STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48526 |
000.00.19.H26-210521-0013 |
210000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Đèn đội đầu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48527 |
000.00.19.H26-210525-0018 |
210000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
48528 |
000.00.19.H26-210402-0014 |
210000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
48529 |
000.00.19.H26-210527-0010 |
210000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
Dung dịch dùng ngoài đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
48530 |
000.00.19.H26-210525-0015 |
210000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn mổ di động ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
48531 |
000.00.19.H26-210525-0014 |
210000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48532 |
000.00.19.H26-210525-0013 |
210000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
48533 |
000.00.19.H26-210521-0018 |
210000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48534 |
000.00.19.H26-210528-0009 |
210000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
48535 |
000.00.19.H26-210528-0010 |
210000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48536 |
000.00.19.H26-210528-0006 |
210000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
48537 |
000.00.19.H26-210528-0008 |
210000688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel lành da |
Còn hiệu lực
|
|
48538 |
000.00.24.H49-210521-0001 |
210000002/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước muối sinh lý Nacl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
48539 |
000.00.16.H23-210528-0001 |
210000008/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ FOTUNER VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48540 |
000.00.16.H23-210527-0002 |
210000007/PCBSX-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48541 |
000.00.19.H29-210424-0001 |
210000077/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48542 |
000.00.19.H29-210407-0003 |
210000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
48543 |
000.00.19.H29-210327-0002 |
210000377/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ỐNG ĐO LẮNG MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
48544 |
000.00.19.H29-200615-0010 |
210000378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Túi phân một mảnh Suavita |
Còn hiệu lực
|
|
48545 |
000.00.04.G18-210402-0005 |
210071GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Bộ xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARSCoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
48546 |
000.00.04.G18-210527-0010 |
210070GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro để phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
48547 |
000.00.04.G18-210510-0002 |
210069GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
48548 |
000.00.04.G18-210513-00001 |
21000205/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi giãn mô |
Còn hiệu lực
|
|
48549 |
000.00.04.G18-210106-0003 |
2100092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
48550 |
000.00.04.G18-210222-0001 |
2100087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH MEDEVICE 3S |
Bao Cao Su |
Còn hiệu lực
|
|
48551 |
000.00.04.G18-210318-0009 |
2100088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi có chất kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48552 |
000.00.04.G18-201226-0008 |
2100075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH (CÓ KIM) |
Còn hiệu lực
|
|
48553 |
000.00.04.G18-201022-0001 |
2100079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
48554 |
000.00.04.G18-200810-0020 |
2100089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC XỐP VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
48555 |
20011111/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48556 |
17004807/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
48557 |
19009743/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ dùng trong chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
48558 |
000.00.04.G18-201116-0007 |
2100090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ và ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48559 |
000.00.04.G18-210106-0001 |
2100085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
48560 |
000.00.04.G18-210225-0002 |
2100081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
48561 |
17004842/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48562 |
17000504/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
48563 |
000.00.04.G18-210201-0008 |
2100078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
48564 |
000.00.04.G18-201010-0002 |
21000004/BYT-CCHNPL |
|
HUỲNH VĂN THIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48565 |
000.00.04.G18-210202-0005 |
21000003/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG ĐÌNH ẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48566 |
000.00.04.G18-201231-0022 |
21000002/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48567 |
20000370/CFS-BYT-TB-CT |
21000866CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn cực tím ( Ultraviolet lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
48568 |
20000369/CFS-BYT-TB-CT |
21000865CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn hồng ngoại ( Infrared lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
48569 |
20000368/CFS-BYT-TB-CT |
21000864CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn đọc phim ( Medical film reading lamp) |
Còn hiệu lực
|
|
48570 |
20000347/CFS-BYT-TB-CT |
21000863CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn gù ( Examination lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
48571 |
000.00.04.G18-200817-0006 |
21000862CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay khám bệnh Nitrile không bột / Powder Free Nitrile Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
48572 |
000.00.04.G18-201103-0002 |
21000861CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (không kèm dây thép dẫn hướng) Single Use Sphincterotome V (Distal Wireguided) |
Còn hiệu lực
|
|
48573 |
000.00.04.G18-210107-0003 |
21000860CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM RB2MASK (RB2MASK CHILDREN'S MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
48574 |
000.00.04.G18-210202-0006 |
21000859CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch (Non-Surgical gown) |
Còn hiệu lực
|
|
48575 |
000.00.04.G18-210202-0007 |
21000858CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch (Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
48576 |
000.00.04.G18-210202-0002 |
21000857CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da hai mặt - Double Side Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
48577 |
000.00.04.G18-210219-0010 |
21000856CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế cao cấp Adam/ Adam premium medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
48578 |
000.00.04.G18-210217-0004 |
21000855CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch - ASAHI Silverway Hydrophilic Coated Spring Coil Guide Wire |
Còn hiệu lực
|
|
48579 |
000.00.04.G18-210219-0016 |
21000854CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ MINH KHANG (MINH KHANG MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
48580 |
000.00.04.G18-210224-0004 |
21000853CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ HOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
48581 |
000.00.04.G18-210226-0004 |
21000852CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV PHƯƠNG HÀ SPECIAL |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
48582 |
000.00.04.G18-210311-0001 |
21000851CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ RB2MASK (RB2MASK MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
48583 |
000.00.04.G18-210310-0008 |
21000850CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối sinh lý quốc dân Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
48584 |
000.00.04.G18-210315-0012 |
21000849CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
48585 |
000.00.04.G18-210315-0013 |
21000848CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và Nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
48586 |
000.00.04.G18-210316-0005 |
21000847CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
48587 |
000.00.04.G18-210317-0018 |
21000846CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da một mặt - Overhead Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
48588 |
000.00.04.G18-210309-0013 |
21000845CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) |
Còn hiệu lực
|
|
48589 |
000.00.04.G18-210309-0014 |
21000844CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
48590 |
000.00.04.G18-210321-0004 |
21000843CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Nón phẫu thuật/ Nonwoven disposable cap |
Còn hiệu lực
|
|
48591 |
000.00.04.G18-210321-0002 |
21000842CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Bao giày phẫu thuật/ Nonwoven disposable shoes covers |
Còn hiệu lực
|
|
48592 |
000.00.04.G18-210326-0001 |
21000841CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm khoảng chết thấp sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48593 |
000.00.04.G18-210325-0019 |
21000840CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48594 |
000.00.04.G18-210322-0005 |
21000839CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
48595 |
000.00.04.G18-210323-0007 |
21000838CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DIVIDE GROUP |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
48596 |
000.00.04.G18-210326-0010 |
21000837CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
48597 |
000.00.04.G18-210322-0007 |
21000836CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi (ASAHI Peripheral Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
48598 |
000.00.04.G18-210402-0002 |
21000835CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48599 |
000.00.04.G18-210325-0014 |
21000834CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng, dùng một lần/ Sterile hypodermic syringe for single use |
Còn hiệu lực
|
|
48600 |
000.00.04.G18-210325-0015 |
21000833CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần/ Sterile Infusion Sets for single |
Còn hiệu lực
|
|