STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48751 |
20006472/HSCBSX-HN |
200000034/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACCA VIP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48752 |
20015122/HSCBA-HN |
200000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bộ trang phục phẫu thuật/ Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48753 |
20015190/HSCBA-HN |
200000516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48754 |
20015121/HSCBA-HN |
200000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48755 |
20000601/HSCBSX-QNa |
200000001/PCBSX-QNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48756 |
20000148/HSCBA-HD |
200000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Barricades New |
Còn hiệu lực
|
|
48757 |
20013943/HSCBA-HCM |
200000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
TUTA SALT |
Còn hiệu lực
|
|
48758 |
20013944/HSCBA-HCM |
200000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Bộ đồ phòng dịch, phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48759 |
20013942/HSCBA-HCM |
200000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI |
Còn hiệu lực
|
|
48760 |
20013939/HSCBA-HCM |
200000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48761 |
20013937/HSCBA-HCM |
200000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48762 |
20003350/HSCBSX-HCM |
200000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48763 |
20013764/HSCBA-HCM |
200000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn ăn cạnh giường có khóa dùng trong bệnh viện (Bedside table with lock) |
Còn hiệu lực
|
|
48764 |
20013758/HSCBA-HCM |
200000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn mỗ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
48765 |
20013837/HSCBA-HCM |
200000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
48766 |
20013838/HSCBA-HCM |
200000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48767 |
20013839/HSCBA-HCM |
200000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48768 |
20013840/HSCBA-HCM |
200000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
48769 |
20015084/HSCBA-HN |
200000479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
48770 |
20015085/HSCBA-HN |
200000480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
48771 |
20012415/HSCBMB-HN |
200000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
48772 |
20014975/HSCBA-HN |
200000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thước đo nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
48773 |
20014977/HSCBA-HN |
200000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48774 |
20014978/HSCBA-HN |
200000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Cán gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48775 |
20014979/HSCBA-HN |
200000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm cắt chỉ thép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48776 |
20014980/HSCBA-HN |
200000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ ghép xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
48777 |
20014981/HSCBA-HN |
200000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ miết bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
48778 |
20014982/HSCBA-HN |
200000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ chỉnh niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
48779 |
20014983/HSCBA-HN |
200000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
48780 |
20014984/HSCBA-HN |
200000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thám châm |
Còn hiệu lực
|
|
48781 |
20015088/HSCBA-HN |
200000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
48782 |
20015080/HSCBA-HN |
200000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Đèn tiểu phẫu (đèn khám và làm thủ thuật cho bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
48783 |
20015091/HSCBA-HN |
200000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
48784 |
20015090/HSCBA-HN |
200000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Túi cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
48785 |
20015031/HSCBA-HN |
200000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Đèn mổ di động (Đèn thủ thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
48786 |
20006467/HSCBSX-HN |
200000030/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM PHÁT |
Xịt mũi - họng |
Còn hiệu lực
|
|
48787 |
19014503/HSCBA-HN |
200000496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48788 |
20012416/HSCBMB-HN |
200000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMED TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
48789 |
20015066/HSCBA-HN |
200000497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
48790 |
20015069/HSCBA-HN |
200000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Họ dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm phân |
Còn hiệu lực
|
|
48791 |
20012424/HSCBMB-HN |
200000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VND VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48792 |
20012417/HSCBMB-HN |
200000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚ THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48793 |
20012412/HSCBMB-HN |
200000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEGAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48794 |
20015042/HSCBA-HN |
200000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Bộ trộn xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
48795 |
20015106/HSCBA-HN |
200000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48796 |
20015107/HSCBA-HN |
200000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI STÉNUTRI |
Còn hiệu lực
|
|
48797 |
20012426/HSCBMB-HN |
200000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VN EURO |
|
Còn hiệu lực
|
|
48798 |
20015115/HSCBA-HN |
200000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
48799 |
20015116/HSCBA-HN |
200000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Đai hơi nẹp lưng |
Còn hiệu lực
|
|
48800 |
20015117/HSCBA-HN |
200000506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
48801 |
20015119/HSCBA-HN |
200000507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
48802 |
20015112/HSCBA-HN |
200000508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Bộ dụng cụ Răng - Hàm - Mặt |
Còn hiệu lực
|
|
48803 |
20015148/HSCBA-HN |
200000509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THÀNH VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AROMA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
48804 |
20015157/HSCBA-HN |
200000510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ATRIMED ASIA |
NUNAMIN |
Còn hiệu lực
|
|
48805 |
20015175/HSCBA-HN |
200000511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế chống bụi mịn 4 lớp Nano Mask |
Còn hiệu lực
|
|
48806 |
20015173/HSCBA-HN |
200000512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế chống bụi mịn 4 lớp Nano Pharma |
Còn hiệu lực
|
|
48807 |
20009521/HSCBMB-HCM |
200000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48808 |
20009520/HSCBMB-HCM |
200000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48809 |
20014917/HSCBA-HN |
200000312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48810 |
20000309/HSCBSX-TH |
200000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48811 |
20013938/HSCBA-HCM |
200000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG XẾP THÂN NHÂN BỆNH NHÂN DÙNG TRONG BỆNH VIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
48812 |
20013940/HSCBA-HCM |
200000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống giải phẫu bệnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
48813 |
20013936/HSCBA-HCM |
200000487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
XỊT HỌNG GREENSKIN ORGANIC THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
48814 |
20006451/HSCBSX-HN |
200000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Dung dịch/gel/kem dùng cho tai- mũi – họng- răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48815 |
20006463/HSCBSX-HN |
200000028/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Dung dịch, gel, kem, viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48816 |
20015105/HSCBA-HN |
200000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRANG Y TẾ MASQUER ANTI-FOG |
Còn hiệu lực
|
|
48817 |
20015124/HSCBA-HN |
200000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Bàn mổ điều khiển điện-thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48818 |
20006473/HSCBSX-HN |
200000029/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48819 |
20015158/HSCBA-HN |
200000478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
48820 |
20009518/HSCBMB-HCM |
200000077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
48821 |
20009523/HSCBMB-HCM |
200000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDOCTOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
48822 |
20009522/HSCBMB-HCM |
200000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48823 |
20000338/HSCBSX-BN |
200000009/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LÂM |
Dung dịch nhỏ/xịt mũi, xịt xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48824 |
20013809/HSCBA-HCM |
200000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
1. Kẹp gắp nha khoa. 2. Thám trâm nha khoa. 3. Cán gương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48825 |
20013916/HSCBA-HCM |
200000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ NULUX |
Còn hiệu lực
|
|