STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42376 |
000.00.04.G18-210614-0006 |
2100698ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Tăm nhựa dùng trám bít lỗ ống tủy sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42377 |
18006721/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100765ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
42378 |
17000200/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100796ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Còn hiệu lực
|
|
42379 |
19008988/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100766ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
42380 |
000.00.04.G18-210402-0018 |
2100767ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông thăm dò |
Còn hiệu lực
|
|
42381 |
000.00.04.G18-210402-0015 |
2100768ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
42382 |
18007734/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100769ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm nuôi ăn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
42383 |
000.00.04.G18-210218-0004 |
2100778ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
42384 |
000.00.04.G18-210326-0029 |
2100789ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khóa ba ngã chống nứt gãy |
Còn hiệu lực
|
|
42385 |
000.00.04.G18-210809-0015 |
2100779ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kim tách nước dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42386 |
000.00.04.G18-210417-0001 |
2100753ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm ẩm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
42387 |
17004918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100780ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay dao cắt và hàn mạch |
Còn hiệu lực
|
|
42388 |
17003360/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100781ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bột thẩm phân máu Natri bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
42389 |
000.00.04.G18-210701-0009 |
2100788ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZINMED VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
42390 |
000.00.04.G18-210326-0003 |
2100782ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dung dịch chống đông máu, sử dụng trong quy trình chiết tách thành phần máu |
Còn hiệu lực
|
|
42391 |
000.00.04.G18-201218-0012 |
2100801ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang C-Arm |
Còn hiệu lực
|
|
42392 |
17000503/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100783ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
42393 |
17001932/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100806ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khung giá đỡ động mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
42394 |
000.00.04.G18-210819-0013 |
2100784ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
42395 |
000.00.04.G18-210504-0001 |
2100799ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy xông thuốc Đông y cục bộ 1 kênh |
Còn hiệu lực
|
|
42396 |
17002488/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100805ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
42397 |
000.00.04.G18-210803-0003 |
2100804ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
42398 |
000.00.04.G18-200810-0002 |
2100802ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản bóng quả lê |
Còn hiệu lực
|
|
42399 |
170000801/HSDKLH_NK_B_K_QG-BYT |
2100785ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dây nuôi ăn đường mũi, dạ dày, ruột |
Còn hiệu lực
|
|
42400 |
19010436/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100797ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dụng cụ hỗ trợ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
42401 |
19010723/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100798ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ghim kẹp sọ não loại tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
42402 |
000.00.04.G18-210225-0014 |
2100786ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ kim loại đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
42403 |
17001928/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100794ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ đóng mạch sau can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
42404 |
17005449/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100791ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42405 |
17005248/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100793ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
42406 |
17005591/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100792ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
42407 |
000.00.19.H29-211207-0011 |
210000498/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42408 |
000.00.04.G18-210417-0006 |
2100787ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy hấp tiệt trùng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
42409 |
17003168/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100790ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dao mổ điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
42410 |
000.00.04.G18-211027-0020 |
2100770ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vi ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
42411 |
000.00.04.G18-210819-0012 |
2100771ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
42412 |
20011422/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100772ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
42413 |
000.00.04.G18-200518-0017 |
2100773ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
42414 |
000.00.04.G18-200518-0019 |
2100774ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
42415 |
000.00.04.G18-210528-0009 |
2100775ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn động mạch đầu cong kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
42416 |
000.00.04.G18-201208-0003 |
2100776ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
42417 |
000.00.04.G18-210907-0010 |
2100777ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy phá rung tim và tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
42418 |
000.00.16.H23-211231-0001 |
210000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42419 |
000.00.31.H36-211230-0002 |
210000043/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIÊN ANH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42420 |
000.00.31.H36-211230-0001 |
210000042/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42421 |
000.00.31.H36-211229-0001 |
210000041/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC AN LẠC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42422 |
000.00.31.H36-211228-0002 |
210000040/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42423 |
000.00.19.H29-211216-0012 |
210001057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
QUE LẤY MẪU DỊCH TỴ HẦU / Specimen Collection Swab |
Còn hiệu lực
|
|
42424 |
000.00.19.H29-211216-0013 |
210001058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
ỐNG MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN MẪU/ Disposable Vius Specimen Collection Tube |
Còn hiệu lực
|
|
42425 |
000.00.19.H29-211210-0013 |
210001059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SRI TRANG VIỆT NAM |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42426 |
000.00.19.H29-211210-0016 |
210000499/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYỄN PHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42427 |
000.00.19.H29-211220-0022 |
210000500/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42428 |
000.00.19.H29-211216-0010 |
210001060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống nối cho dụng cụ đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
42429 |
000.00.19.H29-211215-0012 |
210001061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LYNH FARMA |
Nước biển xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42430 |
000.00.19.H29-211201-0010 |
210000501/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM KIM THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42431 |
000.00.19.H29-210924-0019 |
210000502/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42432 |
000.00.19.H29-211002-0004 |
210001062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
42433 |
000.00.19.H29-211112-0017 |
210000503/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HOÀNG HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42434 |
000.00.19.H29-211115-0002 |
210000504/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42435 |
000.00.19.H29-211124-0005 |
210001063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA SANTE |
Giường bệnh nhân dùng trong phòng chờ |
Còn hiệu lực
|
|
42436 |
000.00.19.H29-211127-0020 |
210001064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42437 |
000.00.19.H29-211123-0009 |
210000505/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42438 |
000.00.19.H29-211126-0002 |
210001065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM-DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
42439 |
000.00.19.H29-211119-0009 |
210000506/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
42440 |
000.00.19.H29-211223-0010 |
210000507/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42441 |
000.00.19.H29-210921-0036 |
210000508/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 29 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42442 |
000.00.19.H29-210928-0008 |
210000509/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-NHÀ THUỐC LONG CHÂU CỦ CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
42443 |
000.00.19.H29-211227-0025 |
210000510/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HƯƠNG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
42444 |
000.00.07.H28-211224-0004 |
210000005/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42445 |
000.00.16.H22-211225-0001 |
210000002/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42446 |
000.00.09.H61-211230-0002 |
210000013/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC CÂY CÒNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42447 |
000.00.09.H61-211230-0003 |
210000014/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC CÂY CÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42448 |
000.00.09.H61-211230-0001 |
210000015/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC CÂY CÒNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42449 |
000.00.10.H31-211213-0001 |
210000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
42450 |
000.00.10.H31-211222-0001 |
210000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS |
GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|