STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42676 |
000.00.19.H29-200814-0021 |
200001389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
42677 |
000.00.19.H29-200814-0022 |
200001390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ CÁC LOẠI KIM |
Còn hiệu lực
|
|
42678 |
000.00.19.H29-200813-0012 |
200000264/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN NHUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42679 |
000.00.19.H29-200814-0004 |
200000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SO HA CO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42680 |
000.00.19.H29-200815-0004 |
200001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Máy phân tích da LUMIA ANALYZE |
Còn hiệu lực
|
|
42681 |
000.00.19.H29-200814-0013 |
200001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ THĂM DÒ |
Còn hiệu lực
|
|
42682 |
000.00.19.H29-200818-0005 |
200001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế GLK |
Còn hiệu lực
|
|
42683 |
000.00.16.H05-200818-0001 |
200000110/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Khẩu Trang Y Tế PL Lux Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
42684 |
000.00.10.H55-200817-0001 |
200000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42685 |
000.00.10.H31-200808-0001 |
200000037/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42686 |
000.00.16.H40-200616-0001 |
200000032/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
42687 |
000.00.12.H19-200814-0003 |
200000022/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH 2HM CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42688 |
20000343/CFS-BYT-TB-CT |
20000457CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế/ Face mask medical |
Còn hiệu lực
|
|
42689 |
20000397/CFS-BYT-TB-CT |
20000456CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42690 |
000.00.04.G18-200513-0003 |
20000455CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI BẢO |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42691 |
000.00.04.G18-200701-0004 |
20000454CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
khẩu trang y tế 4 lớp/ 4 Layers Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42692 |
000.00.04.G18-200626-0011 |
20000453CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Khẩu trang y tế/ Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42693 |
000.00.04.G18-200720-0011 |
20000452CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42694 |
000.00.04.G18-200724-0002 |
20000451CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42695 |
000.00.04.G18-200724-0003 |
20000450CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch/ Protective clothing against infective agents |
Còn hiệu lực
|
|
42696 |
000.00.04.G18-200722-0014 |
20000449CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV XNK THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42697 |
000.00.04.G18-200730-0007 |
20000448CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42698 |
000.00.04.G18-200731-0004 |
20000447CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PHARMA (HT PHARMA MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
42699 |
000.00.04.G18-200713-0004 |
20000446CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42700 |
000.00.04.G18-200802-0003 |
20000445CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42701 |
000.00.04.G18-200731-0017 |
20000444CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42702 |
000.00.04.G18-200803-0013 |
20000443CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PT |
Khẩu trang y tế/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42703 |
000.00.04.G18-200803-0012 |
20000442CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42704 |
000.00.04.G18-200804-0011 |
20000441CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC LỘC |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42705 |
000.00.04.G18-200804-0012 |
20000440CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN SƠN |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42706 |
000.00.04.G18-200805-0007 |
20000439CFS/BYT-TB-CT |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DĨNH HƯƠNG |
Khẩu trang y tế Dĩnh Hương - Dinh Huong Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42707 |
000.00.04.G18-200805-0009 |
20000438CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42708 |
000.00.04.G18-200803-0018 |
20000437CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42709 |
000.00.04.G18-200806-0001 |
20000436CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42710 |
000.00.04.G18-200806-0003 |
20000435CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42711 |
000.00.04.G18-200807-0006 |
20000434CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH D2B TRADING |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42712 |
000.00.04.G18-200803-0008 |
20000433CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN / DUC NHAN MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42713 |
000.00.04.G18-200807-0003 |
20000432CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
42714 |
000.00.04.G18-200811-0003 |
20000431CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMART GROUP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42715 |
000.00.04.G18-200809-0007 |
20000430CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO ( DANCO Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42716 |
000.00.04.G18-200803-0016 |
20000429CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42717 |
000.00.04.G18-200810-0005 |
20000428CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42718 |
000.00.18.H43-200810-0002 |
200000001/PCBA-NT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHAN RANG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
42719 |
000.00.19.H29-200807-0029 |
200001382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Găng tay cao su y tế ( găng tay khám bệnh) - Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
42720 |
000.00.19.H29-200812-0015 |
200000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42721 |
000.00.19.H29-200802-0007 |
200001383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42722 |
000.00.19.H29-200717-0006 |
200001384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe cáng y tế đa năng điều khiển điện và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
42723 |
000.00.19.H29-200814-0007 |
200001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
THIẾT BỊ BẢO VỆ KHOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
42724 |
000.00.19.H29-200814-0005 |
200000260/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42725 |
000.00.19.H29-200814-0006 |
200000261/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42726 |
000.00.19.H29-200817-0005 |
200000262/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42727 |
000.00.19.H29-200817-0001 |
200000263/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42728 |
000.00.19.H29-200816-0001 |
200001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
42729 |
000.00.19.H26-200814-0003 |
200000184/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42730 |
000.00.19.H26-200813-0015 |
200000185/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42731 |
000.00.19.H26-200731-0015 |
200000285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42732 |
000.00.19.H26-200805-0009 |
200001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42733 |
000.00.19.H26-200814-0001 |
200001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Phytomer Nasal Hygiene |
Còn hiệu lực
|
|
42734 |
000.00.19.H26-200813-0009 |
200001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH KIÊN |
Khẩu trang y tế Minh Kiên |
Còn hiệu lực
|
|
42735 |
000.00.19.H26-200814-0002 |
200000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42736 |
000.00.19.H26-200813-0017 |
200000186/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42737 |
000.00.19.H26-200816-0001 |
200001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
42738 |
000.00.19.H26-200811-0007 |
200001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn mổ kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42739 |
000.00.19.H26-200810-0005 |
200001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống tách chiết axit nucleic NES-32 |
Còn hiệu lực
|
|
42740 |
000.00.19.H26-200807-0002 |
200000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42741 |
000.00.10.H31-200814-0002 |
200000039/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42742 |
000.00.19.H26-200811-0011 |
200000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42743 |
000.00.19.H26-200810-0014 |
200001446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM LIÊN HOA |
DUNG DỊCH XỊT VÙNG KÍN LAMEVA |
Còn hiệu lực
|
|
42744 |
000.00.19.H26-200810-0012 |
200001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE LĂN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
42745 |
000.00.19.H26-200810-0011 |
200001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE CÁNG NÂNG HẠ |
Còn hiệu lực
|
|
42746 |
000.00.19.H26-200817-0017 |
200001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONE MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ ONE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42747 |
000.00.12.H19-200814-0002 |
200000039/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42748 |
000.00.12.H19-200731-0001 |
200000038/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚC VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42749 |
000.00.12.H19-200722-0001 |
200000021/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH HỮU THIỆN HIỀN |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42750 |
000.00.12.H19-200814-0001 |
200000020/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|