STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42151 |
17000140/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100795ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42152 |
000.00.04.G18-210514-0001 |
21000972CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
42153 |
17002963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100578ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy X quang răng |
Còn hiệu lực
|
|
42154 |
17001631/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100581ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu tan chậm đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
42155 |
17002329/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100848ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
42156 |
17001012/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100849ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
42157 |
000.00.04.G18-211019-0008 |
21000037/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42158 |
17001580/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100582ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông ái nước can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
42159 |
000.00.04.G18-211001-0004 |
21000036/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN NGỌC SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42160 |
17000238/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100557ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
42161 |
17001043/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100807ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
42162 |
170000303/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100733ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42163 |
000.00.04.G18-211101-0032 |
21000035/BYT-CCHNPL |
|
LÊ VIỆT PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42164 |
000.00.04.G18-211006-0020 |
21000034/BYT-CCHNPL |
|
PHAN CÔNG TUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42165 |
17003755/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100516ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Bụi nhà Greer |
Còn hiệu lực
|
|
42166 |
17003785/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100522ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
42167 |
17004124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100503ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
42168 |
17005513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100498ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
42169 |
17005679/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
42170 |
000.00.04.G18-210927-0017 |
21000033/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THÚY NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42171 |
000.00.04.G18-210920-0002 |
2100509ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
42172 |
17003793/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100518ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
42173 |
18008031/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100851ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
42174 |
17004122/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100528ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
42175 |
19010061/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100837ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42176 |
17003784/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100517ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Dermatophagoides pteronyssinus, Dermatophagoides farinae, Blomia tropicalis |
Còn hiệu lực
|
|
42177 |
000.00.04.G18-210629-0020 |
21000032/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THỊ NÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42178 |
000.00.04.G18-210728-0029 |
2100836ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42179 |
000.00.04.G18-211018-0014 |
2100838ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
42180 |
19008188/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100839ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42181 |
000.00.04.G18-210315-0028 |
2100810ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
42182 |
19010285/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100847ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42183 |
000.00.04.G18-200521-0010 |
2100853ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
42184 |
19008870/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100852ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
42185 |
000.00.04.G18-210614-0023 |
2100845ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
42186 |
19009867/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100840ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42187 |
17004465/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100846ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42188 |
000.00.04.G18-210614-0022 |
2100841ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
42189 |
000.00.04.G18-210614-0012 |
2100842ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
42190 |
000.00.04.G18-210614-0017 |
2100844ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
42191 |
000.00.04.G18-210614-0004 |
2100843ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
42192 |
17003824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100523ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
42193 |
17004209/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100830ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
42194 |
18006230/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100834ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
42195 |
18006312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100835ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
42196 |
000.00.04.G18-210915-0004 |
2100833ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
42197 |
17001709/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100504ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với 12 dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
42198 |
18005974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100811ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị oxidase |
Còn hiệu lực
|
|
42199 |
17004318/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100831ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
42200 |
000.00.04.G18-210915-0008 |
2100832ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
42201 |
18007641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100808ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 66 thông số sinh hóa và miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42202 |
19010346/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100608ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42203 |
17004120/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100814ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
42204 |
17003112/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100829ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
42205 |
17004119/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100812ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: CRP |
Còn hiệu lực
|
|
42206 |
17003138/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100826ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO; RF |
Còn hiệu lực
|
|
42207 |
17004126/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100813ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
42208 |
000.00.04.G18-210524-0027 |
2100817ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
42209 |
17003148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100828ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
42210 |
000.00.04.G18-210524-0024 |
2100818ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
42211 |
000.00.04.G18-210524-0018 |
2100819ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
42212 |
000.00.04.G18-210725-0001 |
2100821ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
42213 |
17003134/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100827ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
42214 |
000.00.04.G18-210524-0025 |
2100823ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
42215 |
17003123/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100825ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes : Amylase, Lactate Dehydrogenase, Lipase, Amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
42216 |
17003125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100824ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
42217 |
18007639/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100822ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 43 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42218 |
000.00.04.G18-210524-0019 |
2100820ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
42219 |
000.00.04.G18-210830-0022 |
2100815ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
42220 |
17005914/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100816ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
Còn hiệu lực
|
|
42221 |
17005533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100499ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
42222 |
000.00.04.G18-210524-0030 |
2100611ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
42223 |
18006572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100612ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
42224 |
000.00.04.G18-210315-0029 |
2100809ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
42225 |
18006247/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100609ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|