STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43126 |
000.00.19.H29-210806-0001 |
210000963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MINH NGUYÊN |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43127 |
000.00.19.H29-210921-0005 |
210000964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
43128 |
000.00.19.H29-211013-0011 |
210000363/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UYÊN MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43129 |
000.00.19.H29-211103-0005 |
210000364/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU MỸ PHẨM HẰNG BEAUTY CENTER |
|
Còn hiệu lực
|
|
43130 |
000.00.19.H29-210726-0009 |
210000965/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD bù trừ huỳnh quang cho xét nghiệm BD OneFlow™ |
Còn hiệu lực
|
|
43131 |
000.00.19.H29-211125-0019 |
210000365/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA ĐỊNH- HIỆU THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43132 |
000.00.19.H29-211126-0005 |
210000366/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT TOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43133 |
000.00.19.H29-211129-0005 |
210000367/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43134 |
000.00.19.H29-211202-0002 |
210000368/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ULA PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43135 |
000.00.19.H29-211114-0001 |
210000063/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ TAKA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43136 |
000.00.19.H29-211115-0020 |
210000064/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
Môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
43137 |
000.00.19.H29-211124-0012 |
210000966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU-SEIKI |
Nước điện phân P3 |
Còn hiệu lực
|
|
43138 |
000.00.19.H29-211202-0001 |
210000369/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43139 |
000.00.19.H26-211027-0012 |
210000731/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG HIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
43140 |
000.00.19.H26-211029-0022 |
210002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI GUM - RĂNG MIỆNG THẢO MỘC (Chủng loại/Mã sản phẩm ALBA.15) |
Còn hiệu lực
|
|
43141 |
000.00.19.H26-211111-0013 |
210000735/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43142 |
000.00.19.H26-211108-0002 |
210000736/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43143 |
000.00.19.H26-210922-0003 |
210000128/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43144 |
000.00.19.H26-211112-0017 |
210000737/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43145 |
000.00.19.H26-211124-0011 |
210000738/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43146 |
000.00.19.H26-211026-0013 |
210002066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Đèn khe camera soi mắt thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
43147 |
000.00.19.H26-211130-0009 |
210002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Bàn khám và thực hiện thủ thuật tiết niệu, sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43148 |
000.00.19.H26-211204-0001 |
210002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
43149 |
000.00.19.H26-211118-0005 |
210002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BANTRA |
Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
43150 |
000.00.19.H26-211202-0011 |
210002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
XỊT MŨI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
43151 |
000.00.19.H26-211206-0006 |
210002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43152 |
000.00.19.H26-211102-0012 |
210002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43153 |
000.00.19.H26-211104-0007 |
210000733/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43154 |
000.00.19.H26-211110-0025 |
210000732/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ CAO LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43155 |
000.00.19.H26-211127-0001 |
210000734/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43156 |
000.00.12.H19-211206-0001 |
210000017/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIP MASK TÀI LỘC PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43157 |
000.00.12.H19-211203-0001 |
210000098/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC AN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43158 |
000.00.17.H08-211201-0001 |
210000012/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANOMEDECINE CAO GIA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43159 |
000.00.16.H23-211202-0001 |
210000115/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
THẢO MỘC XÔNG MELA |
Còn hiệu lực
|
|
43160 |
000.00.16.H25-211112-0001 |
210000014/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Ghế dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43161 |
000.00.16.H25-211112-0002 |
210000015/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43162 |
000.00.19.H26-211108-0006 |
210002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43163 |
000.00.19.H26-211115-0006 |
210000127/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
43164 |
000.00.19.H26-211111-0012 |
210000726/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43165 |
000.00.19.H26-210524-0015 |
210000702/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43166 |
000.00.19.H26-211019-0016 |
210002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Thiết bị mở rộng khoang mũi Humetron Snoring, model 3585-301 |
Còn hiệu lực
|
|
43167 |
000.00.19.H26-211019-0009 |
210000727/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43168 |
000.00.19.H26-210927-0027 |
210002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Hộp bảo quản mẫu, vacxin |
Còn hiệu lực
|
|
43169 |
000.00.19.H26-211008-0010 |
210000728/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIDAS BIOGEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43170 |
000.00.19.H26-211015-0020 |
210000729/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43171 |
000.00.19.H26-211026-0011 |
210002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43172 |
000.00.19.H26-211020-0004 |
210002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD chuẩn bị mẫu phân trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43173 |
000.00.19.H26-211026-0001 |
210000730/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43174 |
000.00.19.H26-211025-0001 |
210002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ RUBY.EU PHARMA |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
43175 |
000.00.19.H29-211112-0009 |
210000361/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43176 |
000.00.19.H29-211007-0003 |
210000362/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43177 |
000.00.19.H29-211108-0002 |
210000960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai loại S |
Còn hiệu lực
|
|
43178 |
000.00.19.H29-211108-0004 |
210000961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu loại V |
Còn hiệu lực
|
|
43179 |
000.00.19.H29-211108-0003 |
210000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai loại V |
Còn hiệu lực
|
|
43180 |
000.00.17.H58-211129-0001 |
210000009/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH TM THỰC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43181 |
000.00.31.H36-211129-0001 |
210000023/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐÀ LẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43182 |
000.00.19.H26-211022-0009 |
210002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
DUNG DỊCH AN NHI |
Còn hiệu lực
|
|
43183 |
000.00.12.H19-211112-0001 |
210000094/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 640 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43184 |
000.00.12.H19-211112-0002 |
210000095/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 680 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43185 |
000.00.12.H19-211115-0001 |
210000096/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 666 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43186 |
000.00.12.H19-211116-0001 |
210000097/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 711 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43187 |
000.00.17.H54-211202-0002 |
210000024/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC TÂM AN PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
43188 |
000.00.19.H26-211120-0005 |
210002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Gạc Răng Miệng Tottee |
Còn hiệu lực
|
|
43189 |
000.00.19.H26-211120-0006 |
210002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
43190 |
000.00.19.H26-211120-0007 |
210002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ |
Còn hiệu lực
|
|
43191 |
000.00.19.H26-211130-0004 |
210002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DAMINA |
Xịt Mũi họng thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
43192 |
000.00.19.H26-211120-0004 |
210002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE |
Còn hiệu lực
|
|
43193 |
000.00.19.H26-211120-0003 |
210002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & VẬT TƯ Y TẾ SAMITA |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43194 |
000.00.16.H23-211201-0003 |
210000113/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
43195 |
000.00.48.H41-211203-0001 |
210000002/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43196 |
000.00.18.H57-210915-0002 |
210000008/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG MEGALEG-CHX 0,12% |
Còn hiệu lực
|
|
43197 |
000.00.18.H57-210917-0004 |
210000009/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG MEGALEG-CHX 0,2% |
Còn hiệu lực
|
|
43198 |
000.00.18.H57-211125-0002 |
210000084/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHÚ HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43199 |
000.00.18.H57-211129-0001 |
210000085/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN HUEFARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43200 |
000.00.18.H57-211130-0001 |
210000086/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH QUẦY THUỐC MẠNH TÝ 47 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|