STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4276 |
000.00.19.H26-230918-0024 |
230001797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
4277 |
000.00.19.H26-230918-0013 |
230001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4278 |
000.00.19.H26-230914-0017 |
230002357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4279 |
000.00.19.H26-230915-0007 |
230002356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu loại đầu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
4280 |
000.00.19.H26-230915-0005 |
230002355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
4281 |
000.00.19.H26-230915-0010 |
230002354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
4282 |
000.00.19.H26-230915-0003 |
230002353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
4283 |
000.00.19.H26-230913-0026 |
230002352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
4284 |
000.00.19.H26-230913-0027 |
230002351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
4285 |
000.00.19.H26-230914-0016 |
230001795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Giường đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
4286 |
000.00.19.H26-230913-0024 |
230001794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE |
Muối y tế Anso |
Còn hiệu lực
|
|
4287 |
000.00.19.H26-230913-0021 |
230002350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
4288 |
000.00.19.H26-230823-0050 |
230001793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4289 |
000.00.19.H26-230909-0002 |
230002349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4290 |
000.00.19.H26-230909-0001 |
230002348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim tiêm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4291 |
000.00.19.H26-230909-0005 |
230002347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Đầu kim bút Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
4292 |
000.00.19.H26-230912-0005 |
230000435/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
4293 |
000.00.19.H26-230816-0007 |
230002346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Xe đạp gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
4294 |
000.00.19.H26-230911-0021 |
230001792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
XỊT HỌNG BABY GOLA® |
Còn hiệu lực
|
|
4295 |
000.00.19.H26-230908-0024 |
230002345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4296 |
000.00.19.H29-230909-0005 |
230001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4297 |
000.00.19.H29-230919-0024 |
230001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4298 |
000.00.19.H29-230822-0012 |
230001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4299 |
000.00.19.H29-230912-0004 |
230002115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4300 |
000.00.19.H29-230914-0011 |
230001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4301 |
000.00.48.H41-230920-0002 |
230000017/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4302 |
000.00.19.H29-230911-0012 |
230002114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Máy phân tích hóa học nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4303 |
000.00.19.H29-230719-0016 |
230002113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol tự do |
Còn hiệu lực
|
|
4304 |
000.00.19.H29-230915-0022 |
230002112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
4305 |
000.00.19.H29-230915-0021 |
230002111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
4306 |
000.00.19.H29-230915-0020 |
230002110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 1-84 PTH |
Còn hiệu lực
|
|
4307 |
000.00.19.H29-230915-0018 |
230002109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25 OH Vitamin D TOTAL |
Còn hiệu lực
|
|
4308 |
000.00.19.H29-230915-0017 |
230002108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
4309 |
000.00.19.H29-230915-0014 |
230002107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
4310 |
000.00.19.H29-230909-0002 |
230002106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
4311 |
000.00.19.H29-230912-0016 |
230001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4312 |
000.00.19.H29-230912-0013 |
230001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4313 |
000.00.19.H29-230912-0012 |
230001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa giếng nano chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4314 |
000.00.19.H29-230912-0011 |
230001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phân chia mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4315 |
000.00.19.H29-230914-0010 |
230002105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na+, Ca2+, Cl-, K+, và Li+ |
Còn hiệu lực
|
|
4316 |
000.00.19.H29-230908-0027 |
230001307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là mô đun kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
4317 |
000.00.19.H29-230908-0013 |
230001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
4318 |
000.00.19.H29-230908-0008 |
230001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
4319 |
000.00.19.H29-230912-0017 |
230001304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch phân chia mẫu và phủ kín giếng |
Còn hiệu lực
|
|
4320 |
000.00.19.H29-230828-0016 |
230002104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng tần số cao |
Còn hiệu lực
|
|
4321 |
000.00.19.H29-230828-0019 |
230001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ dùng cho phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
4322 |
000.00.19.H29-230829-0005 |
230002103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ đầu dò cổ từ cung / ống thông tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4323 |
000.00.19.H29-230829-0007 |
230002102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ cần nâng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4324 |
000.00.19.H29-230831-0014 |
230002101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
4325 |
000.00.19.H29-230913-0012 |
230002100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4326 |
000.00.19.H29-230905-0023 |
230002099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4327 |
000.00.19.H29-230905-0022 |
230002098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Bộ dây thở có bẫy nước dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4328 |
000.00.19.H29-230907-0003 |
230001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi (đệm hút chân không) bán thân |
Còn hiệu lực
|
|
4329 |
000.00.19.H29-230911-0017 |
230002097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
DỤNG CỤ ĐẶT THỦY TINH THỂ |
Còn hiệu lực
|
|
4330 |
000.00.16.H22-230919-0001 |
230000008/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4331 |
000.00.16.H22-230909-0001 |
230000007/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC MINH 2 – BẮC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4332 |
000.00.19.H29-230911-0001 |
230000042/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC GOTIME ECO |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
4333 |
000.00.19.H29-230825-0016 |
230001301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
4334 |
000.00.19.H29-230908-0029 |
230002096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4335 |
000.00.19.H29-230830-0022 |
230002095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nhanh và bộ ngoại kiểm đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4336 |
000.00.19.H29-230908-0002 |
230001300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Hệ thống máy in phim X-quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4337 |
000.00.19.H29-230906-0029 |
230001299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
GIƯỜNG CHÂM CỨU, XOA BÓP, BẤM HUYỆT |
Còn hiệu lực
|
|
4338 |
000.00.19.H29-230912-0002 |
230002094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích huyết học tự động và hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4339 |
000.00.19.H29-230908-0014 |
230002093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4340 |
000.00.19.H29-230909-0011 |
230002092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG THÔNG MŨI- DẠ DÀY (Ống thông dạ dày) |
Còn hiệu lực
|
|
4341 |
000.00.19.H29-230829-0011 |
230002091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông khí đường mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4342 |
000.00.19.H29-230908-0032 |
230002090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim tiêm dưới da dùng một lần (Sterile Hypodermic Needle For Single Use) |
Còn hiệu lực
|
|
4343 |
000.00.19.H29-230908-0031 |
230002089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim bướm sử dụng một lần (Disposable Sterile Intravenous Needles) |
Còn hiệu lực
|
|
4344 |
000.00.19.H29-230908-0030 |
230002088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Dụng cụ mở đường động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4345 |
000.00.19.H29-230918-0012 |
230002087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4346 |
000.00.07.H27-230914-0001 |
230000008/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1457 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4347 |
000.00.19.H26-230907-0005 |
230001791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4348 |
000.00.18.H24-230919-0002 |
230000028/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4349 |
000.00.16.H40-230916-0001 |
230000008/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế PG BLUE |
Còn hiệu lực
|
|
4350 |
000.00.16.H40-230911-0001 |
230000011/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1504 |
|
Còn hiệu lực
|
|