STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4051 |
000.00.19.H29-220601-0022 |
220001204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Que thử nhanh Malaria |
Còn hiệu lực
|
|
4052 |
000.00.19.H29-220530-0016 |
220001203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Urine Reagent Test Strips |
Còn hiệu lực
|
|
4053 |
000.00.19.H29-220530-0009 |
220001202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Que thử nhanh troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
4054 |
000.00.04.G18-220602-0022 |
220002364/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) |
Còn hiệu lực
|
|
4055 |
000.00.19.H29-220531-0017 |
220001851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dây thở, gây mê dùng cho trẻ em, người lớn, sơ sinh và phụ kiện thay thế |
Còn hiệu lực
|
|
4056 |
000.00.19.H29-220531-0015 |
220001850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bóp bóng giúp thở sử dụng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4057 |
000.00.19.H29-220531-0013 |
220001201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ tập cơ hô hấp, lưu lượng đỉnh phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4058 |
000.00.19.H29-220531-0018 |
220001849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ bình đế tạo ấm, ẩm máy thở phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4059 |
000.00.19.H29-220531-0034 |
220001848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4060 |
000.00.04.G18-220602-0020 |
220002363/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbon dioxide |
Còn hiệu lực
|
|
4061 |
000.00.19.H26-210920-0015 |
220001869/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y SINH THẾ KỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4062 |
000.00.04.G18-220520-0028 |
220002362/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4063 |
000.00.04.G18-220602-0015 |
220002361/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
4064 |
000.00.17.H08-220529-0001 |
220000008/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THIỆN NHÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4065 |
000.00.17.H08-220601-0001 |
220000007/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIẾN TẠO |
Tủ an toàn sinh học cấp 2, type A2 |
Còn hiệu lực
|
|
4066 |
000.00.04.G18-220520-0029 |
220002360/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Mỡ bôi trơn mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4067 |
000.00.04.G18-220602-0013 |
220002359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
4068 |
000.00.04.G18-220601-0018 |
220002358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4069 |
000.00.19.H26-220601-0019 |
220001868/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 5S VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4070 |
000.00.04.G18-220602-0012 |
220002357/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
4071 |
000.00.19.H29-220530-0008 |
220001847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
DÂY TRUYỀN DỊCH TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
4072 |
000.00.19.H29-220526-0014 |
220001200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
ĐAI NHÁM KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4073 |
000.00.19.H29-220526-0010 |
220001846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
4074 |
000.00.19.H29-220529-0003 |
220001199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Bàn sanh |
Còn hiệu lực
|
|
4075 |
000.00.04.G18-220601-0010 |
220002356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4076 |
000.00.19.H29-220527-0031 |
220001845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Lưỡi bào, mài khớp các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4077 |
000.00.19.H26-220527-0037 |
220001935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4078 |
000.00.19.H26-220527-0010 |
220001934/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
4079 |
000.00.19.H26-220530-0010 |
220001933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4080 |
000.00.19.H26-220527-0025 |
220001932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4081 |
000.00.19.H26-220527-0033 |
220001931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4082 |
000.00.19.H26-220527-0036 |
220001930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4083 |
000.00.19.H26-220529-0002 |
220001929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Máy điều trị chứng tăng tiết mồ hôi và mùi hôi dưới cánh tay kèm phụ kiện tiêu chuẩn của máy. |
Còn hiệu lực
|
|
4084 |
000.00.19.H26-220529-0001 |
220001928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Giấy đánh dấu vị trí khi điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4085 |
000.00.19.H26-220529-0011 |
220001927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
4086 |
000.00.19.H26-220527-0032 |
220001926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ dẫn lưu thận, mật qua da nhiều chi tiết các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4087 |
000.00.19.H26-220527-0035 |
220001925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
4088 |
000.00.19.H26-220526-0012 |
220001924/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
4089 |
000.00.19.H26-220527-0023 |
220001923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
4090 |
000.00.19.H26-220527-0021 |
220001922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4091 |
000.00.19.H26-220513-0028 |
220001867/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4092 |
000.00.04.G18-220601-0009 |
220002355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
4093 |
000.00.19.H26-220530-0025 |
220001866/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4094 |
000.00.19.H26-220524-0024 |
220001864/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TÙNG BÁCH NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4095 |
000.00.19.H26-220529-0010 |
220001698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy chiết tách nucleic acid tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
4096 |
000.00.19.H26-220526-0039 |
220001697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4097 |
000.00.19.H26-220527-0013 |
220001696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4098 |
000.00.19.H26-220527-0005 |
220001921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Mask và dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
4099 |
000.00.19.H26-220526-0037 |
220001920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4100 |
000.00.19.H26-220510-0010 |
220001919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ kim tiêm cổn ứng,kim đánh dấu u vú và ống dẫn kim |
Còn hiệu lực
|
|
4101 |
000.00.19.H26-220523-0005 |
220001918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
4102 |
000.00.19.H26-220526-0038 |
220001863/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
|
Còn hiệu lực
|
|
4103 |
000.00.19.H26-220517-0026 |
220001917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
4104 |
000.00.19.H26-220512-0017 |
220001916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
4105 |
000.00.19.H26-220518-0004 |
220001915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
4106 |
000.00.19.H26-220527-0007 |
220001695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4107 |
000.00.19.H26-220527-0006 |
220001694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4108 |
000.00.19.H29-220526-0038 |
220001168/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ - KHO CHỨA HÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4109 |
000.00.19.H26-220526-0019 |
220001693/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe đẩy thuốc tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4110 |
000.00.19.H26-220523-0025 |
220001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
4111 |
000.00.19.H26-220527-0017 |
220001691/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
BÀN KHÁM BỆNH VÀ SIÊU ÂM INOX |
Còn hiệu lực
|
|
4112 |
000.00.19.H26-220525-0050 |
220001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Máy phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4113 |
000.00.19.H26-220526-0015 |
220001689/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe cáng vận chuyển bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
4114 |
000.00.19.H26-220527-0018 |
220001688/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn để dụng cụ y tế( bàn tuýp dụng cụ mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
4115 |
000.00.19.H26-220527-0019 |
220001687/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
4116 |
000.00.19.H26-220527-0022 |
220001686/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC VÀ DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
4117 |
000.00.19.H29-220510-0026 |
220001844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4118 |
000.00.19.H29-220510-0021 |
220001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4119 |
000.00.19.H29-220510-0022 |
220001197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4120 |
000.00.19.H29-220510-0020 |
220001196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4121 |
000.00.19.H29-220510-0023 |
220001843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
4122 |
000.00.19.H29-220510-0024 |
220001842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Trâm điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
4123 |
000.00.04.G18-220601-0007 |
220002354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
4124 |
000.00.18.H57-220530-0003 |
220000017/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4125 |
000.00.18.H57-220530-0002 |
220000016/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|