STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4276 |
000.00.31.H36-221206-0001 |
220000143/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1009 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4277 |
000.00.19.H29-221208-0008 |
220002541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bao đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
4278 |
000.00.19.H29-221203-0001 |
220003942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
khai mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
4279 |
000.00.19.H26-221130-0017 |
220002306/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4280 |
000.00.19.H29-221209-0008 |
220002540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Bao tóc/ Nón |
Còn hiệu lực
|
|
4281 |
000.00.19.H29-221210-0002 |
220002539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Bao giày |
Còn hiệu lực
|
|
4282 |
000.00.19.H29-221213-0002 |
220003941/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
Kẹp bấm da và dụng cụ tháo kim bấm da dùng 01 lần tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4283 |
000.00.03.H50-221212-0001 |
220000011/PCBMB-QT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH QUẢNG TRỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4284 |
000.00.04.G18-221212-0035 |
220003587/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4285 |
000.00.04.G18-221212-0033 |
220003586/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 37 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4286 |
000.00.04.G18-221212-0034 |
220003585/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-GT |
Còn hiệu lực
|
|
4287 |
000.00.04.G18-221212-0003 |
220003584/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
4288 |
000.00.25.H47-221127-0002 |
220000080/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4289 |
000.00.25.H47-221127-0001 |
220000079/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 38 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4290 |
000.00.25.H47-221126-0002 |
220000078/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 37 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4291 |
000.00.25.H47-221126-0001 |
220000077/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 36 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4292 |
000.00.19.H26-221212-0002 |
220003809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cụm IVD Dấu ấn Bệnh viêm khớp: Anti Streptolysin O (ASO), C-Reactive Protein, Rheumatoid Factors (RF); |
Còn hiệu lực
|
|
4293 |
000.00.19.H26-221207-0014 |
220002305/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4294 |
000.00.04.G18-221212-0007 |
220003583/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ điện cực, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
4295 |
000.00.16.H05-221209-0001 |
220000053/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD Xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4296 |
000.00.16.H33-221209-0001 |
220000050/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4297 |
000.00.16.H05-221209-0002 |
220000052/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD Hóa chất đông máu đo thời gian kháng đông |
Còn hiệu lực
|
|
4298 |
000.00.19.H26-220716-0007 |
220003808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Mask oxy, dây thở oxy, ống nối oxy, mask veturi, mask oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
4299 |
000.00.19.H26-221207-0013 |
220002304/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
4300 |
000.00.19.H26-221206-0016 |
220003807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cum IVD chất nền sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4301 |
000.00.19.H26-221202-0024 |
220003806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Khoan cưa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4302 |
000.00.19.H26-221207-0001 |
220003805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy xoa bóp áp lực hơi |
Còn hiệu lực
|
|
4303 |
000.00.19.H26-220716-0005 |
220003804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Ống cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
4304 |
000.00.19.H26-221205-0036 |
220003803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị laser công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
4305 |
000.00.19.H26-221206-0022 |
220002303/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
4306 |
000.00.19.H26-221205-0010 |
220003802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
4307 |
000.00.19.H26-221202-0023 |
220003801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Hệ thống phẫu thuật, nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4308 |
000.00.19.H26-221119-0001 |
220003383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
4309 |
000.00.19.H26-221205-0027 |
220003382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT XOANG AQUA |
Còn hiệu lực
|
|
4310 |
000.00.19.H26-221207-0004 |
220003381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT HỌNG AQUAPHOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
4311 |
000.00.19.H26-221205-0023 |
220003380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4312 |
000.00.19.H26-221205-0024 |
220003379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
4313 |
000.00.19.H26-221206-0017 |
220003378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC KHOA XANH |
Thảo dược xông vùng kín |
Còn hiệu lực
|
|
4314 |
000.00.19.H26-221206-0002 |
220003377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4315 |
000.00.19.H26-221206-0020 |
220003376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Dụng cụ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
4316 |
000.00.19.H26-221206-0007 |
220003375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Giường bệnh 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
4317 |
000.00.17.H39-221208-0001 |
220000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4318 |
000.00.17.H39-221207-0001 |
220000064/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
4319 |
000.00.17.H39-221207-0004 |
220000063/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN Y TẾ 70 độ / 90 độ MNL |
Còn hiệu lực
|
|
4320 |
000.00.19.H26-221206-0011 |
220003800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4321 |
000.00.19.H26-221024-0004 |
220003799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
Phần mềm Lưu trữ và Truyền tải hình ảnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4322 |
000.00.19.H26-221206-0008 |
220003798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4323 |
000.00.19.H26-221205-0002 |
220003797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo đa ký hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
4324 |
000.00.19.H26-221205-0005 |
220003796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
4325 |
000.00.19.H26-221205-0011 |
220003795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
4326 |
000.00.19.H26-221205-0006 |
220003794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
4327 |
000.00.19.H26-221205-0017 |
220003793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-3 |
Còn hiệu lực
|
|
4328 |
000.00.19.H26-221205-0020 |
220003792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường chọn lọc tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4329 |
000.00.19.H26-221205-0019 |
220003791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5 |
Còn hiệu lực
|
|
4330 |
000.00.09.H61-221210-0001 |
220000047/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1056 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4331 |
000.00.19.H26-221205-0031 |
220003790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
4332 |
000.00.19.H26-221206-0001 |
220002302/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VNA MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
4333 |
000.00.19.H26-221122-0033 |
220003789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
4334 |
000.00.19.H26-221206-0004 |
220002301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4335 |
000.00.19.H26-221130-0007 |
220003788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị nâng cơ giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
4336 |
000.00.19.H26-221205-0033 |
220003787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4337 |
000.00.19.H26-221205-0034 |
220003786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4338 |
000.00.19.H26-221205-0012 |
220003785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Tủ lạnh âm sâu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4339 |
000.00.19.H26-221202-0025 |
220003374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay cao su y tế có bột/ Găng tay cao su y tế không bột/ Găng tay y tế nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
4340 |
000.00.19.H26-221205-0037 |
220003373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLUE |
Sản phẩm dùng ngoài trị nấm Blue Fungal |
Còn hiệu lực
|
|
4341 |
000.00.17.H58-221212-0001 |
220000054/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ Y TẾ NHÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4342 |
000.00.19.H26-221205-0004 |
220002300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HMT DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
4343 |
000.00.19.H26-221101-0008 |
220003784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm |
Còn hiệu lực
|
|
4344 |
000.00.19.H26-221101-0015 |
220003783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
4345 |
000.00.19.H26-221103-0014 |
220003782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, LDH, Lipase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
4346 |
000.00.19.H26-221103-0016 |
220003781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
4347 |
000.00.19.H26-221103-0023 |
220003780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
4348 |
000.00.19.H26-221104-0010 |
220003779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
4349 |
000.00.19.H26-221104-0026 |
220003778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
4350 |
000.00.19.H26-221104-0036 |
220003777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Triglycerides, Uric acid. |
Còn hiệu lực
|
|