STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44926 |
000.00.16.H23-200512-0002 |
200000017/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH IN, ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI ĐỨC TRƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44927 |
000.00.16.H02-200505-0001 |
200000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
44928 |
000.00.16.H02-200505-0002 |
200000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Kháng khuẩn Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
44929 |
000.00.19.H29-200508-0001 |
200000093/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIA PHÁT |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44930 |
000.00.19.H29-200507-0010 |
200000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN GREENSKIN ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
44931 |
000.00.19.H29-200507-0011 |
200000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay khám y tế các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
44932 |
000.00.19.H29-200428-0010 |
200000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang 4 lớp kháng khuẩn GALAXY MEDICAL |
Còn hiệu lực
|
|
44933 |
000.00.19.H29-200507-0009 |
200000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Cassette giữ mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
44934 |
000.00.19.H29-200506-0002 |
200000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44935 |
000.00.19.H29-200506-0008 |
200000094/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẦM NHÌN MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44936 |
000.00.19.H29-200506-0009 |
200000095/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44937 |
000.00.19.H29-200429-0013 |
200000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44938 |
000.00.19.H29-200507-0007 |
200000096/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44939 |
000.00.19.H29-200506-0012 |
200000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
44940 |
000.00.19.H29-200502-0001 |
200000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Môi trường vi sinh 1 |
Còn hiệu lực
|
|
44941 |
000.00.19.H29-200506-0007 |
200000743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC HERBAL THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
44942 |
000.00.19.H29-200429-0002 |
200000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – XUẤT NHẬP KHẨU TÂN MINH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 04 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44943 |
000.00.19.H29-200510-0008 |
200000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44944 |
000.00.19.H29-200507-0012 |
200000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
44945 |
000.00.19.H29-200508-0010 |
200000097/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC THỊNH THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44946 |
000.00.19.H29-200508-0012 |
200000098/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44947 |
000.00.19.H29-200508-0011 |
200000747/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Xe đẩy và phụ kiện (Arthoscopy cart and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
44948 |
000.00.19.H29-200508-0002 |
200000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44949 |
000.00.19.H29-200508-0003 |
200000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
44950 |
000.00.19.H29-200423-0023 |
200000099/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM - XNK THIẾT BỊ Y TẾ BỐN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44951 |
000.00.19.H29-200507-0006 |
200000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP AI-LEN PHARMA+ (Medical face mask 4 layer Ai-len Pharma+) |
Còn hiệu lực
|
|
44952 |
000.00.19.H29-200429-0017 |
200000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang Y tế NAPOTEK CARE ® |
Còn hiệu lực
|
|
44953 |
000.00.19.H29-200510-0001 |
200000100/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44954 |
000.00.10.H31-200428-0002 |
200000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44955 |
000.00.09.H61-200507-0001 |
200000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44956 |
000.00.19.H26-200513-0003 |
200000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44957 |
000.00.10.H31-200507-0003 |
200000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44958 |
000.00.17.H08-200513-0001 |
200000002/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế các loại (từ 3 đến 5 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
44959 |
000.00.19.H26-200506-0009 |
200000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44960 |
000.00.19.H26-200506-0008 |
200000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44961 |
000.00.19.H26-200512-0005 |
200000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN VĨNH CÁT |
Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
44962 |
000.00.19.H26-200512-0004 |
200000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
GREEN LIFE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44963 |
000.00.19.H26-200511-0020 |
200000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO QUANG MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44964 |
000.00.19.H26-200511-0016 |
200000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
44965 |
000.00.19.H26-200422-0008 |
200000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
44966 |
000.00.16.H05-200504-0002 |
200000052/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Yaocare Medic Spray |
Còn hiệu lực
|
|
44967 |
000.00.16.H05-200512-0001 |
200000043/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44968 |
000.00.16.H05-200512-0002 |
200000053/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế PROTEC |
Còn hiệu lực
|
|
44969 |
000.00.10.H31-200507-0001 |
200000004/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44970 |
000.00.16.H05-200507-0002 |
200000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44971 |
000.00.16.H05-200508-0001 |
200000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
44972 |
000.00.10.H31-200505-0002 |
200000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂM PHÁT PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44973 |
200301/NKTTB-BYT |
200014/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
44974 |
000.00.04.G18-200424-0011 |
200013/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HỒ CHÍ MINH |
Kim 21GX1.25IN, ECLIPSE và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
44975 |
000.00.17.H62-200504-0001 |
200000008/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH HÀ HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44976 |
000.00.19.H29-200504-0047 |
200000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV N.A |
|
Còn hiệu lực
|
|
44977 |
000.00.19.H29-200503-0002 |
200000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt các loại |
Còn hiệu lực
|
|
44978 |
000.00.19.H29-200504-0048 |
200000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN LA NA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44979 |
000.00.19.H29-200505-0002 |
200000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Dung dịch chống ngáy ASONOR |
Còn hiệu lực
|
|
44980 |
000.00.19.H29-200505-0004 |
200000091/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TIẾN DŨNG SÀI GÒN |
Giường Inox nâng đầu (Inox 201 , 304 ) |
Còn hiệu lực
|
|
44981 |
000.00.19.H29-200506-0010 |
200000092/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44982 |
000.00.19.H29-200505-0005 |
200000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44983 |
000.00.04.G18-200422-0389 |
20000069/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44984 |
000.00.04.G18-200416-0368 |
20000068/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44985 |
000.00.04.G18-200330-0338 |
20000067/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44986 |
000.00.04.G18-200414-0357 |
20000066/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44987 |
000.00.04.G18-200422-0393 |
20000065/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44988 |
000.00.04.G18-200422-0394 |
20000064/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44989 |
000.00.04.G18-200422-0392 |
20000063/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44990 |
000.00.04.G18-200422-0391 |
20000062/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44991 |
000.00.04.G18-200422-0390 |
20000061/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44992 |
000.00.04.G18-200330-0339 |
20000060/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
44993 |
000.00.04.G18-200505-0006 |
200012/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ THIÊN THÀNH |
Kit xét nghiệm nhanh phát hiện vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
44994 |
000.00.43.H48-200511-0001 |
200000001/PCBSX-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
44995 |
000.00.16.H11-200429-0001 |
200000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44996 |
000.00.19.H26-200505-0004 |
200000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMYPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44997 |
000.00.19.H26-200429-0010 |
200000137/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44998 |
000.00.19.H26-200429-0020 |
200000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
44999 |
000.00.19.H26-200505-0003 |
200000850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Cốc thụ thai FERTI∙LILY |
Còn hiệu lực
|
|
45000 |
000.00.19.H26-200429-0019 |
200000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|