STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40351 |
000.00.19.H26-211222-0032 |
220000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40352 |
000.00.19.H26-211222-0029 |
220000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40353 |
000.00.04.G18-220118-0064 |
220000800/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
40354 |
000.00.19.H29-211215-0018 |
220000112/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40355 |
000.00.19.H29-211110-0040 |
220000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG MINH ANH |
Còn hiệu lực
|
|
40356 |
000.00.19.H26-220118-0049 |
220000146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất sử dụng cho máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
40357 |
000.00.19.H29-211228-0017 |
220000111/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40358 |
000.00.19.H26-211222-0001 |
220000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40359 |
000.00.04.G18-220118-0063 |
220000799/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
40360 |
000.00.19.H29-211125-0011 |
220000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Khăn lau hạ sốt Oribebe 2y+ |
Còn hiệu lực
|
|
40361 |
000.00.19.H29-211125-0012 |
220000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
40362 |
000.00.19.H29-211125-0010 |
220000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Gạc răng miệng y tế Oribebe |
Còn hiệu lực
|
|
40363 |
000.00.04.G18-220118-0039 |
220000798/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện mycobacteria và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
40364 |
000.00.19.H26-220117-0032 |
220000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC SINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40365 |
000.00.04.G18-220118-0062 |
220000797/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40366 |
000.00.19.H29-211212-0002 |
220000110/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40367 |
000.00.19.H26-220117-0003 |
220000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Bộ bảo hộ phòng chống dịch Level 2 |
Còn hiệu lực
|
|
40368 |
000.00.19.H26-220112-0020 |
220000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
40369 |
000.00.04.G18-220118-0061 |
220000796/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống tạo hình thân đốt sống bằng bơm xi măng có bóng Affirm VCF System |
Còn hiệu lực
|
|
40370 |
000.00.19.H29-211231-0011 |
220000109/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACME CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
40371 |
000.00.19.H26-211117-0012 |
220000085/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40372 |
000.00.19.H26-211206-0017 |
220000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40373 |
000.00.19.H32-220114-0001 |
220000001/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 488 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40374 |
000.00.04.G18-220118-0060 |
220000795/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
40375 |
000.00.04.G18-220118-0034 |
220000794/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
40376 |
000.00.19.H29-211223-0008 |
220000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40377 |
000.00.04.G18-220118-0019 |
220000793/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan đường hầm xương |
Còn hiệu lực
|
|
40378 |
000.00.04.G18-220118-0058 |
220000792/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Khóa 3 chạc không dây |
Còn hiệu lực
|
|
40379 |
000.00.04.G18-211231-0037 |
220000791/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống ghim khâu da và dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
40380 |
000.00.04.G18-211231-0035 |
220000790/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40381 |
000.00.04.G18-220118-0057 |
220000789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
40382 |
000.00.04.G18-211231-0032 |
220000788/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Miếng dán ngực |
Còn hiệu lực
|
|
40383 |
000.00.04.G18-220118-0056 |
220000787/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40384 |
000.00.04.G18-220118-0054 |
220000786/PCBB-BYT |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ VINIT |
Thiết bị Plasma điều trị trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40385 |
000.00.19.H26-211221-0005 |
220000083/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH CHÍNH 42 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40386 |
000.00.04.G18-220118-0055 |
220000785/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
40387 |
000.00.04.G18-220118-0053 |
220000784/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
40388 |
000.00.19.H29-211109-0003 |
220000108/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
40389 |
000.00.04.G18-220118-0052 |
220000783/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Que thử thai. |
Còn hiệu lực
|
|
40390 |
000.00.04.G18-220118-0051 |
220000782/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Ống (dây) thông đường tiểu (1 hoặc 2 hoặc 3 nhánh) |
Còn hiệu lực
|
|
40391 |
000.00.19.H29-211115-0018 |
220000148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE INDO CARE |
Khẩu trang y tế 3 lớp; Khẩu trang y tế 4 lớp; Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
40392 |
000.00.19.H26-220117-0014 |
220000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM ĐẠI THẮNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
40393 |
000.00.04.G18-211230-0036 |
220000781/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Gel bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
40394 |
000.00.04.G18-211230-0042 |
220000780/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
40395 |
000.00.04.G18-220118-0049 |
220000779/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40396 |
000.00.04.G18-211230-0039 |
220000778/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
40397 |
000.00.04.G18-220117-0008 |
220000777/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40398 |
000.00.04.G18-220118-0007 |
220000776/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan dẫn hướng cho mũi khoan đường hầm xương |
Còn hiệu lực
|
|
40399 |
000.00.19.H29-210922-0039 |
220000106/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 183 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40400 |
000.00.19.H26-211112-0015 |
220000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
40401 |
000.00.19.H29-210930-0001 |
220000105/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 174 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40402 |
000.00.19.H29-210921-0033 |
220000104/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 209 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40403 |
000.00.04.G18-220118-0047 |
220000775/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
40404 |
000.00.19.H29-210924-0017 |
220000103/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 260 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40405 |
000.00.04.G18-220118-0046 |
220000774/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PROFA |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
40406 |
000.00.16.H23-220117-0003 |
220000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Forture KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
40407 |
000.00.19.H29-211213-0008 |
220000147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40408 |
000.00.04.G18-220114-0058 |
220000773/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
40409 |
000.00.19.H29-210928-0013 |
220000102/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 256 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40410 |
000.00.31.H36-220117-0001 |
220000009/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC SĨ TÚY HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40411 |
000.00.19.H17-220112-0001 |
220000008/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 441 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40412 |
000.00.04.G18-220103-0055 |
220000772/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn làm ẩm và làm ấm cho mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
40413 |
000.00.19.H26-211231-0012 |
220000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN T-H MINH MINH |
Bộ đồ sạch dùng cho trẻ sơ sinh gồm: Khăn tắm bông, tã chéo, Khăn tắm xô, Áo sơ sinh, Mũ sơ sinh, Vòng đeo tay ghi tên con, Vòng đeo tay ghi tên mẹ. |
Còn hiệu lực
|
|
40414 |
000.00.04.G18-220116-0004 |
220000771/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
40415 |
000.00.04.G18-220118-0043 |
220000770/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40416 |
000.00.04.G18-220118-0016 |
220000769/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi bào ổ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
40417 |
000.00.19.H29-210924-0011 |
220000101/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 214 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40418 |
000.00.04.G18-220118-0040 |
220000768/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
40419 |
000.00.19.H29-211216-0003 |
220000100/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT - THƯƠNG MẠI E.E |
|
Còn hiệu lực
|
|
40420 |
000.00.19.H26-211025-0005 |
220000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
Bộ dung cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
40421 |
000.00.19.H29-210924-0010 |
220000099/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 203 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40422 |
000.00.19.H29-210921-0023 |
220000098/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 164 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40423 |
000.00.19.H29-210922-0038 |
220000097/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 155 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40424 |
000.00.19.H29-210924-0016 |
220000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 151 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40425 |
000.00.19.H29-210928-0011 |
220000095/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 84 |
|
Còn hiệu lực
|
|