STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48301 |
19013086/HSCBA-HCM |
190001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định đầu cổ vai và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48302 |
19013087/HSCBA-HCM |
190001273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định xạ phẫu vùng đầu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48303 |
19013088/HSCBA-HCM |
190001274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định xạ phẫu SBRT và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48304 |
19013090/HSCBA-HCM |
190001275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định vú – phổi (Bộ cố định ngực) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48305 |
19013091/HSCBA-HCM |
190001276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định hông chậu PelvicFixTM Baseplate Carbon Fiber và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48306 |
19013092/HSCBA-HCM |
190001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Đế cố định vùng đầucổ-vai, vùng ngực và bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
48307 |
19014074/HSCBA-HN |
190001574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng bệnh nhân, Ghế gấp y tế đa năng, Giường bệnh nhân, Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48308 |
19014190/HSCBA-HN |
190001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Khuôn đúc mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
48309 |
19014183/HSCBA-HN |
190001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn điện cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
48310 |
19012701/HSCBA-HN |
190001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
48311 |
19012702/HSCBA-HN |
190001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
48312 |
19014185/HSCBA-HN |
190001580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
48313 |
19014197/HSCBA-HN |
190001581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
48314 |
19014199/HSCBA-HN |
190001582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
48315 |
19014201/HSCBA-HN |
190001583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BÌNH RỬA MŨI KÈM GÓI MUỐI, VIÊN MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
48316 |
19012258/HSCBMB-HN |
190000332/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ĐO LƯỜNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO MICO HITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48317 |
19014220/HSCBA-HN |
190001584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NAPI |
Viên đặt phụ khoa Thảo nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
48318 |
19009386/HSCBMB-HCM |
190000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GNA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48319 |
19009385/HSCBMB-HCM |
190000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48320 |
19009367/HSCBMB-HCM |
190000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48321 |
19000066/HSCBA-NĐ |
190000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
Dung dịch SEACOOL |
Còn hiệu lực
|
|
48322 |
19000067/HSCBA-NĐ |
190000019/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
Dung dịch SEACOOL for CHILDREN |
Còn hiệu lực
|
|
48323 |
19000068/HSCBA-NĐ |
190000018/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
PM-NATSAL |
Còn hiệu lực
|
|
48324 |
19000069/HSCBA-NĐ |
190000017/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIGSUN GROUP |
Xịt xoang mũi tai Bigsun |
Còn hiệu lực
|
|
48325 |
19000103/HSCBA-NA |
190000024/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH ANITA VIỆT NAM |
Dung dịch POVIDONE ANITA 10% |
Còn hiệu lực
|
|
48326 |
19000010/HSCBA-BG |
190000005/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
NẸP CỐ ĐỊNH |
Còn hiệu lực
|
|
48327 |
19000011/HSCBA-BG |
190000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
BĂNG CỐ ĐỊNH |
Còn hiệu lực
|
|
48328 |
19000214/HSCBMB-HD |
190000003/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC OOCHOMES |
|
Còn hiệu lực
|
|
48329 |
19005930/HSCBPL-BYT |
190000033/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48330 |
19005927/HSCBPL-BYT |
190000031/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48331 |
19005918/HSCBPL-BYT |
190000029/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48332 |
19005919/HSCBPL-BYT |
190000027/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48333 |
19005893/HSCBPL-BYT |
190000025/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48334 |
19005914/HSCBPL-BYT |
190000023/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
48335 |
19005911/HSCBPL-BYT |
190000021/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
|
Còn hiệu lực
|
|
48336 |
18005842/HSCBPL-BYT |
190000019/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
48337 |
19005903/HSCBPL-BYT |
190000014/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
48338 |
