STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40726 |
000.00.04.G18-220115-0020 |
220000702/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
40727 |
000.00.19.H26-211208-0004 |
220000046/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40728 |
000.00.04.G18-220115-0029 |
220000701/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40729 |
000.00.04.G18-220117-0001 |
220000700/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Van ba hướng |
Còn hiệu lực
|
|
40730 |
000.00.19.H26-220107-0013 |
220000135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40731 |
000.00.19.H26-220107-0009 |
220000134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dung dịch Perfluorodecalin |
Còn hiệu lực
|
|
40732 |
000.00.19.H26-220106-0040 |
220000133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40733 |
000.00.04.G18-220113-0030 |
220000699/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40734 |
000.00.04.G18-220113-0028 |
220000698/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40735 |
000.00.04.G18-220116-0003 |
220000697/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
40736 |
000.00.04.G18-220115-0025 |
220000695/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40737 |
000.00.04.G18-220115-0026 |
220000694/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
40738 |
000.00.04.G18-220115-0024 |
220000693/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khâu / thắt chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
40739 |
000.00.04.G18-220115-0023 |
220000692/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
40740 |
000.00.04.G18-220115-0022 |
220000691/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40741 |
000.00.04.G18-220115-0021 |
220000690/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường cho điện cực tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
40742 |
000.00.04.G18-220115-0019 |
220000689/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40743 |
000.00.04.G18-211231-0041 |
220000688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
40744 |
000.00.04.G18-211231-0040 |
220000687/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40745 |
000.00.04.G18-211231-0038 |
220000686/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40746 |
000.00.04.G18-211231-0031 |
220000685/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
40747 |
000.00.04.G18-220115-0018 |
220000684/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40748 |
000.00.04.G18-211222-0012 |
220000683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu nước tiểu nối sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
40749 |
000.00.04.G18-211231-0028 |
220000682/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40750 |
000.00.04.G18-211231-0027 |
220000681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40751 |
000.00.04.G18-220115-0017 |
220000680/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút và tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
40752 |
000.00.04.G18-220115-0015 |
220000679/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
40753 |
000.00.04.G18-220115-0016 |
220000678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim chọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40754 |
000.00.04.G18-220107-0060 |
220000677/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
40755 |
000.00.04.G18-220114-0055 |
220000676/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (FT4) |
Còn hiệu lực
|
|
40756 |
000.00.04.G18-220115-0013 |
220000675/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40757 |
000.00.04.G18-220114-0052 |
220000674/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
40758 |
000.00.04.G18-220115-0012 |
220000673/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40759 |
000.00.04.G18-220115-0011 |
220000672/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40760 |
000.00.04.G18-220115-0007 |
220000671/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
40761 |
000.00.04.G18-220115-0006 |
220000670/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim AVF dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40762 |
000.00.04.G18-220113-0034 |
220000669/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
40763 |
000.00.04.G18-220113-0031 |
220000668/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM ĐẠT |
BƠM KIM TIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
40764 |
000.00.17.H54-220112-0001 |
220000002/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
40765 |
000.00.17.H54-220110-0001 |
220000001/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
40766 |
000.00.17.H54-220107-0001 |
220000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40767 |
000.00.04.G18-220115-0004 |
220000667/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đa liều không chất bảo quản HYE |
Còn hiệu lực
|
|
40768 |
000.00.04.G18-220115-0003 |
220000666/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản Hye mono |
Còn hiệu lực
|
|
40769 |
000.00.04.G18-220115-0002 |
220000665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Gel tra mắt EyeGel |
Còn hiệu lực
|
|
40770 |
000.00.04.G18-220115-0001 |
220000664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều không chất bảo quản HydraMed |
Còn hiệu lực
|
|
40771 |
000.00.04.G18-220114-0062 |
220000663/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive |
Còn hiệu lực
|
|
40772 |
000.00.04.G18-220114-0061 |
220000662/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40773 |
000.00.04.G18-220107-0061 |
220000661/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
40774 |
000.00.19.H26-220108-0025 |
220000131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Kim chọc dẫn đường;Kim dẫn đường ;Kim sinh thiết;Kim sinh thiết bán tự động;Kim sinh thiết đầu J, khay đựng và ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
40775 |
000.00.19.H26-220104-0059 |
220000130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Iron |
Còn hiệu lực
|
|
40776 |
000.00.19.H26-220111-0029 |
220000111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40777 |
000.00.19.H26-220111-0037 |
220000129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY TRỢ THÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
40778 |
000.00.19.H26-220104-0058 |
220000128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Urine protein |
Còn hiệu lực
|
|
40779 |
000.00.19.H26-220104-0057 |
220000127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
40780 |
000.00.19.H26-220104-0055 |
220000126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
Còn hiệu lực
|
|
40781 |
000.00.04.G18-220107-0062 |
220000660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
40782 |
000.00.04.G18-220114-0059 |
220000659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
40783 |
000.00.19.H26-220104-0056 |
220000125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
40784 |
000.00.19.H26-220111-0041 |
220000124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
40785 |
000.00.19.H26-220111-0048 |
220000123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
40786 |
000.00.19.H26-220112-0010 |
220000045/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG HÓA CHẤT VẬT TƯ KHKT THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40787 |
000.00.19.H26-220110-0028 |
220000044/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU GH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40788 |
000.00.19.H26-220110-0010 |
220000122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng và Kim đốt nhiệt sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
40789 |
000.00.19.H26-220111-0046 |
220000121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40790 |
000.00.19.H26-220112-0019 |
220000043/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHẬT THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40791 |
000.00.19.H26-220111-0034 |
220000120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
40792 |
000.00.19.H26-220111-0022 |
220000119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích điện giải kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40793 |
000.00.19.H26-220112-0028 |
220000118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
40794 |
000.00.19.H26-220112-0009 |
220000042/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40795 |
000.00.19.H26-211218-0009 |
220000117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Ống bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40796 |
000.00.19.H26-220111-0036 |
220000116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Máy điện châm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
40797 |
000.00.19.H26-220112-0021 |
220000115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
40798 |
000.00.19.H26-220112-0034 |
220000114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản âm sâu kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
40799 |
000.00.04.G18-220107-0058 |
220000658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (FT3) |
Còn hiệu lực
|
|
40800 |
000.00.19.H26-220112-0033 |
220000113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|