STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39526 |
000.00.19.H26-201228-0008 |
210000007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT PHÁT |
GEL VỆ SINH IRIS NANO |
Còn hiệu lực
|
|
39527 |
000.00.19.H26-201225-0004 |
210000008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HEALTH & AUTOMATIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG RHINOVAG EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
39528 |
000.00.19.H26-201228-0016 |
210000009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Bộ kit xét nghiệm ung thư cổ tử cung BestPrep |
Còn hiệu lực
|
|
39529 |
000.00.19.H26-201228-0015 |
210000010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch bảo quản và tách mẫu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
39530 |
000.00.19.H26-201228-0014 |
210000011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy xử lý mẫu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39531 |
000.00.17.H09-201229-0001 |
210000001/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
39532 |
000.00.17.H09-201229-0002 |
210000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NỘI SOI CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
39533 |
000.00.17.H39-201118-0001 |
210000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TÂN VINH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39534 |
000.00.17.H39-201219-0001 |
210000001/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39535 |
000.00.17.H39-201222-0001 |
210000002/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO. |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39536 |
000.00.17.H39-201226-0001 |
210000003/PCBSX-LA |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39537 |
000.00.19.H26-201228-0002 |
210000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DXC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39538 |
000.00.19.H29-201027-0004 |
210000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn quang trùng hợp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
39539 |
000.00.19.H29-201228-0006 |
210000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SATICUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
39540 |
000.00.19.H29-201228-0004 |
210000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39541 |
000.00.19.H29-201228-0005 |
210000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
39542 |
000.00.19.H29-201229-0002 |
210000005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Medical network adapter (thiết bị phòng mổ tích hợp) |
Còn hiệu lực
|
|
39543 |
000.00.19.H29-201230-0002 |
210000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HỢP TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39544 |
000.00.19.H29-201222-0014 |
210000006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ phục hình cho implant |
Còn hiệu lực
|
|
39545 |
000.00.19.H29-201222-0015 |
210000007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
39546 |
000.00.19.H29-201224-0005 |
210000008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39547 |
000.00.19.H29-201230-0001 |
210000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39548 |
000.00.10.H31-201214-0002 |
210000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế trẻ em (Medical Face Mask for Kid) |
Còn hiệu lực
|
|
39549 |
000.00.12.H19-201224-0004 |
210000001/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA THÔNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39550 |
000.00.17.H59-201223-0001 |
210000001/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
39551 |
000.00.17.H59-201223-0003 |
210000003/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
39552 |
000.00.17.H59-201223-0002 |
210000002/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
GIƯỜNG CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
39553 |
000.00.19.H26-200923-0015 |
200002272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Thiết bị dò phóng xạ và phụ kiện trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39554 |
000.00.19.H26-201120-0003 |
200000486/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TLP THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39555 |
000.00.19.H26-201222-0013 |
200002273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ PHƯƠNG THANH |
CUMINO SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
39556 |
000.00.19.H26-201224-0012 |
200002274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Máy in phim nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
39557 |
000.00.19.H26-201222-0018 |
200002275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Gel bôi hỗ trợ giảm đau lạnh và nóng Biofrost Active |
Còn hiệu lực
|
|
39558 |
000.00.19.H26-201222-0017 |
200002276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Gel bôi hỗ trợ giảm đau lạnh Biofrost Pain Relief |
Còn hiệu lực
|
|
39559 |
000.00.19.H26-201223-0001 |
200002277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XOANG BÁCH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
39560 |
000.00.19.H26-201214-0003 |
200000487/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NAM PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39561 |
000.00.19.H26-201214-0009 |
200002278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SEASALT HPA |
Còn hiệu lực
|
|
39562 |
000.00.19.H26-201225-0013 |
200002279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch SUPOCARE |
Còn hiệu lực
|
|
39563 |
000.00.19.H26-201222-0003 |
200002280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
39564 |
000.00.19.H26-201228-0003 |
200002281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP ECOLIFE |
XỊT TRỊ NÁM MELASMA NANO |
Còn hiệu lực
|
|
39565 |
000.00.19.H26-201222-0009 |
200002282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39566 |
000.00.19.H26-201222-0015 |
200002283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi tyvek tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39567 |
000.00.19.H26-201222-0016 |
200002284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP HOÀNG ANH |
BỘ HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
39568 |
000.00.19.H26-201221-0002 |
200002285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39569 |
000.00.19.H26-201224-0016 |
200000488/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VINMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
39570 |
000.00.19.H26-201124-0003 |
200000489/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39571 |
000.00.19.H26-201225-0003 |
200000264/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
LIVESPO® NAVAX (Dung dịch nước muối sinh lý chứa bảo từ lợi khuẩn vệ sinh tai - mũi họng cho trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
39572 |
000.00.19.H26-201223-0005 |
200002286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM |
Còn hiệu lực
|
|
39573 |
000.00.19.H26-201224-0003 |
200002287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng và lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
39574 |
000.00.19.H26-201224-0002 |
200002288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa và tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
39575 |
000.00.19.H26-201224-0001 |
200002289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu, tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39576 |
000.00.19.H26-201225-0005 |
200002290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HÙNG ĐỨC |
Đèn mổ treo trần, đèn mổ di động kèm camera |
Còn hiệu lực
|
|
39577 |
000.00.19.H26-201225-0016 |
200002291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Bộ kit xét nghiệm ung thư cổ tử cung BestPrep |
Còn hiệu lực
|
|
39578 |
000.00.19.H26-201111-0005 |
200002292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm rút đinh |
Còn hiệu lực
|
|
39579 |
000.00.19.H26-201111-0003 |
200002293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đóng chỏm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
39580 |
000.00.19.H26-201111-0001 |
200002294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tay đóng chuôi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
39581 |
000.00.19.H26-201111-0004 |
200002295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thanh nén xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
39582 |
000.00.19.H26-201111-0006 |
200002296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
39583 |
000.00.19.H26-201111-0007 |
200002297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dùi ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
39584 |
000.00.19.H26-201102-0007 |
200002298/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống xử lý mẫu tự động Accelerator p540 |
Còn hiệu lực
|
|
39585 |
000.00.19.H26-201229-0009 |
200000265/PCBSX-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39586 |
000.00.19.H26-201229-0007 |
200002299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SÌN SÚ A QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
39587 |
000.00.19.H26-201222-0005 |
200002300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y PHÚC SINH |
FS PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
39588 |
000.00.16.H05-201217-0001 |
200000120/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39589 |
000.00.17.H09-201209-0001 |
200000144/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Tăm bông |
Còn hiệu lực
|
|
39590 |
000.00.17.H09-201216-0001 |
200000145/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
39591 |
000.00.17.H09-201216-0002 |
200000146/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
39592 |
000.00.17.H09-201217-0001 |
200000147/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
39593 |
000.00.19.H29-201205-0001 |
200002257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVACARE |
Hệ thống xử lý tế bào bằng phương pháp nhúng dịch PathTezt |
Còn hiệu lực
|
|
39594 |
000.00.19.H29-201225-0001 |
200002259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
GẠC VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ GẠC |
Còn hiệu lực
|
|
39595 |
000.00.19.H29-201224-0008 |
200000401/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39596 |
000.00.19.H29-201224-0003 |
200002260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM RB2MASK |
Còn hiệu lực
|
|
39597 |
000.00.19.H29-201116-0009 |
200002261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế RespoKare |
Còn hiệu lực
|
|
39598 |
000.00.19.H29-201225-0004 |
200002262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39599 |
000.00.19.H29-201225-0003 |
200002263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
39600 |
000.00.19.H29-201225-0002 |
200002264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|