STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42226 |
000.00.19.H29-200814-0033 |
200001418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
42227 |
000.00.19.H29-200814-0025 |
200001417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
42228 |
000.00.19.H29-200814-0023 |
200001416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
NHÍP GẮP MÔ |
Còn hiệu lực
|
|
42229 |
000.00.19.H29-200812-0007 |
200001415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Cân bệnh nhân tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
42230 |
000.00.19.H29-200819-0010 |
200000273/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42231 |
000.00.19.H29-200821-0026 |
200000274/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42232 |
000.00.19.H26-200806-0016 |
200001477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
42233 |
000.00.19.H26-200820-0014 |
200000190/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH REMAN ĐẠI KIM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42234 |
000.00.19.H26-200820-0016 |
200000191/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42235 |
000.00.19.H26-200820-0018 |
200000192/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
42236 |
000.00.19.H26-200821-0022 |
200001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42237 |
000.00.19.H26-200821-0024 |
200001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng nách |
Còn hiệu lực
|
|
42238 |
000.00.19.H26-200817-0016 |
200000193/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế Nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
42239 |
000.00.19.H26-200822-0001 |
200000194/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VTS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42240 |
000.00.16.H25-200816-0001 |
200000063/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ DỊCH VỤ Y TẾ LÝ NHÂN |
Nước muối SEA FLAVOR |
Còn hiệu lực
|
|
42241 |
000.00.17.H62-200807-0002 |
200000011/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VP BÌNH MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42242 |
000.00.17.H62-200820-0001 |
200000012/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH ANH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42243 |
000.00.17.H62-200822-0001 |
200000020/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42244 |
000.00.10.H55-200806-0001 |
200000010/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế health care face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42245 |
000.00.10.H55-200807-0002 |
200000011/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế poke medical health safe |
Còn hiệu lực
|
|
42246 |
000.00.10.H55-200817-0002 |
200000012/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN HẢI THÁI NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42247 |
000.00.10.H55-200817-0003 |
200000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42248 |
000.00.19.H29-200716-0021 |
200001407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - KHẨU TRANG Y TẾ MẠNH TRUNG |
Khẩu trang kháng khuẩn Mạnh Trung- 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42249 |
000.00.19.H29-200814-0001 |
200001409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRƯỜNG ĐẠI NGHĨA |
Khẩu trang y tế SAFER MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42250 |
000.00.19.H29-200814-0020 |
200000218/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42251 |
000.00.19.H29-200814-0034 |
200001410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42252 |
000.00.19.H29-200812-0008 |
200001408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
42253 |
000.00.19.H29-200815-0001 |
200001411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42254 |
000.00.19.H29-200815-0002 |
200001412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42255 |
000.00.19.H29-200815-0003 |
200001413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42256 |
000.00.19.H29-200819-0003 |
200000268/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINBEE |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42257 |
000.00.19.H29-200820-0011 |
200001414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
42258 |
000.00.16.H02-200820-0001 |
200000022/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42259 |
000.00.10.H31-200813-0002 |
200000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42260 |
000.00.10.H31-200814-0001 |
200000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42261 |
000.00.16.H23-200821-0003 |
200000041/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH BEST PACIFIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42262 |
000.00.19.H17-200816-0001 |
200000010/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42263 |
000.00.19.H29-200709-0010 |
200001397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Duy Bảo Linh |
Còn hiệu lực
|
|
42264 |
000.00.19.H29-200814-0003 |
200001398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42265 |
000.00.19.H29-200814-0002 |
200001399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42266 |
000.00.19.H29-200815-0006 |
200000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42267 |
000.00.19.H29-200722-0010 |
200001400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Chất xói mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
42268 |
000.00.19.H29-200814-0030 |
200000265/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THẠNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42269 |
000.00.19.H29-200817-0011 |
200001401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42270 |
000.00.19.H29-200817-0002 |
200001402/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42271 |
000.00.19.H29-200817-0003 |
200001403/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42272 |
000.00.19.H29-200818-0018 |
200001404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Còn hiệu lực
|
|
42273 |
000.00.19.H29-200818-0014 |
200000266/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42274 |
000.00.19.H29-200818-0009 |
200000267/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42275 |
000.00.19.H29-200818-0016 |
200001405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
42276 |
000.00.19.H29-200819-0001 |
200001406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42277 |
17000003/HSCBMB-AG |
200000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42278 |
17000001/HSCBMB-AG |
200000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42279 |
17000002/HSCBMB-AG |
200000004/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42280 |
000.00.15.H01-200609-0001 |
200000002/PCBMB-AG |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM LONG XUYEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42281 |
000.00.15.H01-200731-0001 |
200000001/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khóa ba ngã có dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
42282 |
000.00.15.H01-200731-0002 |
200000002/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống đặt nội khí quản không bóng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42283 |
000.00.15.H01-200731-0003 |
200000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây thở Oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
42284 |
000.00.15.H01-200731-0004 |
200000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42285 |
000.00.15.H01-200731-0005 |
200000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày không có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42286 |
000.00.15.H01-200731-0006 |
200000006/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây hút nhớt có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42287 |
000.00.15.H01-200731-0007 |
200000007/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông Folley hai nhánh dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42288 |
000.00.10.H37-200813-0001 |
200000002/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42289 |
000.00.16.H05-200814-0001 |
200000088/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42290 |
000.00.16.H05-200820-0001 |
200000089/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH YÊN PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42291 |
000.00.17.H62-200818-0001 |
200000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42292 |
000.00.19.H26-200811-0006 |
200001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral DNA/RNA Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42293 |
000.00.19.H26-200811-0005 |
200001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral Nucleic Acid Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42294 |
000.00.19.H26-200812-0005 |
200001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hộp hấp dụng cụ kèm nắp hộp |
Còn hiệu lực
|
|
42295 |
000.00.19.H26-200811-0010 |
200001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dụng cụ rửa ống nội soi dùng 1 lần - PULL Thru Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
42296 |
000.00.19.H26-200812-0014 |
200001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚ AN |
Dung dịch POLYVER |
Còn hiệu lực
|
|
42297 |
000.00.19.H26-200812-0015 |
200001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NORVATIS THỤY SĨ |
Dung dịch FLIXONOVAR |
Còn hiệu lực
|
|
42298 |
000.00.19.H26-200812-0017 |
200001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42299 |
000.00.19.H26-200811-0004 |
200001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn khám sản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42300 |
000.00.19.H26-200813-0006 |
200001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT TRƯỜNG GIANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|