STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39901 |
000.00.19.H26-201117-0002 |
200000442/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ TRANG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39902 |
000.00.19.H26-201109-0010 |
200000443/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
39903 |
000.00.19.H26-201111-0008 |
200000444/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39904 |
000.00.19.H26-201010-0001 |
200000257/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ VIỆT PHONG |
KHẨU TRANG Y TẾ SAFEKEEPER |
Còn hiệu lực
|
|
39905 |
000.00.17.H13-201030-0001 |
200000016/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL SONG NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39906 |
000.00.12.H19-200923-0003 |
200000038/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY HH KIM LOẠI SHENG BANG |
GIƯỜNG Y TẾ BÁN TỰ ĐỘNG VÀ GIƯỜNG Y TẾ TỰ ĐỘNG, LINH KIỆN CỦA GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39907 |
000.00.16.H02-201123-0001 |
200000029/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SƠN HÀ |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
39908 |
000.00.16.H02-201125-0002 |
200000030/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39909 |
000.00.19.H29-201122-0001 |
200002103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX DDT VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Dr Trust |
Còn hiệu lực
|
|
39910 |
000.00.19.H29-201124-0004 |
200002104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế GLK |
Còn hiệu lực
|
|
39911 |
000.00.19.H29-201125-0004 |
200002105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ đèn khám bệnh đội đầu và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39912 |
000.00.19.H29-201124-0003 |
200000323/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HUỲNH VĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39913 |
000.00.19.H29-201125-0002 |
200000324/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39914 |
000.00.19.H29-201125-0005 |
200002106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGÂN HOÀNG 6 |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
39915 |
000.00.17.H09-200811-0004 |
200000137/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
39916 |
000.00.17.H09-201124-0001 |
200000138/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
KHẨU TRANG Y TẾ TS |
Còn hiệu lực
|
|
39917 |
000.00.17.H09-201124-0002 |
200000139/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
KHẨU TRANG Y TẾ TS |
Còn hiệu lực
|
|
39918 |
000.00.48.H41-201126-0001 |
200000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY LẮP HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39919 |
000.00.19.H26-201123-0002 |
200002044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
39920 |
000.00.16.H25-201103-0001 |
200000071/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39921 |
000.00.12.H19-201109-0001 |
200000037/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHUNG THÀNH PHÁT |
SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39922 |
000.00.16.H05-201124-0001 |
200000117/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39923 |
000.00.16.H05-201125-0001 |
200000161/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIM PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39924 |
000.00.19.H29-201120-0014 |
200002101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Băng Dán Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
39925 |
000.00.17.H13-201123-0001 |
200000015/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TP. CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39926 |
000.00.19.H26-201124-0006 |
200002043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable Examination Gloves (găng tay khám bệnh dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
39927 |
000.00.19.H26-201111-0018 |
200002025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẮC HẢI |
Phim X-quang khô |
Còn hiệu lực
|
|
39928 |
000.00.19.H26-201116-0005 |
200002026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GISP VIỆT NAM |
Ống hút chống sặc |
Còn hiệu lực
|
|
39929 |
000.00.19.H26-201124-0010 |
200002027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TD THĂNG LONG |
GĂNG TAY Y TẾ KHÁM BỆNH (Găng tay chuyên dùng cho y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
39930 |
000.00.19.H26-201015-0004 |
200002028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT THIÊN VŨ |
Tròng kính quang học bằng nhựa cận, viễn, loạn 1.56/1.60/1.67/1.71/1.74 |
Còn hiệu lực
|
|
39931 |
000.00.19.H26-201124-0004 |
200002029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable Protective Gloves (găng tay y tế dùng một lần Protective) |
Còn hiệu lực
|
|
39932 |
000.00.19.H26-201111-0017 |
200002030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39933 |
000.00.19.H26-201124-0008 |
200002042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable Medical Gloves (găng tay y tế dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
39934 |
000.00.19.H26-201111-0021 |
200002031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ lấy bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39935 |
000.00.19.H26-201111-0019 |
200002032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ dẫn dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39936 |
000.00.19.H26-201119-0010 |
200002041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI CLIMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
39937 |
000.00.19.H26-201111-0015 |
200002033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
39938 |
000.00.19.H26-201111-0016 |
200002034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39939 |
000.00.19.H26-201105-0013 |
200002035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
