STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40576 |
000.00.04.G18-220115-0012 |
220000673/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40577 |
000.00.04.G18-220115-0011 |
220000672/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40578 |
000.00.04.G18-220115-0007 |
220000671/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
40579 |
000.00.04.G18-220115-0006 |
220000670/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim AVF dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40580 |
000.00.04.G18-220113-0034 |
220000669/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
40581 |
000.00.04.G18-220113-0031 |
220000668/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
BƠM KIM TIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
40582 |
000.00.17.H54-220112-0001 |
220000002/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
40583 |
000.00.17.H54-220110-0001 |
220000001/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
40584 |
000.00.17.H54-220107-0001 |
220000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40585 |
000.00.04.G18-220115-0004 |
220000667/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đa liều không chất bảo quản HYE |
Còn hiệu lực
|
|
40586 |
000.00.04.G18-220115-0003 |
220000666/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản Hye mono |
Còn hiệu lực
|
|
40587 |
000.00.04.G18-220115-0002 |
220000665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Gel tra mắt EyeGel |
Còn hiệu lực
|
|
40588 |
000.00.04.G18-220115-0001 |
220000664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản HydraMed |
Còn hiệu lực
|
|
40589 |
000.00.04.G18-220114-0062 |
220000663/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive |
Còn hiệu lực
|
|
40590 |
000.00.04.G18-220114-0061 |
220000662/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40591 |
000.00.04.G18-220107-0061 |
220000661/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
40592 |
000.00.19.H26-220108-0025 |
220000131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Kim chọc dẫn đường;Kim dẫn đường ;Kim sinh thiết;Kim sinh thiết bán tự động;Kim sinh thiết đầu J, khay đựng và ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
40593 |
000.00.19.H26-220104-0059 |
220000130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Iron |
Còn hiệu lực
|
|
40594 |
000.00.19.H26-220111-0029 |
220000111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40595 |
000.00.19.H26-220111-0037 |
220000129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY TRỢ THÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
40596 |
000.00.19.H26-220104-0058 |
220000128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Urine protein |
Còn hiệu lực
|
|
40597 |
000.00.19.H26-220104-0057 |
220000127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
40598 |
000.00.19.H26-220104-0055 |
220000126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
Còn hiệu lực
|
|
40599 |
000.00.04.G18-220107-0062 |
220000660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
40600 |
000.00.04.G18-220114-0059 |
220000659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
40601 |
000.00.19.H26-220104-0056 |
220000125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
40602 |
000.00.19.H26-220111-0041 |
220000124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
40603 |
000.00.19.H26-220111-0048 |
220000123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
40604 |
000.00.19.H26-220112-0010 |
220000045/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG HÓA CHẤT VẬT TƯ KHKT THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40605 |
000.00.19.H26-220110-0028 |
220000044/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU GH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40606 |
000.00.19.H26-220110-0010 |
220000122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng và Kim đốt nhiệt sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
40607 |
000.00.19.H26-220111-0046 |
220000121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40608 |
000.00.19.H26-220112-0019 |
220000043/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHẬT THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40609 |
000.00.19.H26-220111-0034 |
220000120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
40610 |
000.00.19.H26-220111-0022 |
220000119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích điện giải kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40611 |
000.00.19.H26-220112-0028 |
220000118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
40612 |
000.00.19.H26-220112-0009 |
220000042/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40613 |
000.00.19.H26-211218-0009 |
220000117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Ống bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40614 |
000.00.19.H26-220111-0036 |
220000116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Máy điện châm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
40615 |
000.00.19.H26-220112-0021 |
220000115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
40616 |
000.00.19.H26-220112-0034 |
220000114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản âm sâu kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
40617 |
000.00.04.G18-220107-0058 |
220000658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (FT3) |
Còn hiệu lực
|
|
40618 |
000.00.19.H26-220112-0033 |
220000113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
40619 |
000.00.19.H26-220112-0032 |
220000109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNC QUỐC TẾ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
40620 |
000.00.19.H26-220107-0018 |
220000041/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40621 |
000.00.19.H26-220107-0003 |
220000112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40622 |
000.00.19.H26-220107-0002 |
220000111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40623 |
000.00.19.H26-220107-0006 |
220000110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
40624 |
000.00.19.H26-220107-0004 |
220000109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40625 |
000.00.19.H26-220107-0034 |
220000108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40626 |
000.00.19.H26-220110-0023 |
220000106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ kích thích tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
40627 |
000.00.19.H26-220110-0024 |
220000107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ vật tư trong xét nghiệm giải phẫu bệnh học – tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
40628 |
000.00.19.H26-220110-0034 |
220000040/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40629 |
000.00.19.H26-220108-0006 |
220000106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
40630 |
000.00.19.H26-220109-0003 |
220000105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hệ thống Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
40631 |
000.00.19.H26-220109-0004 |
220000105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Họ hóa chất tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
40632 |
000.00.19.H26-220108-0019 |
220000104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Bút chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
40633 |
000.00.19.H26-220110-0036 |
220000104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Hệ thống theo dõi HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
40634 |
000.00.19.H26-220108-0016 |
220000103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Bút chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
40635 |
000.00.19.H26-220111-0009 |
220000102/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ ống bảo quản mẫu thử virus dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40636 |
000.00.19.H26-220108-0003 |
220000103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Súng cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
40637 |
000.00.19.H26-220110-0039 |
220000101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Lồng Faraday (RF Cabin) cho máy chụp cộng hưởng từ bao gồm các thiết bị đồng bộ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40638 |
000.00.19.H26-220111-0018 |
220000102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH OVA VIỆT NAM |
CỐC NGUYỆT SAN OVACUP |
Còn hiệu lực
|
|
40639 |
000.00.19.H26-220111-0021 |
220000101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ tập hít |
Còn hiệu lực
|
|
40640 |
000.00.19.H26-220110-0015 |
220000100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
40641 |
000.00.04.G18-220114-0056 |
220000657/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy đo nhãn áp. |
Còn hiệu lực
|
|
40642 |
000.00.19.H26-220106-0011 |
220000099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
BỘT PHA DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
40643 |
000.00.19.H26-220110-0029 |
220000100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40644 |
000.00.19.H26-220111-0028 |
220000098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
40645 |
000.00.19.H26-220111-0033 |
220000096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
40646 |
000.00.19.H26-220111-0035 |
220000095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40647 |
000.00.04.G18-220114-0053 |
220000656/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp hình đáy mắt góc rộng, cắt lớp võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
40648 |
000.00.04.G18-220112-0035 |
220000655/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Vật liệu trám răng, làm răng tạm, lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40649 |
000.00.04.G18-220114-0051 |
220000654/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy đo nhãn áp. |
Còn hiệu lực
|
|
40650 |
000.00.04.G18-220107-0055 |
220000653/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|