STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40651 |
000.00.19.H26-200928-0012 |
200001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Túi hấp tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40652 |
000.00.19.H26-200928-0011 |
200001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
40653 |
000.00.19.H26-200930-0002 |
200001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
40654 |
000.00.19.H26-201001-0014 |
200001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
40655 |
000.00.19.H26-201006-0011 |
200001831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe nôi trẻ sơ sinh cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
40656 |
000.00.19.H26-201006-0008 |
200001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
40657 |
000.00.19.H26-201006-0009 |
200001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe lăn tay |
Còn hiệu lực
|
|
40658 |
000.00.19.H26-200911-0018 |
200001834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem răng miệng Laforin blue toothpaste |
Còn hiệu lực
|
|
40659 |
000.00.19.H26-200911-0020 |
200001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem răng miệng Laforin red toothpaste |
Còn hiệu lực
|
|
40660 |
000.00.19.H26-200911-0019 |
200001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem răng miệng Laforin white toothpaste |
Còn hiệu lực
|
|
40661 |
000.00.19.H26-201008-0010 |
200000377/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINA MEDIKOPAC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40662 |
000.00.19.H26-201008-0012 |
200000378/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU PROTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40663 |
000.00.19.H26-201009-0002 |
200001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Bàn mổ (bàn mổ đa năng điện thủy lực) |
Còn hiệu lực
|
|
40664 |
000.00.19.H26-201009-0003 |
200001838/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40665 |
000.00.19.H26-201008-0008 |
200001839/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40666 |
000.00.19.H26-201008-0009 |
200001840/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40667 |
000.00.19.H26-201008-0011 |
200001841/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40668 |
000.00.19.H26-201008-0001 |
200001842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40669 |
000.00.19.H26-201011-0001 |
200001843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40670 |
000.00.19.H26-201009-0001 |
200001844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hoá chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40671 |
000.00.19.H26-201016-0018 |
200001845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
40672 |
000.00.19.H26-201017-0001 |
200001846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
40673 |
000.00.19.H26-201016-0019 |
200001847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM PHÁT VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40674 |
000.00.19.H26-200925-0018 |
200000242/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OMANIC VIỆT NAM |
Dung dịch, gel, bột phụ khoa/nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40675 |
000.00.19.H26-201019-0001 |
200000379/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40676 |
000.00.19.H26-201012-0013 |
200000243/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SÁN XUẤT T.MAX |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40677 |
000.00.16.H23-201019-0001 |
200000109/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu Trang Y Tế Minh Hải |
Còn hiệu lực
|
|
40678 |
000.00.17.H39-201012-0001 |
200000066/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
40679 |
000.00.19.H29-201012-0014 |
200000364/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SONG KHOA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40680 |
000.00.19.H29-201008-0009 |
200001861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40681 |
000.00.19.H29-201012-0005 |
200001863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Họ hệ thống phân loại hình thái tế bào kỹ thuật số tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40682 |
000.00.19.H29-201012-0006 |
200001864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dầu soi |
Còn hiệu lực
|
|
40683 |
000.00.19.H29-201012-0007 |
200001865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40684 |
000.00.19.H29-201012-0008 |
200001866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
40685 |
000.00.19.H29-201012-0009 |
200001867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
40686 |
000.00.19.H29-201012-0010 |
200001868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40687 |
000.00.19.H29-201012-0011 |
200001869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40688 |
000.00.19.H29-201013-0006 |
200001870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÀI LỘC |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
40689 |
000.00.19.H29-201013-0002 |
200000365/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỒ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40690 |
000.00.19.H29-201011-0001 |
200000366/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
40691 |
000.00.16.H10-201009-0001 |
200000005/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT GĂNG TAY Y TẾ MEDIPRO |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40692 |
000.00.19.H26-200928-0014 |
200001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ dẫn hướng nghiêng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
40693 |
000.00.19.H26-200929-0006 |
200000239/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
40694 |
000.00.19.H26-200929-0005 |
200001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị hỗ trợ cố định |
Còn hiệu lực
|
|
40695 |
000.00.19.H26-200929-0004 |
200001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ gối cố định bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
40696 |
000.00.19.H26-201001-0002 |
200001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ vít khóa ổ cối thử |
Còn hiệu lực
|
|
40697 |
000.00.19.H26-201002-0009 |
200001808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
40698 |
000.00.19.H29-200919-0002 |
200001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40699 |
000.00.19.H26-201001-0003 |
200001809/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít nén cố định xương tự tiêu Magnezix CSC 4.8 |
Còn hiệu lực
|
|
40700 |
000.00.19.H26-200925-0019 |
200001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh tích hợp nguồn sáng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40701 |
000.00.19.H26-201001-0023 |
200001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40702 |
000.00.19.H26-201002-0006 |
200001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô |
Còn hiệu lực
|
|
40703 |
000.00.19.H26-200928-0002 |
200001799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40704 |
000.00.19.H26-200919-0003 |
200001800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40705 |
000.00.19.H26-200919-0005 |
200001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40706 |
000.00.19.H26-200919-0006 |
200001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
40707 |
000.00.19.H26-200924-0010 |
200001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bàn khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40708 |
000.00.19.H26-200918-0013 |
200001798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng điện |
Còn hiệu lực
|
|
40709 |
000.00.19.H26-201002-0007 |
200001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm bấm xương có thể tháo rời |
Còn hiệu lực
|
|
40710 |
000.00.19.H26-201002-0013 |
200001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Tay khung giữ banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40711 |
000.00.19.H26-201002-0014 |
200001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ luồn chỉ khâu (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
40712 |
000.00.19.H26-201006-0006 |
200001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường nhi 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
40713 |
000.00.19.H26-201008-0002 |
200001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám và thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40714 |
000.00.19.H26-201009-0006 |
200000240/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM TAKARAI |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
40715 |
000.00.19.H32-201009-0001 |
200000003/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
40716 |
000.00.19.H26-201007-0007 |
200001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
40717 |
000.00.19.H26-201013-0023 |
200001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL BÔI TRƠN AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
40718 |
000.00.19.H26-201013-0024 |
200001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
LĂN XƯƠNG KHỚP AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
40719 |
000.00.19.H26-201013-0025 |
200001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
40720 |
000.00.19.H26-201013-0026 |
200001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NHIỆT MIỆNG AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
40721 |
000.00.19.H26-201013-0027 |
200001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM XỊT TRĨ AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
40722 |
000.00.12.H19-201016-0001 |
200000058/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám Latex |
Còn hiệu lực
|
|
40723 |
000.00.16.H23-201001-0002 |
200000108/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD THIỆN TÂM |
Khẩu trang y tế Boss Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40724 |
000.00.16.H23-201014-0001 |
200000055/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40725 |
000.00.12.H19-201014-0001 |
200000057/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|