STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40726 |
000.00.12.H19-200906-0004 |
200000056/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 3 / MEDICAL GOWN LEVEL 3 |
Còn hiệu lực
|
|
40727 |
000.00.19.H29-201009-0003 |
200001843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
40728 |
000.00.19.H29-201009-0008 |
200001844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40729 |
000.00.19.H29-201009-0007 |
200001845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Các bộ chuyển đổi kết nối dùng trong phẫu thuật nội soi, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40730 |
000.00.19.H29-201012-0002 |
200001846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Cụm phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40731 |
000.00.19.H29-201012-0012 |
200001847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Máy đông máu cầm tay qLabs 2 |
Còn hiệu lực
|
|
40732 |
000.00.19.H29-201009-0006 |
200001848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay cầm/dụng cụ nâng bẩy nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40733 |
000.00.19.H29-200915-0017 |
200001849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40734 |
000.00.19.H29-200924-0005 |
200000281/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40735 |
000.00.19.H29-200928-0002 |
200001850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Tay giả và phụ kiện, linh kiện tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
40736 |
000.00.19.H29-200928-0001 |
200001851/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Chân giả và phụ kiện,linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
40737 |
000.00.19.H29-201012-0003 |
200000282/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
40738 |
000.00.19.H29-201009-0002 |
200001852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ERA PHARMA |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP ERA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40739 |
000.00.19.H29-201010-0003 |
200000283/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40740 |
000.00.19.H29-201009-0012 |
200001853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dao mổ phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40741 |
000.00.19.H29-201009-0011 |
200001854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Muỗng nạo các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40742 |
000.00.19.H29-201009-0010 |
200001855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp ring các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40743 |
000.00.19.H29-201009-0009 |
200001856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đục trong phẫu thuật nội soi các loại,các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40744 |
000.00.19.H29-200911-0015 |
200001857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40745 |
000.00.10.H31-200924-0001 |
200000050/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH HTM DALOPHA USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40746 |
000.00.19.H29-201009-0004 |
200001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40747 |
000.00.16.H05-201012-0001 |
200000155/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý DPA 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
40748 |
000.00.17.H59-201008-0001 |
200000004/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
BỘ ĐỒ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
40749 |
000.00.19.H29-201012-0004 |
200000280/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
40750 |
000.00.19.H29-201009-0013 |
200000361/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRỊNH ANH |
Khẩu trang Y tế thông thường (4 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
40751 |
000.00.19.H29-200928-0009 |
200001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
40752 |
000.00.19.H29-200928-0008 |
200001841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
40753 |
000.00.19.H29-201010-0002 |
200001842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40754 |
000.00.19.H29-201006-0002 |
200000362/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40755 |
000.00.17.H39-201005-0001 |
200000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC LỢI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40756 |
000.00.04.G18-200911-0016 |
200036/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40757 |
000.00.04.G18-200616-0017 |
200037/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40758 |
000.00.19.H26-200914-0002 |
200001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 2S VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40759 |
000.00.19.H26-201012-0008 |
200000238/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
40760 |
000.00.20.H63-201012-0001 |
200000009/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế 3 lớp Juliet Rose Kid |
Còn hiệu lực
|
|
40761 |
000.00.19.H29-200519-0005 |
200001822/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40762 |
000.00.19.H29-200710-0010 |
200001823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
HỆ THỐNG RỬA TAY TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
40763 |
000.00.19.H29-200923-0011 |
200001824/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
KHẨU TRANG Y TẾ ST95 |
Còn hiệu lực
|
|
40764 |
000.00.19.H29-200925-0009 |
200001825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
40765 |
000.00.19.H29-200925-0007 |
200001826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40766 |
000.00.19.H29-201007-0016 |
200000355/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Găng tay khám bệnh có bột (loại cao su) |
Còn hiệu lực
|
|
40767 |
000.00.19.H29-201007-0017 |
200000356/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40768 |
000.00.19.H29-201007-0018 |
200000357/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Tấm lót thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
40769 |
000.00.19.H29-201007-0019 |
200001827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế VD |
Còn hiệu lực
|
|
40770 |
000.00.19.H29-201006-0016 |
200000358/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DOLPHIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40771 |
000.00.19.H29-201007-0029 |
200001828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40772 |
000.00.19.H29-200904-0011 |
200001830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế/phẫu thuật sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical/ Surgical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40773 |
000.00.19.H29-201007-0014 |
200001831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
NẠNG CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
40774 |
000.00.19.H29-201007-0011 |
200001832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
GHẾ ĐI BÔ VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
40775 |
000.00.19.H29-201008-0001 |
200000276/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40776 |
000.00.19.H29-201008-0008 |
200000359/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE INDO CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40777 |
000.00.19.H29-201005-0005 |
200000277/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40778 |
000.00.19.H29-201008-0004 |
200001833/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel AMIzone |
Còn hiệu lực
|
|
40779 |
000.00.19.H29-201006-0010 |
200001834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Kit tách chiết Nucleic Acid tự do |
Còn hiệu lực
|
|
40780 |
000.00.19.H29-201004-0004 |
200001835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy ủ nhiệt khô |
Còn hiệu lực
|
|
40781 |
000.00.19.H29-201004-0003 |
200001836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy ly tâm và rung trộn |
Còn hiệu lực
|
|
40782 |
000.00.19.H29-201006-0003 |
200001837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Dụng cụ niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
40783 |
000.00.19.H29-201006-0008 |
200000278/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
40784 |
000.00.19.H29-201010-0005 |
200000279/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NỘI THẤT BẢO LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40785 |
000.00.19.H29-201010-0004 |
200000360/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NỘI THẤT BẢO LONG |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
40786 |
000.00.16.H05-201006-0001 |
200000154/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý TP SALT 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
40787 |
000.00.19.H26-201008-0004 |
200001792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM |
GABRIEL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
40788 |
000.00.19.H26-201005-0006 |
200000376/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40789 |
000.00.19.H26-201013-0002 |
200001793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG VŨ |
XOANG DR. SINUS |
Còn hiệu lực
|
|
40790 |
000.00.19.H26-201013-0006 |
200001794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
40791 |
000.00.19.H26-201010-0002 |
200001795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN DƯỢC VẠN AN |
X2 MAX SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
40792 |
000.00.19.H26-201012-0003 |
200000237/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI ANTANA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40793 |
000.00.19.H17-200916-0004 |
200000035/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG HẢI - DONPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
40794 |
000.00.17.H13-201007-0001 |
200000019/PCBA-CT |
|
CTY TNHH DUOC PHAM - TRANG THIET BI Y TE THINH PHAT |
Xịt mũi Luxfluires |
Còn hiệu lực
|
|
40795 |
000.00.17.H62-200819-0001 |
200000029/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ SẢN PHẨM AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Protec |
Còn hiệu lực
|
|
40796 |
000.00.25.H47-200930-0001 |
200000001/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH INDOCHINA GLOVES |
GĂNG TAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40797 |
000.00.10.H31-200918-0001 |
200000048/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HI |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40798 |
000.00.10.H31-200922-0001 |
200000049/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU MINH KHÔI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40799 |
000.00.10.H31-200911-0005 |
200000034/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG QUỲNH HƯNG YÊN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40800 |
000.00.19.H29-201007-0006 |
200001816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU PNTD VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|