STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44101 |
000.00.19.H29-200623-0017 |
200001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
Còn hiệu lực
|
|
44102 |
000.00.19.H29-200918-0004 |
200001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44103 |
000.00.16.H05-200921-0004 |
200000143/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TƯ VẤN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ AJA |
Còn hiệu lực
|
|
44104 |
000.00.16.H05-200918-0001 |
200000142/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế Toàn Thịnh |
Còn hiệu lực
|
|
44105 |
000.00.16.H05-200910-0001 |
200000115/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
44106 |
000.00.19.H29-200908-0011 |
200001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
44107 |
000.00.19.H29-200914-0009 |
200001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
GHẾ KHÁM (GHẾ BÁC SĨ) |
Còn hiệu lực
|
|
44108 |
000.00.19.H29-200917-0020 |
200001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Móc dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44109 |
000.00.19.H29-200917-0019 |
200001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay khoan/ Mũi khoan dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44110 |
000.00.19.H29-200917-0018 |
200001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Gu / kềm gặm xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44111 |
000.00.19.H29-200916-0002 |
200001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Kính hiển vi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44112 |
000.00.19.H29-200916-0006 |
200000261/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS |
|
Còn hiệu lực
|
|
44113 |
000.00.19.H29-200917-0002 |
200001697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANJOY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44114 |
000.00.19.H29-200915-0003 |
200001698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALKA GLUTA VIETNAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44115 |
000.00.19.H29-200916-0008 |
200000336/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ GUNMA VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44116 |
000.00.19.H29-200922-0005 |
200000337/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX DDT VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44117 |
18000411/HSCBMB-PT |
200000003/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH THUONG MAI VÀ KỸ THUẬT MEDITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44118 |
000.00.19.H15-200923-0001 |
200000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44119 |
000.00.19.H26-200916-0004 |
200001658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM TRỊ MỤN DR.KEN |
Còn hiệu lực
|
|
44120 |
000.00.19.H26-200917-0004 |
200001657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FUJIN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI FUNBON DHP |
Còn hiệu lực
|
|
44121 |
000.00.19.H26-200916-0002 |
200000223/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44122 |
000.00.19.H26-200917-0013 |
200001659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
44123 |
000.00.19.H26-200917-0002 |
200001660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44124 |
000.00.19.H26-200903-0005 |
200001661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VINANGO NAM ANH |
Khẩu trang y tế Thiên Phúc |
Còn hiệu lực
|
|
44125 |
000.00.19.H26-200914-0004 |
200001662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RISEN FOOD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44126 |
000.00.19.H26-200920-0001 |
200001663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44127 |
000.00.19.H26-200921-0001 |
200001664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM IDC |
Khẩu trang y tế Dr.IDC |
Còn hiệu lực
|
|
44128 |
000.00.17.H13-200914-0001 |
200000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44129 |
000.00.19.H26-200814-0011 |
200001648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Túi chứa dịch dinh dưỡng truyền tĩnh mạch các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
44130 |
000.00.19.H26-200920-0002 |
200001651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
44131 |
000.00.19.H26-200829-0002 |
200001652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH NGÂN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44132 |
000.00.19.H26-200907-0016 |
200000337/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEANPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44133 |
000.00.19.H26-200911-0003 |
200001653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VĨNH PHÚC |
SEAVIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
44134 |
000.00.19.H26-200911-0008 |
200001654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
44135 |
000.00.19.H26-200911-0007 |
200000338/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
|
Còn hiệu lực
|
|
44136 |
000.00.19.H26-200911-0022 |
200000339/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44137 |
000.00.19.H26-200911-0002 |
200001655/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Tất lót |
Còn hiệu lực
|
|
44138 |
000.00.19.H26-200911-0017 |
200001656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44139 |
000.00.19.H26-200903-0003 |
200000340/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44140 |
000.00.19.H26-200914-0003 |
200000341/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TPP HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44141 |
000.00.16.H02-200918-0001 |
200000003/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44142 |
000.00.19.H29-200722-0013 |
200001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
44143 |
000.00.19.H29-200915-0002 |
200000259/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Còn hiệu lực
|
|
44144 |
000.00.19.H29-200421-0004 |
200001684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
44145 |
000.00.19.H29-200421-0005 |
200001685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi tự điều chỉnh cân bằng 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
44146 |
000.00.19.H29-200916-0001 |
200001686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Gói đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
44147 |
000.00.19.H29-200915-0013 |
200001687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44148 |
000.00.19.H29-200919-0004 |
200001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
44149 |
000.00.19.H26-200902-0007 |
200001649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DEVOTE HOA KỲ |
Xịt mũi dạng phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
44150 |
000.00.19.H26-200902-0006 |
200001650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DEVOTE HOA KỲ |
Xịt mũi dạng phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
44151 |
000.00.16.H05-200824-0002 |
200000111/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FCA GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44152 |
000.00.16.H05-200921-0001 |
200000112/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA AITECH 360 |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44153 |
000.00.16.H05-200921-0002 |
200000113/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44154 |
000.00.16.H05-200921-0003 |
200000114/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIM PHÚ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44155 |
000.00.10.H31-200825-0001 |
200000046/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44156 |
000.00.19.H26-200814-0010 |
200001647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Vật tư dùng trong pha chế dịch dinh dưỡng truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44157 |
000.00.17.H39-200826-0001 |
200000064/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44158 |
000.00.17.H39-200908-0001 |
200000003/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NANO HỢP NHẤT APA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44159 |
000.00.16.H23-200916-0002 |
200000050/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44160 |
000.00.16.H05-200912-0001 |
200000140/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
44161 |
000.00.16.H05-200912-0002 |
200000141/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HTD VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44162 |
000.00.17.H09-200914-0003 |
200000116/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Dụng cụ chứa hóa chất và mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
44163 |
000.00.17.H09-200914-0002 |
200000117/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
44164 |
000.00.17.H09-200920-0001 |
200000048/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABO A&B |
Răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
44165 |
000.00.17.H09-200911-0004 |
200000115/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÚC LONG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
44166 |
000.00.19.H29-200821-0052 |
200001669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44167 |
000.00.19.H29-200911-0012 |
200000257/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44168 |
000.00.19.H29-200913-0002 |
200000330/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AZA 2020 |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44169 |
000.00.19.H29-200912-0004 |
200001670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
44170 |
000.00.19.H29-200912-0005 |
200001671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
44171 |
000.00.19.H29-200915-0004 |
200001672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬP KHẨU TMA |
Máy làm đẹp da mặt FROZENC |
Còn hiệu lực
|
|
44172 |
000.00.19.H29-200914-0011 |
200001673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật các loại trong nội soi thanh quản, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44173 |
000.00.19.H29-200914-0010 |
200001674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây dẫn sáng / bộ chuyển adapter dùng cho phẫu thuật nội soi các loại, bao gồm |
Còn hiệu lực
|
|
44174 |
000.00.19.H29-200909-0020 |
200001675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
44175 |
000.00.19.H29-200910-0017 |
200001676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|