STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39451 |
000.00.17.H53-201231-0001 |
210000001/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH HIẾU HIỀN TÂY NINH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39452 |
000.00.19.H29-210115-0001 |
210000048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Khẩu trang y tế 4 lớp Integrum 3D |
Còn hiệu lực
|
|
39453 |
000.00.19.H29-201103-0008 |
210000009/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39454 |
000.00.19.H29-210107-0001 |
210000049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39455 |
000.00.19.H29-210107-0007 |
210000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm rửa vệ sinh ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
39456 |
000.00.19.H29-210108-0006 |
210000050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39457 |
000.00.19.H29-210108-0005 |
210000051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39458 |
000.00.19.H26-201204-0014 |
210000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39459 |
000.00.19.H26-201214-0012 |
210000062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel Balsam |
Còn hiệu lực
|
|
39460 |
000.00.19.H26-201214-0011 |
210000063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mũi Nebusal drops 3% |
Còn hiệu lực
|
|
39461 |
000.00.19.H26-210104-0005 |
210000064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ và thiết bị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39462 |
000.00.19.H26-210112-0001 |
210000006/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
39463 |
000.00.19.H26-210111-0003 |
210000065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
XOA BÓP DẦU TRÀM |
Còn hiệu lực
|
|
39464 |
000.00.19.H26-210114-0016 |
210000066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BE'AUTHENTIC VN |
CHĂM SÓC RĂNG MIỆNG DENNA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
39465 |
000.00.19.H26-210111-0002 |
210000068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XOA BÓP ẤU TẨU HG |
Còn hiệu lực
|
|
39466 |
000.00.19.H26-201209-0016 |
210000069/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39467 |
000.00.19.H26-201210-0011 |
210000070/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch tan gỉ (Tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại) |
Còn hiệu lực
|
|
39468 |
000.00.19.H26-201210-0010 |
210000071/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch tan gỉ (Tẩy oxy hóa trên bề mặt kim loại) |
Còn hiệu lực
|
|
39469 |
000.00.19.H29-210114-0006 |
210000007/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN GIA PHAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39470 |
000.00.19.H29-210113-0013 |
210000047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
39471 |
000.00.17.H39-201010-0001 |
210000006/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® GENOMIC DNA EXTRACTION KIT |
Còn hiệu lực
|
|
39472 |
000.00.17.H39-201225-0001 |
210000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
TRANG PHỤC BẢO HỘ Y TẾ (DISPOSABLE COVERALL) |
Còn hiệu lực
|
|
39473 |
000.00.19.H29-201128-0004 |
210000046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39474 |
000.00.19.H29-210105-0010 |
210000007/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39475 |
000.00.19.H29-210113-0014 |
210000006/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
BỘ KIT REALTIME PCR ĐỊNH LƯỢNG HEPATITIS B VIRUS (VIRUS VIÊM GAN B) |
Còn hiệu lực
|
|
39476 |
000.00.10.H31-200911-0002 |
210000001/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Sản xuất đóng gói, hoàn thiện Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39477 |
000.00.10.H31-201113-0001 |
210000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
39478 |
000.00.03.H42-210109-0001 |
210000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIỆT HOÀNG |
Găng tay cao su Nitrile tổng hợp không bột, không cách điện |
Còn hiệu lực
|
|
39479 |
000.00.10.H37-201130-0001 |
210000001/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay khám bệnh Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39480 |
000.00.19.H29-201225-0007 |
210000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường khám sản chỉnh điện 2 động cơ và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39481 |
000.00.19.H29-201224-0007 |
210000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường chăm sóc bệnh nhân hai động cơ điện và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39482 |
000.00.19.H29-201225-0006 |
210000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường nôi em bé và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39483 |
000.00.19.H29-201225-0008 |
210000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường bệnh cơ 2 tay quay và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39484 |
000.00.19.H29-201225-0009 |
210000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường bệnh chỉnh điện 3 động cơ và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39485 |
000.00.19.H29-201225-0010 |
210000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Giường khám sản chỉnh điện 3 động cơ và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
39486 |
000.00.19.H29-201228-0002 |
210000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ NGMedical |
Còn hiệu lực
|
|
39487 |
000.00.19.H29-210105-0005 |
210000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
MÔI TRƯỜNG CHROMAGAR CRE |
Còn hiệu lực
|
|
39488 |
000.00.19.H29-210106-0002 |
210000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Túi chườm lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
39489 |
000.00.19.H29-210106-0001 |
210000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Túi chườm nóng/lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
39490 |
000.00.19.H29-210106-0005 |
210000037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39491 |
000.00.19.H29-210106-0009 |
210000038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NAM KHÁNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39492 |
000.00.19.H29-210107-0012 |
210000005/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39493 |
000.00.19.H29-201103-0002 |
210000039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
39494 |
000.00.19.H29-201103-0003 |
210000040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
39495 |
000.00.19.H29-210111-0005 |
210000041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Cáng y tế / cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
39496 |
000.00.19.H29-201231-0012 |
210000004/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39497 |
000.00.19.H29-210109-0001 |
210000042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39498 |
000.00.19.H29-210111-0010 |
210000043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39499 |
000.00.19.H29-210111-0011 |
210000006/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39500 |
000.00.19.H29-210107-0004 |
210000044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39501 |
000.00.19.H29-201110-0004 |
210000045/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy làm ấm |
Còn hiệu lực
|
|
39502 |
000.00.19.H29-210107-0016 |
210000005/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ MAI SƠN |
Gạc rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39503 |
17000002/HSCBMB-TG |
200000001/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39504 |
17000008/HSCBMB-TG |
200000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39505 |
18000010/HSCBMB-TG |
200000003/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LONG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39506 |
18000001/HSCBSX-TG |
200000001/PCBSX-TG |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU MỚI SANQI VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39507 |
19000011/HSCBMB-TG |
200000004/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39508 |
000.00.17.H58-201013-0001 |
200000002/PCBSX-TG |
|
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN ACESO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39509 |
000.00.17.H58-201225-0001 |
210000001/PCBA-TG |
|
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN ACESO |
KHẨU TRANG Y TẾ ACESO |
Còn hiệu lực
|
|
39510 |
000.00.17.H58-210109-0001 |
210000001/PCBMB-TG |
|
TĂNG BỘI NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39511 |
000.00.19.H29-210105-0011 |
210000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỒNG XANH |
Còn hiệu lực
|
|
39512 |
000.00.16.H40-201226-0002 |
210000001/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39513 |
000.00.25.H47-201224-0001 |
210000001/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Adam/Adam antibacterian medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
39514 |
000.00.19.H26-210106-0002 |
210000017/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39515 |
000.00.19.H26-210107-0004 |
210000018/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39516 |
000.00.19.H26-210107-0007 |
210000045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG NASAL PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
39517 |
000.00.19.H26-210112-0005 |
210000046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
39518 |
000.00.19.H26-210112-0004 |
210000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
39519 |
000.00.19.H26-210112-0003 |
210000048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
39520 |
000.00.19.H26-210112-0002 |
210000049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
39521 |
000.00.19.H26-210111-0010 |
210000050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
39522 |
000.00.19.H26-210111-0009 |
210000051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
39523 |
000.00.19.H26-210111-0008 |
210000052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
39524 |
000.00.19.H26-210111-0007 |
210000053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
39525 |
000.00.19.H26-210111-0006 |
210000054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|