19005897/HSCBPL-BYT |
190000011/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48339 |
19014195/HSCBA-HN |
190001570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI HAIR CELLS / TINH CHẤT GIÚP NANG TÓC PHÁT TRIỂN (30ml/ 50ml/ 80ml) |
Còn hiệu lực
|
|
48340 |
19014196/HSCBA-HN |
190001571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI SINUS SPAY/CHĂM SÓC - BẢO VỆ XOANG MŨI(15ML/20ML/30ML) |
Còn hiệu lực
|
|
48341 |
19014198/HSCBA-HN |
190001572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI HERBAL JOBA /CỒN XOA BÓP THẢO DƯỢC (50ML/100ML) |
Còn hiệu lực
|
|
48342 |
19014210/HSCBA-HN |
190001573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HATUDA |
Teo trĩ thầy thơ |
Còn hiệu lực
|
|
48343 |
19000070/HSCBA-ĐNa |
190000004/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48344 |
19000071/HSCBA-ĐNa |
190000005/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc thận y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48345 |
19013039/HSCBA-HCM |
190001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
48346 |
19013034/HSCBA-HCM |
190001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu URI |
Còn hiệu lực
|
|
48347 |
19013033/HSCBA-HCM |
190001249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm chân không lấy máu VATRACY |
Còn hiệu lực
|
|
48348 |
19013032/HSCBA-HCM |
190001250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
48349 |
19013028/HSCBA-HCM |
190001251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni dùng làm răng giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48350 |
19013042/HSCBA-HCM |
190001252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48351 |
19013043/HSCBA-HCM |
190001253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
OTOSAN NATURAL EAR DROPS |
Còn hiệu lực
|
|
48352 |
19012977/HSCBA-HCM |
190001254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN |
Dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần (Kim đặt mảnh ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
48353 |
19013041/HSCBA-HCM |
190001255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Lưu lượng đỉnh kế - 4300 PEAK FLOW METER |
Còn hiệu lực
|
|
48354 |
19013040/HSCBA-HCM |
190001256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
48355 |
19013046/HSCBA-HCM |
190001257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Nút Chặn Đuôi Kim Luồn |
Còn hiệu lực
|
|
48356 |
19009384/HSCBMB-HCM |
190000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
|
Còn hiệu lực
|
|
48357 |
19009383/HSCBMB-HCM |
190000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48358 |
19009187/HSCBMB-HCM |
190000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MỸ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48359 |
19009382/HSCBMB-HCM |
190000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48360 |
19009379/HSCBMB-HCM |
190000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48361 |
19014098/HSCBA-HN |
190001568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ, vật tư nhãn khoa hãng Khosla |
Còn hiệu lực
|
|
48362 |
19014134/HSCBA-HN |
190001569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Bộ bơm bóng nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
48363 |
19000308/HSCBA-TNg |
190000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH CÂY DƯỢC LIỆU LA HIÊN |
Nhỏ mũi La Hiên |
Còn hiệu lực
|
|
48364 |
19000514/HSCBA-NB |
190000008/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG QUÝ PHI |
Còn hiệu lực
|
|
48365 |
19000515/HSCBA-NB |
190000009/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
KÉN ĐẶT THẢO DƯỢC HỒNG ÂM LAN CHI |
Còn hiệu lực
|
|
48366 |
19000750/HSCBSX-BD |
190000012/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG |
Còn hiệu lực
|
|
48367 |
19000007/HSCBSX-BĐ |
190000003/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 --> D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
48368 |
19000621/HSCBA-BĐ |
190000008/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG LOẠI A |
Còn hiệu lực
|
|
48369 |
19000513/HSCBA-NB |
190000006/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
PHỤ KHOA HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
48370 |
19000512/HSCBA-NB |
190000007/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
THÔNG XOANG HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
48371 |
19013016/HSCBA-HCM |
190001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây và khoá 3 chia |
Còn hiệu lực
|
|
48372 |
19013014/HSCBA-HCM |
190001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
48373 |
19013011/HSCBA-HCM |
190001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
48374 |
19013027/HSCBA-HCM |
190001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48375 |
19012997/HSCBA-HCM |
190001228/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm dụng cụ hướng dẫn lựa chọn hoặc định vị cấy ghép hoặc đánh dấu mô |
Còn hiệu lực
|
|