STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41326 |
000.00.19.H29-220104-0016 |
220000071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Thiết bị cảm biến thân nhiệt từ xa kết hợp nhận diện khuôn mặt, kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
41327 |
000.00.19.H26-220103-0003 |
220000019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HBsAg trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41328 |
000.00.19.H26-220103-0004 |
220000018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể bề mặt viêm gan C HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41329 |
000.00.19.H29-220104-0023 |
220000070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) kẹp ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
41330 |
000.00.19.H26-211231-0020 |
220000017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41331 |
000.00.19.H29-220104-0009 |
220000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41332 |
000.00.04.G18-220107-0046 |
220000382/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
41333 |
000.00.19.H29-220103-0004 |
220000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SWEMED DIAGNOSTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
41334 |
000.00.19.H26-220103-0016 |
220000016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể viêm gan A HAV trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41335 |
000.00.04.G18-211229-0005 |
220000381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Bơm đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41336 |
000.00.19.H26-220103-0002 |
220000015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu của con người. |
Còn hiệu lực
|
|
41337 |
000.00.19.H26-220103-0014 |
220000014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể bề mặt viêm gan B HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41338 |
000.00.19.H29-220103-0007 |
220000069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41339 |
000.00.19.H26-220103-0006 |
220000013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
Còn hiệu lực
|
|
41340 |
000.00.04.G18-220107-0045 |
220000380/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
41341 |
000.00.19.H26-220103-0024 |
220000012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên Chlamydia |
Còn hiệu lực
|
|
41342 |
000.00.19.H26-220103-0001 |
220000011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV tuýp 1, tuýp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
41343 |
000.00.19.H26-211216-0045 |
220000010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Bộ dây chạy thận nhân tạo dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
41344 |
000.00.19.H26-220103-0005 |
220000009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng vi rút viêm gan E (HEV) trong huyết thanh / huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41345 |
000.00.19.H26-211229-0014 |
220000008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị chẩn đoán tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
41346 |
000.00.19.H29-220103-0001 |
220000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI BẢY BÌNH |
Sang chiết, đóng chai Khí oxy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41347 |
000.00.19.H26-220104-0016 |
220000007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy sóng ngắn trị liệu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41348 |
000.00.19.H26-220104-0021 |
220000006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Bột pha hỗn dịch nhuận tràng PEGinpol |
Còn hiệu lực
|
|
41349 |
000.00.19.H26-220104-0031 |
220000005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu (Máy laser trị liệu không xâm lấn, nội mạch) |
Còn hiệu lực
|
|
41350 |
000.00.19.H29-211229-0005 |
220000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 PERFETTA |
Còn hiệu lực
|
|
41351 |
000.00.04.G18-220107-0043 |
220000379/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
41352 |
000.00.19.H29-220104-0008 |
220000012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Hệ thống xử lý tế bào bằng phương pháp nhúng dịch PathTezt |
Còn hiệu lực
|
|
41353 |
000.00.19.H26-220104-0049 |
220000004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
41354 |
000.00.19.H29-211225-0004 |
220000068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun, chứa Hydrogen peroxide 7% |
Còn hiệu lực
|
|
41355 |
000.00.19.H26-220103-0030 |
220000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ, vệ sinh tai, mắt, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41356 |
000.00.04.G18-220107-0042 |
220000378/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
41357 |
000.00.04.G18-220105-0087 |
220000377/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L |
Bộ dây dẫn truyền máu tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
41358 |
000.00.04.G18-220107-0041 |
220000376/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
41359 |
000.00.19.H26-220104-0017 |
220000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41360 |
000.00.04.G18-220107-0040 |
220000375/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Protein Vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
41361 |
000.00.18.H57-220107-0003 |
220000049/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIMI123 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41362 |
000.00.04.G18-220107-0039 |
220000374/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn lệch tâm |
Còn hiệu lực
|
|
41363 |
000.00.04.G18-220107-0038 |
220000373/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ kết nối nhiều cổng dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41364 |
000.00.19.H26-211231-0016 |
220000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KASSELL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41365 |
000.00.04.G18-220107-0037 |
220000372/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong |
Còn hiệu lực
|
|
41366 |
000.00.19.H26-220103-0017 |
220000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
Còn hiệu lực
|
|
41367 |
000.00.04.G18-220107-0036 |
220000371/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
41368 |
000.00.04.G18-220107-0035 |
220000370/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bơm tiêm truyền cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
41369 |
000.00.04.G18-220107-0034 |
220000369/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Ngõ ra cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41370 |
000.00.04.G18-220107-0033 |
220000368/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Bệnh thiếu máu: Thụ thể Transferrin hoà tan |
Còn hiệu lực
|
|
41371 |
000.00.04.G18-220104-0049 |
220000367/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41372 |
000.00.19.H26-220104-0015 |
220000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
41373 |
000.00.19.H26-220104-0009 |
220000026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Bàn Mổ |
Còn hiệu lực
|
|
41374 |
000.00.19.H26-220104-0027 |
220000025/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Ghế khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
41375 |
000.00.04.G18-220107-0031 |
220000366/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
41376 |
000.00.04.G18-220106-0071 |
220000365/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41377 |
000.00.16.H23-220107-0002 |
220000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41378 |
000.00.04.G18-220107-0028 |
220000363/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
41379 |
000.00.04.G18-220107-0027 |
220000362/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
41380 |
000.00.19.H29-220103-0008 |
220000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN TOÀN CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
41381 |
000.00.04.G18-220107-0025 |
220000361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thăm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41382 |
000.00.19.H29-220104-0010 |
220000067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41383 |
000.00.19.H29-211231-0007 |
220000011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
41384 |
000.00.04.G18-220107-0021 |
220000359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có khóa an toàn kết nối sẵn giá đỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41385 |
000.00.19.H29-211215-0008 |
220000066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
41386 |
000.00.19.H29-220101-0004 |
220000065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
41387 |
000.00.19.H29-220101-0002 |
220000064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính Hydrocolloid |
Còn hiệu lực
|
|
41388 |
000.00.04.G18-220107-0022 |
220000358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường ái nước dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41389 |
000.00.04.G18-220106-0075 |
220000357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông |
Còn hiệu lực
|
|
41390 |
000.00.04.G18-220107-0017 |
220000356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây bơm áp lực cao dùng trong chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
41391 |
000.00.04.G18-220107-0020 |
220000355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu 4D |
Còn hiệu lực
|
|
41392 |
000.00.04.G18-220107-0019 |
220000354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối ống hút |
Còn hiệu lực
|
|
41393 |
000.00.04.G18-220107-0016 |
220000353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
41394 |
000.00.04.G18-220107-0015 |
220000352/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1-0,5ml khóa kim |
Còn hiệu lực
|
|
41395 |
000.00.04.G18-220107-0013 |
220000350/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm thông tráng |
Còn hiệu lực
|
|
41396 |
000.00.04.G18-220107-0011 |
220000349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
41397 |
000.00.04.G18-220106-0089 |
220000348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
41398 |
000.00.04.G18-220107-0006 |
220000347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41399 |
000.00.04.G18-211231-0045 |
220000346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
41400 |
000.00.04.G18-220107-0007 |
220000345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|