39940 |
000.00.19.H26-201116-0003 |
200002039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ y tế phẫu thuật, họ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39941 |
000.00.19.H26-201113-0007 |
200002040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ y tế, họ đèn khám/mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39942 |
000.00.19.H26-201119-0003 |
200002036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ MINH DƯƠNG |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39943 |
000.00.19.H26-201118-0001 |
200002037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
TỦ BẢO QUẢN CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
39944 |
000.00.19.H26-200926-0003 |
200002038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC PHÚ TÍN |
XỊT MŨI THÔNG TỴ UYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
39945 |
000.00.19.H26-201105-0015 |
200000436/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
39946 |
000.00.16.H02-201125-0001 |
200000031/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VẠN MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39947 |
000.00.25.H47-201123-0001 |
200000003/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HORIZONS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39948 |
000.00.03.H42-201125-0001 |
200000025/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH SOBE |
DUNG DỊCH NHỎ XOANG SOBE |
Còn hiệu lực
|
|
39949 |
000.00.03.H42-201124-0001 |
200000024/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUỐC TẾ WINDPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SEA LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
39950 |
000.00.19.H32-201125-0001 |
200000003/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (CRC Protective Clothing Including Hats and Shoes) |
Còn hiệu lực
|
|
39951 |
000.00.19.H29-201121-0001 |
200002091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bộ ống dẫn và túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
39952 |
000.00.19.H29-201121-0002 |
200002092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Nút chặn đuôi kim luồn có cổng tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
39953 |
000.00.19.H29-201120-0003 |
200002093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Màn hình kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
39954 |
000.00.19.H29-201120-0006 |
200002094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
39955 |
000.00.19.H29-201119-0014 |
200002095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ bảo vệ các ion bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
39956 |
000.00.19.H29-201119-0010 |
200002096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
39957 |
000.00.19.H29-201123-0002 |
200002097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Tấm lót thấm nước - dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
39958 |
000.00.19.H29-201118-0011 |
200002098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trợ cụ dùng cho phẫu thuật đặt miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
39959 |
000.00.19.H29-201118-0012 |
200002099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trợ cụ dùng trong phẫu thuật sử dụng miếng ghép đĩa đệm liền vít |
Còn hiệu lực
|
|
39960 |
000.00.19.H29-201111-0007 |
200002100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trợ cụ dùng cho phẫu thuật cố định cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
39961 |
000.00.48.H41-201125-0001 |
200000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỴ Y TẾ ĐÔNG ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39962 |
000.00.19.H26-201020-0010 |
200002023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Kem Joydrops Genital Bleaching Cream |
Còn hiệu lực
|
|
39963 |
000.00.19.H26-201020-0011 |
200002024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Kem Joydrops Breast Firming Cream |
Còn hiệu lực
|
|
39964 |
000.00.19.H29-201028-0005 |
200000320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ SÀI GÒN HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
39965 |
000.00.19.H29-201119-0011 |
200002070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39966 |
000.00.19.H29-201119-0001 |
200002071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Kềm dùng trong chỉnh nha: Bird beak Angle plier/ ZLH502; Rectangular arch/ribbon arch plier/ ZLH507 |
Còn hiệu lực
|
|
39967 |
000.00.19.H29-200930-0012 |
200002072/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp làm trực tiếp trên lam |
Còn hiệu lực
|
|
39968 |
000.00.19.H29-201110-0011 |
200002073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT KHOA |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
39969 |
000.00.19.H29-201119-0013 |
200002074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY THĂNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39970 |
000.00.19.H29-201118-0008 |
200002075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
39971 |
000.00.19.H29-201118-0005 |
200002076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN D&D |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39972 |
000.00.19.H29-201119-0008 |
200002077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Gối kê đầu |
Còn hiệu lực
|
|
39973 |
000.00.19.H29-201119-0007 |
200002078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Elip cố định lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
39974 |
000.00.19.H29-201118-0009 |
200002079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Khung cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
39975 |
000.00.19.H29-201119-0006 |
200002080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Túi hơi chân không cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|