STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4276 |
000.00.04.G18-220601-0014 |
220002340/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
4277 |
000.00.19.H26-220523-0033 |
220001859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4278 |
000.00.19.H26-220521-0006 |
220001858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Túi bảo quản tế bào CryoMACS Freezing Bag |
Còn hiệu lực
|
|
4279 |
000.00.19.H26-220523-0018 |
220001661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Kit tách chiết DNA/RNA AmoyDx FFPE DNA/RNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
4280 |
000.00.19.H26-220523-0004 |
220001660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Kít tách chiết DNA AmoyDx FFPE DNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
4281 |
000.00.19.H26-220523-0011 |
220001659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Kit tách chiết RNA Amoy Dx FFPE RNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
4282 |
000.00.19.H26-220523-0019 |
220001658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Kit tách chiết cDNA AmoyDx® Circulating DNA Kit |
Còn hiệu lực
|
|
4283 |
000.00.19.H26-220523-0035 |
220001657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4284 |
000.00.19.H26-220520-0026 |
220001656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD cố định mẫu tế bào không phải tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4285 |
000.00.19.H26-220520-0024 |
220001655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy dàn tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
4286 |
000.00.19.H26-220523-0030 |
220001654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD là lam kính dùng trong chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4287 |
000.00.19.H26-220523-0029 |
220001653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật chứa mẫu dùng trong chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
4288 |
000.00.19.H26-220523-0028 |
220001652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD lọc mẫu tế bào không phải tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4289 |
000.00.19.H26-220523-0027 |
220001651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD lọc mẫu tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4290 |
000.00.19.H26-220520-0028 |
220001650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD thu thập mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
4291 |
000.00.19.H26-220520-0027 |
220001649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD là dung dịch cố định tế bào trong xét nghiệm tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
4292 |
000.00.19.H26-220519-0006 |
220001648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD là lam kính dùng trong chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4293 |
000.00.12.H19-220530-0002 |
220000038/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỤ CƯỜI VIỆT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
4294 |
000.00.04.G18-220420-0072 |
220002339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Lp-PLA2, NEFA, Phospholipid |
Còn hiệu lực
|
|
4295 |
000.00.12.H19-220526-0001 |
220000008/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
4296 |
000.00.12.H19-220526-0002 |
220000007/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông Silicone nuôi ăn Hỗng tràng - Giảm áp dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
4297 |
000.00.12.H19-220526-0003 |
220000006/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4298 |
000.00.12.H19-220526-0004 |
220000005/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống dẫn lưu thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4299 |
000.00.12.H19-220526-0005 |
220000004/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận ra da kiểu Pigtail |
Còn hiệu lực
|
|
4300 |
000.00.04.G18-220420-0071 |
220002338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4301 |
000.00.19.H26-220527-0031 |
220001857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Thiết bị trị liệu tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4302 |
000.00.04.G18-220519-0013 |
220002337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4303 |
000.00.10.H55-220531-0002 |
220000015/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
HỌ DỤNG CỤ KHÁM, PHẪU THUẬT INOX |
Còn hiệu lực
|
|
4304 |
000.00.10.H55-220531-0001 |
220000188/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC MAI QUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4305 |
000.00.19.H29-220527-0009 |
220001192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
Áo phẫu thuật; khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4306 |
000.00.17.H13-220523-0001 |
220000148/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 747 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4307 |
000.00.17.H13-220521-0001 |
220000147/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4308 |
000.00.17.H13-220514-0001 |
220000002/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV ASOKA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4309 |
000.00.03.H50-220511-0001 |
220000006/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 702 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4310 |
000.00.19.H17-220412-0002 |
220000252/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4311 |
000.00.19.H17-220517-0010 |
220000251/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HẢI HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4312 |
000.00.16.H23-220531-0002 |
220000112/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT KHỬ MÙI AROMA LUCKY |
Còn hiệu lực
|
|
4313 |
000.00.16.H23-220531-0001 |
220000111/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT CƠ XƯƠNG KHỚP JOINT LUCKY |
Còn hiệu lực
|
|
4314 |
000.00.19.H29-210906-0007 |
220001191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
4315 |
000.00.04.G18-220531-0019 |
220002336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
4316 |
000.00.19.H29-220528-0004 |
220001190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
DẦU KHUYNH DIỆP THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4317 |
000.00.19.H29-220528-0003 |
220001189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
TINH DẦU TRÀM BÁCH LINH |
Còn hiệu lực
|
|
4318 |
000.00.19.H29-220528-0002 |
220001188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
DẦU DỪA ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
4319 |
000.00.19.H29-220527-0008 |
220001829/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHAKSHU PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Các loại dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4320 |
000.00.19.H29-220507-0010 |
220001828/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHAKSHU PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
các loại kim, Simcoe tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
4321 |
000.00.19.H29-220527-0005 |
220001187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
4322 |
000.00.04.G18-220531-0017 |
220002335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4323 |
000.00.19.H29-220525-0008 |
220001827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
4324 |
000.00.19.H29-220525-0006 |
220001826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
4325 |
000.00.19.H29-220527-0010 |
220001825/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4326 |
000.00.19.H29-220523-0009 |
220001186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đệm chống loét tích hợp với hệ thống tuần hoàn khí chủ động và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4327 |
000.00.19.H29-220517-0042 |
220001824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Cụm IVD nhiễm khuẩn: SAA, PCT, HS-CRP/CRP, IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
4328 |
000.00.19.H29-220531-0004 |
220001823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4329 |
000.00.19.H29-220527-0030 |
220001822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4330 |
000.00.19.H29-220526-0011 |
220001821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
4331 |
000.00.19.H26-220511-0012 |
220001647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4332 |
000.00.19.H26-220517-0025 |
220001848/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4333 |
000.00.19.H29-220525-0019 |
220001185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG Y TẾ TAY QUAY |
Còn hiệu lực
|
|
4334 |
000.00.19.H29-220526-0039 |
220001820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Lưỡi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4335 |
000.00.19.H29-220524-0003 |
220001167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 763 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4336 |
000.00.19.H29-220523-0048 |
220001166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 741 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4337 |
000.00.19.H29-220523-0047 |
220001165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 748 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4338 |
000.00.19.H26-220530-0015 |
220001646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROVIT VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4339 |
000.00.19.H26-220530-0020 |
220001645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4340 |
000.00.19.H26-220530-0002 |
220001644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4341 |
000.00.04.G18-220531-0014 |
220002334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
4342 |
000.00.19.H17-210917-0001 |
220000250/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV CX SONOMEDITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4343 |
000.00.04.G18-220317-0015 |
220002333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
4344 |
000.00.19.H29-220526-0019 |
220001184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4345 |
000.00.19.H29-220525-0004 |
220001183/PCBA-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Bơm tiêm khí máu động mạch không kim |
Còn hiệu lực
|
|
4346 |
000.00.19.H29-220525-0018 |
220001819/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Bơm tiêm khí máu động mạch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
4347 |
000.00.19.H29-220520-0039 |
220001818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA |
HYALO GYN ® (viên đặt âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
4348 |
000.00.19.H29-220520-0035 |
220001817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA |
HYALO GYN ® (Gel bơm âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
4349 |
000.00.19.H29-220523-0005 |
220001182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định đầu, cổ, vai, ngực và bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
4350 |
000.00.19.H29-220526-0031 |
220001816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|