STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48376 |
000.00.19.H26-210505-0006 |
210000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm thường |
Còn hiệu lực
|
|
48377 |
000.00.19.H26-210505-0007 |
210000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
48378 |
000.00.19.H26-210505-0005 |
210000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
48379 |
000.00.19.H26-210510-0005 |
210000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Họ Panh dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48380 |
000.00.19.H26-210506-0014 |
210000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI NGOÀI DA (Mã sản phẩm SENCI SKIN MELASMA CLEAR/01) |
Còn hiệu lực
|
|
48381 |
000.00.19.H26-210427-0010 |
210000157/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN ĐÀO TẠO THẨM MỸ QUỐC TẾ AHA.KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48382 |
000.00.19.H26-210511-0003 |
210000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48383 |
000.00.19.H29-210325-0003 |
210000066/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
|
Còn hiệu lực
|
|
48384 |
000.00.19.H29-210406-0014 |
210000067/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48385 |
000.00.19.H29-210506-0008 |
210000326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ khám bệnh kiểu vali |
Còn hiệu lực
|
|
48386 |
000.00.19.H29-210506-0009 |
210000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
48387 |
000.00.22.H44-210414-0001 |
210000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48388 |
000.00.19.H29-210426-0002 |
210000317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Túi đo lượng máu sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
48389 |
000.00.19.H29-210115-0011 |
210000320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
48390 |
000.00.19.H29-210304-0006 |
210000065/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48391 |
000.00.19.H29-210323-0005 |
210000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ vặn dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
48392 |
000.00.19.H29-210414-0006 |
210000322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
48393 |
000.00.16.H05-210503-0001 |
210000019/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt họng keo ong NATUPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
48394 |
000.00.16.H02-210506-0001 |
210000004/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48395 |
000.00.19.H29-210417-0001 |
210000316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Trang Phục Bảo vệ bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
48396 |
000.00.16.H23-210424-0003 |
210000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
48397 |
000.00.16.H34-210505-0001 |
210000001/PCBA-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ KON TUM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48398 |
000.00.19.H26-210310-0008 |
210000548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
48399 |
000.00.19.H26-210414-0007 |
210000549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
48400 |
000.00.19.H26-210427-0011 |
210000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔNG HỢP TÂM MINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48401 |
000.00.19.H26-210504-0003 |
210000552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI CHỈ HUYẾT TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
48402 |
000.00.19.H26-210504-0002 |
210000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT XOANG TÂN XOANG TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
48403 |
000.00.19.H26-210505-0008 |
210000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48404 |
000.00.19.H26-210504-0011 |
210000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48405 |
000.00.19.H26-210429-0005 |
210000554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo các loại và phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
48406 |
000.00.19.H26-210506-0001 |
210000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Hoa Đà Việt |
Còn hiệu lực
|
|
48407 |
000.00.19.H26-210506-0002 |
210000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Dung dich xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
48408 |
000.00.19.H26-210504-0009 |
210000557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ phụ kiện cho máy đo tích hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
48409 |
000.00.19.H26-210506-0003 |
210000558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Mặt nạ cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
48410 |
000.00.19.H26-210506-0004 |
210000559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Mặt nạ cố định hông háng |
Còn hiệu lực
|
|
48411 |
000.00.19.H26-210506-0005 |
210000560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
48412 |
000.00.19.H26-210506-0007 |
210000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48413 |
000.00.19.H26-210506-0011 |
210000561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định đầu gối và chân |
Còn hiệu lực
|
|
48414 |
000.00.19.H26-210506-0010 |
210000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Giá đỡ hỗ trợ điều trị vùng ngực bụng |
Còn hiệu lực
|
|
48415 |
000.00.19.H26-210506-0009 |
210000563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
48416 |
000.00.19.H26-210506-0006 |
210000564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng hông háng |
Còn hiệu lực
|
|
48417 |
000.00.19.H26-210507-0002 |
210000565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG PHÁT |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
48418 |
000.00.19.H26-210510-0002 |
210000566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
Còn hiệu lực
|
|
48419 |
000.00.12.H19-210510-0002 |
210000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế (4 lớp, than hoạt tính) |
Còn hiệu lực
|
|
48420 |
000.00.12.H19-210510-0001 |
210000017/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48421 |
000.00.16.H05-210410-0001 |
210000016/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
KHẨU TRANG Y TẾ CHOICE |
Còn hiệu lực
|
|
48422 |
000.00.16.H05-210410-0002 |
210000017/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
Găng tay y tế Nitrile ( không bột) - Nitrile Examination Gloves (Powder Free) |
Còn hiệu lực
|
|
48423 |
000.00.16.H05-210423-0001 |
210000018/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
48424 |
000.00.19.H29-210304-0004 |
210000064/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48425 |
000.00.19.H29-210409-0001 |
210000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kẹp lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
48426 |
000.00.19.H29-210505-0002 |
210000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUN MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48427 |
000.00.19.H29-210504-0004 |
210000315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Găng tay cao su không bột khám bệnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48428 |
000.00.19.H26-201116-0020 |
210000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Anioxyde 1000 LD |
Còn hiệu lực
|
|
48429 |
000.00.19.H26-210422-0003 |
210000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
48430 |
000.00.19.H26-210427-0009 |
210000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic – Nucleic Acid Extraction System |
Còn hiệu lực
|
|
48431 |
000.00.19.H26-210427-0003 |
210000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48432 |
000.00.19.H26-210428-0003 |
210000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt ( Hoặc Kính hiển vi phẫu thuật mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
48433 |
000.00.19.H26-210429-0003 |
210000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp võng mạc kỹ thuật số không nhỏ giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
48434 |
000.00.19.H26-210406-0002 |
210000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
48435 |
000.00.19.H26-210503-0008 |
210000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
48436 |
000.00.19.H29-210128-0002 |
210000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48437 |
000.00.19.H29-210407-0001 |
210000063/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
48438 |
000.00.16.H40-210427-0001 |
210000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
GEL ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
48439 |
000.00.16.H23-210422-0003 |
210000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Nước muối sinh lý Nano bạc 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
48440 |
000.00.16.H23-210424-0001 |
210000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
48441 |
000.00.18.H56-210428-0001 |
210000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48442 |
000.00.19.H29-210408-0016 |
210000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48443 |
000.00.19.H29-210404-0001 |
210000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
48444 |
000.00.19.H29-210406-0004 |
210000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
48445 |
000.00.19.H29-210408-0015 |
210000062/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUST |
|
Còn hiệu lực
|
|
48446 |
000.00.19.H29-210407-0011 |
210000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
48447 |
000.00.19.H26-210414-0008 |
210000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
48448 |
000.00.19.H26-210414-0006 |
210000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân chạy bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
48449 |
000.00.19.H26-210414-0004 |
210000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
48450 |
000.00.19.H26-210414-0002 |
210000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|