STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48526 |
20014022/HSCBA-HCM |
200000559/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRƯỜNG ĐẠI NGHĨA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48527 |
20012449/HSCBMB-HN |
200000104/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48528 |
20012434/HSCBMB-HN |
200000103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI KIM NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48529 |
20012444/HSCBMB-HN |
200000102/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PRIMEMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48530 |
20000033/HSCBSX-NĐ |
200000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT CƯỜNG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
48531 |
20000008/HSCBSX-BĐ |
200000001/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 - D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
48532 |
20000622/HSCBA-BĐ |
200000001/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Khẩu trang y tế Bidiphar – CKT |
Còn hiệu lực
|
|
48533 |
20000547/HSCBA-ĐN |
200000013/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang cao cấp 4D |
Còn hiệu lực
|
|
48534 |
20009537/HSCBMB-HCM |
200000091/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48535 |
19013423/HSCBA-HCM |
200000540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
xe lăn cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
48536 |
20013992/HSCBA-HCM |
200000541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
48537 |
20013993/HSCBA-HCM |
200000542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
GEL K – Y FRANCE |
Còn hiệu lực
|
|
48538 |
20000531/HSCBA-NB |
200000017/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48539 |
20000532/HSCBA-NB |
200000018/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ quần áo phẫu thuật - phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48540 |
20015270/HSCBA-HN |
200000585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI V’KLEAR |
Còn hiệu lực
|
|
48541 |
20006491/HSCBSX-HN |
200000047/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48542 |
20003359/HSCBSX-HCM |
200000025/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Khẩu trang vải Nano bạc kháng khuẩn, kháng giọt bắn |
Còn hiệu lực
|
|
48543 |
20009536/HSCBMB-HCM |
200000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THÀNH VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48544 |
20009455/HSCBMB-HCM |
200000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48545 |
20013966/HSCBA-HCM |
200000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
MÔI TRƯỜNG CHUYÊN CHỞ UTM |
Còn hiệu lực
|
|
48546 |
20003360/HSCBSX-HCM |
200000026/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRƯỜNG ĐẠI NGHĨA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48547 |
20014010/HSCBA-HCM |
200000539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
48548 |
20000007/HSCBSX-VP |
200000005/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH SHOWA JUSHI VIỆT NAM |
Bình đựng dịch thải y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48549 |
20012439/HSCBMB-HN |
200000101/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀN KIẾM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48550 |
20015271/HSCBA-HN |
200000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA EVA GYNO |
Còn hiệu lực
|
|
48551 |
20015272/HSCBA-HN |
200000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA GYNE CLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
48552 |
20015282/HSCBA-HN |
200000582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEDUPHARM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LADYCHARM |
Còn hiệu lực
|
|
48553 |
20015292/HSCBA-HN |
200000583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48554 |
20015293/HSCBA-HN |
200000584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
Khẩu trang kháng khuẩn cao cấp 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48555 |
20000007/HSCBSX-NB |
200000001/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ quần áo phẫu thuật - phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48556 |
20000011/HSCBMB-HT |
200000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48557 |
20001022/HSCBSX-ĐNa |
200000004/PCBSX-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48558 |
20006487/HSCBSX-HN |
200000045/PCBSX-HN |
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Khẩu trang ty tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
48559 |
20000624/HSCBMB-CT |
200000003/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SAO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48560 |
20000623/HSCBMB-CT |
200000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GTK |
|
Còn hiệu lực
|
|
48561 |
20000006/HSCBSX-TB |
200000005/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch vệ sinh phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48562 |
20000313/HSCBA-TNg |
200000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang Nano Kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48563 |
20000314/HSCBA-TNg |
200000002/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Bộ quần áo bảo hộ y tế phòng dịch (Áo có mũ liền quần, áo có mũ, quần rời, chụp bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
48564 |
20001362/HSCBA-BD |
200000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
48565 |
20001363/HSCBA-BD |
200000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL TINH LUYỆN 90% (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
48566 |
20001364/HSCBA-BD |
200000030/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DR SMILE |
Còn hiệu lực
|
|
48567 |
20000754/HSCBSX-BD |
200000005/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48568 |
20000755/HSCBSX-BD |
200000004/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
LightPower iVASARS-CoV-2 PCR Kit |
Còn hiệu lực
|
|
48569 |
20000756/HSCBSX-BD |
200000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
48570 |
20001366/HSCBA-BD |
200000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế Vạn đạt |
Còn hiệu lực
|
|
48571 |
20001365/HSCBA-BD |
200000032/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
48572 |
20000758/HSCBSX-BD |
200000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Miếng dán hạ sốt, bao cao su, dụng cụ thử thai và khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48573 |
20001367/HSCBA-BD |
200000033/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL 96 % (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
48574 |
20001368/HSCBA-BD |
200000034/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL 99,5 % (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
48575 |
20000762/HSCBSX-BD |
200000009/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA NGỌC HỒNG |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
48576 |
20015228/HSCBA-HN |
200000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
KHẨU TRANG Y TẾ SUN HEALTH |
Còn hiệu lực
|
|
48577 |
20015243/HSCBA-HN |
200000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
NƯỚC SÚC HỌNG, SÚC MIỆNG FRESH T2 |
Còn hiệu lực
|
|
48578 |
20006488/HSCBSX-HN |
200000044/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48579 |
20015235/HSCBA-HN |
200000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU SEAFRESH AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
48580 |
20015239/HSCBA-HN |
200000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MICHA VIỆT NAM |
TH OTLIVIN |
Còn hiệu lực
|
|
48581 |
20015240/HSCBA-HN |
200000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
TINH DẦU XIXO BABY |
Còn hiệu lực
|
|
48582 |
20015241/HSCBA-HN |
200000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC ANITA |
Còn hiệu lực
|
|
48583 |
20000622/HSCBMB-CT |
200000001/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48584 |
000.00.04.G18-191118-0225 |
20000022/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
48585 |
19000386/HSHNPL-BYT |
20000022/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC QUỲNH GIAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
48586 |
19000411/HSHNPL-BYT |
20000032/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN ĐÌNH THĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48587 |
19000422/HSHNPL-BYT |
20000031/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG THỊ DIỆU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48588 |
19000392/HSHNPL-BYT |
20000024/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN HỮU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48589 |
19000395/HSHNPL-BYT |
20000030/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48590 |
19000399/HSHNPL-BYT |
20000029/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN BÁ QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48591 |
19000397/HSHNPL-BYT |
20000021/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG VĂN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48592 |
19000394/HSHNPL-BYT |
20000028/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
48593 |
000.00.04.G18-200106-0233 |
20000038/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
48594 |
000.00.04.G18-200120-0239 |
20000037/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
48595 |
19000449/HSHNPL-BYT |
20000027/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
48596 |
000.00.04.G18-200114-0237 |
20000036/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
48597 |
19000311/HSHNPL-BYT |
20000026/BYT-CCHNPL |
|
HỒ THỊ TRÚC LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
48598 |
19000398/HSHNPL-BYT |
20000025/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN VĂN OẢN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48599 |
000.00.04.G18-191217-0228 |
20000035/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
48600 |
000.00.04.G18-200309-0302 |
20000031/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|