STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48751 |
000.00.19.H29-210104-0009 |
210000290/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV |
Còn hiệu lực
|
|
48752 |
000.00.19.H29-210104-0008 |
210000291/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất pha loãng mẫu tế bào nhúng dịch HPV |
Còn hiệu lực
|
|
48753 |
000.00.19.H29-210302-0014 |
210000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán y tế đa năng dạng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
48754 |
000.00.19.H29-210316-0011 |
210000059/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BẠCH HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48755 |
000.00.19.H29-210406-0013 |
210000060/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48756 |
000.00.19.H29-210302-0015 |
210000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán y tế chống thấm nước dạng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
48757 |
000.00.19.H29-210302-0016 |
210000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phim dán vết thương trong suốt có gạc |
Còn hiệu lực
|
|
48758 |
000.00.19.H29-210416-0002 |
210000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48759 |
000.00.19.H29-210420-0004 |
210000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kềm/dụng cụ cắt tổ chức trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48760 |
000.00.19.H29-210420-0005 |
210000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ vặn vít và giữ xương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48761 |
000.00.19.H29-210420-0006 |
210000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ mài xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
48762 |
000.00.19.H29-210302-0013 |
210000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
48763 |
000.00.12.H19-210415-0002 |
210000012/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
48764 |
000.00.03.H42-210420-0001 |
210000001/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ XUÂN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48765 |
000.00.17.H53-210409-0001 |
210000003/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH HIẾU HIỀN TÂY NINH |
Găng tay y tế latex |
Còn hiệu lực
|
|
48766 |
000.00.19.H26-210408-0005 |
210000137/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48767 |
000.00.19.H26-210405-0011 |
210000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Đệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
48768 |
000.00.19.H26-210416-0007 |
210000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
48769 |
000.00.19.H26-210416-0022 |
210000138/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48770 |
000.00.19.H26-210416-0021 |
210000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.O.N |
|
Còn hiệu lực
|
|
48771 |
000.00.19.H26-210416-0020 |
210000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Nêm kẽ răng |
Còn hiệu lực
|
|
48772 |
000.00.19.H26-210416-0019 |
210000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Dụng cụ khám Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48773 |
000.00.19.H26-210416-0018 |
210000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
48774 |
000.00.19.H26-210416-0017 |
210000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48775 |
000.00.19.H26-210419-0006 |
210000506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HAVACO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI THẢO AN XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
48776 |
000.00.19.H26-210419-0005 |
210000507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HAVACO |
XỊT THẢO AN XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
48777 |
000.00.19.H26-210419-0004 |
210000508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH DƯƠNG |
XỊT MŨI BẢO TÍN XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
48778 |
000.00.19.H26-210416-0016 |
210000509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
48779 |
000.00.19.H26-210420-0002 |
210000140/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48780 |
000.00.19.H26-210419-0003 |
210000141/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48781 |
000.00.19.H26-210417-0003 |
210000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48782 |
000.00.19.H26-210426-0004 |
210000510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay y tế không bột, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48783 |
000.00.19.H26-210423-0007 |
210000511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48784 |
000.00.19.H26-210423-0008 |
210000512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL DÙNG NGOÀI PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
48785 |
000.00.19.H26-210423-0009 |
210000513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
48786 |
000.00.19.H26-210426-0007 |
210000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Mặt nạ cố định đầu |
Còn hiệu lực
|
|
48787 |
000.00.19.H26-210426-0008 |
210000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
48788 |
000.00.19.H29-210322-0013 |
210000278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
48789 |
000.00.19.H29-210111-0012 |
210000279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ RI MA |
Xe lăn điện dành cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
48790 |
000.00.19.H29-210115-0014 |
210000280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Ống Hít IRISYAN |
Còn hiệu lực
|
|
48791 |
000.00.19.H29-210319-0002 |
210000058/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48792 |
000.00.19.H29-210322-0006 |
210000281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Đồng hồ điều chỉnh lưu lượng khí oxy |
Còn hiệu lực
|
|
48793 |
000.00.19.H29-210322-0010 |
210000282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
NÓN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
48794 |
000.00.19.H29-210322-0009 |
210000283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48795 |
000.00.19.H29-210322-0014 |
210000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Carpot tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48796 |
000.00.19.H29-210401-0002 |
210000285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Băng ca cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
48797 |
000.00.19.H29-210401-0004 |
210000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. |
Còn hiệu lực
|
|
48798 |
000.00.19.H29-210326-0001 |
210000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Miếng dán phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48799 |
000.00.19.H29-210406-0009 |
210000289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ đón bé chào đời Safe Baby-TD |
Còn hiệu lực
|
|
48800 |
000.00.16.H05-210416-0001 |
210000010/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khăn choàng |
Còn hiệu lực
|
|
48801 |
000.00.16.H40-210408-0001 |
210000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48802 |
000.00.16.H40-210414-0001 |
210000005/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
GEL ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
48803 |
000.00.16.H23-210423-0002 |
210000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48804 |
000.00.16.H23-210423-0003 |
210000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48805 |
000.00.16.H23-210426-0005 |
210000005/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
48806 |
000.00.19.H15-210205-0001 |
210000005/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH MTV HUỲNH LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48807 |
000.00.19.H26-210312-0012 |
210000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Găng tay y tế Maza |
Còn hiệu lực
|
|
48808 |
000.00.19.H26-210409-0003 |
210000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
NƯỚC TẮM SÀI ĐẤT KIM NGÂN |
Còn hiệu lực
|
|
48809 |
000.00.19.H26-210323-0008 |
210000133/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48810 |
000.00.19.H26-210410-0002 |
210000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Trang phục bảo hộ dùng cho phòng, chống dịch và/hoặc cho phẫu thuật (Protective Apparels) |
Còn hiệu lực
|
|
48811 |
000.00.19.H26-210413-0003 |
210000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP WESTERN PHARMA |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
48812 |
000.00.19.H26-210415-0006 |
210000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
48813 |
000.00.19.H26-210415-0007 |
210000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI YERSIN |
Dung dịch bơm rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48814 |
000.00.19.H26-210419-0002 |
210000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHƯƠNG MINH KHANG |
GEL BÔI NGOÀI DA BẠC NANO |
Còn hiệu lực
|
|
48815 |
000.00.19.H26-210414-0005 |
210000134/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48816 |
000.00.19.H26-210323-0002 |
210000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Xe đẩy chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
48817 |
000.00.19.H26-210402-0012 |
210000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
48818 |
000.00.19.H26-210415-0005 |
210000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL VỆ SINH NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
48819 |
000.00.19.H26-210415-0003 |
210000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
48820 |
000.00.19.H26-210415-0004 |
210000496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
48821 |
000.00.19.H26-210420-0003 |
210000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAM LAM PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48822 |
000.00.19.H26-210422-0001 |
210000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SKYLINE |
Găng tay Y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
48823 |
000.00.19.H26-210422-0002 |
210000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SKYLINE |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
48824 |
000.00.19.H29-210413-0001 |
210000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
48825 |
000.00.19.H29-210408-0003 |
210000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
|
Còn hiệu lực
|
|