STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44176 |
000.00.19.H29-200909-0013 |
200000326/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU PNTD VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44177 |
000.00.10.H31-200911-0004 |
200000043/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Kính bảo hộ, kính chống giọt bắn |
Còn hiệu lực
|
|
44178 |
000.00.10.H31-200911-0001 |
200000044/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44179 |
000.00.10.H31-200911-0003 |
200000045/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44180 |
000.00.17.H09-200910-0002 |
200000113/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44181 |
000.00.17.H09-200911-0003 |
200000114/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BOSTON VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44182 |
000.00.18.H57-200910-0001 |
200000006/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44183 |
000.00.19.H29-200907-0002 |
200000247/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44184 |
000.00.19.H29-200909-0022 |
200001646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÁN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44185 |
000.00.19.H29-200909-0024 |
200001647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC |
Khẩu trang y tế GMC |
Còn hiệu lực
|
|
44186 |
000.00.19.H29-200909-0009 |
200001648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
44187 |
000.00.19.H29-200908-0002 |
200001649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
Vật tư giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
44188 |
000.00.19.H29-200909-0018 |
200001650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM ĐÔNG BANG |
Khuôn nhựa y tế định hình hỗ trợ phẩu thuật mũi |
Còn hiệu lực
|
|
44189 |
000.00.19.H29-200909-0001 |
200001651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hệ thống máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
44190 |
000.00.19.H29-200907-0014 |
200000248/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44191 |
000.00.19.H29-200910-0011 |
200000320/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44192 |
000.00.19.H29-200908-0004 |
200001652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG VŨ |
KHẨU TRANG Y TẾ THE GOOD YELLOW DUST DISINFECTION MASK (KF94) |
Còn hiệu lực
|
|
44193 |
000.00.19.H29-200910-0012 |
200000249/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG BĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44194 |
000.00.19.H29-200910-0003 |
200000321/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TIÊN TIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44195 |
000.00.19.H29-200910-0010 |
200000322/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SAIGONMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44196 |
000.00.19.H29-200910-0015 |
200000323/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ GIỚI LINH KIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44197 |
000.00.19.H29-200907-0013 |
200000250/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44198 |
000.00.17.H62-200909-0001 |
200000026/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44199 |
000.00.17.H62-200909-0002 |
200000027/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
DUNG DỊCH LÀM SẠCH DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44200 |
000.00.17.H62-200904-0002 |
200000017/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44201 |
000.00.18.H57-200805-0001 |
200000005/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PLASMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44202 |
000.00.17.H09-200904-0002 |
200000109/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VẠN ĐỨC |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44203 |
000.00.17.H09-200904-0003 |
200000110/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VẠN ĐỨC |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44204 |
000.00.17.H09-200908-0003 |
200000007/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KHANG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44205 |
000.00.17.H09-200908-0001 |
200000111/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THƯƠNG MAI GLOBAL SHIELD |
Khẩu trang y tế 03 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44206 |
000.00.17.H09-200908-0002 |
200000112/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THƯƠNG MAI GLOBAL SHIELD |
Khẩu trang y tế 04 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44207 |
000.00.48.H41-200817-0002 |
200000022/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Xe nôi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
44208 |
000.00.48.H41-200828-0001 |
200000023/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
44209 |
000.00.48.H41-200828-0002 |
200000024/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
44210 |
000.00.48.H41-200829-0001 |
200000025/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Đèn đọc phim |
Còn hiệu lực
|
|
44211 |
000.00.48.H41-200903-0001 |
200000026/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
44212 |
000.00.48.H41-200903-0002 |
200000027/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
44213 |
000.00.48.H41-200914-0001 |
200000007/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44214 |
000.00.16.H23-200911-0001 |
200000046/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44215 |
000.00.16.H23-200915-0001 |
200000097/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
44216 |
000.00.19.H26-200907-0003 |
200001608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL PHỤ KHOA/SENCI VAGINA W |
Còn hiệu lực
|
|
44217 |
000.00.19.H26-200907-0005 |
200001609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI STERIL/ XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44218 |
000.00.19.H26-200907-0004 |
200001610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI SMILE/ SÚC MIỆNG TRÀ XANH |
Còn hiệu lực
|
|
44219 |
000.00.19.H26-200831-0009 |
200001611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc Firstgo |
Còn hiệu lực
|
|
44220 |
000.00.19.H26-200831-0005 |
200001612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc Firstgo |
Còn hiệu lực
|
|
44221 |
000.00.19.H26-200829-0001 |
200001613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ cưa/cắt |
Còn hiệu lực
|
|
44222 |
000.00.19.H26-200821-0028 |
200001614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
44223 |
000.00.19.H26-200821-0025 |
200001615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ thăm khám |
Còn hiệu lực
|
|
44224 |
000.00.19.H26-200821-0020 |
200001616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kẹp |
Còn hiệu lực
|
|
44225 |
000.00.19.H26-200821-0019 |
200001617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kéo/cắt |
Còn hiệu lực
|
|
44226 |
000.00.19.H26-200821-0021 |
200001618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ khay/hộp |
Còn hiệu lực
|
|
44227 |
000.00.19.H26-200821-0027 |
200001619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ thìa |
Còn hiệu lực
|
|
44228 |
000.00.19.H26-200821-0018 |
200001620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ giũa/róc |
Còn hiệu lực
|
|
44229 |
000.00.19.H26-200821-0023 |
200001621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ răng |
Còn hiệu lực
|
|
44230 |
000.00.19.H26-200903-0012 |
200001622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ WINMASK |
Còn hiệu lực
|
|
44231 |
000.00.19.H26-200903-0010 |
200001623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44232 |
000.00.19.H26-200903-0011 |
200000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44233 |
000.00.19.H26-200904-0004 |
200000325/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ LINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44234 |
000.00.19.H26-200903-0007 |
200000214/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 2S VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44235 |
000.00.19.H26-200831-0008 |
200000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44236 |
000.00.19.H26-200819-0001 |
200001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt SINILINE |
Còn hiệu lực
|
|
44237 |
000.00.19.H26-200619-0011 |
200001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Phao chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
44238 |
000.00.19.H26-200908-0007 |
200000215/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INDO |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
44239 |
000.00.19.H26-200904-0009 |
200000216/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ NHỰA LONG BIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44240 |
000.00.19.H26-200827-0016 |
200001626/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH TẠI HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44241 |
000.00.19.H26-200911-0001 |
200000217/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHONG NAM - SINHIROSE |
Bộ sản phẩm ống nghiệm nhựa dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44242 |
000.00.19.H26-200901-0004 |
200000327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TMG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44243 |
000.00.12.H19-200914-0003 |
200000029/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT LÝ MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44244 |
000.00.12.H19-200826-0002 |
200000028/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44245 |
000.00.19.H29-200815-0005 |
200001615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Máy in phim khô dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
44246 |
000.00.19.H29-200908-0012 |
200001616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kerrison dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44247 |
000.00.19.H29-200909-0010 |
200001617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cán, gương soi thanh quản các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44248 |
000.00.19.H29-200909-0007 |
200001618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh mũi / tai dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44249 |
000.00.19.H29-200908-0013 |
200001619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Hộp và khay lưới đựng dụng cụ dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44250 |
000.00.19.H29-200909-0012 |
200001620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh / lưỡi banh dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|