STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4051 |
000.00.19.H26-230919-0003 |
230002376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4052 |
000.00.19.H26-230918-0001 |
230002375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
4053 |
000.00.19.H26-230919-0010 |
230000437/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDATEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
4054 |
000.00.19.H26-230831-0005 |
230001808/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Bách Diệp Hương |
Còn hiệu lực
|
|
4055 |
000.00.19.H26-230914-0015 |
230001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Máy soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
4056 |
000.00.19.H26-230919-0001 |
230001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Camera nội soi tai, mũi, họng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4057 |
000.00.19.H26-230914-0018 |
230002374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ kim chọc tạo đường thông cửa chủ trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh, các loại, các cỡ. |
Còn hiệu lực
|
|
4058 |
000.00.19.H26-230919-0005 |
230002373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
4059 |
000.00.19.H26-230919-0006 |
230001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4060 |
000.00.19.H26-230919-0002 |
230000436/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4061 |
000.00.19.H26-230910-0008 |
230001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG CÔNG SỞ EVYCLASIC VIỆT NAM |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
4062 |
000.00.19.H26-230912-0008 |
230002372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
4063 |
000.00.19.H26-230915-0014 |
230002371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy chụp X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4064 |
000.00.19.H26-230915-0008 |
230001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Thuốc thử phân lập và tinh chế axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4065 |
000.00.19.H29-230912-0008 |
230002116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Động cơ tay khoan Pro M Class và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4066 |
000.00.19.H29-230913-0009 |
230001317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINH HOA TC |
Đại Thần Thông |
Còn hiệu lực
|
|
4067 |
000.00.19.H29-230913-0001 |
230001316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Giấy in siêu âm 110S |
Còn hiệu lực
|
|
4068 |
000.00.19.H29-230912-0018 |
230000369/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT Y TẾ KHAI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4069 |
000.00.19.H26-230905-0028 |
230002370/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
4070 |
000.00.19.H26-230905-0027 |
230002369/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
4071 |
000.00.19.H26-230905-0026 |
230002368/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
4072 |
000.00.19.H26-230905-0025 |
230002367/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
4073 |
000.00.19.H26-230905-0024 |
230002366/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
4074 |
000.00.19.H26-230905-0023 |
230002365/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
4075 |
000.00.19.H26-230905-0022 |
230002364/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
4076 |
000.00.19.H26-230905-0021 |
230002363/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
4077 |
000.00.19.H26-230905-0020 |
230002362/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4078 |
000.00.19.H26-230918-0011 |
230001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi ngược |
Còn hiệu lực
|
|
4079 |
000.00.19.H26-230918-0026 |
230001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
4080 |
000.00.19.H26-230914-0027 |
230001800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4081 |
000.00.19.H26-230916-0009 |
230002361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 40 mm |
Còn hiệu lực
|
|
4082 |
000.00.19.H26-230916-0010 |
230002360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 15 x 90 mm |
Còn hiệu lực
|
|
4083 |
000.00.19.H26-230818-0012 |
230002359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
Bộ bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
4084 |
000.00.19.H26-230916-0011 |
230002358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
4085 |
000.00.19.H26-230918-0021 |
230001799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
4086 |
000.00.19.H26-230918-0022 |
230001798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4087 |
000.00.19.H26-230918-0024 |
230001797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
4088 |
000.00.19.H26-230918-0013 |
230001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4089 |
000.00.19.H26-230914-0017 |
230002357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4090 |
000.00.19.H26-230915-0007 |
230002356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu loại đầu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
4091 |
000.00.19.H26-230915-0005 |
230002355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
4092 |
000.00.19.H26-230915-0010 |
230002354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
4093 |
000.00.19.H26-230915-0003 |
230002353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
4094 |
000.00.19.H26-230913-0026 |
230002352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
4095 |
000.00.19.H26-230913-0027 |
230002351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
4096 |
000.00.19.H26-230914-0016 |
230001795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Giường đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
4097 |
000.00.19.H26-230913-0024 |
230001794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE |
Muối y tế Anso |
Còn hiệu lực
|
|
4098 |
000.00.19.H26-230913-0021 |
230002350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
4099 |
000.00.19.H26-230823-0050 |
230001793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4100 |
000.00.19.H26-230909-0002 |
230002349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4101 |
000.00.19.H26-230909-0001 |
230002348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim tiêm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4102 |
000.00.19.H26-230909-0005 |
230002347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Đầu kim bút Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
4103 |
000.00.19.H26-230912-0005 |
230000435/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
4104 |
000.00.19.H26-230816-0007 |
230002346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Xe đạp gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
4105 |
000.00.19.H26-230911-0021 |
230001792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
XỊT HỌNG BABY GOLA® |
Còn hiệu lực
|
|
4106 |
000.00.19.H26-230908-0024 |
230002345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4107 |
000.00.19.H29-230909-0005 |
230001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4108 |
000.00.19.H29-230919-0024 |
230001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4109 |
000.00.19.H29-230822-0012 |
230001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4110 |
000.00.19.H29-230912-0004 |
230002115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4111 |
000.00.19.H29-230914-0011 |
230001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4112 |
000.00.48.H41-230920-0002 |
230000017/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4113 |
000.00.19.H29-230911-0012 |
230002114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Máy phân tích hóa học nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4114 |
000.00.19.H29-230719-0016 |
230002113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol tự do |
Còn hiệu lực
|
|
4115 |
000.00.19.H29-230915-0022 |
230002112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
4116 |
000.00.19.H29-230915-0021 |
230002111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
4117 |
000.00.19.H29-230915-0020 |
230002110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 1-84 PTH |
Còn hiệu lực
|
|
4118 |
000.00.19.H29-230915-0018 |
230002109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25 OH Vitamin D TOTAL |
Còn hiệu lực
|
|
4119 |
000.00.19.H29-230915-0017 |
230002108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
4120 |
000.00.19.H29-230915-0014 |
230002107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
4121 |
000.00.19.H29-230909-0002 |
230002106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
4122 |
000.00.19.H29-230912-0016 |
230001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4123 |
000.00.19.H29-230912-0013 |
230001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4124 |
000.00.19.H29-230912-0012 |
230001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4125 |
000.00.19.H29-230912-0011 |
230001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phân chia mẫu |
Còn hiệu lực
|
|