STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46426 |
19005919/HSCBPL-BYT |
190000027/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46427 |
19005893/HSCBPL-BYT |
190000025/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46428 |
19005914/HSCBPL-BYT |
190000023/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46429 |
19005911/HSCBPL-BYT |
190000021/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46430 |
18005842/HSCBPL-BYT |
190000019/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
46431 |
19005903/HSCBPL-BYT |
190000014/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46432 |
19005897/HSCBPL-BYT |
190000011/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46433 |
19014195/HSCBA-HN |
190001570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI HAIR CELLS / TINH CHẤT GIÚP NANG TÓC PHÁT TRIỂN (30ml/ 50ml/ 80ml) |
Còn hiệu lực
|
|
46434 |
19014196/HSCBA-HN |
190001571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI SINUS SPAY/CHĂM SÓC - BẢO VỆ XOANG MŨI(15ML/20ML/30ML) |
Còn hiệu lực
|
|
46435 |
19014198/HSCBA-HN |
190001572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI HERBAL JOBA /CỒN XOA BÓP THẢO DƯỢC (50ML/100ML) |
Còn hiệu lực
|
|
46436 |
19014210/HSCBA-HN |
190001573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HATUDA |
Teo trĩ thầy thơ |
Còn hiệu lực
|
|
46437 |
19000070/HSCBA-ĐNa |
190000004/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEMCO |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46438 |
19000071/HSCBA-ĐNa |
190000005/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEMCO |
Gạc thận y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46439 |
19013039/HSCBA-HCM |
190001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
46440 |
19013034/HSCBA-HCM |
190001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu URI |
Còn hiệu lực
|
|
46441 |
19013033/HSCBA-HCM |
190001249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm chân không lấy máu VATRACY |
Còn hiệu lực
|
|
46442 |
19013032/HSCBA-HCM |
190001250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
46443 |
19013028/HSCBA-HCM |
190001251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni dùng làm răng giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46444 |
19013042/HSCBA-HCM |
190001252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46445 |
19013043/HSCBA-HCM |
190001253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
OTOSAN NATURAL EAR DROPS |
Còn hiệu lực
|
|
46446 |
19012977/HSCBA-HCM |
190001254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN |
Dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần (Kim đặt mảnh ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
46447 |
19013041/HSCBA-HCM |
190001255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Lưu lượng đỉnh kế - 4300 PEAK FLOW METER |
Còn hiệu lực
|
|
46448 |
19013040/HSCBA-HCM |
190001256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
46449 |
19013046/HSCBA-HCM |
190001257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Nút Chặn Đuôi Kim Luồn |
Còn hiệu lực
|
|
46450 |
19009384/HSCBMB-HCM |
190000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
|
Còn hiệu lực
|
|
46451 |
19009383/HSCBMB-HCM |
190000202/PCBMB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
46452 |
19009187/HSCBMB-HCM |
190000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MỸ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46453 |
19009382/HSCBMB-HCM |
190000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46454 |
19009379/HSCBMB-HCM |
190000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46455 |
19014098/HSCBA-HN |
190001568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ, vật tư nhãn khoa hãng Khosla |
Còn hiệu lực
|
|
46456 |
19014134/HSCBA-HN |
190001569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Bộ bơm bóng nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
46457 |
19000308/HSCBA-TNg |
190000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH CÂY DƯỢC LIỆU LA HIÊN |
Nhỏ mũi La Hiên |
Còn hiệu lực
|
|
46458 |
19000514/HSCBA-NB |
190000008/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG QUÝ PHI |
Còn hiệu lực
|
|
46459 |
19000515/HSCBA-NB |
190000009/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
KÉN ĐẶT THẢO DƯỢC HỒNG ÂM LAN CHI |
Còn hiệu lực
|
|
46460 |
19000750/HSCBSX-BD |
190000012/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG |
Còn hiệu lực
|
|
46461 |
19000007/HSCBSX-BĐ |
190000003/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 --> D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
46462 |
19000621/HSCBA-BĐ |
190000008/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG LOẠI A |
Còn hiệu lực
|
|
46463 |
19000513/HSCBA-NB |
190000006/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
PHỤ KHOA HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
46464 |
19000512/HSCBA-NB |
190000007/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
THÔNG XOANG HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
46465 |
19013016/HSCBA-HCM |
190001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây và khoá 3 chia |
Còn hiệu lực
|
|
46466 |
19013014/HSCBA-HCM |
190001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
46467 |
19013011/HSCBA-HCM |
190001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
46468 |
19013027/HSCBA-HCM |
190001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46469 |
19012997/HSCBA-HCM |
190001228/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm dụng cụ hướng dẫn lựa chọn hoặc định vị cấy ghép hoặc đánh dấu mô |
Còn hiệu lực
|
|
46470 |
19012996/HSCBA-HCM |
190001229/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm các loại Hộp/ Giá/kệ đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
46471 |
19012995/HSCBA-HCM |
190001230/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm các thiết bị giữ bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46472 |
19012992/HSCBA-HCM |
190001231/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm máy ảnh, máy theo dõi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46473 |
19012990/HSCBA-HCM |
190001232/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm thiết bị phòng, dụng cụ thí nghiệm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46474 |
19012993/HSCBA-HCM |
190001233/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
46475 |
19013019/HSCBA-HCM |
190001234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM BÁCH QUANG |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc TonoVue (Gồm máy chính và phụ kiện đi kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
46476 |
19013020/HSCBA-HCM |
190001235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM BÁCH QUANG |
Họ Máy chụp đáy mắt không giãn đồng tử ( Máy chính và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
46477 |
19012418/HSCBA-HCM |
190001236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ HỘP HẤP DỤNG CỤ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
46478 |
19013025/HSCBA-HCM |
190001237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46479 |
19013030/HSCBA-HCM |
190001238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
46480 |
19012941/HSCBA-HCM |
190001239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
46481 |
19013021/HSCBA-HCM |
190001240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Trang bị trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46482 |
19013018/HSCBA-HCM |
190001241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Cụm môi trường đĩa thạch |
Còn hiệu lực
|
|
46483 |
19013013/HSCBA-HCM |
190001242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
46484 |
19013023/HSCBA-HCM |
190001243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
46485 |
19013024/HSCBA-HCM |
190001244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
46486 |
19013029/HSCBA-HCM |
190001245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
46487 |
19013017/HSCBA-HCM |
190001246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Nệm chống loét (Nệm hơi y tế) với bơm. |
Còn hiệu lực
|
|
46488 |
19013995/HSCBA-HN |
190001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật mắt hãng Eye Technology |
Còn hiệu lực
|
|
46489 |
19012245/HSCBMB-HN |
190000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46490 |
19012244/HSCBMB-HN |
190000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46491 |
19012238/HSCBMB-HN |
190000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46492 |
19012246/HSCBMB-HN |
190000322/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46493 |
19014133/HSCBA-HN |
190001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Sản phẩm Dung dịch vệ sinh mũi MATARA HAPPY NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
46494 |
19014136/HSCBA-HN |
190001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT |
Vali cấp cứu chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
46495 |
19014127/HSCBA-HN |
190001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATP |
Cồn Ethanol 90% |
Còn hiệu lực
|
|
46496 |
19014131/HSCBA-HN |
190001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
46497 |
19014143/HSCBA-HN |
190001526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Đai bó y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46498 |
19014128/HSCBA-HN |
190001527/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Tủ đầu giường nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
46499 |
19012241/HSCBMB-HN |
190000323/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46500 |
19012257/HSCBMB-HN |
190000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI PHÚ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|