STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40651 |
000.00.19.H26-220112-0036 |
220000060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Máy nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
40652 |
000.00.19.H26-220112-0035 |
220000059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ oxy kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
40653 |
000.00.19.H29-220108-0009 |
220000069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40654 |
000.00.19.H29-220110-0028 |
220000136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40655 |
000.00.19.H29-220112-0021 |
220000068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa có tính acid |
Còn hiệu lực
|
|
40656 |
000.00.16.H02-220113-0001 |
220000003/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM TIẾN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40657 |
000.00.19.H29-220112-0018 |
220000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa có tính kiềm |
Còn hiệu lực
|
|
40658 |
000.00.19.H29-220112-0016 |
220000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia cho buồng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
40659 |
000.00.19.H29-220112-0014 |
220000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40660 |
000.00.19.H29-220112-0011 |
220000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
40661 |
000.00.19.H29-220112-0010 |
220000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
40662 |
000.00.19.H29-220111-0024 |
220000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thuốc thử xét nghiệm phát hiện kháng nguyên dư |
Còn hiệu lực
|
|
40663 |
000.00.19.H26-220107-0019 |
220000063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Viên xông mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40664 |
000.00.18.H57-220113-0009 |
220000009/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
40665 |
000.00.18.H57-220113-0008 |
220000008/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
40666 |
000.00.18.H57-220113-0007 |
220000007/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
40667 |
000.00.18.H57-220113-0006 |
220000006/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất pha loãng mẫu dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
40668 |
000.00.19.H26-220109-0008 |
220000062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SANOFA FRANCE |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40669 |
000.00.18.H57-220113-0005 |
220000005/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống lấy mẫu phân |
Còn hiệu lực
|
|
40670 |
000.00.18.H57-220113-0004 |
220000004/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống lấy mẫu phân |
Còn hiệu lực
|
|
40671 |
000.00.18.H57-220113-0003 |
220000003/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
40672 |
000.00.19.H26-220104-0003 |
220000061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
40673 |
000.00.18.H57-220113-0002 |
220000002/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
40674 |
000.00.18.H57-220113-0001 |
220000001/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
40675 |
000.00.19.H26-220104-0006 |
220000060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NARI |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40676 |
000.00.19.H26-220106-0044 |
220000059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40677 |
000.00.18.H57-220111-0003 |
220000001/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40678 |
000.00.19.H26-220106-0043 |
220000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40679 |
000.00.19.H29-220113-0071 |
220000040/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40680 |
000.00.19.H26-220107-0020 |
220000057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40681 |
000.00.04.G18-220114-0005 |
220000620/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
40682 |
000.00.19.H26-220111-0031 |
220000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40683 |
000.00.04.G18-220114-0004 |
220000619/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
40684 |
000.00.19.H26-220110-0019 |
220000055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
40685 |
000.00.19.H26-220110-0018 |
220000054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
40686 |
000.00.19.H26-220103-0036 |
220000053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40687 |
000.00.19.H26-220103-0035 |
220000052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
GẠC RĂNG MIỆNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
40688 |
000.00.19.H26-220103-0034 |
220000051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT |
XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40689 |
000.00.19.H26-220103-0032 |
220000050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
40690 |
000.00.19.H26-220103-0033 |
220000049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
40691 |
000.00.04.G18-220114-0002 |
220000618/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
40692 |
000.00.04.G18-220114-0001 |
220000617/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
40693 |
000.00.24.H49-220113-0002 |
220000028/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 2A - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40694 |
000.00.24.H49-220113-0001 |
220000027/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÙNG MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40695 |
000.00.24.H49-220107-0001 |
220000026/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN VIỆT NAM - THỤY ĐIỂN UÔNG BÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40696 |
000.00.04.G18-220113-0032 |
220000616/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
40697 |
000.00.04.G18-220111-0001 |
220000615/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ kìm kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
40698 |
000.00.04.G18-220113-0042 |
220000614/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
40699 |
000.00.04.G18-220113-0045 |
220000613/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM KHÁNH NGUYÊN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
40700 |
000.00.04.G18-220113-0043 |
220000612/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai cấy máu phát hiện vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
40701 |
000.00.19.H26-220110-0013 |
220000048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAPPYPHARM VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40702 |
000.00.19.H26-220110-0014 |
220000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAPPYPHARM VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40703 |
000.00.04.G18-220113-0041 |
220000611/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
GẠC BĂNG VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
40704 |
000.00.04.G18-220113-0040 |
220000610/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
HỆ THỐNG IMPLANT CHO PHẪU THUẬT CẮM VÀO XƯƠNG HÀM MẤT RĂNG TOÀN HÀM HOẶC BÁN HÀM |
Còn hiệu lực
|
|
40705 |
000.00.04.G18-220104-0001 |
220000609/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
LƯỠI DAO MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
40706 |
000.00.04.G18-211230-0055 |
220000608/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
40707 |
000.00.04.G18-211230-0054 |
220000607/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
40708 |
000.00.04.G18-211230-0057 |
220000606/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
40709 |
000.00.04.G18-211230-0058 |
220000605/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
40710 |
000.00.04.G18-220113-0036 |
220000604/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống kẹp bắn chỉ kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
40711 |
000.00.04.G18-211230-0059 |
220000603/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
40712 |
000.00.04.G18-211221-0011 |
220000602/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
40713 |
000.00.04.G18-220107-0026 |
220000601/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol (E2) |
Còn hiệu lực
|
|
40714 |
000.00.03.H42-220111-0001 |
220000001/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40715 |
000.00.04.G18-220113-0004 |
220000600/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
40716 |
000.00.04.G18-220113-0005 |
220000599/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
40717 |
000.00.04.G18-220107-0054 |
220000598/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
40718 |
000.00.19.H29-220111-0047 |
220000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật |
Còn hiệu lực
|
|
40719 |
000.00.19.H29-220105-0021 |
220000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40720 |
000.00.19.H29-220107-0033 |
220000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Kính bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
40721 |
000.00.19.H29-220108-0006 |
220000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40722 |
000.00.19.H29-220105-0011 |
220000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40723 |
000.00.19.H29-220111-0042 |
220000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
Bộ trợ cụ phẫu thuật Rejoin |
Còn hiệu lực
|
|
40724 |
000.00.19.H29-220111-0012 |
220000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc qua da |
Còn hiệu lực
|
|
40725 |
000.00.04.G18-220111-0062 |
220000596/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|