STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4051 |
000.00.19.H26-221213-0032 |
220003413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
4052 |
000.00.19.H26-221213-0031 |
220003832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
4053 |
000.00.04.G18-221215-0017 |
220003606/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4054 |
000.00.04.G18-220915-0013 |
220003605/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Tấm nhận ảnh X Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
4055 |
000.00.19.H26-221212-0024 |
220003831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Bột sứ G-Ceram |
Còn hiệu lực
|
|
4056 |
000.00.16.H05-221212-0001 |
220000041/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 986 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4057 |
000.00.04.G18-221215-0013 |
220003604/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD cầu hóa hồng cầu và nhuộm RNA tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4058 |
000.00.19.H26-221208-0001 |
220003412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
THÔNG XOANG MỘC GSP PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
4059 |
000.00.19.H26-221122-0024 |
220003411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dầu soi kính hiển vi dùng cho máy phân loại và chụp ảnh tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4060 |
000.00.04.G18-221128-0015 |
220003603/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
4061 |
000.00.04.G18-221215-0008 |
220003602/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
4062 |
000.00.04.G18-221215-0007 |
220003601/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
4063 |
000.00.19.H26-221201-0004 |
220002311/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4064 |
000.00.19.H26-221209-0015 |
220003830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
4065 |
000.00.19.H26-221212-0009 |
220003829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4066 |
000.00.19.H26-221211-0001 |
220000127/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Dàn tập đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
4067 |
000.00.19.H26-221209-0014 |
220002310/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ QUỐC TẾ VẠN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4068 |
000.00.19.H26-221210-0008 |
220003828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4069 |
000.00.19.H26-221210-0009 |
220003827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
4070 |
000.00.19.H26-221130-0022 |
220003410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Giấy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4071 |
000.00.19.H26-221212-0005 |
220003409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4072 |
000.00.19.H26-221210-0013 |
220003408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4073 |
000.00.19.H26-221209-0016 |
220003407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt hậu môn trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
4074 |
000.00.19.H26-221212-0015 |
220003406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4075 |
000.00.19.H26-221212-0011 |
220003405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
4076 |
000.00.19.H26-221212-0013 |
220003404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe đẩy Inox |
Còn hiệu lực
|
|
4077 |
000.00.19.H26-221212-0016 |
220003403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4078 |
000.00.19.H26-221212-0017 |
220003402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đựng thuốc Inox |
Còn hiệu lực
|
|
4079 |
000.00.19.H26-221212-0018 |
220003401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
4080 |
000.00.19.H26-221212-0012 |
220003400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
4081 |
000.00.19.H26-221210-0015 |
220003399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4082 |
000.00.19.H26-221210-0014 |
220003398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4083 |
000.00.19.H26-221207-0020 |
220003397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gói muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4084 |
000.00.19.H26-221210-0006 |
220003396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4085 |
000.00.19.H26-221130-0025 |
220003826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4086 |
000.00.19.H26-221209-0002 |
220003825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4087 |
000.00.19.H26-220913-0009 |
220003824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4088 |
000.00.19.H26-221208-0010 |
220002309/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BAMBOO |
|
Còn hiệu lực
|
|
4089 |
000.00.19.H26-221205-0035 |
220003823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Máy xét nghiệm dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4090 |
000.00.19.H26-221209-0001 |
220003822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH INA GROUP |
Cốc nguyệt san Inacup |
Còn hiệu lực
|
|
4091 |
000.00.19.H26-221209-0003 |
220002308/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
4092 |
000.00.19.H26-221208-0012 |
220003821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4093 |
000.00.19.H26-221128-0030 |
220003820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4094 |
000.00.19.H26-221205-0029 |
220003819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đầu cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4095 |
000.00.19.H26-221205-0032 |
220003818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giắc cắm nhanh lấy khí gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
4096 |
000.00.19.H26-221208-0009 |
220003395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG NATURAL ONE FE |
Còn hiệu lực
|
|
4097 |
000.00.19.H26-221208-0008 |
220003394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG NATURAL ONE ZINC |
Còn hiệu lực
|
|
4098 |
000.00.16.H60-221207-0001 |
220000057/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 952 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4099 |
000.00.16.H60-221205-0002 |
220000056/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 776 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4100 |
000.00.16.H60-221205-0001 |
220000055/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 973 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4101 |
000.00.17.H59-221129-0001 |
220000021/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1005 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4102 |
000.00.12.H19-221214-0001 |
220000115/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4103 |
000.00.04.G18-221214-0008 |
220003600/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
4104 |
000.00.04.G18-221213-0002 |
220003599/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Dabigatran |
Còn hiệu lực
|
|
4105 |
000.00.04.G18-220325-0037 |
2200085GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Thiết bị cảm biến theo dõi vận động |
Còn hiệu lực
|
|
4106 |
000.00.10.H31-221209-0001 |
220000019/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 761 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4107 |
000.00.10.H31-221128-0001 |
220000037/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4108 |
000.00.19.H29-221209-0017 |
220003987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
4109 |
000.00.04.G18-221213-0019 |
220003598/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes: CHE, GGT, LDH, LIP, AMY, PAMY |
Còn hiệu lực
|
|
4110 |
000.00.19.H26-221213-0029 |
220003393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
4111 |
000.00.19.H26-221213-0007 |
220003392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DHA |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4112 |
000.00.19.H26-221214-0001 |
220003391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
4113 |
000.00.19.H26-221213-0002 |
220003390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BERLIN - ĐỨC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4114 |
000.00.19.H26-221206-0013 |
220003389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4115 |
000.00.04.G18-221213-0020 |
220003597/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CHE, GGT, LDH, LIP |
Còn hiệu lực
|
|
4116 |
000.00.04.G18-221122-0012 |
220003596/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
4117 |
000.00.19.H26-221207-0017 |
220003817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chiếu tia cực tím điều trị phục hồi giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4118 |
000.00.19.H26-221207-0005 |
220003816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa không dây |
Còn hiệu lực
|
|
4119 |
000.00.19.H26-221206-0009 |
220003815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELYPSON VIỆT NAM |
Bộ kit PRP |
Còn hiệu lực
|
|
4120 |
000.00.19.H26-221207-0016 |
220002307/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC FASPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4121 |
000.00.19.H26-221205-0015 |
220003814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4122 |
000.00.19.H26-221207-0022 |
220003813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4123 |
000.00.19.H26-221207-0010 |
220003812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Dẫn lưu áp lực âm các loại các cỡ, Dẫn lưu áp lực âm chất liệu Silicone các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4124 |
000.00.19.H26-221201-0009 |
220003811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dây thở kèm buồng làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4125 |
000.00.19.H26-221207-0003 |
220003388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Gel bôi trĩ HEMORCIN |
Còn hiệu lực
|
|