003 |
210001064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM NEWFRANCE |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
38793 |
000.00.19.H26-210723-0007 |
210001065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
MÁY LY TÂM VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
38794 |
000.00.19.H26-210722-0011 |
210001068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC LIÊN DOANH VIỆT MỸ |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN NANO |
Còn hiệu lực
|
|
38795 |
000.00.19.H26-210721-0017 |
210001069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38796 |
000.00.19.H26-210722-0002 |
210000299/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CHAM-PA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38797 |
000.00.19.H26-210721-0016 |
210001070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Nước Súc Miệng Xuyên Tâm Đan Cool Salt |
Còn hiệu lực
|
|
38798 |
000.00.04.G18-210726-0008 |
210133GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT HÙNG THỊNH |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38799 |
000.00.19.H26-210721-0019 |
210000300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38800 |
000.00.19.H26-210722-0010 |
210001071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
38801 |
000.00.19.H26-210723-0011 |
210001072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
XỊT HONG XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
38802 |
000.00.19.H26-210723-0015 |
210001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
38803 |
000.00.04.G18-210719-0035 |
210132GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38804 |
000.00.19.H26-210723-0010 |
210001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38805 |
000.00.19.H26-210725-0002 |
210001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG ƯƠNG ALI PHARCO |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38806 |
000.00.19.H26-210726-0011 |
210001081/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38807 |
000.00.19.H26-210726-0015 |
210001082/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38808 |
000.00.04.G18-210316-0003 |
2100206ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38809 |
000.00.04.G18-210317-0034 |
2100191ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, không gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
38810 |
000.00.04.G18-210303-0009 |
2100196ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY HIỆU ỨNG NHIỆT ( BÓ THUỐC - ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
38811 |
000.00.04.G18-200901-0016 |
2100221ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
38812 |
18006567/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100187ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
38813 |
000.00.04.G18-210506-0003 |
2100212ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
38814 |
000.00.04.G18-210615-0024 |
2100217ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38815 |
000.00.04.G18-210526-0004 |
2100202ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây thẩm tách máu (Dây dẫn máu trong chạy thận) |
Còn hiệu lực
|
|
38816 |
000.00.04.G18-210603-0011 |
2100192ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
38817 |
17000577/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100184ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38818 |
170000308/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100188ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
38819 |
000.00.04.G18-210205-0002 |
2100222ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38820 |
000.00.04.G18-210427-0007 |
2100208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG (CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755) |
Máy Tĩnh điện ION |
Còn hiệu lực
|
|
38821 |
000.00.04.G18-210526-0018 |
2100218ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết bằng xung điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38822 |
000.00.04.G18-210507-0010 |
2100213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
Còn hiệu lực
|
|
38823 |
000.00.04.G18-210316-0010 |
2100193ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng |
Còn hiệu lực
|
|
38824 |
000.00.04.G18-210526-0001 |
2100203ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38825 |
000.00.04.G18-210518-0003 |
2100198ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38826 |
000.00.04.G18-201020-0006 |
2100223ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38827 |
000.00.04.G18-210326-0008 |
2100185ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38828 |
000.00.04.G18-201105-0002 |
2100209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy kéo dãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38829 |
170000910/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100189ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Van tim cơ học kèm ống ghép mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38830 |
19010275/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100219ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
38831 |
000.00.04.G18-210526-0009 |
2100214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Van ba hướng |
Còn hiệu lực
|
|
38832 |
000.00.04.G18-210526-0025 |
2100204ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38833 |
000.00.04.G18-210616-0011 |
2100194ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
38834 |
000.00.04.G18-210526-0023 |
2100199ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38835 |
170000701/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100186ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38836 |
000.00.04.G18-200723-0037 |
2100215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Bộ cố định ngoài khối cặp Ortho-CK |
Còn hiệu lực
|
|
38837 |
19010669/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
38838 |
000.00.04.G18-200428-0005 |
2100205ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cong cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
38839 |
000.00.04.G18-201007-0004 |
2100195ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Bộ rửa mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
38840 |
000.00.04.G18-200810-0019 |
2100224ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC XỐP SILICONE VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
38841 |
000.00.04.G18-210123-0003 |
2100220ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38842 |
000.00.04.G18-210526-0003 |
2100200ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38843 |
000.00.04.G18-210329-0016 |
2100190ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38844 |
17004439/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Inhibin A |
Còn hiệu lực
|
|
38845 |
17003547/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 |
Còn hiệu lực
|
|
38846 |
17003879/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: Lipase, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
38847 |
17004881/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
38848 |
17004950/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
38849 |
17005338/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD chất nền: LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
38850 |
17004207/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|