STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47926 |
000.00.19.H26-210614-0007 |
210000831/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47927 |
000.00.19.H26-210615-0027 |
210000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47928 |
000.00.19.H26-210615-0023 |
210000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
47929 |
000.00.19.H26-210615-0020 |
210000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47930 |
000.00.19.H26-210616-0012 |
210000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47931 |
000.00.25.H47-210607-0001 |
210000003/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47932 |
000.00.19.H26-210611-0011 |
210000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47933 |
000.00.19.H26-210603-0014 |
210000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
47934 |
000.00.04.G18-210528-0002 |
210087GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo hô hấp ký MasterScope CT và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
47935 |
000.00.04.G18-210506-0011 |
21000013/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG THỊ THU LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47936 |
000.00.04.G18-201110-0002 |
21000012/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG THỊ LÊ TRINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47937 |
000.00.04.G18-201112-0002 |
21000011/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47938 |
000.00.04.G18-201207-0006 |
21000010/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47939 |
000.00.04.G18-201005-0004 |
21000874CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
47940 |
000.00.04.G18-210415-0004 |
21000873CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
47941 |
000.00.04.G18-210601-0003 |
21000872CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47942 |
19000322/HSCBTV-BYT |
210000001/PTVKT-BYT |
|
HÀ QUANG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47943 |
000.00.04.G18-201227-0002 |
2100127ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
47944 |
000.00.04.G18-210531-0002 |
210086GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng trên máy nhân gen định lượng Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
47945 |
000.00.04.G18-210316-0011 |
2100137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
47946 |
000.00.04.G18-200814-0016 |
2100132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47947 |
19010278/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ thay thế mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
47948 |
000.00.04.G18-201103-0010 |
2100160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
47949 |
000.00.04.G18-210325-0018 |
2100146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47950 |
000.00.04.G18-200602-0002 |
2100138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47951 |
000.00.04.G18-210305-0001 |
2100133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG – LASER TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47952 |
17000557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100124ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47953 |
19009602/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47954 |
17000264/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100120ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47955 |
18007733/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100128ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47956 |
19010272/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
47957 |
000.00.04.G18-200709-0004 |
2100134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY HIỆU ỨNG NHIỆT (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47958 |
000.00.04.G18-201209-0011 |
2100129ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần (KT.VKC.02) |
Còn hiệu lực
|
|
47959 |
000.00.04.G18-210111-0006 |
2100139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục (BCPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
47960 |
000.00.04.G18-210316-0004 |
2100135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47961 |
000.00.04.G18-200714-0010 |
2100140ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
47962 |
000.00.04.G18-210405-0007 |
2100130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47963 |
19008453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100126ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn thiết bị y tế mức độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
47964 |
000.00.04.G18-210303-0012 |
2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, tối ưu cho mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
47965 |
000.00.04.G18-210317-0026 |
2100144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
47966 |
000.00.04.G18-210316-0001 |
2100136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu |
Còn hiệu lực
|
|
47967 |
000.00.04.G18-210602-0016 |
210085GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
47968 |
000.00.04.G18-210602-0015 |
210084GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
47969 |
000.00.04.G18-200901-0003 |
2100148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47970 |
000.00.04.G18-210330-0001 |
2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47971 |
000.00.04.G18-210324-0001 |
2100145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao cao su tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
47972 |
000.00.04.G18-210426-0005 |
2100141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
Còn hiệu lực
|
|
47973 |
000.00.04.G18-201227-0001 |
2100123ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47974 |
000.00.04.G18-200730-0017 |
2100149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Ống thông trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
47975 |
000.00.04.G18-210526-0026 |
2100157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
47976 |
000.00.04.G18-210615-0013 |
210083GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47977 |
000.00.04.G18-210607-0009 |
210082GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47978 |
000.00.04.G18-210317-0032 |
2100152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
47979 |
000.00.04.G18-210426-0002 |
2100158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG (CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755) |
Máy Tĩnh điện ION |
Còn hiệu lực
|
|
47980 |
17000406/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
47981 |
000.00.04.G18-210317-0030 |
2100153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
47982 |
17002802/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống siêu âm và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
47983 |
000.00.04.G18-210317-0025 |
2100154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, không gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
47984 |
19008888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
47985 |
000.00.04.G18-210526-0024 |
2100156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
47986 |
000.00.04.G18-210603-0007 |
2100119ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Máy oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
47987 |
000.00.04.G18-210511-0019 |
21000009/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN THƠI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47988 |
000.00.04.G18-210206-0002 |
21000008/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47989 |
000.00.04.G18-210217-0002 |
21000007/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO VĂN HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47990 |
000.00.04.G18-210511-0020 |
21000006/BYT-CCHNPL |
|
NGÔ MẠNH CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47991 |
17000262/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100121ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây nối giúp đo áp lực dòng chảy trong mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
47992 |
000.00.04.G18-210607-0006 |
21000871CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch (ASAHI Extension Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
47993 |
000.00.04.G18-210614-0015 |
210081GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán vi rút Corona (Sars-CoV-2) sử dụng cùng máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
47994 |
000.00.04.G18-210610-0008 |
210080GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47995 |
000.00.04.G18-210607-0010 |
21000870CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire ASAHI RG3) |
Còn hiệu lực
|
|
47996 |
000.00.07.H28-210511-0001 |
210000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
47997 |
000.00.16.H23-210621-0001 |
210000011/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47998 |
000.00.16.H23-210618-0001 |
210000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47999 |
000.00.12.H19-210621-0002 |
210000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MỘC |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48000 |
000.00.19.H29-210517-0006 |
210000431/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|