STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41401 |
000.00.04.G18-220107-0010 |
220000344/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41402 |
000.00.04.G18-220107-0009 |
220000343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
41403 |
000.00.04.G18-220107-0005 |
220000341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm đầu hút |
Còn hiệu lực
|
|
41404 |
000.00.19.H29-220105-0009 |
220000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ XMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
41405 |
000.00.17.H62-220107-0001 |
220000010/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 – BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41406 |
000.00.18.H57-220107-0002 |
220000048/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH TRÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41407 |
000.00.18.H57-220106-0005 |
220000047/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41408 |
000.00.16.H34-220107-0001 |
220000002/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KON TUM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41409 |
000.00.16.H34-220106-0001 |
220000001/PCBMB-KY |
|
HỘ KINH DOAN NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41410 |
000.00.19.H29-211227-0008 |
220000063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41411 |
000.00.19.H29-220101-0026 |
220000062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
41412 |
000.00.19.H29-220101-0025 |
220000061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
41413 |
000.00.19.H29-220101-0024 |
220000060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
41414 |
000.00.19.H29-220101-0014 |
220000059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
41415 |
000.00.19.H29-220104-0014 |
220000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41416 |
000.00.19.H29-220101-0001 |
220000058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
41417 |
000.00.10.H55-220104-0001 |
220000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐĂNG NHI |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
41418 |
000.00.04.G18-220105-0001 |
220000338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Robot phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
41419 |
000.00.04.G18-220106-0080 |
220000334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây nối dài bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
41420 |
000.00.04.G18-220106-0079 |
220000333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
41421 |
000.00.04.G18-220106-0068 |
220000331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi mài |
Còn hiệu lực
|
|
41422 |
000.00.04.G18-220106-0055 |
220000330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
41423 |
000.00.04.G18-220106-0058 |
220000329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
41424 |
000.00.04.G18-220106-0045 |
220000325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay khoan |
Còn hiệu lực
|
|
41425 |
000.00.04.G18-220106-0072 |
220000324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41426 |
000.00.04.G18-220106-0070 |
220000321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VINA EYE |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
41427 |
000.00.17.H62-220106-0001 |
220000009/PCBMB-VP |
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TAM DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41428 |
000.00.04.G18-220106-0067 |
220000319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41429 |
000.00.04.G18-220106-0065 |
220000318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41430 |
000.00.04.G18-220106-0059 |
220000317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị quang trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
41431 |
000.00.04.G18-220106-0028 |
220000316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Thuốc thử và chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
41432 |
000.00.04.G18-220106-0027 |
220000314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
41433 |
000.00.19.H29-220101-0013 |
220000057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
41434 |
000.00.19.H29-220101-0012 |
220000056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
41435 |
000.00.19.H29-220101-0011 |
220000055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
41436 |
000.00.19.H29-220101-0010 |
220000054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
41437 |
000.00.04.G18-211230-0003 |
220000313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Thuốc thử phân tích sinh hóa HbA1c-FW |
Còn hiệu lực
|
|
41438 |
000.00.19.H29-220101-0009 |
220000053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
41439 |
000.00.19.H29-220101-0008 |
220000052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
41440 |
000.00.19.H29-220101-0007 |
220000051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
41441 |
000.00.19.H29-220101-0006 |
220000050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
41442 |
000.00.19.H29-220101-0015 |
220000049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
Còn hiệu lực
|
|
41443 |
000.00.19.H29-220101-0016 |
220000048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
41444 |
000.00.19.H29-220101-0017 |
220000047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
41445 |
000.00.19.H29-220101-0018 |
220000046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường đông phôi |
Còn hiệu lực
|
|
41446 |
000.00.19.H29-220101-0019 |
220000045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rã phôi |
Còn hiệu lực
|
|
41447 |
000.00.19.H29-220101-0020 |
220000044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
41448 |
000.00.19.H29-220101-0021 |
220000043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
41449 |
000.00.19.H29-220101-0022 |
220000042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
41450 |
000.00.19.H29-220101-0023 |
220000041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEPES |
Còn hiệu lực
|
|
41451 |
000.00.19.H29-220104-0004 |
220000010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM ĐĂNG KHOA |
VIÊN XÔNG HƯƠNG TRÀM DK |
Còn hiệu lực
|
|
41452 |
000.00.04.G18-220106-0044 |
220000311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng thấm hút dịch vết thương, không gel |
Còn hiệu lực
|
|
41453 |
000.00.18.H24-220105-0001 |
220000001/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỢC PHẨM VIỆT DŨNG - NHÀ THUỐC VIỆT DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41454 |
000.00.04.G18-220106-0051 |
220000309/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41455 |
000.00.04.G18-211221-0001 |
220000308/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
41456 |
000.00.04.G18-220105-0008 |
220000306/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NIHON SELF MEDICAL VIỆT NAM |
Máy điện xung trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
41457 |
000.00.04.G18-220106-0042 |
220000305/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
41458 |
000.00.04.G18-220106-0041 |
220000304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Tủ bảo quản mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
41459 |
000.00.04.G18-220104-0050 |
220000303/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kính tiếp xúc phi cầu soi võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
41460 |
000.00.04.G18-220106-0016 |
220000302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Thiết bị điều chỉnh lưu lượng; làm ẩm khí oxy dòng cao & phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
41461 |
000.00.04.G18-220106-0037 |
220000301/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh sườn bên |
Còn hiệu lực
|
|
41462 |
000.00.04.G18-220106-0026 |
220000300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Tủ bảo quản mẫu máu huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
41463 |
000.00.04.G18-220104-0098 |
220000299/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
41464 |
000.00.04.G18-220106-0025 |
220000298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng natri |
Còn hiệu lực
|
|
41465 |
000.00.04.G18-220106-0035 |
220000297/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
41466 |
000.00.04.G18-220104-0089 |
220000296/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
41467 |
000.00.04.G18-220106-0033 |
220000295/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
41468 |
000.00.04.G18-220106-0032 |
220000294/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41469 |
000.00.24.H49-220105-0003 |
220000015/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41470 |
000.00.04.G18-220106-0024 |
220000292/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
41471 |
000.00.04.G18-211227-0015 |
220000291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
41472 |
000.00.19.H26-211213-0019 |
220000003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41473 |
000.00.04.G18-220106-0023 |
220000290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
41474 |
000.00.04.G18-220106-0021 |
220000289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ hút dịch tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
41475 |
000.00.04.G18-220106-0020 |
220000288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền máu cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|