STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40951 |
000.00.04.G18-220110-0045 |
220000435/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
40952 |
000.00.19.H29-220108-0001 |
220000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40953 |
000.00.04.G18-220110-0047 |
220000434/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
40954 |
000.00.19.H29-220107-0050 |
220000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
ỐNG MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
40955 |
000.00.04.G18-220104-0097 |
220000433/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm cầm máu dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40956 |
000.00.04.G18-220110-0035 |
220000432/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Chất chống dính mô trong phẫu thuật điện |
Còn hiệu lực
|
|
40957 |
000.00.19.H29-220105-0006 |
220000006/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
40958 |
000.00.19.H29-220107-0028 |
220000097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Tủ nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
40959 |
000.00.19.H29-220107-0027 |
220000096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
40960 |
000.00.19.H29-220107-0049 |
220000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế Ecommed KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
40961 |
000.00.19.H29-220107-0038 |
220000095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
40962 |
000.00.19.H29-220107-0020 |
220000094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
40963 |
000.00.16.H34-220110-0001 |
220000003/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40964 |
000.00.04.G18-220110-0042 |
220000431/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán dùng trong can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
40965 |
000.00.16.H23-220110-0001 |
220000001/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẢO DƯỢC GREEN ASIA |
Kem, gel, dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương, bột nhão dùng ngoài da và dùng cho các lỗ tự nhiên của cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
40966 |
000.00.04.G18-220110-0039 |
220000429/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40967 |
000.00.04.G18-220110-0037 |
220000428/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
40968 |
000.00.04.G18-220110-0038 |
220000427/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
40969 |
000.00.18.H57-220110-0001 |
220000052/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHÚ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40970 |
000.00.04.G18-220110-0032 |
220000425/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Giá (trụ khí) treo trần (gắn khẩu Oxy, Hút, Air 4 bar, Air 8 bar, AGSS, CO2, N2O, N2, AGSS) & Thanh gắn thiết bị khẩu ra cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40971 |
000.00.04.G18-220110-0021 |
220000424/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
40972 |
000.00.04.G18-220110-0025 |
220000423/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
40973 |
000.00.04.G18-220110-0023 |
220000422/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
40974 |
000.00.04.G18-220110-0017 |
220000420/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40975 |
000.00.04.G18-220105-0016 |
220000419/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
40976 |
000.00.16.H05-220110-0001 |
220000002/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ NHAM |
Băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40977 |
000.00.16.H05-220107-0001 |
220000002/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH HABCO |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D |
Còn hiệu lực
|
|
40978 |
000.00.16.H05-220104-0002 |
220000001/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40979 |
000.00.04.G18-220110-0016 |
220000417/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
40980 |
000.00.04.G18-220110-0014 |
220000416/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
40981 |
000.00.04.G18-220110-0012 |
220000415/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
40982 |
000.00.04.G18-220110-0011 |
220000414/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
40983 |
000.00.04.G18-220110-0010 |
220000413/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
40984 |
000.00.18.H57-220109-0001 |
220000051/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC HIẾU NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
40985 |
000.00.19.H26-220108-0027 |
220000021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
40986 |
000.00.04.G18-220107-0050 |
220000412/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
40987 |
000.00.04.G18-220105-0014 |
220000411/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
40988 |
000.00.04.G18-220110-0007 |
220000410/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khóa ba chạc có cổng tiêm không kim cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40989 |
000.00.04.G18-220110-0006 |
220000409/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khớp nối có cổng không kim cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40990 |
000.00.16.H02-220102-0001 |
220000002/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40991 |
000.00.04.G18-220110-0005 |
220000408/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đầu nối không kim cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40992 |
000.00.04.G18-220106-0001 |
220000407/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
40993 |
000.00.19.H29-220107-0044 |
220000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
Khẩu trang y tế Care+ KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
40994 |
000.00.19.H29-220107-0021 |
220000022/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40995 |
000.00.19.H29-220107-0006 |
220000093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bơm tiêm có khóa 10 cc dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40996 |
000.00.19.H29-220107-0030 |
220000092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
40997 |
000.00.19.H29-220107-0003 |
220000091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI ÁI VIỆT |
CỐC NGUYỆT SAN HERDAY |
Còn hiệu lực
|
|
40998 |
000.00.19.H29-220106-0023 |
220000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VIRUS |
Còn hiệu lực
|
|
40999 |
000.00.19.H29-220106-0026 |
220000024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VIRUS |
Còn hiệu lực
|
|
41000 |
000.00.24.H49-220108-0006 |
220000024/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÚY HẰNG 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41001 |
000.00.19.H29-220106-0030 |
220000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang phòng hộ y tế (Không vô trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
41002 |
000.00.24.H49-220108-0005 |
220000023/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41003 |
000.00.24.H49-220108-0004 |
220000022/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÚY HẰNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41004 |
000.00.24.H49-220108-0003 |
220000021/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÚY HẰNG 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41005 |
000.00.19.H29-220107-0015 |
220000090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
41006 |
000.00.24.H49-220108-0002 |
220000020/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41007 |
000.00.24.H49-220108-0001 |
220000019/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÚY HẰNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41008 |
000.00.24.H49-220107-0006 |
220000018/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41009 |
000.00.19.H29-220107-0029 |
220000022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Bộ điện cực dán dùng cho Hệ thống lập bản đồ tim 3D |
Còn hiệu lực
|
|
41010 |
000.00.24.H49-220107-0005 |
220000017/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41011 |
000.00.24.H49-220107-0004 |
220000016/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 27 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41012 |
000.00.19.H29-220104-0022 |
220000089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41013 |
000.00.19.H29-220107-0014 |
220000021/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CAFAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41014 |
000.00.19.H29-220106-0018 |
220000088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
MÁY HÚT DỊCH ÁP LỰC ÂM VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
41015 |
000.00.19.H29-220107-0002 |
220000021/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nguồn sáng lạnh nội soi LED và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41016 |
000.00.19.H29-220106-0022 |
220000020/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM XNK DOANH NGHIỆP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41017 |
000.00.19.H29-220105-0003 |
220000087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Ống đặt nội khí quản đường miệng, mũi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
41018 |
000.00.19.H29-220106-0020 |
220000086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
41019 |
000.00.19.H29-220106-0004 |
220000019/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SONG KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41020 |
000.00.19.H29-211229-0012 |
220000085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
41021 |
000.00.19.H29-220103-0010 |
220000084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy xoa bóp trị liệu bằng xung điện và phụ kiện theo máy |
Còn hiệu lực
|
|
41022 |
000.00.17.H62-220105-0001 |
220000011/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41023 |
000.00.19.H29-220104-0032 |
220000083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
41024 |
000.00.19.H29-220108-0003 |
220000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Nguồn sáng nội soi ổ bụng ( Công nghệ LED ) và phụ kiện: dây nguồn, dây dẫn sáng, Adapter gắn dây dẫn sáng, Adapter gắn ống soi với dây dẫn sáng. |
Còn hiệu lực
|
|
41025 |
000.00.31.H36-220109-0001 |
220000005/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|