STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45601 |
000.00.19.H26-210830-0002 |
210001494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ trộn xi măng kiểu kín |
Còn hiệu lực
|
|
45602 |
000.00.19.H26-210830-0004 |
210001495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bơm xi măng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
45603 |
000.00.19.H26-210827-0034 |
210001496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EEC |
xịt mũi dạng phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
45604 |
000.00.19.H26-210828-0006 |
210000523/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ANH VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45605 |
000.00.19.H26-210830-0039 |
210000524/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
45606 |
000.00.19.H26-210831-0015 |
210001497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH KHÔI |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ PHYSIODOSE |
Còn hiệu lực
|
|
45607 |
000.00.19.H26-210831-0005 |
210001498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45608 |
000.00.19.H26-210830-0001 |
210000525/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM KINH DOANH THƯƠNG MẠI Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45609 |
000.00.19.H26-210826-0032 |
210000526/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
45610 |
000.00.19.H26-210826-0003 |
210000527/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45611 |
000.00.19.H26-210825-0012 |
210000529/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỨC TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45612 |
000.00.19.H26-210906-0004 |
210001499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
XỊT VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
45613 |
000.00.19.H26-210906-0005 |
210001500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
XỊT VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
45614 |
000.00.19.H26-210906-0009 |
210001503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
CÁNG CỨU THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
45615 |
000.00.19.H26-210906-0010 |
210001504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
XE ĐẨY CÁNG |
Còn hiệu lực
|
|
45616 |
000.00.19.H29-210704-0001 |
210000050/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45617 |
000.00.16.H05-210907-0003 |
210000070/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VEN SYSTEM |
KHẨU TRANG Y TẾ VEN 95-PM 2.5 |
Còn hiệu lực
|
|
45618 |
000.00.16.H05-210907-0001 |
210000071/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGỌC BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45619 |
000.00.16.H23-210906-0002 |
210000018/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỨC NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45620 |
000.00.16.H23-210908-0001 |
210000068/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Xịt họng AMBROTIS |
Còn hiệu lực
|
|
45621 |
000.00.20.H63-210907-0001 |
210000005/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY TNHH BẰNG TRUNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45622 |
000.00.17.H62-210825-0001 |
210000004/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45623 |
000.00.19.H26-210908-0001 |
210001502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNC QUỐC TẾ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
45624 |
000.00.19.H26-210903-0007 |
210001501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
QUE LẤY MẪU BỆNH PHẨM |
Còn hiệu lực
|
|
45625 |
000.00.04.G18-210722-00001 |
21000240/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim màu trắng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu với đầu dụng cụ cải tiến |
Còn hiệu lực
|
|
45626 |
000.00.04.G18-210721-00006 |
21000239/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt cong và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
45627 |
000.00.04.G18-210824-00001 |
21000238/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
45628 |
000.00.17.H13-210830-0001 |
210000021/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NGUYÊN LIỆU BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45629 |
000.00.19.H29-210805-0010 |
210000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
Bộ đặt nội khí quản video |
Còn hiệu lực
|
|
45630 |
000.00.19.H29-210717-0003 |
210000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
45631 |
000.00.19.H29-210707-0017 |
210000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Giá đỡ kim chọc hút sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
45632 |
000.00.12.H19-210908-0001 |
210000012/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC TINH KHIẾT ỐC ĐẢO XANH |
nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
45633 |
000.00.12.H19-210907-0001 |
210000011/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIỆT NAM) |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45634 |
000.00.17.H54-210830-0001 |
210000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
45635 |
000.00.16.H25-210907-0001 |
210000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY DƯƠNG NGỌC |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
45636 |
000.00.16.H25-210831-0002 |
210000008/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Nước súc họng Nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
45637 |
000.00.16.H02-210901-0001 |
210000013/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45638 |
000.00.17.H09-210901-0001 |
210000080/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
NẸP CỔ |
Còn hiệu lực
|
|
45639 |
000.00.17.H09-210906-0001 |
210000081/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
45640 |
000.00.17.H09-210906-0003 |
210000082/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CHỐNG GÙ LƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
45641 |
000.00.17.H09-210907-0001 |
210000083/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH KHỚP VAI |
Còn hiệu lực
|
|
45642 |
000.00.17.H09-210907-0003 |
210000084/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH CỔ TAY |
Còn hiệu lực
|
|
45643 |
000.00.17.H09-210907-0002 |
210000085/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI TREO TAY |
Còn hiệu lực
|
|
45644 |
000.00.17.H09-210907-0004 |
210000086/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
BĂNG CỐ ĐỊNH NGÓN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
45645 |
000.00.17.H09-210907-0005 |
210000087/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH KHỦY TAY |
Còn hiệu lực
|
|
45646 |
000.00.17.H09-210907-0006 |
210000088/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH BỤNG |
Còn hiệu lực
|
|
45647 |
000.00.17.H09-210907-0007 |
210000089/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH LƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
45648 |
000.00.17.H09-210907-0008 |
210000090/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI BÓ ĐẦU GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
45649 |
000.00.17.H09-210907-0009 |
210000091/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI CỐ ĐỊNH ĐẦU GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
45650 |
000.00.17.H09-210907-0010 |
210000092/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
ĐAI BẢO VỆ MẮT CÁ CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
45651 |
000.00.17.H09-210907-0011 |
210000093/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
GIÀY CHỈNH HÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
45652 |
000.00.17.H09-210907-0012 |
210000094/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
LÓT GIÀY Y KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
45653 |
000.00.19.H26-210426-0002 |
210001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
45654 |
000.00.19.H26-210818-0041 |
210001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ dùng cho phẫu thuật ruột, trực tràng, trĩ, hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
45655 |
000.00.19.H26-210818-0040 |
210001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ kẹp polyp, bông băng, panh sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45656 |
000.00.19.H26-210818-0034 |
210001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
45657 |
000.00.19.H26-210818-0031 |
210001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng |
Còn hiệu lực
|
|
45658 |
000.00.19.H26-210818-0029 |
210001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
45659 |
000.00.19.H26-210720-0015 |
210001472/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
45660 |
000.00.19.H26-210819-0022 |
210000498/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45661 |
000.00.19.H26-210820-0025 |
210000499/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45662 |
000.00.19.H26-210823-0015 |
210001473/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bao bọc giày |
Còn hiệu lực
|
|
45663 |
000.00.19.H26-210823-0012 |
210001474/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bao ủng bọc giày |
Còn hiệu lực
|
|
45664 |
000.00.19.H26-210820-0027 |
210001475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
45665 |
000.00.19.H26-210825-0001 |
210000500/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45666 |
000.00.19.H26-210823-0008 |
210001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45667 |
000.00.19.H26-210826-0029 |
210001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch súc họng |
Còn hiệu lực
|
|
45668 |
000.00.19.H26-210825-0006 |
210000093/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ FUSI |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ, vệ sinh tai, mắt, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
45669 |
000.00.19.H26-210830-0038 |
210001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MEDCARE DIRECT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
45670 |
000.00.19.H26-210825-0031 |
210000501/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 686 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45671 |
000.00.19.H26-210826-0014 |
210000502/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 651 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45672 |
000.00.19.H26-210825-0026 |
210000503/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 614 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45673 |
000.00.19.H26-210825-0022 |
210000504/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 286 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45674 |
000.00.19.H26-210827-0012 |
210000505/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 729 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45675 |
000.00.19.H26-210830-0029 |
210000506/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 432 |
|
Còn hiệu lực
|
|