STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42826 |
20000397/CFS-BYT-TB-CT |
20000456CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42827 |
000.00.04.G18-200513-0003 |
20000455CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI BẢO |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42828 |
000.00.04.G18-200701-0004 |
20000454CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
khẩu trang y tế 4 lớp/ 4 Layers Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42829 |
000.00.04.G18-200626-0011 |
20000453CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Khẩu trang y tế/ Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42830 |
000.00.04.G18-200720-0011 |
20000452CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42831 |
000.00.04.G18-200724-0002 |
20000451CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42832 |
000.00.04.G18-200724-0003 |
20000450CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch/ Protective clothing against infective agents |
Còn hiệu lực
|
|
42833 |
000.00.04.G18-200722-0014 |
20000449CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV XNK THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42834 |
000.00.04.G18-200730-0007 |
20000448CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42835 |
000.00.04.G18-200731-0004 |
20000447CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PHARMA (HT PHARMA MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
42836 |
000.00.04.G18-200713-0004 |
20000446CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42837 |
000.00.04.G18-200802-0003 |
20000445CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42838 |
000.00.04.G18-200731-0017 |
20000444CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42839 |
000.00.04.G18-200803-0013 |
20000443CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PT |
Khẩu trang y tế/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42840 |
000.00.04.G18-200803-0012 |
20000442CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42841 |
000.00.04.G18-200804-0011 |
20000441CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC LỘC |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42842 |
000.00.04.G18-200804-0012 |
20000440CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN SƠN |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42843 |
000.00.04.G18-200805-0007 |
20000439CFS/BYT-TB-CT |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DĨNH HƯƠNG |
Khẩu trang y tế Dĩnh Hương - Dinh Huong Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42844 |
000.00.04.G18-200805-0009 |
20000438CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42845 |
000.00.04.G18-200803-0018 |
20000437CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42846 |
000.00.04.G18-200806-0001 |
20000436CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42847 |
000.00.04.G18-200806-0003 |
20000435CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42848 |
000.00.04.G18-200807-0006 |
20000434CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH D2B TRADING |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42849 |
000.00.04.G18-200803-0008 |
20000433CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN / DUC NHAN MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42850 |
000.00.04.G18-200807-0003 |
20000432CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
42851 |
000.00.04.G18-200811-0003 |
20000431CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMART GROUP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42852 |
000.00.04.G18-200809-0007 |
20000430CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO ( DANCO Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42853 |
000.00.04.G18-200803-0016 |
20000429CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42854 |
000.00.04.G18-200810-0005 |
20000428CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42855 |
000.00.18.H43-200810-0002 |
200000001/PCBA-NT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHAN RANG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
42856 |
000.00.19.H29-200807-0029 |
200001382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Găng tay cao su y tế ( găng tay khám bệnh) - Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
42857 |
000.00.19.H29-200812-0015 |
200000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42858 |
000.00.19.H29-200802-0007 |
200001383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42859 |
000.00.19.H29-200717-0006 |
200001384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe cáng y tế đa năng điều khiển điện và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
42860 |
000.00.19.H29-200814-0007 |
200001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
THIẾT BỊ BẢO VỆ KHOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
42861 |
000.00.19.H29-200814-0005 |
200000260/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42862 |
000.00.19.H29-200814-0006 |
200000261/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42863 |
000.00.19.H29-200817-0005 |
200000262/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42864 |
000.00.19.H29-200817-0001 |
200000263/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42865 |
000.00.19.H29-200816-0001 |
200001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
42866 |
000.00.19.H26-200814-0003 |
200000184/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42867 |
000.00.19.H26-200813-0015 |
200000185/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42868 |
000.00.19.H26-200731-0015 |
200000285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42869 |
000.00.19.H26-200805-0009 |
200001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42870 |
000.00.19.H26-200814-0001 |
200001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Phytomer Nasal Hygiene |
Còn hiệu lực
|
|
42871 |
000.00.19.H26-200813-0009 |
200001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH KIÊN |
Khẩu trang y tế Minh Kiên |
Còn hiệu lực
|
|
42872 |
000.00.19.H26-200814-0002 |
200000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42873 |
000.00.19.H26-200813-0017 |
200000186/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42874 |
000.00.19.H26-200816-0001 |
200001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
42875 |
000.00.19.H26-200811-0007 |
200001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn mổ kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42876 |
000.00.19.H26-200810-0005 |
200001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống tách chiết axit nucleic NES-32 |
Còn hiệu lực
|
|
42877 |
000.00.19.H26-200807-0002 |
200000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42878 |
000.00.10.H31-200814-0002 |
200000039/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42879 |
000.00.19.H26-200811-0011 |
200000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42880 |
000.00.19.H26-200810-0014 |
200001446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM LIÊN HOA |
DUNG DỊCH XỊT VÙNG KÍN LAMEVA |
Còn hiệu lực
|
|
42881 |
000.00.19.H26-200810-0012 |
200001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE LĂN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
42882 |
000.00.19.H26-200810-0011 |
200001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE CÁNG NÂNG HẠ |
Còn hiệu lực
|
|
42883 |
000.00.19.H26-200817-0017 |
200001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONE MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ ONE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42884 |
000.00.12.H19-200814-0002 |
200000039/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42885 |
000.00.12.H19-200731-0001 |
200000038/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚC VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42886 |
000.00.12.H19-200722-0001 |
200000021/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH HỮU THIỆN HIỀN |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42887 |
000.00.12.H19-200814-0001 |
200000020/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
42888 |
000.00.16.H02-200813-0001 |
200000018/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42889 |
000.00.10.H31-200812-0004 |
200000038/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TÂN SINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42890 |
000.00.17.H39-200806-0001 |
200000034/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42891 |
000.00.17.H39-200807-0001 |
200000035/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
42892 |
000.00.17.H39-200811-0001 |
200000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TH SỨC KHỎE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế DR OH/ Medical Mask DR OH |
Còn hiệu lực
|
|
42893 |
000.00.17.H39-200812-0001 |
200000036/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42894 |
000.00.17.H39-200813-0001 |
200000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP J&U |
khẩu trang y tế Safeya |
Còn hiệu lực
|
|
42895 |
000.00.16.H23-200817-0001 |
200000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NHÔM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
|
|
42896 |
000.00.16.H23-200813-0001 |
200000093/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYZ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42897 |
000.00.17.H39-200813-0003 |
200000037/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG NAM VIỆT VN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42898 |
000.00.19.H26-200808-0003 |
200000002/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42899 |
000.00.19.H29-200807-0007 |
200000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀN MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42900 |
000.00.19.H29-200811-0012 |
200001371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY IN KHẢI HOÀN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|