STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39901 |
000.00.04.G18-220120-0022 |
220000864/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
39902 |
000.00.19.H26-220118-0011 |
220000170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Hệ thống phân tích tinh trùng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39903 |
000.00.19.H26-220118-0045 |
220000169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Hệ thống Laser hỗ trợ phôi thoát màng |
Còn hiệu lực
|
|
39904 |
000.00.19.H26-220116-0006 |
220000164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39905 |
000.00.04.G18-220115-0009 |
220000863/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nội soi qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39906 |
000.00.19.H26-220114-0020 |
220000163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC AN VIỆT |
Xịt muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
39907 |
000.00.19.H26-220112-0025 |
220000162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
39908 |
000.00.16.H05-220120-0001 |
220000004/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAZA MED VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39909 |
000.00.19.H17-220120-0002 |
220000010/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc lót đốc kim |
Còn hiệu lực
|
|
39910 |
000.00.19.H17-220120-0001 |
220000009/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
39911 |
000.00.12.H19-220114-0001 |
220000013/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39912 |
000.00.04.G18-220120-0021 |
220000862/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
39913 |
000.00.19.H29-210914-0007 |
220000150/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC OKOTO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39914 |
000.00.18.H24-220120-0001 |
220000014/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 196 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39915 |
000.00.18.H24-220118-0002 |
220000013/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH DASOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39916 |
000.00.18.H24-220118-0001 |
220000012/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39917 |
000.00.18.H24-220113-0002 |
220000011/PCBMB-HP |
|
THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39918 |
000.00.18.H24-220112-0003 |
220000002/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ VÀ VẬT TƯ Y TẾ A&A |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39919 |
000.00.18.H24-220112-0001 |
220000010/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP THỊNH VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39920 |
000.00.04.G18-220110-0026 |
220000861/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
39921 |
000.00.18.H24-220108-0004 |
220000009/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39922 |
000.00.04.G18-220120-0020 |
220000860/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
39923 |
000.00.04.G18-220120-0018 |
220000859/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
39924 |
000.00.04.G18-220120-0017 |
220000858/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
39925 |
000.00.04.G18-220120-0016 |
220000857/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bản sao chân răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
39926 |
000.00.04.G18-220120-0015 |
220000856/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39927 |
000.00.04.G18-220120-0001 |
220000855/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị |
Còn hiệu lực
|
|
39928 |
000.00.04.G18-220120-0014 |
220000854/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39929 |
000.00.19.H29-211220-0003 |
220000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39930 |
000.00.19.H26-220117-0018 |
220000168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHẬT |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) |
Còn hiệu lực
|
|
39931 |
000.00.04.G18-220119-0013 |
220000853/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kềm sinh thiết (sử dụng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
39932 |
000.00.04.G18-220120-0010 |
220000852/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39933 |
000.00.04.G18-220120-0009 |
220000851/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
39934 |
000.00.43.H48-220117-0002 |
220000003/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN THANH THANH |
Còn hiệu lực
|
|
39935 |
000.00.04.G18-220120-0008 |
220000850/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
39936 |
000.00.43.H48-220117-0001 |
220000002/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN NNT |
Còn hiệu lực
|
|
39937 |
000.00.04.G18-220120-0006 |
220000849/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim chích lấy máu gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
39938 |
000.00.19.H29-211126-0004 |
220000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ tháo lắp lấy dấu scan nha khoa trong phục hình răng giả và Dụng cụ lấy dấu scan nha khoa trong phục hình răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
39939 |
000.00.04.G18-220120-0005 |
220000848/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
39940 |
000.00.19.H29-220115-0001 |
220000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
39941 |
000.00.19.H29-220117-0023 |
220000210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39942 |
000.00.10.H31-220118-0001 |
220000003/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
39943 |
000.00.10.H31-220105-0001 |
220000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39944 |
000.00.18.H57-220119-0001 |
220000056/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC KHÁNH MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39945 |
000.00.18.H57-220117-0002 |
220000002/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Máy hút dịch áp lực âm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39946 |
000.00.19.H29-220119-0001 |
220000209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ phục hình nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39947 |
000.00.19.H29-220114-0018 |
220000208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
39948 |
000.00.19.H26-211213-0007 |
220000100/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39949 |
000.00.19.H29-210718-0001 |
220000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39950 |
000.00.19.H29-211119-0003 |
220000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT GIA TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39951 |
000.00.19.H29-210722-0008 |
220000146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39952 |
000.00.04.G18-220119-0042 |
220000846/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị |
Còn hiệu lực
|
|
39953 |
000.00.16.H11-211122-0001 |
220000006/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 697 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39954 |
000.00.16.H11-211124-0001 |
220000005/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 699 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39955 |
000.00.19.H26-211118-0010 |
220000099/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN THÚY HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39956 |
000.00.04.G18-220119-0048 |
220000845/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có khóa an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
39957 |
000.00.04.G18-220119-0047 |
220000844/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
39958 |
000.00.19.H29-211213-0006 |
220000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39959 |
000.00.19.H29-211224-0005 |
220000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39960 |
000.00.19.H29-211221-0016 |
220000164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KIÊN |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
39961 |
000.00.18.H24-211227-0006 |
220000008/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39962 |
000.00.04.G18-220110-0072 |
220000843/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Ống thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39963 |
000.00.04.G18-220111-0043 |
220000842/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Ống thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39964 |
000.00.04.G18-220119-0039 |
220000841/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
39965 |
000.00.19.H26-211222-0025 |
220000098/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39966 |
000.00.04.G18-220119-0036 |
220000840/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy phun oxy và tinh chất |
Còn hiệu lực
|
|
39967 |
000.00.04.G18-220119-0035 |
220000839/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
39968 |
000.00.19.H26-211016-0010 |
220000021/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 310 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39969 |
000.00.19.H26-211019-0004 |
220000020/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 254 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39970 |
000.00.19.H26-211016-0009 |
220000019/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 159 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39971 |
000.00.19.H29-220118-0029 |
220000163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
CỒN Y TẾ MINH ANH |
Còn hiệu lực
|
|
39972 |
000.00.19.H29-220118-0026 |
220000162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SX TM DV ĐẶNG GIA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39973 |
000.00.19.H26-211016-0008 |
220000018/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 128 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39974 |
000.00.19.H29-220118-0024 |
220000207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Túi kiểm soát mẫu dùng cho hệ thống xử lý tế bào gốc máu cuống rốn (AXP QC bag set ) |
Còn hiệu lực
|
|
39975 |
000.00.19.H26-211018-0030 |
220000017/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 674 |
|
Còn hiệu lực
|
|