STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40276 |
000.00.04.G18-220115-0025 |
220000695/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40277 |
000.00.04.G18-220115-0026 |
220000694/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
40278 |
000.00.04.G18-220115-0024 |
220000693/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khâu / thắt chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
40279 |
000.00.04.G18-220115-0023 |
220000692/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
40280 |
000.00.04.G18-220115-0022 |
220000691/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40281 |
000.00.04.G18-220115-0021 |
220000690/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường cho điện cực tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
40282 |
000.00.04.G18-220115-0019 |
220000689/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40283 |
000.00.04.G18-211231-0041 |
220000688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
40284 |
000.00.04.G18-211231-0040 |
220000687/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40285 |
000.00.04.G18-211231-0038 |
220000686/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40286 |
000.00.04.G18-211231-0031 |
220000685/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
40287 |
000.00.04.G18-220115-0018 |
220000684/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40288 |
000.00.04.G18-211222-0012 |
220000683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu nước tiểu nối sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
40289 |
000.00.04.G18-211231-0028 |
220000682/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40290 |
000.00.04.G18-211231-0027 |
220000681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40291 |
000.00.04.G18-220115-0017 |
220000680/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút và tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
40292 |
000.00.04.G18-220115-0015 |
220000679/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
40293 |
000.00.04.G18-220115-0016 |
220000678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim chọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40294 |
000.00.04.G18-220107-0060 |
220000677/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
40295 |
000.00.04.G18-220114-0055 |
220000676/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (FT4) |
Còn hiệu lực
|
|
40296 |
000.00.04.G18-220115-0013 |
220000675/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40297 |
000.00.04.G18-220114-0052 |
220000674/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
40298 |
000.00.04.G18-220115-0012 |
220000673/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40299 |
000.00.04.G18-220115-0011 |
220000672/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40300 |
000.00.04.G18-220115-0007 |
220000671/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
40301 |
000.00.04.G18-220115-0006 |
220000670/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim AVF dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40302 |
000.00.04.G18-220113-0034 |
220000669/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
40303 |
000.00.04.G18-220113-0031 |
220000668/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
BƠM KIM TIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
40304 |
000.00.17.H54-220112-0001 |
220000002/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
40305 |
000.00.17.H54-220110-0001 |
220000001/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
40306 |
000.00.17.H54-220107-0001 |
220000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40307 |
000.00.04.G18-220115-0004 |
220000667/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đa liều không chất bảo quản HYE |
Còn hiệu lực
|
|
40308 |
000.00.04.G18-220115-0003 |
220000666/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản Hye mono |
Còn hiệu lực
|
|
40309 |
000.00.04.G18-220115-0002 |
220000665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Gel tra mắt EyeGel |
Còn hiệu lực
|
|
40310 |
000.00.04.G18-220115-0001 |
220000664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản HydraMed |
Còn hiệu lực
|
|
40311 |
000.00.04.G18-220114-0062 |
220000663/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive |
Còn hiệu lực
|
|
40312 |
000.00.04.G18-220114-0061 |
220000662/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40313 |
000.00.04.G18-220107-0061 |
220000661/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
40314 |
000.00.19.H26-220108-0025 |
220000131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Kim chọc dẫn đường;Kim dẫn đường ;Kim sinh thiết;Kim sinh thiết bán tự động;Kim sinh thiết đầu J, khay đựng và ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
40315 |
000.00.19.H26-220104-0059 |
220000130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Iron |
Còn hiệu lực
|
|
40316 |
000.00.19.H26-220111-0029 |
220000111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40317 |
000.00.19.H26-220111-0037 |
220000129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY TRỢ THÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
40318 |
000.00.19.H26-220104-0058 |
220000128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Urine protein |
Còn hiệu lực
|
|
40319 |
000.00.19.H26-220104-0057 |
220000127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
40320 |
000.00.19.H26-220104-0055 |
220000126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
Còn hiệu lực
|
|
40321 |
000.00.04.G18-220107-0062 |
220000660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
40322 |
000.00.04.G18-220114-0059 |
220000659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
40323 |
000.00.19.H26-220104-0056 |
220000125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
40324 |
000.00.19.H26-220111-0041 |
220000124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
40325 |
000.00.19.H26-220111-0048 |
220000123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
40326 |
000.00.19.H26-220112-0010 |
220000045/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG HÓA CHẤT VẬT TƯ KHKT THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40327 |
000.00.19.H26-220110-0028 |
220000044/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU GH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40328 |
000.00.19.H26-220110-0010 |
220000122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng và Kim đốt nhiệt sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
40329 |
000.00.19.H26-220111-0046 |
220000121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40330 |
000.00.19.H26-220112-0019 |
220000043/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHẬT THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40331 |
000.00.19.H26-220111-0034 |
220000120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
40332 |
000.00.19.H26-220111-0022 |
220000119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích điện giải kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40333 |
000.00.19.H26-220112-0028 |
220000118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
40334 |
000.00.19.H26-220112-0009 |
220000042/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40335 |
000.00.19.H26-211218-0009 |
220000117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Ống bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40336 |
000.00.19.H26-220111-0036 |
220000116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Máy điện châm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
40337 |
000.00.19.H26-220112-0021 |
220000115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
40338 |
000.00.19.H26-220112-0034 |
220000114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản âm sâu kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
40339 |
000.00.04.G18-220107-0058 |
220000658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (FT3) |
Còn hiệu lực
|
|
40340 |
000.00.19.H26-220112-0033 |
220000113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
40341 |
000.00.19.H26-220112-0032 |
220000109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNC QUỐC TẾ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
40342 |
000.00.19.H26-220107-0018 |
220000041/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40343 |
000.00.19.H26-220107-0003 |
220000112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40344 |
000.00.19.H26-220107-0002 |
220000111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40345 |
000.00.19.H26-220107-0006 |
220000110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
40346 |
000.00.19.H26-220107-0004 |
220000109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40347 |
000.00.19.H26-220107-0034 |
220000108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40348 |
000.00.19.H26-220110-0023 |
220000106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ kích thích tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
40349 |
000.00.19.H26-220110-0024 |
220000107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ vật tư trong xét nghiệm giải phẫu bệnh học – tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
40350 |
000.00.19.H26-220110-0034 |
220000040/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|