STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40276 |
000.00.19.H17-201009-0001 |
200000037/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DIÊN HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40277 |
000.00.19.H17-200928-0002 |
200000051/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) |
Còn hiệu lực
|
|
40278 |
000.00.19.H17-201029-0002 |
200000038/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40279 |
000.00.19.H17-201105-0002 |
200000054/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Natri clorid 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
40280 |
000.00.19.H17-201105-0003 |
200000055/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
40281 |
000.00.19.H17-201105-0004 |
200000056/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
40282 |
000.00.19.H17-201031-0001 |
200000014/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Bộ trang phục chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40283 |
000.00.19.H29-201027-0002 |
200001984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Khẩu trang có kính (Face Mark with Shield CE) |
Còn hiệu lực
|
|
40284 |
000.00.19.H29-201102-0008 |
200001985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ và kềm dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
40285 |
000.00.19.H29-201102-0011 |
200001986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Ống bơm xi măng - Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
40286 |
000.00.19.H29-201102-0013 |
200001987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
40287 |
000.00.19.H29-201105-0006 |
200001988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40288 |
000.00.10.H31-201008-0002 |
200000053/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ITO VIỆT NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
40289 |
000.00.19.H29-200924-0006 |
200001975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Bộ chẩn đoán bằng đèn Halogen (dùng cho soi đáy mắt và soi tai) |
Còn hiệu lực
|
|
40290 |
000.00.19.H29-201029-0009 |
200001976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40291 |
000.00.19.H29-201026-0022 |
200001977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế VMASK |
Còn hiệu lực
|
|
40292 |
000.00.19.H29-201023-0001 |
200001981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
40293 |
000.00.19.H29-201023-0002 |
200001982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
40294 |
000.00.19.H26-201102-0001 |
200001947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Giường sơ sinh - Koala Infant Bed |
Còn hiệu lực
|
|
40295 |
000.00.19.H26-201023-0003 |
200001950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40296 |
000.00.19.H26-201023-0004 |
200001951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40297 |
000.00.19.H26-201105-0014 |
200000251/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40298 |
000.00.19.H26-201106-0007 |
200000252/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40299 |
000.00.19.H26-201108-0001 |
200000409/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40300 |
000.00.19.H26-201108-0002 |
200001953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40301 |
000.00.16.H33-201030-0001 |
200000004/PCBA-KG |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM KIÊN THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40302 |
000.00.19.H26-201026-0003 |
200001937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG GAREX PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
40303 |
000.00.19.H26-201029-0007 |
200001938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Nước biển sâu Nano Ocean Kids |
Còn hiệu lực
|
|
40304 |
000.00.19.H26-201028-0006 |
200001939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40305 |
000.00.19.H26-201030-0005 |
200001940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT XOANG HADU |
Còn hiệu lực
|
|
40306 |
000.00.19.H26-201030-0011 |
200001941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
Còn hiệu lực
|
|
40307 |
000.00.19.H26-201029-0015 |
200001942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) stain kit |
Còn hiệu lực
|
|
40308 |
000.00.19.H26-201029-0014 |
200001943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Gram staining kit |
Còn hiệu lực
|
|
40309 |
000.00.19.H26-201029-0012 |
200001944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Máy nhuộm Gram tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40310 |
000.00.19.H26-201029-0013 |
200001945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Máy nhuộm Gram và nhuộm lao tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40311 |
000.00.19.H26-201030-0013 |
200001946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
40312 |
000.00.19.H29-201027-0012 |
200001966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Vật liệu cách ly nướu khi tẩy trắng Fine Dam |
Còn hiệu lực
|
|
40313 |
000.00.19.H29-201027-0014 |
200001967/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40314 |
000.00.19.H29-201027-0015 |
200001968/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40315 |
000.00.19.H29-201021-0005 |
200001969/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40316 |
000.00.19.H29-201023-0006 |
200001970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh không bột chưa tiệt trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
40317 |
000.00.19.H29-201027-0007 |
200001971/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Cao su nhẹ I-sill Premium |
Còn hiệu lực
|
|
40318 |
000.00.19.H29-201027-0009 |
200001972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Cao su nặng I-sill Premium Putty |
Còn hiệu lực
|
|
40319 |
000.00.19.H29-201103-0005 |
200000295/PCBMB-HCM |
|
CONG TY CO PHAN THIET BI KHOA HOC KY THUAT HOANG PHAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40320 |
000.00.19.H29-201103-0007 |
200001973/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm trải Alpha Drape |
Còn hiệu lực
|
|
40321 |
000.00.19.H29-201106-0003 |
200000376/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU KIM HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40322 |
000.00.19.H29-201105-0011 |
200001974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế Trẻ em An Phúc |
Còn hiệu lực
|
|
40323 |
000.00.19.H26-201023-0011 |
200001934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
40324 |
000.00.19.H26-201030-0003 |
200001935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Bàn sản khoa (Bàn đẻ, Bàn khám phụ khoa). |
Còn hiệu lực
|
|
40325 |
000.00.19.H26-201030-0002 |
200001936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Đèn mổ (đèn mổ treo trần 1,2 chóa/ đèn mổ di động led) |
Còn hiệu lực
|
|
40326 |
000.00.19.H26-201029-0004 |
200000408/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
40327 |
000.00.17.H09-201106-0001 |
200000134/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TÂN TIẾN BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40328 |
000.00.17.H09-201002-0001 |
200000133/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn phủ phẫu thuật/Disposable Drape and Packs |
Còn hiệu lực
|
|
40329 |
000.00.17.H09-201015-0007 |
200000135/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật/Disposable Gowns |
Còn hiệu lực
|
|
40330 |
000.00.17.H09-201105-0001 |
200000057/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40331 |
000.00.19.H29-201027-0003 |
200000375/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40332 |
000.00.19.H29-201029-0007 |
200001962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Khay lấy dấu răng và khớp cắn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40333 |
000.00.19.H29-201102-0003 |
200001963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ / tay cầm phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40334 |
000.00.19.H29-201001-0003 |
200001964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống nguồn sáng và ống dẫn ánh sáng dùng trong thủ thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40335 |
000.00.19.H29-201001-0002 |
200001965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống camera và bộ thiết bị điều khiển dùng trong thủ thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40336 |
000.00.17.H39-201028-0001 |
200000053/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40337 |
000.00.17.H39-201030-0002 |
200000054/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40338 |
000.00.16.H23-201030-0001 |
200000110/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi Nước biển sâu ATP người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
40339 |
000.00.16.H23-201030-0002 |
200000111/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi Nước biển sâu ATP trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
40340 |
000.00.19.H29-201030-0004 |
200001956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40341 |
000.00.19.H29-201027-0008 |
200001957/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Bộ kính lúp và phụ kiện kính lúp dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40342 |
000.00.19.H29-201030-0005 |
200000373/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.Y |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40343 |
000.00.19.H29-201031-0002 |
200001958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Máy quét phim |
Còn hiệu lực
|
|
40344 |
000.00.19.H29-201029-0013 |
200001959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
40345 |
000.00.19.H29-201029-0015 |
200000374/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNHCÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40346 |
000.00.19.H29-201030-0008 |
200000293/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG LỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40347 |
000.00.19.H29-201030-0006 |
200000294/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40348 |
000.00.19.H29-201031-0001 |
200001960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40349 |
000.00.19.H26-201013-0020 |
200001925/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm huyết học CELL-DYN 3700 |
Còn hiệu lực
|
|
40350 |
000.00.19.H26-201013-0004 |
200001926/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|