STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
376 |
000.00.10.H31-230223-0002 |
230000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
377 |
000.00.19.H29-210514-0003 |
230000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Humetron Snoring - Dụng cụ nong mũi |
Còn hiệu lực
|
|
378 |
000.00.19.H26-200925-0021 |
230000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VIỆT NAM |
Bông tẩm cồn (Alcohol Swabs) |
Còn hiệu lực
|
|
379 |
000.00.19.H26-230227-0004 |
230000544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Bộ tiếp cận đốt sống và bơm bóng kích cỡ 10, 15, 20.; Bóng nong thân đốt sống kích cỡ 10, 15, 20.;Kim chọc đẩy và dồn xi măng.;Bơm bóng có đồng hồ |
Còn hiệu lực
|
|
380 |
000.00.19.H26-230307-0034 |
230000543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Miếng dán điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
381 |
000.00.19.H26-230306-0017 |
230000542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
382 |
000.00.19.H26-230308-0002 |
230000541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
383 |
000.00.19.H26-230303-0009 |
230000540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
384 |
000.00.19.H26-230303-0008 |
230000539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
385 |
000.00.19.H26-230306-0018 |
230000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
QUE TƠ LƯỠI MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
386 |
000.00.19.H26-230228-0020 |
230000538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
387 |
000.00.19.H26-230306-0012 |
230000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1135 |
|
Còn hiệu lực
|
|
388 |
000.00.19.H26-230228-0007 |
230000537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
389 |
000.00.19.H26-230301-0029 |
230000536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
390 |
000.00.19.H26-230307-0014 |
230000535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
391 |
000.00.19.H26-230228-0001 |
230000534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
392 |
000.00.19.H26-230228-0002 |
230000533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
393 |
000.00.19.H26-230228-0004 |
230000532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
394 |
000.00.19.H26-230301-0005 |
230000531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
395 |
000.00.19.H26-230303-0016 |
230000530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
396 |
000.00.19.H26-230303-0037 |
230000529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
397 |
000.00.19.H26-230301-0030 |
230000528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
398 |
000.00.19.H26-230301-0002 |
230000527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống thiết bị siêu âm Sonopet |
Còn hiệu lực
|
|
399 |
000.00.19.H26-230304-0006 |
230000526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ nong thận tán sỏi qua da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
400 |
000.00.19.H26-230304-0007 |
230000525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Dây dẫn hướng dùng trong tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
401 |
000.00.19.H26-230304-0008 |
230000524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
402 |
000.00.19.H26-230303-0025 |
230000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập đi bộ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
403 |
000.00.17.H39-230306-0008 |
230000020/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung Dịch Vệ Sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
404 |
000.00.19.H26-230301-0008 |
230000523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 2 đường |
Còn hiệu lực
|
|
405 |
000.00.19.H26-230301-0007 |
230000522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 1 đường |
Còn hiệu lực
|
|
406 |
000.00.19.H26-230301-0006 |
230000521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Khóa 3 chạc có dây nối dài với 2 Van kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
407 |
000.00.19.H26-230301-0004 |
230000520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Van kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
408 |
000.00.19.H26-230301-0009 |
230000519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 3 đường |
Còn hiệu lực
|
|
409 |
000.00.17.H39-230306-0007 |
230000019/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem Da |
Còn hiệu lực
|
|
410 |
000.00.17.H39-230306-0006 |
230000018/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Xịt Răng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
411 |
000.00.17.H39-230306-0004 |
230000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
412 |
000.00.17.H39-230306-0003 |
230000016/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
413 |
000.00.17.H39-230306-0002 |
230000015/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
414 |
000.00.19.H26-230228-0009 |
230000518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
415 |
000.00.17.H39-230306-0001 |
230000014/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem |
Còn hiệu lực
|
|
416 |
000.00.17.H39-230306-0005 |
230000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
417 |
000.00.19.H26-230105-0018 |
230000517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Cụm IVD thuốc thử các chất điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
418 |
000.00.19.H26-230302-0028 |
230000516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
419 |
000.00.19.H26-230302-0027 |
230000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
420 |
000.00.19.H26-230303-0004 |
230000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
421 |
000.00.19.H26-230303-0006 |
230000515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Virus |
Còn hiệu lực
|
|
422 |
000.00.19.H26-230303-0015 |
230000514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
423 |
000.00.19.H26-230301-0021 |
230000513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống điện não đồ kỹ thuật số và lập bản đồ não |
Còn hiệu lực
|
|
424 |
000.00.19.H26-230301-0032 |
230000512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Cây dụng cụ đi kèm đặt thủy tinh thể nhân tạo mềm |
Còn hiệu lực
|
|
425 |
000.00.19.H26-230228-0013 |
230000511/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
426 |
000.00.19.H26-230312-0002 |
230000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
427 |
000.00.19.H26-230311-0001 |
230000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DOPHARCO |
Cao xoa |
Còn hiệu lực
|
|
428 |
000.00.19.H26-230302-0011 |
230000510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy điều trị xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
429 |
000.00.19.H26-230223-0009 |
230000412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
430 |
000.00.19.H26-230301-0018 |
230000411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
431 |
000.00.19.H26-230303-0003 |
230000410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
432 |
000.00.19.H26-230302-0021 |
230000409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
433 |
000.00.19.H26-230224-0017 |
230000509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
434 |
000.00.19.H26-230228-0029 |
230000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 905 |
|
Còn hiệu lực
|
|
435 |
000.00.19.H26-230301-0026 |
230000508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Keo gắn mắc cài - T Orthobond |
Còn hiệu lực
|
|
436 |
000.00.19.H26-230227-0014 |
230000507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
437 |
000.00.19.H26-230302-0003 |
230000084/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
438 |
000.00.19.H26-230301-0028 |
230000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
439 |
000.00.19.H26-230227-0001 |
230000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
440 |
000.00.19.H26-230223-0002 |
230000506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum (Pf) và P. vivax (Pv), P. ovale (Po) và P. malariae (Pm) |
Còn hiệu lực
|
|
441 |
000.00.19.H26-230223-0004 |
230000505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum (P.f.) và kháng nguyên P. vivax (P.v.) |
Còn hiệu lực
|
|
442 |
000.00.19.H26-230223-0001 |
230000504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính và phân biệt kháng nguyên Plasmodium falciparum Pf |
Còn hiệu lực
|
|
443 |
000.00.19.H26-230302-0004 |
230000503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn IBP |
Còn hiệu lực
|
|
444 |
000.00.19.H26-230213-0009 |
230000408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
Điện cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
445 |
000.00.19.H26-230224-0011 |
230000407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC CƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
446 |
000.00.19.H26-230227-0013 |
230000406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
447 |
000.00.19.H26-230301-0031 |
230000405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện (dùng cho khoa cấp cứu, hồi sức, hậu phẫu, điều trị tích cực) |
Còn hiệu lực
|
|
448 |
000.00.19.H26-230301-0034 |
230000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
449 |
000.00.19.H26-230227-0003 |
230000403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ MOON’S CARE |
Còn hiệu lực
|
|
450 |
000.00.19.H29-230309-0005 |
230000526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|