STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42001 |
000.00.04.G18-210413-0010 |
2100545ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
42002 |
000.00.04.G18-201125-0017 |
2100544ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có màng lọc protein |
Còn hiệu lực
|
|
42003 |
000.00.04.G18-210607-0003 |
2100553ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
42004 |
17003847/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100543ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nút chặn kim luồn và xy lanh |
Còn hiệu lực
|
|
42005 |
000.00.04.G18-210524-0017 |
2100541ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim chọc hút mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
42006 |
17002257/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100540ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42007 |
17003228/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100539ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
42008 |
000.00.04.G18-211103-0028 |
21000994CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
42009 |
000.00.04.G18-211214-0003 |
21000993CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay(Automatic Wrist Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
42010 |
000.00.04.G18-211217-0015 |
21000992CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42011 |
000.00.04.G18-211206-0011 |
21000991CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khí cụ nong hàm ( Expander ) |
Còn hiệu lực
|
|
42012 |
19008357/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100534ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
42013 |
000.00.04.G18-210702-0009 |
21000044/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN QUỐC VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42014 |
000.00.04.G18-210901-0018 |
2100696ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Chỉ phẫu thuật không tiêu có gắn kim dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42015 |
000.00.04.G18-211029-0018 |
21000990CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3S |
Khẩu trang y tế / Disposable Facemask / Antibacterial Disposable Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
42016 |
000.00.04.G18-211101-0029 |
21000043/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG MINH THĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42017 |
000.00.04.G18-211012-0010 |
21000042/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42018 |
18006708/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100542ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
42019 |
000.00.04.G18-211021-0025 |
21000989CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Hệ thống ghế và thiết bị nha khoa đi kèm (Bright Alone)/ Dental chair system and accompanying equipment (Bright Alone) |
Còn hiệu lực
|
|
42020 |
000.00.04.G18-210921-0007 |
21000041/BYT-CCHNPL |
|
BẠCH HƯNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42021 |
000.00.04.G18-211021-0013 |
21000040/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ ĐAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42022 |
000.00.04.G18-211019-0007 |
21000988CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh (Nasal Oxygen Cannula) |
Còn hiệu lực
|
|
42023 |
000.00.04.G18-211026-0019 |
21000039/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42024 |
19010594/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100685ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
42025 |
000.00.04.G18-210802-0014 |
21000987CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DN99 VIỆT NAM |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
42026 |
000.00.04.G18-211011-0013 |
21000986CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42027 |
000.00.04.G18-210929-0006 |
21000038/BYT-CCHNPL |
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42028 |
000.00.04.G18-211021-0019 |
21000985CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê dùng một lần - Set of Disposable Anesthesia Breathing Circuits |
Còn hiệu lực
|
|
42029 |
000.00.04.G18-210826-0007 |
21000984CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
BỘ BẢO HỘ PHÒNG DỊCH LEVEL 3 / Protective Coverall level 3 |
Còn hiệu lực
|
|
42030 |
000.00.04.G18-210802-0012 |
21000983CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ DN99 |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
42031 |
000.00.04.G18-210913-0006 |
21000982CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch Darvin/ Darvin protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
42032 |
000.00.04.G18-210827-0005 |
21000981CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Protective suit) |
Còn hiệu lực
|
|
42033 |
000.00.04.G18-211019-0002 |
21000980CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập (non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
42034 |
000.00.04.G18-210915-0012 |
21000979CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế Darvin / Darvin medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
42035 |
000.00.04.G18-211011-0017 |
21000978CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42036 |
000.00.04.G18-211014-0002 |
21000977CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42037 |
000.00.04.G18-211019-0001 |
21000976CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập (non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
42038 |
000.00.04.G18-210906-0002 |
21000975CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÚC NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Disposable Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
42039 |
000.00.04.G18-211019-0020 |
21000974CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM TỐT |
Khẩu trang y tế 3 lớp/ 3 players Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42040 |
000.00.04.G18-210812-0016 |
21000973CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
42041 |
000.00.04.G18-210202-0010 |
2100502ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42042 |
17000848/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100688ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
42043 |
17000140/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100795ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42044 |
000.00.04.G18-210514-0001 |
21000972CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
42045 |
17002963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100578ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy X quang răng |
Còn hiệu lực
|
|
42046 |
17001631/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100581ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu tan chậm đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
42047 |
17002329/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100848ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
42048 |
17001012/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100849ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
42049 |
000.00.04.G18-211019-0008 |
21000037/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42050 |
17001580/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100582ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông ái nước can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
42051 |
000.00.04.G18-211001-0004 |
21000036/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN NGỌC SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42052 |
17000238/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100557ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
42053 |
17001043/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100807ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
42054 |
170000303/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100733ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42055 |
000.00.04.G18-211101-0032 |
21000035/BYT-CCHNPL |
|
LÊ VIỆT PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42056 |
000.00.04.G18-211006-0020 |
21000034/BYT-CCHNPL |
|
PHAN CÔNG TUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42057 |
17003755/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100516ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Bụi nhà Greer |
Còn hiệu lực
|
|
42058 |
17003785/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100522ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
42059 |
17004124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100503ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
42060 |
17005513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100498ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
42061 |
17005679/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
42062 |
000.00.04.G18-210927-0017 |
21000033/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THÚY NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42063 |
000.00.04.G18-210920-0002 |
2100509ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
42064 |
17003793/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100518ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
42065 |
18008031/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100851ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
42066 |
17004122/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100528ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
42067 |
19010061/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100837ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42068 |
17003784/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100517ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Dermatophagoides pteronyssinus, Dermatophagoides farinae, Blomia tropicalis |
Còn hiệu lực
|
|
42069 |
000.00.04.G18-210629-0020 |
21000032/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THỊ NÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42070 |
000.00.04.G18-210728-0029 |
2100836ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42071 |
000.00.04.G18-211018-0014 |
2100838ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
42072 |
19008188/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100839ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42073 |
000.00.04.G18-210315-0028 |
2100810ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
42074 |
19010285/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100847ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42075 |
000.00.04.G18-200521-0010 |
2100853ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|