STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41401 |
000.00.48.H41-200627-0001 |
200000020/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41402 |
000.00.48.H41-200624-0001 |
200000005/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41403 |
000.00.16.H02-200619-0002 |
200000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIỆP HƯNG |
Khẩu trang Y tế Hiệp Hưng |
Còn hiệu lực
|
|
41404 |
000.00.16.H02-200622-0001 |
200000001/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ PHAN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41405 |
000.00.16.H23-200702-0001 |
200000079/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi Nano max lalipharm |
Còn hiệu lực
|
|
41406 |
000.00.12.H19-200707-0001 |
200000014/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG KIỆT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41407 |
000.00.17.H08-200706-0001 |
200000007/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41408 |
000.00.24.H49-200625-0001 |
200000002/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHA KHOA TOÀN CẦU |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
41409 |
000.00.19.H29-200625-0006 |
200000195/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU USA MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41410 |
000.00.19.H29-200624-0007 |
200001070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41411 |
000.00.19.H29-200623-0023 |
200000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41412 |
000.00.19.H29-200625-0016 |
200001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41413 |
000.00.19.H29-200626-0012 |
200000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CAO SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41414 |
000.00.19.H29-200629-0002 |
200000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41415 |
000.00.19.H29-200629-0003 |
200000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNJ TEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
41416 |
000.00.19.H29-200627-0001 |
200001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DELATECH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (mũ, quần, áo + bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế, kính, tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
41417 |
000.00.19.H29-200630-0011 |
200001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
41418 |
000.00.19.H29-200630-0013 |
200001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41419 |
000.00.19.H26-200704-0003 |
200000148/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Muối rửa mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
41420 |
000.00.19.H26-200703-0019 |
200001174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
41421 |
000.00.19.H29-200608-0010 |
200001059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bàn Khám Sản Phụ Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41422 |
000.00.19.H29-200608-0009 |
200001060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bàn Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
41423 |
000.00.19.H29-200608-0008 |
200001061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bồn Rửa Tay Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41424 |
000.00.19.H29-200608-0007 |
200001062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Giường Điều Khiển Bằng Điện |
Còn hiệu lực
|
|
41425 |
000.00.19.H29-200623-0022 |
200001063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD GARMENT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41426 |
000.00.19.H29-200617-0001 |
200001064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
41427 |
000.00.19.H29-200618-0001 |
200001065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
KHẨU TRANG N95 |
Còn hiệu lực
|
|
41428 |
000.00.19.H29-200620-0002 |
200001066/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY HUYẾT HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
41429 |
000.00.19.H29-200622-0006 |
200001067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41430 |
000.00.19.H29-200624-0009 |
200001068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp Và Phụ Kiện Khâu |
Còn hiệu lực
|
|
41431 |
000.00.19.H29-200623-0024 |
200001069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHẨU TRANG HD MASK |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41432 |
000.00.19.H29-200625-0002 |
200000194/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHARNAMHAI |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41433 |
000.00.19.H26-200629-0005 |
200001164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41434 |
000.00.19.H26-200703-0002 |
200001165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FARMER VIỆT NAM |
Xịt xoang Triệu Gia Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
41435 |
000.00.19.H26-200512-0011 |
200001166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
41436 |
000.00.19.H26-200615-0005 |
200000206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41437 |
000.00.19.H26-200609-0012 |
200001167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Thước đo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41438 |
000.00.19.H26-200609-0013 |
200001168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay cầm gương soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
41439 |
000.00.19.H26-200609-0015 |
200001169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Dao phẫu thuật liền cán |
Còn hiệu lực
|
|
41440 |
000.00.19.H26-200609-0017 |
200001171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41441 |
000.00.19.H26-200629-0001 |
200001172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán sưởi ấm cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
41442 |
000.00.19.H26-200628-0002 |
200001173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
41443 |
000.00.19.H26-200628-0001 |
200000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41444 |
000.00.19.H26-200626-0014 |
200000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41445 |
000.00.12.H19-200706-0001 |
200000033/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41446 |
000.00.17.H08-200630-0001 |
200000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41447 |
000.00.03.H42-200630-0001 |
200000021/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
41448 |
000.00.19.H32-200628-0001 |
200000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41449 |
000.00.19.H32-200628-0002 |
200000002/PCBA-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo, quần + bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
41450 |
000.00.12.H19-200629-0001 |
200000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41451 |
000.00.24.H49-200420-0001 |
200000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH MONG PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Diệp thảo An Nữ |
Còn hiệu lực
|
|
41452 |
000.00.17.H53-200624-0001 |
200000001/PCBMB-TN |
|
CỬA HÀNG TINH DẦU-MỸ PHẨM-TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KIKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41453 |
000.00.19.H29-200623-0020 |
200001057/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Phụ kiện vệ sinh và bảo quản dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41454 |
000.00.19.H29-200624-0005 |
200001058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41455 |
000.00.19.H26-200618-0001 |
200000143/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41456 |
000.00.19.H26-200627-0001 |
200000144/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CẶP TÚI HỒNG HÀ |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41457 |
000.00.19.H26-200622-0008 |
200001156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
41458 |
000.00.19.H26-200624-0006 |
200000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41459 |
000.00.19.H26-200623-0010 |
200001157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Bộ Kit tách chiết và tinh sạch DNA phục vụ xét nghiệm định danh LAMP |
Còn hiệu lực
|
|
41460 |
000.00.19.H26-200622-0004 |
200001158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
41461 |
000.00.19.H26-200622-0003 |
200001159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
41462 |
000.00.19.H26-200622-0002 |
200001160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Bàn sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
41463 |
000.00.19.H26-200623-0013 |
200001161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41464 |
20012460/HSCBMB-HN |
200000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41465 |
000.00.19.H26-200619-0017 |
200001162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT SIMBA |
Tròng kính quan học (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
41466 |
000.00.19.H26-200629-0009 |
200000145/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41467 |
000.00.19.H26-200701-0026 |
200000146/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41468 |
000.00.19.H26-200701-0001 |
200000147/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
41469 |
000.00.19.H26-200702-0001 |
200001163/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ áo choàng y tế phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41470 |
000.00.17.H39-200519-0001 |
200000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế Protect Family (Protect Family Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41471 |
000.00.17.H13-200612-0001 |
200000015/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41472 |
000.00.17.H13-200612-0002 |
200000016/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41473 |
000.00.17.H13-200612-0003 |
200000017/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41474 |
000.00.19.H29-200608-0011 |
200001051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Giường Điện Điều Khiển Bằng Tay |
Còn hiệu lực
|
|
41475 |
000.00.19.H29-200618-0006 |
200001052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ - Y TẾ BẢO KHOA |
Tủ trữ vaccine |
Còn hiệu lực
|
|