STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40426 |
000.00.19.H29-210922-0002 |
220000094/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 70 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40427 |
000.00.19.H29-201111-0001 |
220000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
40428 |
000.00.19.H26-220112-0031 |
220000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế NUTRIPHAR KID |
Còn hiệu lực
|
|
40429 |
000.00.19.H26-220118-0005 |
220000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKSHMI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40430 |
000.00.19.H26-220117-0027 |
220000145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy kích thích điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
40431 |
000.00.19.H26-211216-0042 |
220000081/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40432 |
000.00.19.H26-220117-0026 |
220000144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Hệ thống kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
40433 |
000.00.19.H26-220117-0024 |
220000143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm kết hơp kích thích điện và điện phân thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
40434 |
000.00.19.H26-220117-0023 |
220000142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
40435 |
000.00.19.H26-211213-0002 |
220000080/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 5 LONG TÂM 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40436 |
000.00.19.H26-220110-0016 |
220000132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
XỊT MŨI IDC SPRAY NANO |
Còn hiệu lực
|
|
40437 |
000.00.19.H26-220110-0020 |
220000131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
XỊT MŨI IDC SPRAY NANO BABY |
Còn hiệu lực
|
|
40438 |
000.00.19.H26-220118-0002 |
220000141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ 4V |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40439 |
000.00.19.H26-220118-0001 |
220000140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ 4V |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
40440 |
000.00.19.H29-211222-0017 |
220000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Búa phẫu thuật, 770g 25cm/ Mallet, sur., 770 g., Sl., 25 cm |
Còn hiệu lực
|
|
40441 |
000.00.04.G18-211221-0021 |
220270GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
40442 |
000.00.19.H26-211216-0034 |
220000079/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG TÂM SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40443 |
000.00.19.H29-210924-0024 |
220000093/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 58 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40444 |
000.00.04.G18-220118-0038 |
220000767/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
40445 |
000.00.19.H26-211209-0057 |
220000078/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 365 DRUG STORE - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SUN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40446 |
000.00.19.H29-210816-0009 |
220000092/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40447 |
000.00.19.H29-210922-0029 |
220000091/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 31 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40448 |
000.00.19.H29-210922-0014 |
220000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 45 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40449 |
000.00.19.H29-210922-0032 |
220000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 192 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40450 |
000.00.19.H29-210922-0013 |
220000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40451 |
000.00.19.H29-211222-0018 |
220000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh, nong phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40452 |
000.00.19.H29-210922-0011 |
220000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40453 |
000.00.04.G18-220118-0037 |
220000766/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40454 |
000.00.19.H29-210922-0028 |
220000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40455 |
000.00.19.H29-210922-0021 |
220000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 191 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40456 |
000.00.19.H29-211222-0016 |
220000143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ cannula, ống chích các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40457 |
000.00.19.H29-210921-0027 |
220000084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 33 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40458 |
000.00.04.G18-220118-0036 |
220000765/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Vi dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
40459 |
000.00.19.H29-210921-0025 |
220000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40460 |
000.00.19.H29-211019-0006 |
220000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM HAPPY BABY |
|
Còn hiệu lực
|
|
40461 |
000.00.16.H33-220114-0001 |
220000001/PCBMB-KG |
|
CHI NHÁNH TẠI TỈNH KIÊN GIANG - BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40462 |
000.00.17.H09-211030-0002 |
220000004/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Bình cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
40463 |
000.00.19.H29-220117-0025 |
220000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40464 |
000.00.19.H29-210913-0017 |
220000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Máy soi thanh quản video |
Còn hiệu lực
|
|
40465 |
000.00.19.H29-220117-0018 |
220000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Que phết thu mẫu hầu họng/tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
40466 |
000.00.19.H29-220117-0031 |
220000139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng, bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ vặn implant có tay khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
40467 |
000.00.19.H29-220117-0032 |
220000138/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40468 |
000.00.17.H09-211030-0003 |
220000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Đầu lọc |
Còn hiệu lực
|
|
40469 |
000.00.19.H29-220113-0006 |
220000179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40470 |
000.00.19.H29-220117-0019 |
220000178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Bơm hút thai các loại, ống hút các cỡ và các phụ tùng đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40471 |
000.00.19.H29-220117-0021 |
220000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT ÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40472 |
000.00.19.H26-211102-0001 |
220000130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
40473 |
000.00.19.H29-220117-0017 |
220000137/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
40474 |
000.00.19.H29-220112-0008 |
220000136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OVERATE |
Dung Dịch Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40475 |
000.00.19.H29-220117-0020 |
220000177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
Còn hiệu lực
|
|
40476 |
000.00.19.H29-220117-0015 |
220000176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
Còn hiệu lực
|
|
40477 |
000.00.19.H26-211220-0008 |
220000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40478 |
000.00.19.H29-220115-0019 |
220000013/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
Nước muối súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40479 |
000.00.19.H26-211102-0003 |
220000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
40480 |
000.00.19.H29-220115-0018 |
220000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40481 |
000.00.19.H29-220115-0017 |
220000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
40482 |
000.00.17.H62-211029-0001 |
220000003/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý Vinphaco |
Còn hiệu lực
|
|
40483 |
000.00.19.H29-220107-0051 |
220000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40484 |
000.00.19.H29-220115-0006 |
220000175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Khoan phẫu thuật dùng trong nha khoa (Dental Implant Unit) |
Còn hiệu lực
|
|
40485 |
000.00.19.H29-220115-0007 |
220000174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Đầu tay khoan (Contra – angle handpiece) |
Còn hiệu lực
|
|
40486 |
000.00.19.H29-220115-0004 |
220000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY BẾN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40487 |
000.00.19.H29-220115-0002 |
220000173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
40488 |
000.00.19.H26-211102-0002 |
220000127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
40489 |
000.00.19.H29-220114-0047 |
220000172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Dây oxy 2 nhánh / Mặt nạ oxy / Mặt nạ oxy có túi / Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
40490 |
000.00.19.H29-211224-0003 |
220000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40491 |
000.00.04.G18-220118-0032 |
220000763/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Vi dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
40492 |
000.00.04.G18-220118-0031 |
220000762/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống nội soi khớp của Stryker |
Còn hiệu lực
|
|
40493 |
000.00.19.H29-211216-0006 |
220000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40494 |
000.00.19.H26-220113-0029 |
220000008/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40495 |
000.00.19.H26-220113-0033 |
220000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
40496 |
000.00.04.G18-220118-0021 |
220000761/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây nối bơm tiêm với khóa 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
40497 |
000.00.19.H26-220114-0041 |
220000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40498 |
000.00.19.H29-211228-0002 |
220000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
40499 |
000.00.19.H26-211221-0009 |
220000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40500 |
000.00.48.H41-220117-0001 |
220000001/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|